2. 2 매체: phương tiện (truyền thông) phương tiện 3. 3 현황: tình trạng, hiện trạng hiện trường 4. 4 자체: tự thể, tự thân tự thể 5. 5 안정시키다: giữ ổn định, trấn tĩnh an định 6. 6 신경을 안정시키다: an thần giữ vững tinh thần 7. 7 재배하다: trồng trọt, canh tác* trồng trọt 8. 8 유출: sự chảy, sự xả* xuất ra ngoài 9. 9 악보: bản nhạc bản nhạc 10 풍성하다: phong phú phong phú 11 기증하다: hiến tặng, biếu tặng* hiến tặng 12 인력: nhân lực nhân lực doanh nghiệp = 기업= 업계= 13 업체: 사업체 doanh nghiệp 14 태우다: đốt, phân chia* cháy 15 다리미: bàn là* bàn là 16 다림질하다: là, ủi* là 17 작동 원리: nguyên lý hoạt động nguyên lý hoạt động 22 동참하다: cùng tham gia đồng tham gia 24 눈길을 끌다: ánh mắt lôi cuối lôi kéo ánh nhìn 25 시선 trang thiết bị cái nhìn 26 제법: khá, tương đối khá tương đối 27 견디다: chịu đựng, cầm cự chịu đựng 29 해가 지다: mặt trời mọc 30 해가 뜨다: mặt trời lặn 31 책임지다: phụ trách, gánh vác chịu trách nhiệm 32 하락하다: giảm* giảm 33 모터쇼: triển lãm ô tô moto show 34 시승하다: đi thử đi thử, cưỡi thử 35 채우다: lấp đầy, khoá, đóng 36 엉망: hỗn độn, rối ren 38 향상되다: cải tiến, tiến bộ 39 친분: tình thân tình thân 42 -사직 당국자 nhà chức trách 43 -따똘리다 đánh lạc hướng* đánh lạc hướng 44 -영웅 anh hùng anh hùng 45 -법대 trường luật trường luật 46 -병장 binh nhất binh nhất bàn môn điếm, khu vực an ninh 47 -판문점 chung bàn môn điếm 48 -총격 việc xả súng, nổ súng vụ nổ súng 50 -벌어지다 xảy ra, diễn ra( sự việc)* diễn ra 52 -합동 kết hợp, phối hợp hợp động 53 -수사단 đội điều tra đội điều tra 54 -난항 tình hình khó khăn tình trạng kk 55 -돌파구 bước đột phá bươc đột phá 58 -위원회 hội đồng ủy viên hội 59 -협조하다 hiệp trợ, hợp tác hiệp trợ 60 -대변인 người phát ngôn 61 -전투 trận chiến, chiến tranh trận chiến 62 -박살내다 phá huỷ, tiêu diệt 63 -구질구질하다 u ám, bẩn thỉu thảm hại 64 -우울하다 trầm cảm oan ức 65 -비혼 tư tưởng k kết hôn sự k kết hôn 68 -벌이다 bắt đầu, vào việc diễn ra 69 -피의자 kẻ bị tình nghi 70 -피고 bị cáo bị cáo 71 -빨갱이 bọn cộng sản cộng sản 72 -빨갱이들의 적 bọn chống cộng chống cộng 73 -소령 thiếu tá thiếu tá 74 -법무 pháp vụ pháp vụ 75 -쇼크 shock shock 76 -깨어나다 tỉnh dậy tỉnh dậy 77 -둔기 vũ khí thô sơ(gậy, đá) 78 -맞다 đánh ném 79 -북측 phía bắc 80 -내려치다 đánh xuống, đập xuống 81 -군사 quân sĩ, quân sự quân sự 82 -벙커 boongke, hầm boongke 83 -일제 시대 thời chống nhật thời kháng nhật 84 -금광 mỏ vàng mỏ vàng 85 -폐광 mỏ hoang mỏ hoang 86 -침투하다 xâm nhập, thẩm thấu 87 -틀허 sự đặc cách 88 -출원 sự đăng ký 등록, 신청 89 -우려하다 lo nghĩ, lo ngại lo lắng 90 -특허권 quyền sở hữu trí tuệ 91 -저작권 quyền tác giả quyền tác giả quan niệm gia đình biến 92 -가족관을 변하다 quan niệm gia đình biến đổi đổi 93 -경양을 있다 có khuynh hướng có khuynh hướng -고령화가 94 가속화되다 lão hóa nhanh mâu thuẫn mẹ chồng 95 -고부간의 갈등 mâu thuẫn mẹ chồng con dâu con dâu -국민연금에 gia nhập trợ cấp lương 96 가입하다 đki trợ cấp hưu trí hưu -노동인구가 97 부족하다 thiếu lao động thiếu lực lượng lđ 98 -누후가 안정되다 tuổi già