Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2022- 2023 (Thực hiện từ 9-1-2023)

KHỐI 12 & KHỐI 11 - SÁNG


TG/Lớp 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12B1 12B2 12C 12D 12E 12G 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 11B 11C 11D 11E 11G CÁC LỚP TIẾNG ANH KHỐI 10 10B 10C 10D 10E 10G Thứ
PHC 202 203 204 205 206 207 208 209 210 212 213 214 216 217 218 303 304 305 306 307 308 309 312 313 314 316 317 318 403 Phòng
NN Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh A-Đ A-H Ng-P Nhật Trung Đức Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Ng-H Ph-Đ Nhật Trung Đức Anh 3.1 Anh 3.2 Anh 5.1 Anh 5.2 Anh 7.1 Anh 7.2 Ng-H P-Tr Nhật Trung Đức NN
S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt Anh Anh Anh Anh Anh Anh

Văn Văn Anh Sử Toán Văn Sử Văn Anh-Đức Lý Lý Hóa Tin Đức Toán Văn Sinh Văn Hóa Tin Hóa Toán Địa Toán Văn Văn Văn Toán Công nghệ Anh Anh Anh Anh Anh Anh

S2 Lý Văn Anh Anh Toán Lý Anh Văn Anh-Đức Hóa Hóa Nhật Trung Đức Toán Văn Hóa Địa Địa Văn Sử Văn Sinh Văn Toán Tin Công nghệ Toán Văn Anh Anh Anh Anh Anh Anh S2

Anh Anh Anh Sử Hóa Anh Hóa Anh-Đức Sinh Văn Nhật Trung Đức Lý Toán Toán Lý Công nghệ Văn Văn Văn Tin Hóa Toán Văn Tin Văn Văn Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(3N)

Anh Anh Lý Anh Hóa Văn Nhật Trung Sinh Văn Toán Toán Hóa Địa Văn Công nghệ Lý Toán Văn Văn Sử Văn Tin Hàn(3N)
PHT 110 111 201 211 Đức - 416 211 219 416 404 405 406 407 408 409 311 PHT
PHT Anh 1.1 Anh 1.2 Anh 2.1 Anh 2.2 Anh 4.1 Anh 4.2 Anh 6.1 Anh 6.2 Ng-H P-Tr Nhật Trung Đức
Trung
Anh Toán Toán Toán Anh Văn Toán Văn Văn Toán Toán Văn Lý Hóa Hóa Văn Sử Công nghệ Văn Lý Thể dục Thể dục Toán Lý Văn Toán Địa Sinh Văn Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga (1-2) KTPL10 Trung Đức
(1-4)
Trung
Anh Toán Toán Toán Anh Văn Toán Văn Văn Toán Toán Văn Lý Hóa Sử Văn Lý Sinh Văn Thể dục Công nghệ Hóa Toán Địa Văn Toán GDCD Thể dục Văn Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga (1-2) Nhật Trung Đức
(1-4)
Anh+Hàn(7N) Hàn(3N) Hàn(7N) Pháp+Pháp7N
S3 Toán Anh Văn Lý Văn Anh Toán Văn Sử Hóa Toán Văn Toán Lý Hóa Văn Lý Thể dục ToánTA Văn Toán Toán GDCD Văn Sinh Địa Toán Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật Trung Đức S3
Hàn(3N) Hàn(7N) (3-5) (1-4)
Anh+Hàn(7N) Hàn(3N) Pháp+Pháp7N
Toán Anh Văn Văn Văn Anh Lý Toán Văn Lý Toán Văn Toán Văn Sinh Văn ToánTA Toán Hóa Lý Công nghệ Thể dục GDCD Sử Toán Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga(3-4) Nhật Trung Đức
Hàn(3N) Hàn(7N) (1-4)
Anh+Hàn(7N) Hàn(3N) Hàn(7N)
Lý Sinh Văn Văn Anh Thể dục Toán Hóa Toán Văn Lý Toán Công nghệ ToánTA Thể dục Toán Nhật
Hàn(3N) Hàn(7N) (3-5)

Hàn3N-219 Hàn3N-314 Tr(311+404)-P


PHT 110 111 211 215 404 405 406 407 408 409 412 413 Hàn314-Nga315 (414+201) Tr(311+404) 416+417 PHT
Hàn7N-418 Hàn7N-219 (319+219)
PHT 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10B 10C 10D 10E 10G

