Basic - LS - 25.08.2021 Helping Your Chirldren Learn To Read

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Củ đề tuần: TALKING ABOUT PARENTS WITH CHILDREN’S LEARNING - Mục tiêu

của chủ đề học tuần mới là học viên làm chủ giao tiếp khi bày tỏ quan điểm về
vai trò của phụ huynh đối với việc học của con cái.
Thứ 4: HELPING YOUR CHILDREN LEARN TO READ - Giúp con bạn học cách đọc
Mục tiêu bài học: Học viên làm chủ giao tiếp bằng tiếng anh khi chia sẻ suy nghĩ, cảm
nhận về việc học tiếng Anh
=> Học viên hãy học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sau đây và tìm hiểu thêm các
thông tin bằng tiếng Anh về chủ đề bài học ngày thứ 4 để tự tin trao đổi với thầy cô và
các bạn học trong lớp

Phần I: Warm up (Khởi động)


1. Why is it important for young children to read? (Tại sao trẻ em biết đọc lại quan
trọng?)
Suggestion:
- Reading to young children sets them up to succeed. The more you read to your
children, the more knowledge they absorb, and knowledge is important in all aspects of
life. (Đọc giúp trẻ thành công. Trẻ đọc càng nhiều, kiến thức tích lũy càng nhiều mà
kiến thức thì quan trọng trong tất cả các lĩnh vực của cuộc sống)
- Reading improves concentration (Đọc cải thiện sự tập trung)
- Reading improves memory (Đọc cải thiện trí nhớ)
2. What do you do to help your children learn to read? (Bạn làm gì để giúp con
mình học cách đọc?)
Suggestion:
- Reading to your child. (Đọc cho con nghe)
- Listening to your child read aloud (Nghe con bạn đọc to)
- Finding great books (Tìm những cuốn sách hay)

Phần II: Gợi ý về một đoạn hội thoại mẫu

Suggested questions Suggested answers

Where are you going? I'm going to the bookstore to buy some books for
(Bạn đang đi đâu thế?) my daughter.
(Tôi đi đến cửa hàng sách để mua cho con gái
mình vài cuốn sách)

Can she read? Yes. I used to read to her but now she's reading to
(Cô bé có thể đọc được us.
không?) (Có chứ. Tôi thường đọc cho con mình nghe nhưng
giờ sẽ tới lượt con gái đọc cho tôi nghe)

What types of books should I You should choose books that are interesting and
choose? easy for her, especially the illustrated ones.
(Tôi nên chọn loại sách nào cho (Bạn nên chọn những cuốn sách thú vị và dễ hiểu
con mình nhỉ?) với cô bé, đặc biệt là những cuốn có ví dụ minh họa
cụ thể)
What should I do to help my You should read to her for at least 15 minutes every
child learn to read? day and run your finger under the words as you
(Tôi nên làm gì để dạy con read.
mình các học đọc?) (Bạn nên dành 15 phút đọc cho con mình nghe mỗi
ngày và để ngón tay của bạn dưới những từ bạn
đọc.)

Từ vựng:
- Literacy /'litərəsi/ (noun): sự biết viết, sự biết đọc
E.g. I 'm engaged in a literacy program.
Tôi đang bận rộn với chương trình phổ cập giáo dục.

- Enhance /ɪnˈhɑːns/ (verb): nâng cao

E.g. It's things like this that enhance the quality of life.
Những thứ như vậy nâng cao chất lượng cuộc sống

- Expand /ɪkˈspænd/ (verb): mở rộng

E.g: We 're looking to expand the business.


Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng kinh doanh.
- Encourage /in'kʌridʒ/ (verb): động viên
E.g. They encourage each other.
Họ động viên nhau.

- Awareness /əˈweə.nəs/ (noun): Sự nhận thức

E.g. It depends on human awareness.


Nó phụ thuộc vào ý thức của con người.

- Sensitive  /ˈsen.sɪ.tɪv/ (adjective): nhạy cảm

E.g. I 'm sensitive to cold.


Tôi nhạy cảm với cái lạnh.
- Development /di'veləpmənt/ (noun): sự phát triển
E.g. Petroleum development takes place worldwide.
Sự phát triển dầu mỏ diễn ra trên khắp thế giới.

Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)
Talk with your teacher about helping children learn to read.
(Trò chuyện cùng giáo viên về việc giúp trẻ học cách đọc.)

Talk about the age - Children as young as 3 already are beginning to


children should start recognize and follow important rules and patterns
learning how to read. governing how letters in the English language fit together
(Nói về độ tuổi trẻ nên bắt to make words.
đầu học đọc.) (Trẻ từ 3 tuổi đã bắt đầu nhận thức và tuân theo những
quy tắc quan trọng và quản lý cách các chữ cái trong tiếng
Anh đi cùng nhau để tạo ra các từ.)
- When your kid is able to read a difficult word, you must
praise him for reading this word without your help. (Khi
con bạn có khả năng đọc được những từ khó, bạn nên
khuyến khích con mình đọc từ này mà không cần sự trợ
giúp của bạn)
- Children begin to learn about the statistics of written
language before they learn how letters represent the
sounds of a language. (Trẻ bắt đầu học ngôn ngữ viết
trước khi học cách các chữ cái phản ánh các âm của
ngôn ngữ.)
Talk about ways to - You should choose books they find interesting. (Bạn nên
encourage children to chọn mua những cuốn sách mà con mình thích.)
learn how to read. - You should read to him/her for at least 15 minutes every
(Nói về cách khuyến khích day and run your finger under the words as you read.
trẻ học cách đọc.) (Bạn nên đọc cho con mình nghe ít nhất 15 phút mỗi ngày
và đặt ngón tay dưới các từ bạn đọc tới.)
- Wait for a second, then give him a hint so he can figure
out the word. (Đợi vài giây, rồi sau đó đưa ra cho con
mình gợi ý để con chỉ ra được từ.)

Talk about what you - You shouldn’t shout at your child when he/she makes a
shouldn't do when mistake in pronunciation. (Bạn không nên la mắng con
teaching your mình khi con phát âm sai.)
children how to read. - You shouldn’t force your child to read anytime. (Bạn
(Nói về điều bạn không không nên ép con mình đọc bất cứ lúc nào.)
nên làm khi dạy con học - You shouldn’t choose too difficult books for your child .
đọc.) (Bạn không nên chọn những cuốn sách quá khó cho con
mình.)

You might also like