Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 65

NHÂN SỰ ĐÀO

STT HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT


1 Dữ liệu tuyển dụng- phỏng vấn LINK 1
2 Dữ liệu UV về tỉnh LINK 2
3 Danh sách nhân sự khối cơ sở LINK 3
4 Danh sách GV và TA LINK 4
5 Profile GV và TA LINK 5
6 Cam kết cập nhật chứng chỉ GV LINK 6
7 Định biên GV khối cơ sở LINK 7
8 Giới thiệu GV từ nhân sự liên phòng ban LINK 8
9 Giới thiệu GV từ form khảo sát LINK 9
10 Giới thiệu nhân sự quản lý LINK 10
11 Dữ liệu order GV LINK 11
12 12
13 13
14 14

CHẾ ĐỘ CHÍN
STT HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
1 Khung lương GV fulltime 1&2 HN+HCM (IE/IEJ) LINK 1
2 Khung lương GV fulltime HT1 HN+HCM (TO/GT) LINK 2
3 Khung lương GV fulltime HT1 tỉnh (IE/IEJ) LINK 3
4 Khung lương GV fulltime HT1 tỉnh (TO/GT) LINK 4
5 Khung lương GV fulltime HT2 tỉnh LINK 5
6 Khung lương GV fulltime Ebomb LINK 6
7 7
8 Khung lương GV part-time các nhãn LINK 4
9 Khung lương GV part-time Ielts 2023 LINK 5
10 Phụ cấp dạy phụ đạo GV fulltime HT2 LINK 6
11 Khung lương TA nhãn IE/IEJ LINK 7
12 Khung lương TA nhãn GT LINK 4
13 Khung lương TA nhãn MHJ LINK 5
14 Khung lương Trainer khi đi dạy LINK 6

CHUYỂN ĐỔI SỐ R
STT HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
1 LMS Giáo viên LINK 1
2 LMS Học viên LINK 2
3 LMS Quản trị LINK 3
4 4
5 5
ĐÀO TẠO VẬN HÀNH
HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
Dữ liệu training phòng đào tạo 2023 LINK 1
Dữ liệu training khối cơ sở 2023 LINK 2
Cập nhật tình hình pass demo UV 2023 LINK 3
Quy trình đào tạo GV LINK 4
Quy trình đào tạo TA LINK 5
Quy trình đào tạo HT LINK 6
Quy trình đào tạo Trainer LINK 7
Quy trình đào tạo Chuyển mảng LINK 8
Quy trình đào tạo Chuyên sâu LINK 9
Quy trình đào tạo website đào tạo nội bộ LINK 10
11
12
13
14

CHÍNH SÁCH BÁO CÁO


HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
Thưởng nóng vượt UV Ielts cho Trainer LINK 1
Thưởng nóng vượt hồ sơ giới thiệu GV cho Traine LINK 2
Thưởng nóng giới thiệu hồ sơ GV LINK 3
Thưởng nóng giới thiệu hồ sơ GV tỉnh LINK 4
Chính sách GV đi tỉnh + luân chuyển khu vực LINK 5
Chính sách thưởng HV điểm cao (cho GV) LINK 6
Chính sách thưởng HV điểm cao (cho HV) LINK 7
Quy định thời gian thưởng giới thiệu nhân sự LINK 4
Quy định vinh danh quý nhân sự khối BO LINK 5
6
7
4
5
6

R&D TRUYỀN THÔ


HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
Bộ mã hóa phương pháp giảng dạy 1
2
3
4
5
VẬN HÀNH QUY TRÌNH
HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
Tổng kết lớp học - Lớp tiêu chuẩn LINK 1
Tổng kết lớp học - Lớp thỏa thuận LINK 2
Tổng kết lớp học - Lớp bổ trợ, tutoring LINK 3
Theo dõi tổng xử lý phản hồi LINK 4
Theo dõi bộ chỉ số lớp học LINK 5
Theo dõi tỷ lệ tái tục LINK 6
Theo dõi test xếp lớp đầu vào LINK 7
Theo dõi tỷ lệ HV đạt điểm đầu ra LINK 8
Theo dõi danh sách HV yếu LINK 9
Theo dõi dịch vụ lớp học LINK 10
Theo dõi dự giờ tổng LINK 11
Theo dõi số lượng lớp thiếu GV LINK 12
Theo dõi đăng ký sử dụng phòng tầng 4 LINK 13
14

BÁO CÁO FORM BIỂU


HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
Kế hoạch và báo cáo GV LINK 1
Kế hoạch và báo cáo HT 2
Kế hoạch và báo cáo AS LINK 3
Kế hoạch và báo cáo Trainer LINK 4
Kế hoạch và báo cáo HCĐT LINK 5
6
7
4
5
6
7
4
5
6

TRUYỀN THÔNG
HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ STT
Workshop intensive Speaking & Writing LINK 1
Workshop định hướng Ielts cho người bắt đầu LINK 2
3
4
5
QUY TRÌNH
HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ
KPI GV fulltime LINK
KPI GV part-time
Tổng hợp KPI phòng ban LINK
Quy chế xử phạt GV LINK
Quy chế xử phạt HCCS LINK
Quy trình tham vấn học viên LINK
Quy trình test xếp lớp đầu vào LINK
Quy trình xếp lớp LINK
Quy trình làm việc qua luồng ticket LINK
Quy trình mindset GV + UV về tỉnh LINK

FORM BIỂU
HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ
Phụ cấp đào tạo fulltime LINK
Mẫu đăng ký OT LINK

HẠNG MỤC LINK GHI CHÚ


QUẢN LÝ VẬN HÀNH ĐÀO TẠO (IELTS + TOEIC + GIAO TIẾP) - QUÝ 1/2023
HẠNG MỤC NỘI DUNG MỤC TIÊU ACTION PLAN DEADLINE PIC TÌNH TRẠNG LINK GHI CHÚ
Đào tạo
- Data mới giới thiệu từ Trainee đã và đang train Trainer Đang tiến hành
- Data cào lại trong danh sách tuyển dụng Chỉ tiêu từng phòng ban theo tháng
- Đào tạo : 8 hồ sơ / team
Vận hành - Vận hành : 15 hồ sơ / AS
- Giới thiệu hồ sơ Ứng viên - Data mới giới thiệu từ HT và GV cơ sở AO/HT Đang tiến hành
Tuyển dụng Giáo viên mới Quý 1 LINK - Khối điểm trường : 10 hồ sơ / cụm AD
- Đảm bảo tỷ lệ 80% fulltime và 20% part-time - Data pending/quit/drop trong quá trình training - R&D : 5 hồ sơ / nhãn
Đặt chỉ tiêu cho từng phòng ban theo ngày
Khối điểm trường
- Data mới giới thiệu từ nhân sự cơ sở AD/CM Đang tiến hành
- Data từ nguồn tại địa phương (trường ĐH, trang tuyển dụng)

- Phòng ĐT đề xuất nhân sự, yêu cầu 8.0 Ielts, già dặn kinh nghiệm Tháng 2 Phương Hoàn thành Mến Mến giới thiệu Quang Minh (pass)
Tuyển dụng Trainer Tuyển dụng được 2 Trainers nhãn Ielts
- Team lead Trainer sắp xếp phỏng vấn trực tiếp Tháng 3 Phương Đang tiến hành Mai Phương lọc nguồn trainee đang train

(IE) Xã Đàn + Trường Chinh + Xa La Thu + Liên Đang tiến hành

Tuyển dụng HT (IE) Xuân La + Nguyễn Trường Tộ Nguồn data : Thu + Liên Đang tiến hành
- Nguồn hoàn toàn mới vào hệ thống
(TO/GT) Nguyễn Lương Bằng + Nguyễn Văn Lộc - Từ nguồn GV đang giảng dạy tại hệ thống Thu Hoàn thành Offer UV mới Vũ Thành Nam
- Làm việc tuyển dụng + đặt mục tiêu mỗi ngày
Nghệ An (Ielts) Yêu cầu : Cơ sở Hoàn thành Offer Thu Trang vị trí AO
Tháng 3
Thanh Hóa (Ielts) - Già dặn kinh nghiệm (dưới 1996) Ryan Hoàn thành Mindset Thu Trang care Thanh Hóa
- Có kinh nghiệm quản lý trước đó
Tuyển dụng AO Quãng Ninh (Ielts) - Có định hướng làm việc lâu dài Ryan Hoàn thành Mindset Thu Hà trở lại AO
Hình thức :
Bắc Ninh (Ielts)* - Trực tiếp phỏng vấn cùng Ms Hoa + Team Lead Thu Đang tiến hành Chu Thị Hương Thảo (tháng 5 mới bắt đầu vị trí AO)