ổn định an định tuổi già -맞벌이 부부가 cặp vợ chồng đi làm 99 늘어나다 cặp vợ chồng đi làm tăng tăng 100 -범행을 저지르다 gây ra tội lỗi, phạm pháp 101 -범정에 서다 đứng trước tòa, vành móng ngựa đứng trước tòa -사회 복지 제도를 mở rộng chế độ phúc 102 확충하다 lợi xã hội 103 -삶의 질을 개선하다 cải thiện chất lượng cs -새로운 일자리를 tạo công ăn việc làm 104 창출하다 mới 105 -세금 부담이 커지다 gánh nặng thuế tăng 106 -세대 차이가 나다 tạo khoảng cách thế hệ 107 -수명을 연정하다 tuổi thọ ổn định 108 -정년을 연정하다 109 -처벌을 받다 nhận hình phạt 110 -출산율이 저조하다 tỉ lệ sinh sản giảm vấn nạn việc làm 111 -취업난이 심각하다 nghiêm trọng -평균 수명이 112 늘어나다 tuổi thọ bình quân tăng 113 -소음 공해 ô nhiễm tiếng ồn 114 -상하수도 시설 thiết bị cơ sở hạ tầng 115 -주택 공급 cung cấp nhà ở 116 -천단 의료 시설 thiết bị trị liệu tiên tiến -교통 체증에 117 시달리다 hình thành vành đai 118 녹지를 조성하다 xanh 문화적 혜택을 119 누리다 복지 혜택이 120 다양하다 ưu đãi phúc lợi đa dạng 121 -제정 긴축 -국가 경쟁력이 tăng cường năng lực 122 강화되다 cạnh tranh qgia 123 -폐지되다 124 -편성하다 -국가 위상이 125 약화되다 giảm ưu thế quốc gia -급속한 경제 성장을 đạt được phát triển kte 126 이루다 nhanh chóng -문화 교류를 tăng cường giao lưu 127 확대하다 vhoa -상호 신뢰를 128 회복하다 hồi phụv tín nhiệm -인도적 지원 129 필요하다 cần chi viện nhân đạo -회원국으로 gia nhập với tư cách là 130 가입하다 hội viên quốcgia -세계 평화를 uy hiếp hòa bình thế 131 위협하다 giới -법적으로 132 의무화하다 nghĩ vụ hóa pháp luật 133 -동질성을 회북하다 -국가 차원의 장기적 134 정책 135 -경제 수준이 높다 tiêu chuẩn kte cao -강력한 규제가 136 필요하다 cần quy chế mạnh mẽ 137 -갈등을 해소하다 giải quyết mâu thuẫn 138 -집단주의 chủ nghĩa tập thể 139 -재정 부담 gánh nặng tài chính gánh nặng tài chính tinh thần tương sinh 140 -상부산조 정신 tương hỗ 141 -복지 예산 ngân sách ploi 142 -공동체 의식 ý thức tập thể ý thức cộng đồng 143 -인재를 배양하다 bồi dưỡng nhân tài bồi dưỡng nhân tài 144 -사교육비 tiền học thêm phí giáo dục tư nhân 145 -교욕열이 높다 tinh thần hiếu học cao tinh thần gduc cao -교욕 환경이 môi trường giáo dục 146 열악하다 môi trường giáo dục khắc nghiệt khắc nghiệt 147 -학벌 주의 phương châm học tập 148 -학력 저하 học lực suy giảm 149 -왕따 bị bài trừ, bị cách ly cách ly 150 -체벌 sự ngược đãi thân xác phạt 151 -주입식 교욕 giáo dục theo kiểu nhồi nhét giáo dục nhồi nhét 152 -조기 유학 du học từ nhỏ du học từ nhỏ 153 -영재 교육 giáo dục nhân tài giáo dục anh tài nỗ lực hết sức duy trì trật tự an 154 -치안 유지에 힘쓰다 ninh cgang duy trì an ninh ttu -주차요금을 155 인상하다 phí đỗ xe tăng phí đỗ xe tăng -자동차 진입을 156 제한하다 giới hạn ô tô tiếng vào hạn chế việc đỗ xe 157 -인파거 넘쳐나다 dòng người tràn ngập -인구가 도시로 158 몰리다 dân số dồn vào đô thị 159 -인구 밀도가 높다 mật độ dân số cao mật độ dân số tăng -인구 과잉 집중 hiện trạng dân số tập trung quá 160 현상 mức htuong dso ttrung đông -위생적으로 폐기물 chuẩn bị chất thải hợp 161 마련하다 xử lý chất thải hợp vệ sinh vsinh -오염 방지 정책을 cbi chính sách ngăn chặn ô csach ngăn chặn ô 162 마련하다 muiwxm nhiễm -신속한 컴퓨터 mạng vthong mtinh 163 통신망 mạng ttin máy tính nhanh nhanh -사회 기반 시설을 đây