Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 2

CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

… Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

PHỤ LỤC 1
BẢNG MỨC LƯƠNG CƠ BẢN VÀ PHỤ CẤP CHỨC DANH CÔNG VIỆC
(Ban hành kèm theo Quyết định số: ....…/QĐ-XXXX, ngày …....tháng…...năm ……)

1.1. MỨC LƯƠNG CƠ BẢN CHỨC DANH CÔNG VIỆC


Đơn vị tính : 1.000 đồng
Nhóm Mức lương Mức lương
Các chức danh công việc
(Ngạch) thấp nhất cao nhất
1 Tổng giám đốc 10.600 45.100
2 Phó Tổng giám đốc 7.200 30.700
3 Giám đốc điều hành dự án, Giám đốc tài chính
6.900 20.700
(kiêm Kế toán trưởng)
4 Giám đốc: nhân sự, kinh doanh, kế hoạch-đầu tư,
5.700 17.400
tư vấn thiết kế, dự án; C.Viên: cao cấp, cố vấn
Trưởng phòng: tổ chức, hành chính, tài chính-kế
5 toán, kinh doanh, kế hoạch, giao dịch; Thư ký 4.100 12.200
Tổng GĐ
6 Nghiệp vụ, kỹ thuật nhóm 1 3.100 11.100
7 Nghiệp vụ, kỹ thuật nhóm 2 2.200 5.500
8 Nghiệp vụ, kỹ thuật nhóm 3 1.500 3.800
9 Bảo vệ, tạp vụ 1.000 2.400

1.2. MỨC PHỤ CẤP CHỨC DANH CÔNG VIỆC


Đơn vị tính : 1.000 đồng
Nhóm Mức lương Mức lương
Các chức danh công việc
(Ngạch) thấp nhất cao nhất
1 Tổng giám đốc 4.500 19.300
2 Phó Tổng giám đốc 3.100 13.200
3 Giám đốc điều hành dự án, Giám đốc tài chính
2.900 8.900
(kiêm Kế toán trưởng)
4 Giám đốc: nhân sự, kinh doanh, kế hoạch-đầu tư,
2.500 7.400
tư vấn thiết kế, dự án; C.Viên: cao cấp, cố vấn
Trưởng phòng: tổ chức, hành chính, tài chính-kế
5 toán, kinh doanh, kế hoạch, giao dịch; Thư ký 1.700 5.300
Tổng GĐ
6 Nghiệp vụ, kỹ thuật nhóm 1 1.400 4.800
7 Nghiệp vụ, kỹ thuật nhóm 2 900 2.400
8 Nghiệp vụ, kỹ thuật nhóm 3 700 1.600
9 Bảo vệ, tạp vụ 500 1.100

2. Mức lương và phụ cấp chức danh công việc theo bậc
1.1.2. MỨC LƯƠNG CƠ BẢN CHỨC DANH CÔNG VIỆC THEO BẬC
Đơn vị tính : 1.000 đồng
Nhóm
Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8
(Ngạch)
1 10.600 13.000 16.000 19.700 24.200 29.800 36.700 45.100
2 7.200 8.900 10.900 13.400 16.500 20.300 25.000 30.700
3 6.900 7.900 9.000 10.400 12.000 14.300 17.200 20.700
4 5.700 6.600 7.600 8.700 10.000 12.000 14.400 17.400
5 4.100 4.700 5.400 6.200 7.100 8.500 10.200 12.200
6 3.100 3.600 4.100 5.000 5.900 7.100 8.900 11.100
7 2.200 2.400 2.700 3.100 3.600 4.200 4.800 5.500
8 1.500 1.700 1.900 2.200 2.500 2.900 3.300 3.800
9 1.000 1.200 1.400 1.600 1.800 2.000 2.200 2.400

1.2.2. MỨC PHỤ CẤP CHỨC DANH CÔNG VIỆC THEO BẬC
Đơn vị tính : 1.000 đồng
Nhóm
Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8
(Ngạch)
1 4.500 5.600 6.900 8.400 10.400 12.800 15.700 19.300
2 3.100 3.800 4.700 5.800 7.100 8.700 10.700 13.200
3 2.900 3.400 3.900 4.500 5.100 6.200 7.400 8.900
4 2.500 2.800 3.200 3.800 4.300 5.200 6.200 7.400
5 1.700 2.000 2.300 2.600 3.100 3.700 4.400 5.300
6 1.400 1.500 1.800 2.100 2.600 3.100 3.800 4.800
7 900 1.100 1.200 1.400 1.600 1.800 2.100 2.400
8 700 700 800 900 1.100 1.200 1.400 1.600
9 500 500 600 700 800 900 1.000 1.100

You might also like