Hà Tĩnh (Ielts) Ryan Hoàn thành Mindset Huyền Lê trở lại AO


TUYỂN DỤNG
Ngọc Hoa - TL Trịnh Thu - FT1 offline (done)
Nghệ An : 2 GV Phòng ĐT Hoàn thành
Hương Thảo - TL Trịnh Thu - FT1 offline (done)

Vận hành : Bùi Thuật - TL Trịnh Thu - FT1 offline (done)


Thanh Hóa : 2 GV Phòng ĐT Hoàn thành
- Nắm kịch bản mindset + chế độ đi tỉnh Ngọc Ánh - Trainer Quỳnh Anh - PT offline (done)
- Chủ động làm việc các GV đang giảng dạy tại hệ thống
GV đi công tác tỉnh Đào tạo :
Tháng 3
Hà Tĩnh : 2 GV Phòng ĐT Đang tiến hành Phúc Anh - Trainer Hoàng Hoa - FT1 offline (done)
- Nắm kịch bản mindset + chế độ đi tỉnh
- Chủ động làm việc các UV đã hoặc đang training tại hệ thống
Quãng Ninh : 1 GV Phòng ĐT Hoàn thành Như Quỳnh - Trainer Mai Phương - FT1 offline (done)

Minh Châu - Trainer Khánh An - FT1 offline (done)


Bắc Ninh : 2 GV Phòng ĐT Hoàn thành
Quang Vinh - Trainer Mai Linh - FT1 offline

Nguyễn Thị Ánh - Trainer Mến - FT1 online (done)


3 fulltime Ielts Phòng ĐT Đang tiến hành
Đinh Hoàng Long - Trainer Mến - FT1 online (done)

Khánh Linh - Trainer Hoàng Hoa - PT offline (done)


Nghệ An Ngọc Thư - Trainer Hoàng Hoa - PT online (done)
2 part-time Ielts Phòng ĐT Hoàn thành
Thành Long - Trainer Mai Phương - PT offline (done)
GV cho cơ sở mới Tháng 3 Nam Phương - Trainer Quang Minh - PT online (done)

2 TA Ielts Phòng ĐT Đang tiến hành Duy Đạt - Trainer Quang Minh - TA offline

Thanh Hóa Phòng ĐT Đang tiến hành

Sơn Tây 1 fulltime Ielts Phương Hoàn thành Lan Anh - Trainer Huyền Trang - FT1 offline (done)

- 43 GV TO/GT tham gia training Vận hành : - GĐ 1 : hoàn tất


ĐT GV chuyển mảng Ielts - Đảm bảo ít nhất 50% GV chuyển mảng đạt 7.5 Ielts - Lấy danh sách GV tham gia, phân đều theo đầu AS Quý 1 Thu + Phương Đang tiến hành LINK
- GĐ 2 : thi nội bộ 24-25/3
- HT phổ biến đến GV cơ sở
Đào tạo :
- 65 GV Ielts tham gia training - Lên schedule + nội dung đào tạo - Số lượng GV đăng ký thi :
ĐT GV chưa đạt chuẩn - Đảm bảo ít nhất 70% GV đạt chuẩn 7.5
Quý 1 Thu + Phương Đang tiến hành LINK
- Số lượng GV đạt kết quả :
- Phân bổ nhân sự + tiến hành training

ĐÀO TẠO Quản lý dữ liệu công việc AO/HT


3/24/2023 Ryan + Diện Hoàn thành LINK
- Phổ biến công cụ quản lý Hệ báo cáo AO/HT
Tập huấn cao cấp AO/HT - Quán triệt quản lý nhân sự + phối hợp phòng ban Quản lý nhân sự
3/27/2023 Thu + Phương Chờ bắt đầu
Phối hợp khối cơ sở + liên phòng ban

Lên kế hoạch training toàn bộ fulltime cụm MB-MT


ĐT GV fulltime tác vụ running workshop 100% GV fulltime MB-MT nắm được tác vụ Demo trực tiếp với AD/CM/AO/HT cụm cơ sở
Tháng 3 Team Lead Hoàn thành

Định biên GV cơ hữu cần dựa trên các tiêu chí sau :
- Số lượng lớp đang chạy tại cơ sở + dự kiến hàng tháng
- Mỗi GV chỉ nhận 3 lớp
- Lên kế hoạch tính định biên GV - Số lượng fulltime 1 dựa vào nguồn data test đầu vào của cơ sở
Đề xuất cách tính định biên GV - Đặt chỉ tiêu cụm cơ sở đạt 80% định biên lý tưởng Mục đích :
Tháng 3 Ryan Hoàn thành
- Tránh tình trạng GV care lớp không sát, GV tốt mới được phân thêm lớp
- Không còn tình trạng thiếu nguồn lực khi có lớp phát sinh
- Dễ điều phối nhân sự cho lớp phễu, workshop, các hoạt động cuối tuần

Họp cơ sở phổ biến các chỉ tiêu xét nâng bậc (C&B cung cấp)
- Hướng dẫn cách xét nâng bậc GV
Tiêu chí nâng bậc lương tháng 3 Thống kê số liệu, họp cơ sở phổ biên công khai 3/28/2023 Team lead Đang tiến hành
- Họp HT
Đề xuất Ms Hoa danh sách GV đạt

Lên kế hoạch vận hành + tuyển dụng


Đội tester độc lập Thành lập đội tester độc lập cho cụm cơ sở
Ban hành chính sách tester độc lập
3/10/2023 Ryan + Thu Hoàn thành LINK

Lập danh sách các HT cũ, xét lại bậc khi về fulltime
Thuyên chuyển chức vụ công tác HT cũ Điều phối các bạn HT cũ về vị trí fulltime Gửi danh sách cho HR để ban hành quyết định
3/28/2023 Thu + Diện Đang tiến hành LINK

Lên danh sách TOM


Đề xuất Teacher of the month Giải TOM tháng 2 và 3
Đề xuất Ms Hoa + tổ chức trao giải tại cơ sở
3/25/2023 Team lead Hoàn thành LINK

Lên chương trình training bộ CLSH


ĐT nhân sự mới về bộ CSLH Phối hợp ĐTNB training nhân sự mới Tháng 3 Thu Đang tiến hành
Thực hiện training trực tiếp tuần cuối tháng 3

Cơ sở tổ chức training nội bộ + demo nghiệm thu cùng AD/CM


ĐT tham vấn test đầu vào 100% GV fulltime được đào tạo tham vấn
Phòng ĐT tổ chức training chuyên sâu + mời GV chia sẻ kinh nghiệm
Tháng 3 Team lead Hoàn thành

Quy trình đào tạo khung ITC Hoàn tất nhãn Ielts Nội dung chi tiết (khung chương trình, quy trình đào tạo) Tháng 3 Ryan Đang tiến hành LINK

Senior Trainer phân bổ nhân sự lên sườn thô cho module chuyên sâu
Quy trình đào tạo chuyên sâu Hoàn tất module số 3 + 4
Sau khi Team Lead duyệt nội dung, Trainer đẩy lên slide đào tạo
Cuối tháng 3 Phương Đang tiến hành LINK 30%

Quy trình đào tạo Trainer Cập nhật lại quy trình Quy hoạch lại quy trình + phổ biến Team lead Trainer Tháng 3 Ryan Hoàn thành LINK

Quy trình đào tạo HT Cập nhật lại quy trình Quy hoạch lại quy trình + phổ biến Team lead Tháng 3 Ryan Hoàn thành LINK

Content workshop cho người bắt đầu Hoàn thiện slide, kịch bản, leaflet cho HV Phổ biến nội dung + quy trình vận hành cho khối kinh doanh 3/6/2023 Ryan Hoàn thành LINK

Content workshop cho HV lên A,B,LĐ Hoàn thiện slide, kịch bản, leaflet cho HV Phổ biến nội dung + quy trình vận hành cho khối kinh doanh 3/6/2023 Ryan Hoàn thành LINK

Content workshop Intensive S&W Hoàn thiện slide, kịch bản, leaflet cho HV Phổ biến nội dung + quy trình vận hành cho khối kinh doanh 3/6/2023 Ryan Hoàn thành LINK
QUY TRÌNH
Phổ biến quy trình báo cáo Trainer Cập nhật lại quy trình ĐT hệ báo cáo cho Trainer + TL Trainer HCM 3/1/2023 Ryan Hoàn thành LINK Đã làm việc với Đăng Trình

Phổ biến quy trình báo cáo GV Cập nhật lại quy trình ĐT hệ báo cáo cho GV cả nước 3/3/2023 Ryan Hoàn thành LINK

