Unit 2 Collocations

You might also like

Download as txt, pdf, or txt
Download as txt, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Account for Giải thích cho

(give) an account of Nói / miêu tả cho biết cái gì


Take into account Xem xét, cân nhắc cái gì
Take account of Tính đến, kể đến
On account of Bởi vì/ because of
By all accounts Được nói bởi rất nhiều người
On sb's account Vì ai đó, vì điều gì đó
Associate sth with Liên tưởng cái gì... đến cái gì
Hang in the balance Chưa chắc chắn
Strike a balance Cân bằng hai bên
Upset the balance Mất cân bằng
Alter the balance Thay đổi sự cân bằng
redress the balance Khôi phục thế cân bằng
Balance between/of Cân bằng giữa/của
On balance Sau khi cân nhắc kỹ
Off balance Mất sự cân bằng (dễ té, ngã)
Basis for Nền tảng, cơ sở cho, lý do cho
On a daily/ temporary basis Trên cơ sở tạm thời...
On the basis of/that Trên cơ sở của/rằng
Express belief(s) Bày tỏ niềm tin
Belief in/that Tin vào/rằng...
Contrary to popular belief Trái với quan niệm thông thường
Beyond belief Không tin được
In the belief that Trong niềm tin rằng....
Popular belief Quan niệm phổ biến / thịnh hành
Widely held belief Được tin bởi nhiều người
Widespread belief Được tin tưởng rộng rãi
Firm belief Niềm tin mạnh mẽ
Strong belief Niềm tin mạnh mẽ
Growing belief Niềm tin mạnh mẽ
Pick sb's brain(s) Lấy và dùng ý kiến của ai
Rack your brain(s) Nặn óc suy nghĩ
The brains behind Bộ não chính của tổ chức...
Brainless Không có não, ngu ngốc
Brainchild (of) Kế hoạch/ ý tưởng của ..
Brainstorm Động não
Brainwash Tẩy não, không cho nhớ
Brainwave Ý kiến hay bất chợt
Bring sth to a conclusion Đưa điều gì đến kết luận
Come to a conclusion Đi đến kết luận
Reach a conclusion Đi đến kết luận
Arrive at a conclusion Đi đến kết luận
Jump/leap to conclusions Vội vã đưa ra kết luận
In conclusion Tóm lại/kết luận
Conclusion of Kết luận của
Logical conclusion Kết luận logic/ hợp lý
Foregone conclusion Kết luận đã được biết trước
Take into consideration Đưa vào xem xét kỹ
Give consideration to Cân nhắc kỹ vấn đề gì...
Show consideration for Tỏ lòng tôn kính/ chu đáo
Under consideration Sau khi xem xét kĩ
For sb's consideration Để bù lại/ đáp lại
Out of consideration for Lưu ý đến/ để ý đến ai/điều gì
Doubt that Nghi ngờ rằng
Have your doubts about Có sự nghi ngờ về
Cast doubt on Tạo nên sự nghi ngờ vào...
Raise doubt Làm tăng sự nghi ngờ
In doubt Đang nghi ngờ
Doubt as to/about Thiếu sự chắc chắn
Beyond (any doubt) Không nghi ngờ
reasonable doubt Có căn cứ nghi ngờ hợp lý
Without a doubt Không có nghi ngờ
Open to doubt Không chắc, không xảy ra
Dream of/about/that Mơ về/ rằng
Have a dream Có một mong muốn/giấc mơ
A dream to Một giấc mơ để làm ...
Beyond your wildest dreams Tuyệt vời hơn cả tưởng tượng
A dream come true Giấc mơ thành hiện thực
In your dreams Đang huy vọng
Like a dream Như một giấc mơ
Focus on Tập trung vào
The focus of/for Sự tập trung...
In focus Rõ ràng/ rõ nét/ tập trung
Out of focus Không rõ nét
Focus group Nhóm tập trung/ nhóm lấy mẫu
Main/primary/major focus Điều quan trọng cần tập trung
Have/give the (false/mistaken) impression that Gây/đưa ra ấn tượng (sai), giả vờ
rằng...
Do an impression of Bắc chước điệu bộ
