Professional Documents
Culture Documents
懂 Bnkq: 一点儿汉语 Tân Ngữ
懂 Bnkq: 一点儿汉语 Tân Ngữ
1
2. BỔ NGỮ THỜI LƯỢNG
Là bổ ngữ nói lên SỐ LƯỢNG THỜI GIAN thực hiện động tác, thường trả lời cho câu hỏi
“BAO LÂU”
学 一年
BNTL
睡 一个小时
BNTL
看 15 分钟
BNTL
-Khi trong câu có BỔ NGỮ THỜI LƯỢNG mà không có TÂN NGỮ, thì trật tự từ giữa tiếng
Việt và tiếng Hán giống nhau, tức:
ĐỘNG TỪ + BNTL (1)
-Khi có TÂN NGỮ:
a) Tân ngữ là ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG, trật tự từ của tiếng Hán giống tiếng Việt
我 等 你 一个小时了。(Tôi đợi anh 1 tiếng rồi.)
TN (ĐTNX) BNTL
ĐỘNG TỪ + TN (ĐTNX) + BNTL (2)
b) Tân ngữ KHÔNG phải là ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG, trật tự từ của tiếng Hán KHÔNG
giống tiếng Việt.
我 等 一个小时 (的)公共汽车了。(theo công thức (3) )
Vì “公共汽车” không phải là ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG, nên sẽ phải sử dụng công thức
(3) hoặc (4) như sau:
ĐỘNG TỪ + BNTL + (的) TN (3)
2
LƯU Ý: Cần ghi nhớ 1 số kết cấu động tân sau:
ĐỘNG TỪ TÂN NGỮ
睡 觉
洗 澡
起 床 Bảng(A)
上 课
下 课
游 泳
来 去
4
-他 进 来 了。(Người nói đứng bên trong)
ĐT BNXH BNXH không dịch ra được tiếng
Việt, chỉ biết hướng đứng của người nói
-他 进 去 了。(Người nói đứng bên ngoài)
ĐT BNXH
ĐT + BNXH (1)
-Khi có TÂN NGỮ:
a) Tân ngữ là từ chỉ NƠI CHỐN
VD: 他 进 教室 来 了。
ĐT TN (NƠI CHỐN) BNXH
ĐT + TN (NƠI CHỐN) + BNXH (2)
b) Tân ngữ KHÔNG là từ chỉ nơi chốn, thì dùng công thức (3) hay (4) đều được.
VD 1: 他 带 那本书 来 了。(Theo công thức (3) )
ĐT TN BNXH
ĐT + TN (SỰ VẬT) + BNXH (3)
VD 2: 他 带 来 那本书 了。(Theo công thức (4) )
ĐT BNXH TN
ĐT + BNXH + TN (SỰ VẬT) (4)
1 số động từ đi kèm với BNXH:
上来/上去 下来/下去 过来/过去 跑来/跑去 回来/回去
出来/出去 飞来/飞去......
BNXH KÉP:
上 下 进 出 回 过 起
来 上来 下来 进来 出来 回来 过来 起来
去 上去 下去 进去 出去 回去 过去 X
VD: 走 上来
走 上去
ĐT BNXH KÉP
ĐT + BNXH KÉP (1)
-Khi có TÂN NGỮ:
a) Tân ngữ là từ chỉ NƠI CHỐN
ĐT + 上/下/进/ 出/回/过/起 + TN (NƠI CHỐN) + 来/去 (2)
5
他 走 进 教室 来。
b) Tân ngữ KHÔNG là từ chỉ NƠI CHỐN
ĐT + 上/下/进/ 出/回/过/起 + TN + 来/去 (3)
他 带 回 那本书 来。 (Theo công thức (3) )
ĐT + 上/下/进/ 出/回/过/起 + 来/去+ TN (4)
他 带 回 来 那本书。 (Theo công thức (4) )
我看 得/不 见 黑板上的字。
Câu hỏi: dùng câu hỏi với chữ “吗”, hay câu hỏi dạng CHÍNH PHẢN (KĐ + PĐ?) đều được.
VD: 你听得懂吗? = 你听得懂听不懂?
1 số BNKN thường gặp:
洗得/不干净 买得/不着 写得/不对 走得/不了
回得/不来