Phổ biến quy trình báo cáo HT Cập nhật lại quy trình ĐT hệ báo cáo cho HT cả nước 3/24/2023 Ryan + Diện Hoàn thành LINK

Quy trình tham vấn HV level cao Lên content tham vấn HV lên level cao Hoàn tất content tham vấn level cao Ielts (F,A,B) + TO/GT 3/8/2023 Ryan Hoàn thành LINK

Quy trình tham vấn HV chuyển mảng Lên content tham vấn HV chuyển mảng Hoàn tất content tham vấn chuyển mảng IE/TO/GT 3/15/2023 Ryan Hoàn thành LINK

Quy trình chấm bài học viên Lên quy trình chấm bài HV LMS Hoàn tất + ban hành quy trình chấm bài LMS 3/22/2023 Ryan Hoàn thành LINK

MTCV + KPI mới cho Head teacher Lên MTCV + KPI cho Head teacher (mới) Hoàn tất + ban hành 3/21/2023 Phòng ĐT Hoàn thành Chờ phê duyệt

KPI mới cho GV fulltime Quy hoạch KPI cho GV fulltime (mới) Hoàn tất + ban hành 3/22/2023 Phòng ĐT Hoàn thành Chờ phê duyệt

Hoàn tất slide đào tạo mã hóa PPGD Ielts Fighter Tháng 3 Ryan Hoàn thành LINK
R&D Bộ mã hóa phương pháp giảng dạy Phối hợp với R&D hoàn tất bộ mã hóa PPGD
Phổ biến bộ mã hóa PPGD cho toàn thể GV Tháng 4 Ryan Chờ bắt đầu

Chuyển giao kế hoạch chuyển từ Zoom sang Team Tổ chức training toàn bộ GV fulltime MB-MT Tháng 3 Phòng ĐT Hoàn thành
Nghiệm thu sản phẩm R&D post trên LMS Phân bổ toàn bộ GV fulltime hỗ trợ test LMS 3/27/2023 Phòng ĐT Hoàn thành LINK

LMS Cập nhật các tác vụ trên LMS Quay video hướng dẫn app + web LMS Student Liên hệ Ngọc Ruby chuyển giao nội dung để video hóa Tháng 4 Phòng ĐT Đang tiến hành

Tổ chức training toàn bộ GV fulltime MB-MT 3/30/2023 Diện Chờ bắt đầu
Đào tạo LMS Student + Teacher
Tổ chức training toàn bộ nhân viên khối cơ sở MB-MT 3/31/2023 Diện Chờ bắt đầu
STT CƠ SỞ MẢNG KHU VỰC RD

1 366 Xã Đàn IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

2 214 Trường Chinh IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

3 Xa La, Hà Đông IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

4 35 Chùa Láng IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

5 737 Quang Trung IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

6 18LK6C Nguyễn Văn Lộc IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

7 22 Nguyễn Hoàng IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

8 44 Trần Quốc Hoàn IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

9 Chùa Thông, Sơn Tây IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

10 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Cao Thị Bích Ngọc

11 Từ Sơn, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Cao Thị Bích Ngọc

12 185 Minh Khai IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

13 230 Lò Đúc IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

14 468 Nguyễn Văn Cừ IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

15 07 Liễu Giai IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

16 107 Xuân La IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

17 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

18 Ebomb IELTS Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

19 Ebomb IEJU Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

20 97 Trần Phú, Cẩm Phả, QN IELTS Quảng Ninh Cao Thị Bích Ngọc

21 428 Lạch Tray, HP IELTS Hải Phòng Cao Thị Bích Ngọc

22 Monbay, Hạ Long, QN IELTS Quảng Ninh Cao Thị Bích Ngọc

23 129 Trần Nguyên Hãn, HP IELTS Hải Phòng Cao Thị Bích Ngọc

24 Ebomb TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

25 141 Bạch Mai TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

26 388 Nguyễn Văn Cừ TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

27 188 Nguyễn Lương Bằng TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

28 LK12 Nguyễn Văn Lộc TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

29 40 Nguyễn Hoàng TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh

30 461 Hoàng Quốc Việt TO & GT Hà Nội Nguyễn Thị Hạnh


31 Monbay, Hạ Long, QN TO & GT Quảng Ninh Cao Thị Bích Ngọc

32 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh TO & GT Bắc Ninh Cao Thị Bích Ngọc

33 428 Lạch Tray, HP TO & GT Hải Phòng Cao Thị Bích Ngọc

34 74 Herman, Vinh IELTS Nghệ An Nguyễn Thị Hạnh

35 74 Herman, Vinh TO & GT Nghệ An Nguyễn Thị Hạnh

36 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa IELTS Thanh Hóa Nguyễn Thị Hạnh

37 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa TO & GT Thanh Hóa Nguyễn Thị Hạnh

38 LK1-08 HN, Hà Tĩnh IELTS Hà Tĩnh Nguyễn Thị Hạnh

39 LK1-08 HN, Hà Tĩnh TO & GT Hà Tĩnh Nguyễn Thị Hạnh

40 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Thị Hạnh

41 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Thị Hạnh

42 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Thị Hạnh

43 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Thị Hạnh

44 254 Tôn Đức Thắng, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Thị Hạnh

45 254 Tôn Đức Thắng, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Thị Hạnh

46 7 Nguyễn Huệ, Huế IELTS Huế Nguyễn Thị Hạnh


QUẢN LÝ ĐỊNH BIÊN CỤM CƠ SỞ
AD CM TEAM LEAD VHĐT AO/HT

Nguyễn Thị Liễu Trịnh Văn Thu Updating

Nguyễn Thị Liễu Trịnh Văn Thu Updating

Huỳnh Quốc Huy Trịnh Văn Thu Updating

Nguyễn Thị Quỳnh Phạm Thanh Bình Trịnh Văn Thu Trịnh Văn Thu

Nguyễn Thị Quỳnh Phạm Thanh Bình Trịnh Văn Thu Trịnh Văn Thu

Nguyễn Thị Quỳnh Trịnh Văn Thu Trịnh Văn Thu

Dương Thị Phượng Nguyễn Thị Oanh Trịnh Văn Thu Nguyễn Thị Kim Oanh

Dương Thị Phượng Trịnh Văn Thu Nguyễn Thị Kim Oanh

Dương Thị Phượng Nguyễn Thị Oanh Trịnh Văn Thu Nguyễn Thị Kim Oanh

Huỳnh Quốc Huy Nguyễn Thị Hải Trịnh Văn Thu Updating

Đinh Thị Yến Trịnh Văn Thu Updating

Đỗ Công Du Nguyễn Thi Liên Lưu Quang Hiển

Nguyễn Thanh Thanh Nguyễn Thi Liên Lưu Quang Hiển

Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Thi Liên Nguyễn Thị Liên

Mai Kim Anh Nguyễn Thi Liên Nguyễn Thị Liên

Nguyễn Thị Hải Yến Lê Thị Bích Liên Nguyễn Thi Liên Updating

Nguyễn Thị Hải Yến Lê Thị Bích Liên Nguyễn Thi Liên Updating

Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Thi Liên Ngô Nam Sơn

Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Thi Liên Ngô Nam Sơn

Nguyễn Thị Thanh Hà Nguyễn Thi Liên Nguyễn Thu Hà

Ngô Thị Thanh Nguyễn Thi Liên Bùi Thị Hà Trang

Nguyễn Thị Thanh Hà Nguyễn Thi Liên Nguyễn Thu Hà

Ngô Thị Thanh Nguyễn Thi Liên Bùi Thị Hà Trang

Nguyễn Thị Thùy Bùi Thị Oanh Lê Thanh Phương

Nguyễn Thị Hà Giang Bùi Thị Oanh Bùi Thị Oanh

Nguyễn Thị Hà Giang Bùi Thị Oanh Bùi Thị Oanh

Nguyễn Thị Hà Giang Nguyễn Thị Thu Bùi Thị Oanh Vũ Thành Nam

Nguyễn Thị Hà Giang Nguyễn Thị Thu Bùi Thị Oanh Vũ Thành Nam

Nguyễn Thị Hà Giang Bùi Thị Oanh Nguyễn Thu Huyền

Nguyễn Thị Hà Giang Bùi Thị Oanh Nguyễn Thu Huyền


Nguyễn Thị Thanh Hà Bùi Thị Oanh Nguyễn Thu Hà

Huỳnh Quốc Huy Nguyễn Thị Hải Bùi Thị Oanh Updating

Ngô Thị Thanh Bùi Thị Oanh Bùi Thị Hà Trang

Đào Thị Hoài Nguyễn Thị Thùy Dung Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Trần Thị Thu Trang

