Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Tên tài kh Tên đệm vàHọ Địa chỉ thưBài trắc ngBài trắc ngBài trắc ngBài trắc

i trắc ngBài trắc nghiệm:KT 3- IFRS 2- TV (Thực)


311710240Như 3117102400
nhutruong- - - - -
311810244Quỳnh 311810244quynhpham - - - 2-
312010200Anh 312010200anhvuong. 10 - 10 10 10
312010201Châu 312010201chaulam.3 10 - 10 9-
312010201Châu 312010201chaunguye- - - - -
312010204Linh 3120102047
linhluu.31 10 10 9 10 8
312010205Nga 3120102058
nganguyen 10 6 5 4 10
312010206Ngọc 3120102064
ngocngo.3 - - - - -
312010207Phúc 3120102078
phucpham. 10 - 9 10 2
312010212Yến 312010212yenvo.312 10 - 10 10 -
312010213Bình 3120102134
binhle.312 10 - 9 8 6
312010213Diệu 3120102135
dieunguye 10 10 9 6 8
312010213Duyên 3120102136
duyennguy 9 10 7 8 8
312010216Hiền 3120102168
hienngo.3 - 10 9- -
312010217Khanh 3120102170
khanhtran 10 - 3- -
312010218Phượng 3120102181 phuongho. 10 - 10 7-
312010218Trân 3120102187
tranle.312 10 9 8 6 10
312010219Vân 3120102191
vannguyen 10 1 10 8-
312010219Xuân 312010219xuantruon 10 - 9- -
312010219Yến 312010219yentran.3 10 - 10 - -
312010219Anh 3120102195
anhnguyen 9- 5 4-
312010219Giang 3120102199
giangle.31 10 - 8 7-
312010220Hường 3120102201
huongtran 10 - 8 1-
312010222Mai 3120102225
maipham.3 10 - 10 8-
312010228Sương 3120102288
suongtrinh 10 10 8 7 4
312010230An 312010230annguyen. 10 - 9 8 8
312010232Hiền 312010232hienhuynh 10 10 7 7 10
312010232Quyền 312010232quyenpham 10 - 9 9 8
312010233Kiều 3120102330
kieunong. 7- 7- -
312010233Tú 3120102333
tunguyen. 9- 8 2-
312010233Minh 3120102334
minhbui.3 3- 5- -
312010233Huyền 3120102339
huyenhuyn 10 10 9 10 -
312010234Nhi 3120102341
nhidich.31 - - - - -
312010234Nhi 3120102342
nhile.3120 10 9 10 8 8
312010234Nhi 3120102344
nhiquach. 10 - - - -
312010234Phúc 312010234phuctruon 9- 5 6 4
312010234Quang 312010234quangho.3 10 - 10 9 10
312010234Quý 312010234quynguyen 5- 10 6-
312010235Quỳnh 312010235quynhnguy 10 5 7 9-
312010235Shiuan 312010235shiuanche 10 - 10 9-
312010235Tiên 3120102353
tienquan. 10 9 10 10 10
312010236Thy 312010236thynguyen 10 10 4 5 4
312010237Nguyên 312010237nguyenvuo 9- 6- -
312010241Giao 312010241giaotran.3 10 - 10 10 -
312010241Diễm 3120102418
diemtran. 10 10 9 9 6
312010250Nhàn 3120102505
nhandang. 10 10 10 10 10
312010254Trinh 3120102543
trinhtran. 10 - 9 5-
312010262Quỳnh 312010262quynhnguy- - - - -
312010268Tâm 3120102685
tamnguyen 10 10 10 10 -
312010270Nghi 3120102701
nghibui.31 8- 6- -
ghiệm:KT 3- IFRS 2- TV (Thực)

You might also like