Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Từ vựng đã học

1. Lock (n): Khoá, chốt


2. Correct (adj): chính xác; Incorrect (adj): không đúng, không chính xác
3. Lobby (n): phòng ngoài, tiền sảnh = Hall (n): hội trường
4. Contact (n): Liên lạc
5. Definitely (adv): chắc chắn
6. Coupon (n): vé; phiếu mua hàng = ticket = voucher
7. Arrive (v): đến
8. Trip (n): chuyến đi
9. Business trip (n): chuyến công tác
10. Attend (v): tham gia
11. Unable (adj): không thể
12. Aware (n): Nhận thức, Lưu ý
13. Inform (v): nói cho ai biết, cho ai biết về cái gì
14. Quite (thán từ): Đồng ý, đúng vậy; (phó từ): kha khá; khá nhiều
15. Fuel (n): chất đốt, nhiên liệu
16. Auto (n): máy tự động, tự động; xe ô tô
17. Charge (n): một khoản phí
18. Shuttle (n): xe đưa đón, xe trung chuyển
19. Repair (v): sửa chữa, (n) sự bồi thường
20. Appointment (n): cuộc họp
21. Vehicle (n): xe cộ
22. Contract (n): hợp đồng, khế ước = Agreement = Bond = Pact
23. Fee (n): lệ phí, sự chi trả = payment = pay
24. Waive a fee (n): Miễn phí
25. Office hours (n): giờ hành chính
26. Moments: khoảnh khắc
27. Commercial (adj): thuộc về thương mại; (n): quảng cáo trên truyền hình
28. Road (n): con đường
Road closure: phong toả đường
29. Typographical: đánh máy
30. Rainstorms (n): Mưa bão
31. Accurate (adj): chính xác
32. Ahead (adj): Trước
33. Negotiate (v): đàm phán
34. Accompany (v): Đi kèm
35.

You might also like