Professional Documents
Culture Documents
Bài học mỗi ngày từ trước đến 23.8
Bài học mỗi ngày từ trước đến 23.8
Bài học mỗi ngày từ trước đến 23.8
Am/is/are
That’s/there’s/here’s
Friendship: tình bạn
Am/is/are interested in something
Politics: chính trị
Introduction: màn giới thiệu
Make friend with: kết bạn với
Passion: đam mê
Fashionable: thời trang
Communicate: giao tiếp
Rich>< poor: giàu >< nghèo
Best friend: bạn thân nhất
Beautiful >< ugly: đẹp >< xấu
Be(am/is/are) afraid of= Be(am/is/are) scared of: sợ cái gì
Cheap><expensive: rẻ><đắt tiền
Art: mỹ thuật, nghệ thuật
Handbag: túi xách tay
Am/is/are (question
Where …?: … ở đâu
What … ?: … cái gì ?
Who …?: … là ai?
How …?: … như thế nào
Why …?: …tại sao ?
This is/ that is+ singular noun: đây là/ đó là
These are/ those are + plural noun: đây là những/ đó
là những
This/ that + singular noun: cái … này/ đó
These/ those +plural noun: những cái …này/đó
Pencil case: hộp bút
Thirsty: khát nước
Fridge: tủ lạnh
Strange: kì lạ
Suddenly: đột nhiên đột ngột
Appear: xuất hiện
Appearance: ngoại hình
Character: tính cách
Jacket: áo khoác
Bottle water: chai nước nhựa
Plastic bag: túi nilon
Necessary: cần thiết
Recycle: tái chế
Animal: động vật
Favorite + noun: … yêu thích
Manage: quản lý
Lawyer: luật sư
Designer: nhà thiết kế
Be(am/is/are) interested in: hứng thú về (use for
people)
Interesting: thú vị (use for things/animals)
Classmate: bạn cùng lớp
Like >< hate + N/V-ing; thích >< ghét
Fantastic: tuyệt vời
Picture: bức tranh
Should + V1: nên làm gì
Get success: gạt hái được thành công
Complicated >< simple: phức tạp >< đơn giản