Sinh Lý Lý Anh Địa Toán GDCD Anh Địa Toán Tin Thể dục Văn Nga Toán Thể dục Công nghệ Toán Đào Toán Hóa Văn Văn Văn Sử Hóa Toán Văn Lý NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2

Địa Toán Toán Anh GDCD Sinh Lý Anh Tin Toán Thể dục Lý Văn Địa Toán Sử Nga Văn ToánTA Toán Địa Văn Văn Công nghệ Lý Hóa Toán Hóa Thể dục NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2

S4 Lý Toán Văn Anh Tin Toán Văn Anh Lý Toán Nga+Pháp(3N) Nga Thể dục Sử Toán Công nghệ Địa Văn Sinh Lý Đào Địa Hóa Hóa Thể dục Địa Văn Toán GDCD NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 S4

Anh Văn Sinh Hóa Toán Văn Toán Văn Văn Nga+Pháp(3N) Tin Địa Thể dục Nga Địa Thể dục Toán Hóa Đào Toán Lý Văn ToánTA Địa Lý Văn GDCD Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ

Anh Lý Lý Văn Văn Nga+Pháp(3N) Nga Hóa Hóa Văn Toán Toán Sinh Sử Thể dục Lý Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ

PHT 111 201 211 Pháp-219 (*) Chú ý: NN2 khối 10 học tại tầng 4 (Trừ P403) - Môn Công nghệ 10: Học tại phòng 405. PHT
PHT Anh 1.1 Anh 1.2 Anh 3.1 Anh 3.2 Anh 5.1 Anh 5.2 Anh 7.1 Anh 7.2 Ng-H P-Tr Trung Đức
Nga Trung(1-4)
Toán Sinh Anh Đào Lý Anh Văn Sinh Thể dục Văn Nga ToánN Toán Lý Văn Hóa Toán Toán Văn Sử Toán Toán Toán Toán Văn Toán Văn Hóa Sinh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Trung Đức
(1-2)
Nga
Toán Đào Anh Thể dục Hóa Anh Văn Toán Toán Lý Văn Nhật Sinh Toán Văn Toán Toán Văn Văn Hóa Toán Văn Toán Sinh Toán Toán Lý Văn Sử Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Trung(1-4) Trung Đức
(1-2)
S5 Hàn(3N) S5
Toán Toán Anh Toán Sinh Anh Tin Sử Sinh Nga Văn ToánN Toán Lý Hóa Toán Toán Đào Toán Văn Lý Toán Văn Văn Toán Toán Lý Văn Văn Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Trung(1-4) Trungr Đức
(3-5)
Nga Trung(1-4)
Anh Anh Văn Toán Anh Toán Lý Nga Thể dục Sử Lý Toán Văn Sinh Toán Văn Toán Toán Toán Tin Hóa Văn Văn Hóa Sinh Văn Toán Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Trungr Đức
(3-4) Pháp 7N(45)
Hàn(3N)
Anh Anh Đào Toán Anh Toán Lý Toán Sử Sinh Sinh Văn Thể dục Nga Toán Tin Lý Hóa Văn Toán Pháp 7N(45)
(5)
Tr(311+404)-P
PHT 110 111 201 211 211 219 404 405 406 407 408 409 412 413 Hàn314-Nga315 Tr(311+415) 416+417 PHT
(319+215)
PHT Anh 2.1 Anh 2.2 Anh 4.1 Anh 4.2 Anh 6.1 Anh 6.2 Ng-H P-Tr Nhật Trung Đức PHT
Hóa Địa Toán Lý Anh Văn Địa GDCD Hóa Văn Nga+Pháp(3N) Sử Trung Toán Tin ToánTA Văn Tin Lý Toán Văn Sinh Sử Toán Lý Pháp Toán Công nghệ Hóa Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật

Hóa Văn Toán Địa Anh Văn Sinh Anh Lý Văn Nga+Pháp(3N) Hóa Trung Toán Công nghệ Tin Văn Thể dục Tin Toán Văn Lý ToánTA Toán GDCD Pháp Toán Lý Hóa Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật

S6 Đào Văn Địa Tin Thể dục GDCD Anh Anh Anh-Đức Anh+Hàn(7N) Nga+Pháp(3N) Văn Trung Đức Địa Văn ToánTA Toán Sử Sinh Toán Sử Hóa Tin Toán Lý Hóa Toán Lý Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(3N) Pháp Nhật S6