Đào Thị Hoài Nguyễn Thị Thùy Dung Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Trần Thị Thu Trang

Đào Thị Hoài Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Trần Thị Thu Trang

Đào Thị Hoài Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Trần Thị Thu Trang

Dương Thị Phượng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Phan Thị Huyền Lê

Dương Thị Phượng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Phan Thị Huyền Lê

Đoàn Thị Nhung Võ Thị Ngọc Lan Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Đoàn Thị Nhung Võ Thị Ngọc Lan Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Đoàn Thị Nhung Nguyễn Thị Thu Thảo Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Đoàn Thị Nhung Nguyễn Thị Thu Thảo Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Đoàn Thị Nhung Nguyễn Thị Thu Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Hồ Phan My My

Đoàn Thị Nhung Nguyễn Thị Thu Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Hồ Phan My My

Đoàn Thị Nhung Nguyễn Tôn Diệu Khánh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Hồ Phan My My
M CƠ SỞ
SL LỚP HỌC SỐ LƯỢNG GV HIỆN TẠI ĐỊNH BIÊN LÝ TƯỞNG
TRAINER
T2 T3 TỔNG FT1 FT2 PT TA TỔNG FT1 FT2

Nguyễn Quang Minh 2 11 1 0 1 0 0 4 2 1

Nguyễn Quang Minh 59 51 17 5 1 11 4 17 5 8

Vũ Thị Mến 1 8 2 2 0 0 1 4 2 1

Hoàng Thị Hoa 0 2 1 1 0 0 0 2 1 1

Hoàng Thị Hoa 15 37 6 4 0 2 3 11 4 5

Hoàng Thị Hoa 19 47 18 3 1 14 4 15 5 6

Trần Huyền Trang 20 43 13 4 2 7 7 14 6 5

Trần Huyền Trang 22 57 10 5 0 5 8 18 7 7

Trần Huyền Trang 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0

Đặng Thị Khánh An 19 18 8 7 0 1 0 6 3 2

Nguyễn Quang Minh 1 6 1 1 0 0 0 3 2 0

Nguyễn Quang Minh 19 30 5 3 0 2 5 10 4 4

Nguyễn Quang Minh 29 28 10 3 1 6 3 10 4 4

Hoàng Thị Hoa 32 82 19 8 1 10 2 27 8 13

Hoàng Thị Hoa 6 9 4 2 0 2 0 3 1 1

Trần Huyền Trang 14 50 12 6 4 2 6 17 7 6

Trần Huyền Trang 0 0 2 0 0 2 0 2 1 0

Vũ Thị Mến 28 115 33 3 6 24 4 38 4 16

Vũ Thị Mến 8 5 7 3 1 3 0 2 1 1

Lê Mai Phương 0 8 1 1 0 0 0 3 2 0

Đặng Thị Khánh An 21 22 11 9 0 2 1 7 4 2

Lê Mai Phương 4 26 5 4 1 0 0 8 4 2

Đặng Thị Khánh An 20 16 0 0 0 0 0 6 3 2

Nghiêm Quỳnh Anh 19 48 27 2 5 20 0 16 3 8

Trần Thu Hiền 58 58 16 3 3 10 3 16 3 8

Trần Thu Hiền 24 16 10 4 0 6 0 5 2 2

Phan Thị Mai Linh 53 51 15 4 3 8 4 16 3 8

Phan Thị Mai Linh 55 50 14 3 3 8 3 16 3 8

Trần Thu Hiền 49 57 15 3 4 8 2 16 3 8

Trần Thu Hiền 52 52 15 4 1 10 4 16 3 8


Phan Thị Mai Linh 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0

Phan Thị Mai Linh 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0

Nghiêm Quỳnh Anh 5 4 4 0 0 4 0 2 1 0

Lê Mai Phương 12 98 9 4 4 1 1 31 10 16

Phan Thị Mai Linh 1 2 2 0 1 1 0 1 0 0

Lê Mai Phương 14 15 5 4 1 0 0 6 3 2

Phan Thị Mai Linh 0 0 1 0 0 1 0 1 0 0

Lê Mai Phương 18 10 2 2 0 0 0 5 3 1

Nghiêm Quỳnh Anh 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0

Đặng Thị Khánh An 42 40 6 2 1 3 5 12 5 4

Nghiêm Quỳnh Anh 22 27 4 1 1 2 2 8 2 4

Đặng Thị Khánh An 20 23 6 2 1 3 4 8 4 2

Nghiêm Quỳnh Anh 13 19 4 2 0 2 2 5 2 2

Đặng Thị Khánh An 19 21 6 2 1 3 4 8 4 2

Nghiêm Quỳnh Anh 16 22 5 0 1 4 2 6 2 2

Lê Mai Phương 0 3 2 2 0 0 0 2 2 0

354 118 49 187 84 428 140 172


LINK

H BIÊN LÝ TƯỞNG TỶ LỆ
PT TA FT1 FT2 PT

1 50.00% 25.00% 25.00% chốt bậc 2 ptime bậc 3

4 29.41% 47.06% 23.53%

1 50.00% 25.00% 25.00%

0 50.00% 50.00% 0.00%

2 36.36% 45.45% 18.18%

4 33.33% 40.00% 26.67%

3 42.86% 35.71% 21.43% chốt bậc 4 ptime bậc 3

4 38.89% 38.89% 22.22%

0 100.00% 0.00% 0.00%

1 50.00% 33.33% 16.67%

1 66.67% 0.00% 33.33%

2 40.00% 40.00% 20.00% chốt bậc 2 ptime bậc 3

2 40.00% 40.00% 20.00%

6 29.63% 48.15% 22.22%

1 33.33% 33.33% 33.33%

4 41.18% 35.29% 23.53%

1 50.00% 0.00% 50.00%

18 10.53% 42.11% 47.37% chốt bậc 2 ptime bậc 3

0 50.00% 50.00% 0.00%

1 66.67% 0.00% 33.33%

1 57.14% 28.57% 14.29% chốt bậc 5 tỉnh ptime bậc 5

2 50.00% 25.00% 25.00% chốt bậc 3 tỉnh ptime bậc 3

1 50.00% 33.33% 16.67%

5 18.75% 50.00% 31.25% chốt bậc 3 ptime bậc 3

5 18.75% 50.00% 31.25% chốt bậc 4 ptime bậc 3

1 40.00% 40.00% 20.00%

5 18.75% 50.00% 31.25% chốt bậc 2 ptime bậc 3

5 18.75% 50.00% 31.25%

5 18.75% 50.00% 31.25% chốt bậc 3 rate ptime 2018

5 18.75% 50.00% 31.25%


1 0.00% 0.00% 100.00%

1 0.00% 0.00% 100.00%

1 50.00% 0.00% 50.00%

5 32.26% 51.61% 16.13% chốt bậc 3 tỉnh ptime bậc 3

1 0.00% 0.00% 100.00%

1 50.00% 33.33% 16.67% trợ cấp 2 tr

1 0.00% 0.00% 100.00%

1 60.00% 20.00% 20.00% chốt bậc 2 tỉnh ptime bậc 3

1 0.00% 0.00% 100.00%

3 41.67% 33.33% 25.00% chốt bậc 2 ptime bậc 3

2 25.00% 50.00% 25.00%

2 50.00% 25.00% 25.00%

1 40.00% 40.00% 20.00%

2 50.00% 25.00% 25.00% chốt bậc 2 ptime bậc 3

2 33.33% 33.33% 33.33%

0 100.00% 0.00% 0.00%

116 32.71% 40.19% 27.10%


STT CƠ SỞ MẢNG KHU VỰC TEAM LEAD VHĐT

1 366 Xã Đàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

2 214 Trường Chinh IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

3 Xa La, Hà Đông IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

4 35 Chùa Láng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

5 737 Quang Trung IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

6 18LK6C Nguyễn Văn Lộc IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

7 22 Nguyễn Hoàng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

8 44 Trần Quốc Hoàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

9 Chùa Thông, Sơn Tây IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

10 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

11 Từ Sơn, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

1 230 Lò Đúc IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

2 185 Minh Khai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

3 468 Nguyễn Văn Cừ IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

4 07 Liễu Giai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

5 107 Xuân La IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

6 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

7 Ebomb IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

8 Ebomb IEJU Hà Nội Nguyễn Thi Liên

9 Monbay, Hạ Long, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

10 97 Trần Phú, Cẩm Phả, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

11 428 Lạch Tray, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

12 129 Trần Nguyên Hãn, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

1 Ebomb TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

2 141 Bạch Mai TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

3 388 Nguyễn Văn Cừ TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh


4 188 Nguyễn Lương Bằng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

5 LK12 Nguyễn Văn Lộc TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

6 40 Nguyễn Hoàng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

7 461 Hoàng Quốc Việt TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

8 Monbay, Hạ Long, QN TO & GT Quảng Ninh Bùi Thị Oanh

9 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh TO & GT Bắc Ninh Bùi Thị Oanh

