Professional Documents
Culture Documents
bảng ssss
bảng ssss
25
7 Chi phí quản lý 121.568.480.445 123.104.360.240 130.255.964.155 121.570.568.11
doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ
30
8 hoạt động kinh 177.699.627.159 194.755.133.668 42.884.102.797 175.040.498.70
doanh
Thu nhập khác
9 31 920.236.489 925.566.235 813.377.788 921.023.85
300,000,000,000 20.00%
15.00%
200,000,000,000 176,321,088,974 156,622,216,951
159,286,173,951
10.00%
6.13%
100,000,000,000
5.00%
24,828,289,578
0 0.00%
Năm2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Lợi nhuận sau thuế TNDN
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
BIỂU ĐỒ THỂ HIỆN SỰ BIẾN ĐỘNG VỀ LỢI NHUẬN VÀ DOANH THU CỦA CÔNG TY
TNHH XNK GIA PHẠM TRONG GIAI ĐOẠN (2019-2021)
600,000,000,000 40.00%
508,201,572,240
34.60% 499,262,336,121 35.00%
500,000,000,000 31.37%
405,054,370,183 30.00%
400,000,000,000
25.00%
300,000,000,000 20.00%
200,000,000,000
176,321,088,974 6.13% 15.00%
156,622,216,951
10.00%
100,000,000,000
24,828,289,578 5.00%
0 0.00%
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Đồng