Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Đơn Tỉnh

Tên dự Số
STT vị Tên tỉnh viết Loại thiết bị NETx
án/Danh mục lượng
tính tắt

1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Bắc Giang BGG BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Bắc Ninh BNH BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Hà Tĩnh HTH BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Lạng Sơn LSN PE/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Lào Cai LCI PE/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Nghệ An NAN BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Phú Thọ PTO BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Thái Nguyên TNN BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Thanh Hóa THA BRAS/BNG 1 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Hà Nam HNM BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Hưng Yên HYN BRAS/BNG 2 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Ninh Bình NBH BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Hải Dương HDG BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Quảng Ninh QNH BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Nam Định NDH BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Thái Bình TBH BRAS/BNG 4 NET1
1,1 QSFP28 10km BRAS/BNG Cái Yên Bái YBI PE/BNG 9 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Vĩnh Phúc VPC
1,1 QSFP28 10km Cái Hà Nội HNI
1,1 QSFP28 10km Cái Hà Nội HNI
1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Bắc Ninh BNH BRAS/BNG 3 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Hà Tĩnh HTH BRAS/BNG 1 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Lạng Sơn LSN PE/BNG 2 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Nghệ An NAN BRAS/BNG 2 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Phú Thọ PTO BRAS/BNG 1 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Thái Nguyên TNN BRAS/BNG 1 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Vĩnh Phúc VPC BRAS/BNG 3 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Quảng Ninh QNH BRAS/BNG 1 NET1

1,2 QSFP28 40km BRAS/BNG Cái Nam Định NDH BRAS/BNG 2 NET1

PE/ASBR/
1,2 QSFP28 40km Hà Nội HNI NIX/IDC/ NET1
MPE 46
1,2 QSFP28 40km Hà Nội HNI P-Router NET1
48
Số lượng phân
Số Tổng Đã phân Nội dung đã phân
Loại thiết bị bổ còn lại cho
lượng module bổ bổ
các sites

10 PE/ASBR/NIX 15 15
7 PE/ASBR/NIX 12 6 TTr_2116/Điện 567 6
PE/ASBR/NIX 3 TTr_2116/Điện 567 3
PE/ASBR/NIX 5 2 TTr_2116/Điện 567 3
PE/ASBR/NIX 5 1 TTr_2116/Điện 567 4
13 PE/ASBR/NIX 18 2 TTr_2116/Điện 567 16
5 PE/ASBR/NIX 10 10
PE/ASBR/NIX 5 5
PE/ASBR/NIX 1 1 TTr_2116/Điện 567 0
PE/ASBR/NIX 3 3
7 PE/ASBR/NIX 9 2 TTr_2116/Điện 567 7
PE/ASBR/NIX 5 5
22 PE/ASBR/NIX 25 7 TTr_2116/Điện 567 18
11 PE/ASBR/NIX 14 14
8 PE/ASBR/NIX 13 2 TTr_2116/Điện 567 11
4 PE/ASBR/NIX 8 8
PE/ASBR/NIX 9 6 TTr_2116/Điện 567 3
4 PE/ASBR/NIX 4 4
5 PE/ASBR/NIX 5 5 TTr_2116/Điện 567 0
36 P-Router 36 5 TTr_2116/Điện 567 31

2 TTr_2116/Điện 567 0

1 TTr_2116/Điện 567 1

1 Ứng cứu IDC4-21/06 45


6 TTr_2116/Điện 567 42
Tên dự
Đơn vị Số
STT án/Danh Tên tỉnh Loại thiết bị NETx
tính lượng
mục
1 Dự án: Mở rộng mạng VN2 BRAS/BNG năm 2022
1,1 QSFP28 10km Cái Bắc Giang BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Bắc Ninh BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Hà Tĩnh BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Lạng Sơn PE/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Lào Cai PE/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Nghệ An BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Phú Thọ BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Thái Nguyên BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Thanh Hóa BRAS/BNG 1 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Hà Nam BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Hưng Yên BRAS/BNG 2 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Ninh Bình BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Hải Dương BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Quảng Ninh BRAS/BNG 3 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Nam Định BRAS/BNG 5 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Thái Bình BRAS/BNG 4 NET1
1,1 QSFP28 10km Cái Yên Bái PE/BNG 9 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Bắc Ninh BRAS/BNG 3 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Hà Tĩnh BRAS/BNG 1 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Lạng Sơn PE/BNG 2 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Nghệ An BRAS/BNG 2 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Phú Thọ BRAS/BNG 1 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Thái Nguyên BRAS/BNG 1 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Vĩnh Phúc BRAS/BNG 3 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Quảng Ninh BRAS/BNG 1 NET1
1,2 QSFP28 40km Cái Nam Định BRAS/BNG 2 NET1
2 Dự án: Mở rộng mạng VN2 PE/ASBR/NIX năm 2022
2,1 QSFP28 10km Cái Bắc Giang PE 10 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Bắc Ninh PE 7 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Nghệ An PE 13 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Phú Thọ PE 5 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Vĩnh Phúc PE 4 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Hưng Yên PE 7 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Hải Dương PE 22 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Quảng Ninh PE 11 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Nam Định PE 8 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Thái Bình PE 4 NET1
2,1 QSFP28 10km Cái Hà Nội ASBR/NIX/IDC/MPE 5 NET1
2,2 QSFP28 40km Cái Hà Nội ASBR/NIX/IDC/MPE 46 NET1
3 Dự án: Mở rộng mạng VN2 P Router năm 2022
3,1 QSFP28 10km Cái Hà Nội P Router 36 NET1
3,2 QSFP28 40km Cái Hà Nội P Router 48 NET1

You might also like