10 428 Lạch Tray, HP TO & GT Hải Phòng Bùi Thị Oanh

1 74 Herman, Vinh IELTS Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

2 74 Herman, Vinh TO & GT Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

3 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa IELTS Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

4 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa TO & GT Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

5 LK1-08 HN, Hà Tĩnh IELTS Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

6 LK1-08 HN, Hà Tĩnh TO & GT Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

7 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

8 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

9 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

10 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

11 254 Tôn Đức Thắng, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

12 254 Tôn Đức Thắng, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

13 7 Nguyễn Huệ, Huế IELTS Huế Nguyễn Tôn Thảo Hiếu


AO/HT TRAINER THÁNG 3

BL/CL Chuyên cần Thi GK Pass GK

Updating Nguyễn Quang Minh

Updating Nguyễn Quang Minh

Updating Vũ Thị Mến

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang

Updating Đặng Thị Khánh An

Updating Nguyễn Quang Minh

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa

Updating Trần Huyền Trang

Updating Trần Huyền Trang

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Lê Thanh Phương Nghiêm Quỳnh Anh

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền


Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh

Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền

Nguyễn Thu Hà Phan Thị Mai Linh

Updating Phan Thị Mai Linh

Bùi Thị Hà Trang Nghiêm Quỳnh Anh

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh

Phan Thị Huyền Lê Lê Mai Phương

Phan Thị Huyền Lê Nghiêm Quỳnh Anh

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh

Hồ Phan My My Đặng Thị Khánh An

Hồ Phan My My Nghiêm Quỳnh Anh

Hồ Phan My My Lê Mai Phương

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


BỘ CHỈ SỐ LỚP HỌC

NG 3
GIAI ĐOẠN 1

Thi CK Pass CK BL/CL Chuyên cần Thi GK Pass GK Thi CK Pass CK BL/CL

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


LỚP HỌC

THÁNG 4

GIAI ĐOẠN 2 GIAI ĐOẠN 3

Chuyên cần Thi GK Pass GK Thi CK Pass CK BL/CL Chuyên cần Thi GK Pass GK

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


OẠN 3

Thi CK Pass CK

0.00% 0.00%

0.00% 0.00%
0.00% 0.00%

0.00% 0.00%
STT CƠ SỞ MẢNG KHU VỰC TEAM LEAD VHĐT

1 366 Xã Đàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

2 214 Trường Chinh IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

3 Xa La, Hà Đông IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

4 35 Chùa Láng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

5 737 Quang Trung IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

6 18LK6C Nguyễn Văn Lộc IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

7 22 Nguyễn Hoàng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

8 44 Trần Quốc Hoàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

9 Chùa Thông, Sơn Tây IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

10 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

11 Từ Sơn, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

1 230 Lò Đúc IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

2 185 Minh Khai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

3 468 Nguyễn Văn Cừ IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

4 07 Liễu Giai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

5 107 Xuân La IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

6 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

7 Ebomb IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

8 Ebomb IEJU Hà Nội Nguyễn Thi Liên

9 Monbay, Hạ Long, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

10 97 Trần Phú, Cẩm Phả, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

11 428 Lạch Tray, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

12 129 Trần Nguyên Hãn, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

1 Ebomb TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

2 141 Bạch Mai TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

3 388 Nguyễn Văn Cừ TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh


4 188 Nguyễn Lương Bằng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

5 LK12 Nguyễn Văn Lộc TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

6 40 Nguyễn Hoàng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

7 461 Hoàng Quốc Việt TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

8 Monbay, Hạ Long, QN TO & GT Quảng Ninh Bùi Thị Oanh

9 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh TO & GT Bắc Ninh Bùi Thị Oanh

10 428 Lạch Tray, HP TO & GT Hải Phòng Bùi Thị Oanh

1 74 Herman, Vinh IELTS Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

2 74 Herman, Vinh TO & GT Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

3 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa IELTS Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

4 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa TO & GT Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

5 LK1-08 HN, Hà Tĩnh IELTS Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

6 LK1-08 HN, Hà Tĩnh TO & GT Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

7 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

8 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

9 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

10 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

11 254 Tôn Đức Thắng, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

12 254 Tôn Đức Thắng, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

13 7 Nguyễn Huệ, Huế IELTS Huế Nguyễn Tôn Thảo Hiếu


TỶ LỆ

AO/HT TRAINER THÁNG 3


GIAI ĐOẠN 1

Số case Chuyển đổi Tỷ lệ Số case

Updating Nguyễn Quang Minh 4 2 50.00%

Updating Nguyễn Quang Minh 20 11 55.00%

Updating Vũ Thị Mến 58 25 43.10%

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 12 2 16.67%

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 11 6 54.55%

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 17 9 52.94%

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 21 12 57.14%

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 44 15 34.09%

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 3 0 0.00%

Updating Đặng Thị Khánh An 30 22 73.33%

Updating Nguyễn Quang Minh 23 7 30.43%

243 111 42.48% 0

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh 12 7 58.33%

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh 13 5 38.46%

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa 26 11 42.31%

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa 13 6 46.15%

Updating Trần Huyền Trang 66 24 36.36%

Updating Trần Huyền Trang 13 4 30.77%

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến 37 11 29.73%

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến 4 1 25.00%

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương 27 9 33.33%

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương 8 3 37.50%

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An 33 10 30.30%

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An 28 15 53.57%

280 106 38.49% 0

Lê Thanh Phương Nghiêm Quỳnh Anh 26 6 23.08%

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền 21 4 19.05%

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền 25 13 52.00%


Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh 69 35 50.72%

Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh 35 21 60.00%

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền 21 18 85.71%

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền 17 11 64.71%

Nguyễn Thu Hà Phan Thị Mai Linh 3 2 66.67%

Updating Phan Thị Mai Linh 0 0

Bùi Thị Hà Trang Nghiêm Quỳnh Anh 39 15 38.46%

256 125 51.16% 0

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương 103 80 77.67%

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh 1 0 0.00%

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương 32 8 25.00%

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh 5 1 20.00%

Phan Thị Huyền Lê Lê Mai Phương 204 39 19.12%

Phan Thị Huyền Lê Nghiêm Quỳnh Anh 3 2 66.67%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An 27 10 37.04%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh 12 6 50.00%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An 53 20 37.74%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh 21 7 33.33%

Hồ Phan My My Đặng Thị Khánh An 34 18 52.94%

Hồ Phan My My Nghiêm Quỳnh Anh 22 12 54.55%

Hồ Phan My My Lê Mai Phương 35 9 25.71%

552 212 38.44% 0


TỶ LỆ CHUYỂN ĐỔI ĐẦU VÀO

THÁNG 4

GIAI ĐOẠN 1 GIAI ĐOẠN 2 GIAI ĐOẠN 3

Chuyển đổi Tỷ lệ Số case Chuyển đổi Tỷ lệ Số case Chuyển đổi Tỷ lệ

0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%

0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%


0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%

0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%


STT CƠ SỞ MẢNG KHU VỰC TEAM LEAD VHĐT

1 366 Xã Đàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

2 214 Trường Chinh IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

3 Xa La, Hà Đông IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

4 35 Chùa Láng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

5 737 Quang Trung IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

6 18LK6C Nguyễn Văn Lộc IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

7 22 Nguyễn Hoàng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

8 44 Trần Quốc Hoàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

9 Chùa Thông, Sơn Tây IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

10 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

11 Từ Sơn, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

1 230 Lò Đúc IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

2 185 Minh Khai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

3 468 Nguyễn Văn Cừ IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

4 07 Liễu Giai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

5 107 Xuân La IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

6 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

7 Ebomb IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

8 Ebomb IEJU Hà Nội Nguyễn Thi Liên

9 Monbay, Hạ Long, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

10 97 Trần Phú, Cẩm Phả, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

11 428 Lạch Tray, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

12 129 Trần Nguyên Hãn, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

1 Ebomb TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

2 141 Bạch Mai TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

3 388 Nguyễn Văn Cừ TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh


4 188 Nguyễn Lương Bằng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

5 LK12 Nguyễn Văn Lộc TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

6 40 Nguyễn Hoàng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

7 461 Hoàng Quốc Việt TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

8 Monbay, Hạ Long, QN TO & GT Quảng Ninh Bùi Thị Oanh

9 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh TO & GT Bắc Ninh Bùi Thị Oanh