mạnh thiết bị xh cơ 164 화충하다 mở rộng trang bị nền tảng xã hội bản 165 -파과기 tuổi dậy thì, 사춘기 tuổi dậy thì 166 -무상 miễn phí mphi 167 -급식 cơm tập thể cơm cấp 168 -가리키다 chỉ ra, biểu lộ* chỉ ra 169 -저소득층 tầng lớp thu nhập thấp 170 -빈곤층 tầng lớp nghèo, bần cùng tầng lớp nghèo 171 -중산층 tầng lớp trung lưu tlop trung lưu 172 -하류층 tầng lớp hạ lưu hạ lư 173 -상류층 tầng lớp thượng lưu thượng lưu 174 -실시되다 được thực thi đc thực thi 175 -일부 1 phần 1 phần 176 -더빙하다 lồng tiếng lồng tiếng 177 -세금 tiền thuế tiền thuế 178 -재원 nguồn tàu chính tài nguyên 179 -전면 mặt trước, mặt tiền mặt tiền, mặt trc 180 -눈칫밥 cơm khách, cơm đắng miệng cơm ăn mày 181 -주요 chủ yếu chủ yếu 182 -근거 căn cứ căn cứ 183 -내세우다 chỉ ra, đưa ra (căn cứ)** 184 -예산 kinh phí, ngân sách ngân sách 185 -플라스틱 nhựa, plastic plastic 186 -재활용 tái sử dụng tái sd 187 -제작 chế tác, sản xuất chế tác 188 -곤란하다 khó xử khó xử 189 -서형수술 phẫu thuật thẫm mĩ phẩu thuật thẩm mỹ 190 -숙성하다 trưởng thành, chín kỹ 191 -인공 nhân tạo nhân tạo 194 -피해를 입다 bị thiệt hại =피해를 보다 bị thiệt hại 195 -개발도상국 nước đang phát triển nước phát triển 196 -저개발국가 nước chậm phát triển nước châm pt 197 -선진국 nước phát triển nước pt 198 -후진국 nước lạc hậu nước lạc hậu 199 -수술자국 vết mổ vết mổ 200 -투입하다 ném vào, đầu tư đầu tư 202 -연금 lương hưu lương hưu 203 -세금: thuế, 면제 miễn thuế thuế 204 노후: về già về già 205 노인: người già ng già 206 노화: lão hoá lão hóa 207 양로원: viện dưỡng lão viện dưỡng lão quan hệ mẹ chồng con dâu, 208 고부간: 고부간의 갈등 qu mẹ chồng con dâu 복지: phúc lợi 복지 209 제도: chế độ phúc lợi phúc lợi 210 개선하다: cải thiện cải thiện' 211 세대 차이: khoảng cách thế hệ kcach thế hệ 212 저조하다: trầm, giảm sút trầm, giảm sút 213 독특하다: đặc biệt, có 102, 특별하다 đbiet có 102 214 간판: bảng hiệu( quảng cáo) bảng qcao 215 취업률: tỉ lệ tìm được việc làm tỉ lệ xin việc làm 216 통일하다: thống nhất= 일치하다 thống nhất 217 대책: đối sách, bphap đối phó đối sách 218 애쓰다: cố gắng, gắng sức cố gắng 219 마찬가지다: giống nhau, tương tự y hệt 220 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, ra đời xhien 221 분량: số lg, khối lg = 수량 số lg khối lg 222 콘텐츠: content content 223 눈이 피로하다: mỏi mắt mỏi mắt 224 -각색하다: chuyển thể( từ truyện=> phim) chuyển thể 225 매출: doanh thu, doanh số bán hàng thu nhập 226 -한참: 1 lúc lâu, 1 hồi lâu 1 lúc 227 -지그시: lặng lẽ lặng lẽ 228 -눈을 지그시 감다: kẽ nhắm mắt khẽ nhắm mắt 229 천하를 얻은 듯: như được cả thiên hạ như đc cả thiên hạ 230 마음 든든하다: vững tâm vững tâm 231 제자리걸음: sự giậm chân tại chỗ giậm chân tại chỗ 232 -풍경화: tranh phong cảnh tranh phong cảnh 233 붉다: đỏ thẫm thẫm 234 산업화: công nghiệp hoá công nghiệp hóa 235 세기: thế kỷ thời kỳ 236 -화가: hoạ sĩ họa sĩ 237 기내식: đồ ăn trong máy bay đồ ăntrong máy bay 238 기내: trong máy bay trong mbay 239 -둔해지다: trở nên chậm chạm, ngu dốt 240 미각: vị giác vị giác 241 -싣다: