Professional Documents
Culture Documents
Thống kê tần số
Thống kê tần số
Thống kê tần số
Hoàn
Hoàn
Năng lực bản thân toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
0.906
0.904
0.985
0.822
0.838
0.959
0.90
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Sở thích cá nhân toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
ST1. Bạn chọn nghề đó theo
đam mê, tâm nguyện của bản 0.9 5.1 24.7 42.8 26.5 3.89
thân.
0.89
0.924
0.883
0.90
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Vốn tri thức toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
0.851
0.872
0.89
0.87
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Gia đình toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
0.881
1.358
1.248
1.259
1.19
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Bạn bè toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
Chung 2.70
ĐLC
1.429
1.378
1.40
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Cơ hội nghề nghiệp toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
CH1. Bạn chọn nghề nghiệp này
1.9 3.3 30.7 39.1 25.1 3.82
vì nó có mức lương cao.
0.91
0.857
0.817
0.765
0.84
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Thị trường làm việc toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
1.152
1.166
1.259
1.315
1.22
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Trào lưu, xu hướng nghề nghiệp toàn Không Bình ĐTB
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý
TV1. Bạn chọn nghề này theo xu
2.8 5.6 31.2 37.2 23.3 3.73
hướng mới của xã hội.
0.974
0.871
0.893
1.044
0.95
Tần suất phần trăm (%)
Hoàn
Hoàn
Lựa chọn nghề nghiệp toàn Không Bình ĐTB ĐLC
Đồng ý toàn
không đồng ý thường
đồng ý
đồng ý