Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

STT Chỉ tiêu Mã số Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021

Doanh thu thuần về


1 bán hàng và cung 10 502.255.326.601 508.201.572.240 405.054.370.183 499.262.336.12
cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
2 11 245.155.126.100 233.605.455.000 255.009.890.556 242.129.784.36

Lợi nhuận gộp về 20


3 bán hàng và cung 257.100.200.501 274.596.117.240 150.044.479.627 257.132.551.75
cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động 21
4 tài chính 58.896.465.101 58.999.960.456 40.455.469.500 56.350.560.78

Chi phí tài chính


5 22 15.563.102.368 15.625.060.788 16.089.365.274 15.710.489.77

Chi phí bán hàng 24


6 1.165.455.630 1.165.230.000 1.170.516.899 1.160.555.96

25
7 Chi phí quản lý 121.568.480.445 123.104.360.240 130.255.964.155 121.570.568.11
doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ
30
8 hoạt động kinh 177.699.627.159 194.755.133.668 42.884.102.797 175.040.498.70
doanh
Thu nhập khác
9 31 920.236.489 925.566.235 813.377.788 921.023.85

Chi phí khác


10 32 556.125.364 558.498.555 690.998.432 556.450.974

Lợi nhuận khác


11 40 364.111.125 367.067.680 122.379.356 364.572.61

Tổng lợi nhuận kế


50
12 toán trước thuế 178.063.738.284 195.122.201.348 43.006.482.153 175.405.071.31

Chi phí thuế TNDN 51


13 hiện hành 18.777.564.333 18.801.112.374 19.178.192.605 18782.854.36

Chi phí thuế TNDN


14 hoãn lại - - - -
52
Lợi nhuận sau thuế
15 TNDN 60 159.286.173.951 176.321.088.974 24.828.289.578 156622.216.95
BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN SỰ BIẾN ĐỘNG VỀ DOANH THU VÀ LỢI NHUẬN CỦA
CÔNG TY TNHH XNK GIA PHẠM TRONG GIAI ĐOẠN (2018-2021)
600,000,000,000 40.00%

502,255,326,601 508,201,572,240 499,262,336,121 35.00%


34.60%
500,000,000,000
31.37%
31.71% 30.00%
405,054,370,183
400,000,000,000
25.00%
Đồng

300,000,000,000 20.00%

15.00%
200,000,000,000 176,321,088,974 156,622,216,951
159,286,173,951
10.00%
6.13%
100,000,000,000
5.00%
24,828,289,578
0 0.00%
Năm2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Lợi nhuận sau thuế TNDN
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu

BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN SỰ BIẾN ĐỘNG VỀ LỢI NHUẬN VÀ DOANH THU CỦA CÔNG TY
TNHH XNK GIA PHẠM TRONG GIAI ĐOẠN (2019-2021)

600,000,000,000 40.00%
508,201,572,240
34.60% 499,262,336,121 35.00%
500,000,000,000 31.37%
405,054,370,183 30.00%
400,000,000,000
25.00%
300,000,000,000 20.00%

200,000,000,000
176,321,088,974 6.13% 15.00%
156,622,216,951
10.00%
100,000,000,000
24,828,289,578 5.00%
0 0.00%
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021

Đồng

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ


Lợi nhuận sau thuế TNDN
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN BIẾN ĐỘNG LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN
GIAI ĐOẠN 2018-2021
450,000,000,000 428,120,525,041 60.00%
397,976,173,951
400,000,000,000 51.38% 367,401,244,721
47.93% 50.00%
350,000,000,000 46.31%
33.96%
300,000,000,000 40.00%
Đồng

250,000,000,000 205,461,289,550 30.00%


200,000,000,000
150,000,000,000 20.00%
100,000,000,000
10.00%
50,000,000,000
0 0.00%
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021

Lợi nhuận sau thuế TNDN Tăng trưởng

You might also like