chất, xếp chất chồng 242 원인: nguyên nhân nguyên nhân 243 -근로자: người lao động ng lao động 244 -유도하다: dẫn dắt, điều khiển 245 소재: vật liệu, chất liệu nhiên liệu 246 전략적: mang tính chiến lược tính chiến lược 247 -연출하다: chỉ đạo sản xuất, tạo ra làm ra -당장: ngay tại chỗ = 248 즉시: tức thì ngay tại chỗ 249 빛나다: phát sáng, long lanh tỏa sáng 250 산출하다: làm ra, tạo ra 251 일간지: báo ngày báo ngày 252 주간지: báo tuần báo tuần 253 주거: cư trú, nhà ở 254 옮기다: chuyển, dời (chỗ ở) di chuyển 255 계곡: thung lũng* thung lũng 256 진정하다: chân chính chân chính 257 발간하다: phát hành, xuất bản phát kiến 258 완쾌: sự khỏi bệnh hoàn toàn hồi phục 259 -조절하다: điều tiết điều tiết 261 -종사자: người làm nghề, ng trong ngành 262 기체: thể khí thể khí 263 마칠력: lực ma sát lực ma sát đường đường chính 264 정정당당: đường đường chính chính chính 265 외교: ngoại giao ngoại giao 266 외교부: bộ ngoại giao bộ ngoại giao 267 입국하다: nhập cảnh nhập cảnh 268 출국하다: xuất cảnh xuất cảnh 269 현물: hiện vật hiện vật 271 도리: đạo lý đạo lý 272 흉악: hung ác hung ác 273 악독하다: ác độc ác độc 274 식량: lương thực lượng lthuc 275 위도: vĩ độ vĩ độ 276 경도: kinh độ kinh độ 277 종족: chủng tộc chủng tộc 278 무선: vô tuyến, k dây vô tuyến 279 생산량: sản lượng lượng ssan 280 논리: luận lí luân lý 281 방침: phương châm phương châm 282 참전하다: tranh chiến 283 규명하다: làm sáng tỏ (명) 284 촉구하다: thúc giục theo đổi 285 지적: chỉ trích 286 개혁하다: cải cách 287 생소하다: mới mẻ = 생생하다 288 위원회: uỷ viên hội => uỷ ban ủy viên hội 289 위원: uỷ viên ủy viên 290 상대적: mang tính đối kháng tính đối phương 291 -자라다: phát triển, lớn lên phát triển,lớn 292 뿌리다: reo rắc, vãi phun, rải 293 표명하다: biểu thị rõ ràng hợp thương=> bàn bạc thảo luận 294 합상하다: về thương mại hợp thương, htac 295 복장: phục trang=> quần áo phục trang 296 여신: nữ thần nữ thần 297 -개론: khái luận, đại cương khái luận 298 유형: hữu hình, loại hình hữu hình 299 무형: vô hình vô hình 300 현명하다: hiển minh, sáng suốt hiển minh, rõ ràng 301 저조하다: trầm, thấp trầm, giảm sút 302 위생: vệ sinh vệ sinh 303 폐기물: chất thảiew rác thải 304 과잉: quá mức, dư thừa, thặng dư quá, thặng dư 305 밀도: mật độ mật độ 306 재원: tài nguyên, 지원, 차원 tài nguyên dốc tai nghe, nghe 1 cách chăm 307 귀를 기울다: chú nghe chăm chú như đóng đinh vào tai nghe nhiều 308 귀에 못이 박히다: nên k thể quên đóng đinh vào tai 309 -방과: tan học 310 -구속하다: giam cầm 311 반발심: phản tâm=> suy nghĩ chống đối 312 공립: công lập 사입: dân lập công lập 313 특수하다: đặc thù đặc thù 314 보험료: tiền bảo hiểm phí bảo hiểm 315 갑작스럽다: bất ngờ đặc biệt 316 중단하다: bị gián đoạn dừng, gián đoạn 317 -유족: thân nhân 318 소득: thu nhập thu nhập 319 소득보장제도: chế độ đảm bảo thu nhập cđô đảm bảo thu nhập 320 창조하다: sáng tạo 321 법안: dự thảo luật 322 -제정하다: ban hành(luật) 323 -부각하다: khắc hoạ, làm nổi bật* khắc họa, rõ nét 324 -적용하다: áp dụng( luật, quy tắc, kỉ cườn) 325 