Dich Truyen

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Nhóm Tên biệt dược Đơn vị E Số g acid Áp suất Thành phần Cách sử

ml Kcal amin thẩm dụng


thấu
Aminoplasmal 250ml 100 25 1021 Điện giải và aa Truyền
10% (5% thì 500ml 200 50 TMTT
giảm 1 nửa) 1000ml 400 100
Amigold 250ml 85 21,25 Điện giải và aa Truyền
8,5%(10% thì 500ml 170 40,5 TM chậm
tăng lên)
Acid amin
Aminosteril 250ml 100 25 Chỉ có aa Truyền
10% 500ml 200 50 tĩnh mạch
Alvesin 40 250ml 40 10 801,8 Điện giải và aa Truyền
500ml 80 20 TM chậm
Vaminolact 100ml 24 6,5 510 Chỉ có aa TruyềnTM
500ml 120 32,6 NV/TT
Nephrosteril 250ml 70 17,5 635 aa TM
Suy giảm
500ml 140 35
chức năng
Neoamiyu 200ml 50 12,2 Điện giải và aa TM ngoại
thận
6,1% vi
Aminoplasmal 250ml 100 25 875 Điện giải và aa TT
Hepa 10% 500ml 200 50
1000ml 400 100
Aminosteril N- 250ml 80 20 770 aa NV/TT
Suy giảm
Hepa 8% 500ml 160 40
chức năng
Morihepamin 200ml 62,8 15,17 Điện giải và aa Truyền
gan
300ml 91 22,75 TM
500ml 151,7 37,92
Aminoleban 200ml 64 16 Điện giải và aa NV
8% 500ml 160 40
Lipofundin 100ml 102,2 L=10 345 Dầu đậu tương TM chậm
MCT/LCT 250ml 255,5 20 Triglycerid
10%(20% thì 500ml 511 50 mạch TB
x2)
Lipidem 100ml 191 250ml thì = 410 Dầu đậu NV/TT
250ml 477,5 50g tương,Omega3
500ml 955 và 1 số acid béo
Smoflipid 20% 500ml 1000 250ml thì = 380 Dầu tương tinh NV/TT
250ml 500 12,2g chế, Tri mạch
100ml 200 tb, dầu oliu,
Lipid dầu cá
Clinoleic 20% 100ml 200 20g 270 Dâu oliu, đậu NV/TT
250ml 500 nành tinh khiết
350ml 700
500ml 1000
1000ml 2000
Lipigold 20% 250ml 275 20g 300 Dầu đậu nành VN/TT
500ml 550 Phospholipid
lòng đỏ trứng
tinh khiết,
Glycerin
Glucose 20% 500ml 800 1100 Glucose TT
Glucose
1000ml monohydrat
Hỗn hợp OliClinomel 1000ml 610 Với túi 1lít 750 Hỗn hợp G;P;L NV/TT
N4-550E 1500ml 910 L=20g Trộn lẫn
2000ml 1215 P=21g với dung
G=80g dịch nhũ
trước khi
truyền
OliClinomel 1000ml 1200 Với túi 1,5lít 1450 Hỗn hợp G;P;L TT/Trộn
N7-1000E 1250ml 1800 thì có L=80g và điện giải lẫn các
1500ml 2400 P=60g dịch truyền
G=240g
NuTRIflex 625ml 740 1250ml 1545 Hỗn hợp G;P;L Chỉ sử
Lipid Special 1250ml 1475 P=72g và điện giải dụng ở
1875ml 2215 G=180g bệnh nhân
2500ml 2950 L=50g hồi sức
NuTRIflex 1250ml 955 1250ml 840 Hỗn hợp G;P;L TT trộn lẫn
Lipid peri 1875ml 1435 P=40g và điện giải các dịch
2500ml 1910 G=80g trước khi
L=50G truyền
Combilipid 1920ml 1400 Với loại 750 Hỗn hợp G;P;L TT/NV
Peri 1440ml 1000 1440ml trộn các
L=51g dịch trc
G=97g truyền
P=34g
Kabiven 2400ml 1700 Với 1lít có 750 Hỗn hợp G;P;L NV
Peripheral 1920ml 1400 L=35g
1440ml 1000 P=23,75g
G=68g
Nutrìlex peri 1000ml 480 1lít có P=40g 900 Aa + Glucose TM
Aa + nitrogen=5,7
Glucose g
G=80g
Cernevit Hộp 10 Bột Retinol TM phối
lọ đông Folic acib hợp với dd
khô pha Acidcorbic đẳng
tiêm Nicotinaminde trương
Thiamin, NaCl và
Riboflavin Glucose
Multivitamin
Tamipool Hộp 10 Bột Retinol TM pha
lọ đông Folic acib với dung
khô pha Acidcorbic dịch đẳng
tiêm Nicotinaminde trương
Thiamin,
Riboflavin

You might also like