10 428 Lạch Tray, HP TO & GT Hải Phòng Bùi Thị Oanh

1 74 Herman, Vinh IELTS Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

2 74 Herman, Vinh TO & GT Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

3 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa IELTS Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

4 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa TO & GT Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

5 LK1-08 HN, Hà Tĩnh IELTS Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

6 LK1-08 HN, Hà Tĩnh TO & GT Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

7 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

8 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

9 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

10 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

11 254 Tôn Đức Thắng, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

12 254 Tôn Đức Thắng, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

13 7 Nguyễn Huệ, Huế IELTS Huế Nguyễn Tôn Thảo Hiếu


AO/HT TRAINER THÁNG 3
GIAI ĐOẠN 1

Số HV Tái phí Tỷ lệ Số HV

Updating Nguyễn Quang Minh CS mới

Updating Nguyễn Quang Minh 59 1 1.69%

Updating Vũ Thị Mến CS mới

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa CS mới

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 34 2 5.88%

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 58 3 5.17%

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 106 0 0.00%

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 61 10 16.39%

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang CS mới

Updating Đặng Thị Khánh An 52 4 7.69%

Updating Nguyễn Quang Minh CS mới

370 20 6.14% 0

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa 23 3 13.04%

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa 18 4 22.22%

Updating Trần Huyền Trang 28 3 10.71%

Updating Trần Huyền Trang CS mới

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến 350 21 6.00%

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến 26 23 88.46%

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương CS mới

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương CS mới

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An 41 1 2.44%

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An 99 3 3.03%

585 58 20.84% 0

Lê Thanh Phương Nghiêm Quỳnh Anh 192 88 45.83%

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền 19 10 52.63%

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền 11 1 9.09%


Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh 43 8 18.60%

Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh 63 2 3.17%

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền 2 2 100.00%

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền 36 5 13.89%

Nguyễn Thu Hà Phan Thị Mai Linh CS mới

Updating Phan Thị Mai Linh CS mới

Bùi Thị Hà Trang Nghiêm Quỳnh Anh 20 1 5.00%

386 117 31.03% 0

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương 29 8 27.59%

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh 0 0

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương 16 3 18.75%

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh 0 0

Phan Thị Huyền Lê Lê Mai Phương 31 1 3.23%

Phan Thị Huyền Lê Nghiêm Quỳnh Anh 0 0

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An 29 0 0.00%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh 13 0 0.00%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An 14 3 21.43%

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh 6 1 16.67%

Hồ Phan My My Đặng Thị Khánh An 18 5 27.78%

Hồ Phan My My Nghiêm Quỳnh Anh 23 2 8.70%

Hồ Phan My My Lê Mai Phương CS mới

179 23 13.79% 0
TỶ LỆ TÁI TỤC

THÁNG 4

GIAI ĐOẠN 1 GIAI ĐOẠN 2 GIAI ĐOẠN 3

Tái phí Tỷ lệ Số HV Tái phí Tỷ lệ Số HV Tái phí Tỷ lệ

0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%

0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%


0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%

0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00%


STT CƠ SỞ MẢNG KHU VỰC TEAM LEAD VHĐT

1 366 Xã Đàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

2 214 Trường Chinh IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

3 Xa La, Hà Đông IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

4 35 Chùa Láng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

5 737 Quang Trung IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

6 18LK6C Nguyễn Văn Lộc IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

7 22 Nguyễn Hoàng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

8 44 Trần Quốc Hoàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

9 Chùa Thông, Sơn Tây IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

10 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

11 Từ Sơn, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

1 185 Minh Khai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

2 230 Lò Đúc IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

3 468 Nguyễn Văn Cừ IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

4 07 Liễu Giai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

5 107 Xuân La IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

6 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

7 Ebomb IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

8 Ebomb IEJU Hà Nội Nguyễn Thi Liên

9 Monbay, Hạ Long, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

10 97 Trần Phú, Cẩm Phả, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

11 428 Lạch Tray, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

12 129 Trần Nguyên Hãn, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

1 Ebomb TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

2 141 Bạch Mai TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

3 388 Nguyễn Văn Cừ TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

4 188 Nguyễn Lương Bằng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

5 LK12 Nguyễn Văn Lộc TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

6 40 Nguyễn Hoàng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh


7 461 Hoàng Quốc Việt TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

8 Monbay, Hạ Long, QN TO & GT Quảng Ninh Bùi Thị Oanh

9 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh TO & GT Bắc Ninh Bùi Thị Oanh

10 428 Lạch Tray, HP TO & GT Hải Phòng Bùi Thị Oanh

1 74 Herman, Vinh IELTS Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

2 74 Herman, Vinh TO & GT Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

3 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa IELTS Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

4 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa TO & GT Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

5 LK1-08 HN, Hà Tĩnh IELTS Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

6 LK1-08 HN, Hà Tĩnh TO & GT Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

7 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

8 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

9 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

10 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

11 254 Tôn Đức Thắng, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

12 254 Tôn Đức Thắng, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

13 7 Nguyễn Huệ, Huế IELTS Huế Nguyễn Tôn Thảo Hiếu


SỐ LƯỢNG GV HIỆN TẠI BẰNG CẤP
AO/HT TRAINER
TỔNG FT1 FT2 PT TA IELTS/TOEIC

Updating Nguyễn Quang Minh 1 0 1 0 0

Updating Nguyễn Quang Minh 17 5 1 11 4

Updating Vũ Thị Mến 2 2 0 0 1

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 1 1 0 0 0

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 6 4 0 2 3

Trịnh Văn Thu Hoàng Thị Hoa 18 3 1 14 4

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 13 4 2 7 7

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 10 5 0 5 8

Nguyễn Thị Kim Oanh Trần Huyền Trang 0 0 0 0 0

Updating Đặng Thị Khánh An 8 7 0 1 0

Updating Nguyễn Quang Minh 1 1 0 0 0

77 32 5 40 27 0.00%

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh 5 3 0 2 5

Lưu Quang Hiển Nguyễn Quang Minh 10 3 1 6 3

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa 19 8 1 10 2

Nguyễn Thị Liên Hoàng Thị Hoa 4 2 0 2 0

Updating Trần Huyền Trang 12 6 4 2 6

Updating Trần Huyền Trang 2 0 0 2 0

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến 33 3 6 24 4

Ngô Nam Sơn Vũ Thị Mến 7 3 1 3 0

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương 5 4 1 0 0

Nguyễn Thu Hà Lê Mai Phương 1 1 0 0 0

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An 11 9 0 2 1

Bùi Thị Hà Trang Đặng Thị Khánh An 0 0 0 0 0

104 39 14 51 16 0.00%

Lê Thanh Phương Nghiêm Quỳnh Anh 27 2 5 20 0

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền 16 3 3 10 3

Bùi Thị Oanh Trần Thu Hiền 10 4 0 6 0

Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh 15 4 3 8 4

Vũ Thành Nam Phan Thị Mai Linh 14 3 3 8 3

Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền 15 3 4 8 2


Nguyễn Thu Huyền Trần Thu Hiền 15 4 1 10 4

Nguyễn Thu Hà Phan Thị Mai Linh 0 0 0 0 0

Updating Phan Thị Mai Linh 0 0 0 0 0

Bùi Thị Hà Trang Nghiêm Quỳnh Anh 4 0 0 4 0

220 62 33 125 32 0.00%

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương 9 4 4 1 1

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh 2 0 1 1 0

Trần Thị Thu Trang Lê Mai Phương 5 4 1 0 0

Trần Thị Thu Trang Phan Thị Mai Linh 1 0 0 1 0

Phan Thị Huyền Lê Lê Mai Phương 2 2 0 0 0

Phan Thị Huyền Lê Nghiêm Quỳnh Anh 0 0 0 0 0

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An 6 2 1 3 5

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh 4 1 1 2 2

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Đặng Thị Khánh An 6 2 1 3 4

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Nghiêm Quỳnh Anh 4 2 0 2 2

Hồ Phan My My Đặng Thị Khánh An 6 2 1 3 4

Hồ Phan My My Nghiêm Quỳnh Anh 5 0 1 4 2

Hồ Phan My My Lê Mai Phương 2 2 0 0 0

41 17 6 18 19 0.00%
BẰNG CẤP THỐNG KÊ THEO TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO THỐNG KÊ THEO MÃ GV

CCSP/TESOL TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 TC6 AT SAT SSAT