Create/make an impression (on sb) Tạo ấn tượng/ gây ấn tượng lên ai đó...
Under the impression that Có cảm tưởng/cảm giác rằng
First impressions ấn tượng đầu tiên
Make a mental note (of/about) Ghi nhớ điều gì ...
Mental arithmetic Sự tính nhầm
Mental illness Bệnh tâm thần
Mental age Tuổi phát triển trí tuệ
Mental health Sức khỏe tâm thần
Make up your mind Quyết định
Cross/slip your mind Nghĩ về việc gì đó
Have/bear in mind Ghi nhớ
Have a one-track mind Chỉ nghĩ về 1 vấn đề
Take your mind off Thôi nghĩ về 1 điều gì đó
Bring to mind Làm cho nhớ cái gì
In two minds about Lưỡng lự, chưa quyết định
On your mind Lo lắng về vấn đề gì
State of mind Trạng thái tâm trí/tinh thần
Narrow/broad/open/absent- minded Đầu óc hẹp hòi/ cởi mở/ hay quên ...
Under the misapprehension that Hiểu nhầm, lộn thông tin
Put into perspective (to see the true value, size or importance) Làm sáng tỏ, điều
gì đó trong bối cảnh phù hợp...
From another/a different/ sb's/ etc perspective Từ một góc nhìn khách một quan điểm
khác ..
From the perspective of Từ quan điểm của
In perspective Đúng thực trạng/ dễ so sánh trong bối cảnh, trong tổng thể
Out of perspective Viễn vông/ không thực tế
A sense of perspective Một cái nhìn thực tế
Have principles Có nguyên tắc
Stand by/stick to your principles Tuân theo, giữ vững nguyên tắc của mình
Principle of sth Nguyên tắc của
Principle that Nguyên tắc rằng
In principle Theo nguyên tắc, nói chung
A matter/ an issue of principle Chỉ là vấn đề thủ tục/nguyên tắc
Against sb's principles Đi ngược lại nguyên tắc
Set of principles Bộ quy tắc
Beg the question Đặt câu hỏi/ đưa ra vấn đề
Raise the question (of) Đưa ra vấn đề/ câu hỏi về
A/no question of Một vấn đề về/không khả thi
In question Đang bị chất vấn/ thảo luận
Out of the question Không thể, không được phép
Without question Không có nghi ngờ
Beyond question Rõ ràng, chắc chắn
Some question over/as/ to/about Có sự hoài nghi về vấn đề, sự việc nào đó
Awkward question Câu hỏi hóc búa
Sense that Cảm thấy rằng
See sense Hiểu được, nhận thức được
Make sense (of) Hiểu vấn đề
Have the sense to Có khiếu làm gì
Come to your senses Tỉnh ngộ ra
A sense of Một khả năng/ năng khiếu...
In alone sense Theo một cách nào đó
Common sense Lẽ thường/ kiến thức cơ bản
Side with sb Về phe ai/ ủng hộ ai
Take sides Chọn phe
See both sides (of an argument) Nhìn thấy 2 mặt của vấn đề cần giải quyết
Look on the bright side Lạc quan -
On the plus/minus side Mặt tích cực/ tiêu cực
By sb's side Bên cạnh ai đó
On sb's side Đồng tình với ai
On either side (of) Trên một phía/ phương diện
Set/put sb straight about Nói thẳng, nói thật về
Set/put the record straight Tường thuật chính xác
Get/come straight to the point Đi thẳng vào vấn đề
Get sth straight Chỉnh lại cho đúng
Think/see straight Suy nghĩ đúng đắn phù hợp
Straight talking Nói thẳng
Straight answer Trả lời thẳng câu hỏi
View sth as Xem cái gì như...
Take the view that Cho rằng/xem rằng
Take a dim/poor view of Xem thường vấn đề gì
Come into view Hiện ra trước mắt
In view of Xét về/vì lý do/bởi...
With a view to Với ý định/ mục đích
View on/about/that Thấy rằng
In sb's view Theo quan điểm của ai
Viewpoint Quan điểm
Point of view Quan điểm

You might also like