Văn Văn Hóa Hóa Địa Anh Anh Anh-Đức Anh+Hàn(7N) Văn Toán Sử Đức ToánTA Lý Tin Sử Lý Văn Sinh Đào GDCD Văn Công nghệ Thể dục Hóa Toán Địa Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(3N) Pháp Nhật

Văn Hóa Hóa Anh Địa Anh-Đức Anh+Hàn(7N) Đức Lý Văn Văn ToánTA Lý Sử Tin Công nghệ Toán Tin Hàn(3N)

PHT 110 111 201 Đức - 416 Hàn-219 Pháp-315 311 416+417 404 405 406 407 408 409 415 414 Nhật-(412+413) PHT
PHT Ng-H P-Tr Nhật Trung Đức PHT

Văn Thể dục Sử Hóa Văn Tin Toán Toán Toán Hóa Địa Toán Văn Văn Hàn(3N) Hàn(7N)

Văn Hóa Tin Văn Văn Sử Toán Thể dục Toán Tin Toán Địa Hóa Văn Hàn(3N) Hàn(7N)

S7 Sử Tin Thể dục Văn Toán Hóa Văn Tin Toán Địa Toán Văn Hóa Văn Hàn(3N) Hàn(7N) S7

Tin Sử Văn Toán Thể dục Hóa Toán Văn Toán Tin Hàn(3N) Hàn(7N)

Thể dục Toán Hóa Toán Hàn(3N) Hàn(7N)

PHT 314 314 PHT


PHT KHỐI 10 - CHIỀU
TG/Lớp CÁC LỚP TIẾNG ANH KHỐI 11 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10B 10C 10D 10E 10G Thứ
PHC 202 203 204 205 206 207 208 209 210 212 213 214 Phòng
NN Anh 1 Anh 2 Anh 8 Anh 9 Anh 10 Anh 11 Anh 15 Anh 16 Ng-H Ph-Đ Nhật Trung Đức Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Ng-H P-Tr Nhật Trung Đức NN

Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(7N) Nhật S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt S.Hoạt

Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(7N) Nhật AnhTN ToánTA Văn Văn Sinh5 KTPL6 Văn Văn KTPL9 Trải nghiệm Trải nghiệm Trải nghiệm

C2 Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật KTPL1 Trải nghiệm Văn Trải nghiệm Trải nghiệm ToánTA KTPL7 Lý7 Văn Lý7 KTPL11 Tin12 C2

Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật KTPL1 Sinh2 Toán ToánTA Trải nghiệm KTPL7 Lý7 Văn Lý7 KTPL11 Tin12

Trải nghiệm Tin4 Lý6 Tin11 KTPL12


PHT 303 304 305 306 307 308 309 312 315 317+319 PH
Anh 3 Anh 4 Anh 5 Anh 6 Anh 7 Anh 12 Anh 13 Anh 14 Ng-H Ph-Đ Nhật Trung Đức PH

Pháp(7N) Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga Đức (1-2) Trung Đức Văn Văn Toán KTPL4 Toán Văn Toán Sử Văn Toán Toán Văn

Pháp(7N)
Pháp(7N) Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga Trung Đức Văn Văn Toán KTPL4 Toán Văn Văn Thể dục Sử Toán Toán Văn
(1-3)

C3 Pháp(3N) C3
Pháp(7N) Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga Trung Đức Sinh1 Lý2-KTPL2 Tin3 Lý4 Sử Thể dục Toán Sinh1 Lý2 Toán Văn Toán
(1-3)
Đức
Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga Trung Đức Sinh1 Lý2-KTPL2 Tin3 Văn Toán Toán Toán Sinh1 Lý2 Văn Thể dục Toán
(3-4)

Toán Sinh2 KTPL3 Văn Thể dục Văn Sử

P(215+317) - S1-Phòng L2-Phòng 210


PHT 215 303 304 305 306 307 308 309 312 314 318+404 316+403 S1-Phòng 202 L2-Phòng 210 PH
Đ316 202 KTPL2-Phòng 203
PHT PH
NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Tin1 Văn Thể dục Toán Địa4 Toán Văn Toán Trải nghiệm Địa8-Hóa4 Địa9-Địa8 Địa9-Hóa4

NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Thể dục Văn Sử Toán Địa4 Toán Văn Toán KTPL9 Địa8-Hóa4 Địa9-Địa8 Địa9-Hóa4