0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

96.15% 92.31% 88.46% 65.38% 30.77% 19.23%

100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%

100.00% 100.00% 50.00% 50.00% 16.67% 16.67%

100.00% 95.00% 85.00% 70.00% 50.00% 40.00%

95.83% 83.33% 79.17% 50.00% 25.00% 16.67%

85.71% 78.57% 57.14% 42.86% 28.57% 21.43%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 20.00% 0.00%

100.00% 100.00% 66.67% 66.67% 66.67% 66.67%

0.00%

100.00% 100.00% 80.00% 60.00% 40.00% 20.00%

100.00% 100.00% 88.89% 66.67% 44.44% 33.33%

94.74% 94.74% 84.21% 57.89% 31.58% 26.32%

100.00% 100.00% 100.00% 33.33% 0.00% 0.00%

93.33% 93.33% 73.33% 46.67% 20.00% 13.33%

100.00% 100.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%

96.00% 86.00% 66.00% 34.00% 24.00% 18.00%

100.00% 100.00% 100.00% 40.00% 20.00% 0.00%

100.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%

100.00% 83.33% 75.00% 75.00% 41.67% 33.33%

100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

100.00% 90.91% 54.55% 18.18% 18.18%

100.00% 66.67% 50.00% 0.00% 0.00%

100.00% 70.00% 70.00% 20.00% 20.00%

94.44% 66.67% 38.89% 11.11% 11.11%

100.00% 87.50% 37.50% 25.00% 25.00%


100.00% 73.33% 73.33% 26.67% 26.67%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

100.00% 100.00% 100.00% 80.00% 40.00%

0.00%

77.78% 77.78% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00%

100.00% 100.00% 100.00% 75.00% 25.00% 0.00%

100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 50.00% 50.00%

0.00%
STT CƠ SỞ MẢNG KHU VỰC TEAM LEAD AO/HT

1 366 Xã Đàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

2 214 Trường Chinh IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

3 Xa La, Hà Đông IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

4 35 Chùa Láng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

5 737 Quang Trung IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

6 18LK6C Nguyễn Văn Lộc IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

7 22 Nguyễn Hoàng IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

8 44 Trần Quốc Hoàn IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

9 Chùa Thông, Sơn Tây IELTS Hà Nội Trịnh Văn Thu

10 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

11 Từ Sơn, Bắc Ninh IELTS Bắc Ninh Trịnh Văn Thu

1 230 Lò Đúc IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

2 185 Minh Khai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

3 468 Nguyễn Văn Cừ IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

4 07 Liễu Giai IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

5 107 Xuân La IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

6 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

7 Ebomb IELTS Hà Nội Nguyễn Thi Liên

8 Ebomb IEJU Hà Nội Nguyễn Thi Liên

9 Monbay, Hạ Long, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

10 97 Trần Phú, Cẩm Phả, QN IELTS Quảng Ninh Nguyễn Thi Liên

11 428 Lạch Tray, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

12 129 Trần Nguyên Hãn, HP IELTS Hải Phòng Nguyễn Thi Liên

1 Ebomb TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

2 141 Bạch Mai TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

3 388 Nguyễn Văn Cừ TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

4 188 Nguyễn Lương Bằng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

5 LK12 Nguyễn Văn Lộc TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

6 40 Nguyễn Hoàng TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh


7 461 Hoàng Quốc Việt TO & GT Hà Nội Bùi Thị Oanh

8 Monbay, Hạ Long, QN TO & GT Quảng Ninh Bùi Thị Oanh

9 498 Ngô Gia Tự, Bắc Ninh TO & GT Bắc Ninh Bùi Thị Oanh

10 428 Lạch Tray, HP TO & GT Hải Phòng Bùi Thị Oanh

1 74 Herman, Vinh IELTS Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

2 74 Herman, Vinh TO & GT Nghệ An Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

3 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa IELTS Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

4 Phan Châu Trinh, Thanh Hóa TO & GT Thanh Hóa Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

5 LK1-08 HN, Hà Tĩnh IELTS Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

6 LK1-08 HN, Hà Tĩnh TO & GT Hà Tĩnh Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

7 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

8 233 Nguyễn Văn Linh, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

9 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

10 226 Ngũ Hành Sơn, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

11 254 Tôn Đức Thắng, ĐN IELTS Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

12 254 Tôn Đức Thắng, ĐN TO & GT Đà Nẵng Nguyễn Tôn Thảo Hiếu

13 7 Nguyễn Huệ, Huế IELTS Huế Nguyễn Tôn Thảo Hiếu


AO/HT

Updating

Updating

Updating

Trịnh Văn Thu

Trịnh Văn Thu

Trịnh Văn Thu

Nguyễn Thị Kim Oanh

Nguyễn Thị Kim Oanh

Nguyễn Thị Kim Oanh

Updating

Updating

Lưu Quang Hiển

Lưu Quang Hiển

Nguyễn Thị Liên

Nguyễn Thị Liên

Updating

Updating

Ngô Nam Sơn

Ngô Nam Sơn

Nguyễn Thu Hà

Nguyễn Thu Hà

Bùi Thị Hà Trang

Bùi Thị Hà Trang

Lê Thanh Phương

Bùi Thị Oanh

Bùi Thị Oanh

Vũ Thành Nam

Vũ Thành Nam

Nguyễn Thu Huyền


Nguyễn Thu Huyền

Nguyễn Thu Hà

Updating

Bùi Thị Hà Trang

Trần Thị Thu Trang

Trần Thị Thu Trang

Trần Thị Thu Trang

Trần Thị Thu Trang

Phan Thị Huyền Lê

Phan Thị Huyền Lê

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên

Hồ Phan My My

Hồ Phan My My

Hồ Phan My My
DANH SÁCH CHUYÊN TEST CỦA K

FULLTIME 1
Chưa có

Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Phương Mai

Đặng Việt Hà

Trần Thu Trang

Nguyễn Kiều Trinh, Phạm Quốc Thái, Vũ Hà My

Nguyễn Hoàng Anh, Trịnh Thu Trang, Vũ Thị Nhung, Trần Ngọc Thùy Dương

Vũ Tuyết Minh, Hoàng Thị Hải Yến

Ngô Tùng Lâm, Nguyễn Bá Khải Hoàn, Trần Thị Thùy Dung, Lê Đức Tuấn

Lan Anh

Đặng Thanh Huyền, Phạm Thị Trà, Lê Quốc Thắng

Bùi Kim Anh

Vũ Thu Phương, Lê Quỳnh Trang

Nguyễn Dương Bảo Linh, Lê Thị Thu

Phạm Ngọc Anh, Đào Thùy Dung, Đặng Hoàng Hải, Lưu Ngọc Lâm

Võ Thị Bích Ngọc

Trần Tuấn Đức, Nguyễn Quang Nhật, Phạm Thị Quế Giang, Bùi Hải Long

Lã Thị Kim Huế

Đinh Thị Thanh Mai, Lê Thị Kiều Oanh, Trần Thanh Trúc Vy

Hà Thị Thảo Nguyên, Lý Phương Linh, Lê Thị Thu Hoà, Mai Khánh Huyền

Nguyễn Như Quỳnh

Nguyễn Hà Trang, Nguyễn Trang Nhung

Lương Thị Kiều Oanh

Đỗ Ngọc Trung, Nguyễn Thị Thu

Nguyễn Thị Thanh Phương, Lê Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Thu Trang

Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn ngọc điệp

Nguyễn Thanh Huyền, Ứng Thị Minh Điệp

Vũ Thu Hương, Nguyễn Duy Hưng


Nguyễn Thị Trang, Lê Thanh Thảo

Phương Linh

Mảng TO/GT chưa có

Lê Thị Hường

Thùy Trâm Lê

Hoàng Nhi, Thùy Dung

Tương Quỳnh

Như Hiếu, Kiều Trang

Hoàng Phúc, Nhật Luân

Ngọc Thạch

Anh Đức, My Ny
DANH SÁCH CHUYÊN TEST CỦA KHỐI CƠ SỞ

TL/AS/HT/TRAINER
TL Mai Phương, TL Trịnh Thu

TL Trịnh Thu

Trainer Hoàng Hoa

TL Trịnh Thu

TL Trịnh Thu, Trainer Mai Linh

TL Trịnh Thu

Trainer Huyền Trang - online

TL Trịnh Thu - online

Trainer Khánh An

Trainer Mai Phương

Trainer Mến - online

Trainer Huyền Trang

HT Ngô Nam Sơn

HT Nguyễn Thu Hà

HT Bùi Thị Hà Trang

HT Lê Thanh Phương

Trainer Trần Hiền

Trainer Mai Linh


HT Nguyễn Thu Huyền

AO Nguyễn Thu Hà

AO Bùi Thị Hà Trang

TL Thảo Hiếu, AO Thu Trang, TL Mai Phương

TL Thảo Hiếu, AO Thu Trang, Trainer Mai Linh

TL Thảo Hiếu, AO Thu Trang, TL Mai Phương

TL Thảo Hiếu, AO Thu Trang, Trainer Mai Linh

TL Thảo Hiếu, AO Huyền Lê, TL Mai Phương

TL Thảo Hiếu, AO Huyền Lê, Trainer Quỳnh Anh

TL Thảo Hiếu, HT Cẩm Tiên, ST Khánh An

TL Thảo Hiếu, HT Cẩm Tiên, Trainer Quỳnh Anh

TL Thảo Hiếu, HT Cẩm Tiên, ST Khánh An

TL Thảo Hiếu, HT Cẩm Tiên, Trainer Quỳnh Anh

TL Thảo Hiếu, HT My My, ST Khánh An

TL Thảo Hiếu, HT My My, Trainer Quỳnh Anh

TL Thảo Hiếu, HT My My, TL Mai Phương


SỞ

PART-TIME + GIÁO VIÊN 7.0


Hà Huy Hiếu

Nguyễn Hoàng Yến

Nguyễn Trung Nam

Phạm Nguyễn Minh Phúc, Hà Ngọc Chi

Nguyễn Thị Thanh Thảo, Giang Nguyệt Anh, Nguyễn Thị Trang

Phạm Thị Tâm Anh,

Nguyễn Hà Vi, Nguyễn Ngọc Lan Anh

Nguyễn Ngọc Phượng 2

Phương Anh 3

Vũ Thị Hồng Nhung (Phan Ngọc Long) 2

2
Mai Thị Lan 2

Chưa có gv phù hợp 1

Đã đủ gv test

Chưa có gv phù hợp 1

Đã đủ gv test

Chưa có gv phù hợp 1

Đã đủ gv test

Nguyễn Thị Thanh Thúy (Parttime)

Đã đủ gv test

Lê Song Gia Hân (Parttime)

Đã đủ gv test

Chưa có gv phù hợp 1

Đã đủ gv test

Đã đủ gv test
QUẢN LÝ NHÂN SỰ PHÒNG ĐÀO TẠO (I
STT MÃ ERP HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ
1 10509 Trương Nhật Minh Quyền Trưởng phòng Đào tạo IE/TO/GT

2 10267 Nguyễn Tôn Thảo Hiếu Trưởng nhóm VHĐT miền Trung

3 11740 Trịnh Văn Thu Trưởng nhóm VHĐT IE miền Bắc

4 12020 Nguyễn Thị Liên Quyền trưởng nhóm VHĐT IE miền Bắc

5 12188 Bùi Thị Oanh Quyền trưởng nhóm VHĐT TO/GT miền Bắc

6 12381 Lê Mai Phương Quyền team lead Trainer IE/TO/GT

7 11665 Trần Thị Diện Team lead AS MHJ (MB-MT)

8 12752 Phí Thị Lan Anh Team lead Trainer MHJ

9 11390 Bùi Thị Hà Trang Nhân viên Đào tạo (AO Hải Phòng)

10 11577 Nguyễn Thu Hà Nhân viên Đào tạo (AO Quảng Ninh)

11 Nhân viên Đào tạo (AO Bắc Ninh)

12 11828 Trần Thị Thu Trang Nhân viên Đào tạo (AO Nghệ An + Thanh Hóa)

13 13861 Phan Thị Huyền Lê Nhân viên Đào tạo (AO Hà Tĩnh)

14 12638 Lưu Quang Hiển Head teacher IELTS

15 12309 Nguyễn Thị Kim Oanh Head teacher IELTS

16 Head teacher IELTS

17 Head teacher IELTS

18 14148 Ngô Nam Sơn Head teacher IELTS

19 12362 Lê Thanh Phương Head teacher TO/GT

20 10383 Nguyễn Thu Huyền Head teacher TO/GT

21 15612 Vũ Thành Nam Head teacher TO/GT

22 Nguyễn Hoàng Cẩm Tiên Head teacher TO/GT

23 Hồ Phan My My Head teacher TO/GT

24 12089 Đặng Thị Khánh An Senior Trainer Ielts

25 12807 Trần Huyền Trang Trainer IELTS

26 12755 Vũ Thị Mến Trainer IELTS

27 12117 Hoàng Thị Hoa Trainer IELTS

28 14984 Nguyễn Quang Minh Trainer IELTS

29 11715 Trần Thu Hiền Trainer TO/GT

30 10449 Phan Thị Mai Linh Trainer TO/GT


31 12385 Nghiêm Quỳnh Anh Trainer TO/GT
ÒNG ĐÀO TẠO (IELTS + TOEIC + GIAO TIẾP)
ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC EMAIL DOANH NGHIỆP SỐ ĐT
Văn phòng Hà Nội minhtn@imap.edu.vn 0392919484

Văn phòng Đà Nẵng thaohieu.dtdn@imap.edu.vn 0905450335

Văn phòng Hà Nội thutv@imap.edu.vn 0345601903

Văn phòng Hà Nội liennt@imap.edu.vn 0346981129

Văn phòng Hà Nội oanhbt@imap.edu.vn 0347635886

Văn phòng Hà Nội phuonglm2@imap.edu.vn 0869069097

Văn phòng Hà Nội dientt@imap.edu.vn 0382741809

Văn phòng Hà Nội anhptl@imap.edu.vn 0974277029

Hải Phòng trangbth.gvhp@imap.edu.vn 0901290487

Quảng Ninh hant.gvhn@imap.edu.vn 0969889854

Bắc Ninh

Nghệ An thutrang.gv@imap.edu.vn 0329919626

Hà Tĩnh lepth.gv@imap.edu.vn 0965206286

Minh Khai + Lò Đúc hienlq.gv@imap.edu.vn 0964675455

Nguyễn Hoàng + Trần Quốc Hoàn + Sơn Tây oanhntk@imap.edu.vn 0335880555

Xã Đàn + Trường Chinh + Xa La

Xuân La + Nguyễn Trường Tộ

Ebomb - IELTS sonnn.gv@imap.edu.vn 0961798668

Ebomb - TO/GT phuonglt.gv@imap.edu.vn 0965669591

Nguyễn Hoàng + Hoàng Quốc Việt huyennt1.gv@imap.edu.vn 0866152725

Nguyễn Lương Bằng + Nguyễn Văn Lộc namvt@imap.edu.vn 0966392943

Nguyễn Văn Linh + Ngũ Hành Sơn

Tôn Đức Thắng + Huế

Văn phòng Hà Nội andtk.gvhn@imap.edu.vn 0978822797

Văn phòng Hà Nội trangth2@imap.edu.vn 0867886014

Văn phòng Hà Nội menvt.gv@imap.edu.vn 0356016333

Văn phòng Hà Nội hoaht@imap.edu.vn 0983144355

Văn phòng Hà Nội minhnq@imap.edu.vn 0327429816

Văn phòng Hà Nội hientt@imap.edu.vn 0965096758

Văn phòng Hà Nội linhptm@imap.edu.vn 0971565631


Văn phòng Hà Nội anhnq2@imap.edu.vn 0387949229
NGÀY SINH
7/27/1986

3/12/1992

10/23/1995

1/4/1996

7/23/1996

3/1/1997

10/10/1997

9/21/1989

8/13/1993

1/15/1998

2/4/1998

9/12/1997

7/9/1998

11/26/1995

5/18/1997

1/2/1998

8/1/1998

10/13/1996

11/6/1996

3/16/1998

2/18/1998

12/25/1992

7/12/2001

11/2/1994

2/27/1998
12/8/1995
TIM
Monday Tuesday

Sáng

Chiều

03/04 04/04

Sáng

Chiều 14:00 : TL báo cáo kế hoạch tháng 4


15:00 : Training với HR

10/04 11/04

Sáng

Chiều Báo cáo HCĐT Báo cáo AO/HT/Trainer

17/04 18/04

Sáng

Chiều

24/04 25/04

Sáng

Chiều

24/04 25/04
Sáng
Chiều
TIMELINE LÀM VIỆC PHÒNG ĐÀO TẠO
Wednesday Thursday

05/04 06/04

12/04 13/04

Báo cáo Team Lead

19/04 20/04

Báo cáo HCĐT

26/04 27/04

26/04 27/04
Friday Saturday
01/04

Training tổng về quản lý công việc

07/04 08/04

14/04 15/04

21/04 22/04

Báo cáo AO/HT/Trainer Báo cáo Team Lead

28/04 29/04

28/04 29/04

You might also like