C4 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Sử Thể dục Toán Toán Sinh5 Toán Tin7 Toán Văn KTPL10 Tin11 Lý9 C4

Toán Địa2-Hóa1 Toán Thể dục Hóa1-Tin5 Hóa3-Địa6 Hóa1-Địa5 Hóa1-Địa6 Lý8 Sinh4-Lý8 Sinh4

Toán Địa2-Hóa1 Hóa1-Tin5 Hóa3-Địa6 Hóa1-Địa5 Hóa1-Địa6 Lý8 Sinh4-Lý8 Sinh4

Đ8-Phòng 210 Đ9-Phòng 214 Đ9-Phòng 214


PHT (*) Chú ý: NN2 khối 11 học tại tầng 4 & 3 (trừ phòng 303) PH
H4-Phòng 212 Đ8-Phòng 210 H4-Phòng 212

Đ2-Phòng 203 H1-Phòng 206 H3-Phòng 207 H1-Phòng 206 H1-Phòng 206 S4-Phòng 213
Anh 1 Anh 2 Anh 5 Anh 8 Anh 9 Anh 11 Anh 12 Anh 13 Anh 14 Ng-H Ph-Đ Nhật Trung Đức S4-Phòng 213 PH
H1-Phòng 206 T5-Phòng 303 Đ6-Phòng 210 Đ5-Phòng 209 Đ6-Phòng 210 L8-Phòng 212 L8-Phòng 212
Nga Pháp(3N)
Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật Trung Đức ToánTA Toán Hóa2 Văn Thể dục Lý5 Toán Văn Toán Tin10 Văn Toán
(1-2) (1-3)
Đức
Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nga (1-2) Nhật Trung Đức Văn Toán Hóa2 Toán ToánTA Lý5 Toán Văn Toán Thể dục Văn Toán
(1-4)
Nga Pháp(3N)
C5 Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật Trung Đức Văn Sử ToánTA Toán Văn Tin6 Lý6 Toán Thể dục Toán Văn Toán C5
(3-4) (1-3)

Nga Đức
Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Nhật Trung Đức Địa1-Hóa5 Toán SinhS3 Hóa5-SinhS3 Văn Tin6 Sử Toán SinhS3 SinhS3 Hóa5 Thể dục
(3-4) (1-4)

Địa1-Hóa5 SinhS3 Hóa5-SinhS3 Toán Sử ToánTA Tin8 SinhS3 SinhS3 Hóa5 Lý9

P(317) - Đ H5-Phòng 205


PHT 303 304 305 306 307 308 309 312 313 314 317+318 318 316+403 S3-Phòng 204 S3-Phòng 204 S3-Phòng 204 PH
(316+403) S3-Phòng 204
Anh 3 Anh 4 Anh 6 Anh 7 Anh 10 Anh 15 Anh 16 Ng-H Ph-Đ Nhật Trung Đức PH

NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Toán Toán Lý3-Địa3 Địa3 Toán Văn Địa7 Trải nghiệm Tin9 Văn Toán KTPL12

NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 NN2 Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Tin1 Toán Lý3-Địa3 Địa3 Văn KTPL6 Địa7 Tin8 Toán Văn Toán Sử

C6 Hàn(3N) Pháp(7N) Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(7N) Pháp(7N) Toán Tin2 KTPL3 Lý4 Văn Văn Tin7 KTPL8 Toán Toán Toán Văn C6

Hàn(3N) Pháp(7N) Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Hàn(7N) Pháp(7N) Lý1 Tin2 Văn Sử Lý1-KTPL5 Toán NgaTN Văn Toán Tin10 Văn

Hàn(3N) Pháp(7N) Hàn(7N) Pháp(7N) Lý1 Văn Tin4 Lý1-KTPL5 KTPL8 Tin9 Sử

L1-Phòng L3-Phòng 204 L1-Phòng 202


PHT (*) Chú ý: NN2 khối 12 học tại [Tầng 4 + P311, 312, 313, 314,317, 318 319] - (Riêng: Môn TIẾNG Hàn12B2: Học tại phòng 315; Môn tiếng Pháp12C: Học tại phòng 316) 303 304 305 306 307 308 309 315 316 Đ3-Phòng 205 PH
202 Đ3-Phòng 205 KTPL5-Phòng 206

You might also like