사례: trường hợp, vd cụ thể** trường hợp 326 -잠재하다: tiềm tàng 327 -고려하다: cân nhắc*** 328 -성급하다: nóng vội 서두르다 329 동조: đồng tình 331 부조리: phi lý, vô lý phi lý 332 비리: phi lý, hđ sai trái phi lý 333 -공직자: công chức 334 -고발하다: khai cáo, tố cáo 336 -자신하다: tin chắc 337 예컨대: chẳng hạn như = 예를들어 ví dụ như 338 -후속: việc tiếp nối đằng sau 339 -조작하다: chế tác, nguỵ tạo, làm giả 340 친근감: thân gần cảm=> cảm giác gần gũi 341 호부자: hẩu tuyển, ứng cử viên ứng cử việc bầu cử 342 선거: cuộc bầu cử cuộc bầu cử 343 당선되다: trúng cử 345 존중하다: tôn trọng tôn trọng 346 축구하다: thúc đẩy theo đuổi, mưu cầu công luận hoá( luật đc ban hành 347 공론화: chính thức) công luận hóa 350 유발하다: phát, gây nên 352 소통: thông suốt giao tiếp 353 동정하다 tình, cảm đồng cảm 354 배출: sự thải thải ra quyền thải ra(các nhà máy, xí 355 배출권: nghiệp) quyền thải ra 356 할당하다: phân công địa cầu, ôn, nạn, hoả => sự nóng 358 지구온난화: lên của trái đất htuong trái đất nóng lên 359 일정하다: nhất định nhất định 360 기체: thể khí thể khí 361 액체: thể lỏng thể lỏng 362 고체: thể rắn thể rắn 363 마찰력: lực ma sát lực ma sát 364 발전소: trạm phát điện trạm phát điện 365 산성: thuộc tính axit 366 산소: khí oxy 367 승화: thăng hoa thăng hoa 369 귀추: kết quả được theo dõi 370 대체하다: thay thế thay thế 371 도래하다: du nhập, đến, đạt tới đạt đến 372 운전대: cái vô lăng ô tô 373 도달하다: đạt đến 374 도로: đạo lộ, đường đại lộ 375 지형: địa hình địa hình 376 다만: duy chỉ... 377 돌발: đột phát 379 자칫: sơ xuất 380 파급력: sức lan toả 381 초보: sơ bộ 382 상용화되다: đc sử dụng 383 성질: tính chất tíh chất 384 달라붙다: bắm chặt 385 고무: cao su cao su 386 분자: phân tử phần tử 388 비례하다: tỉ lệ 389 빳빳하다: cứng, thẳng, phẳng 391 광택: sự bóng, lóng 392 부합하다: phù hợp phù hợp 393 얽히다: bị phụ thuộc, bị giằng buộc 396 타협: thoả hiệp thỏa hiệp 397 조정되다: được điều chỉnh 398 원칙: nguyên tắc nguyên tắc 399 자율적: mang tính tự chủ tính tự do người đương sự, người có liên 400 당사자: quan 401 쟁점: tranh điểm, điểm tranh cãi điểm tranh luận 402 둘러싸다: bao vây, vây quanh 403 지지: sự ủng hộ, chống đỡ ủng hộ 404 공통되다: chung, giống nhau 405 경계하다: cảnh giới, đề phòng cảnh giới 406 경로: cảnh lộ, con đường cảnh lộ 407 창제: sáng chế sáng chế 408 왕래: vãng lai, đi lại 409 융합: dung hợp, hỗn hợp dung hợp 410 이색: dị sắc dị sắc thương ý( thương lượng, ý kiến) 412 상의하다: trao đổi ý kiến 413 양성하다: dưỡng thành, bồi dưỡng dưỡng dục 414 양성: lưỡng tính lưỡng tính 415 멸종하다: tuyệt chủng tuyệt chủng 417 멸먕하다: diệt vong 418 번지다: lan rộng* 420 우려를 낳다: nảy sinh lo lắng 422 번식하다: phồn thực, sinh sôi nảy nở** phồn thực 423 열매 맺다: ra quả, kết trái tạo mqh 424 겪다: trải qua, trải nghiệm trải qua 426 개발자: nhà phát triển nhà sáng lập 428 손실: tổn thất= 상실하다 tổn thất 429 짚: rơm 430 천연: thiên nhiên tự nhiên 431 단열재: chất đoạn nhiệt, chất cách điện chất cách nhiệt 434 체계: hệ thống 435 쌀뜨물: nước vo gạo 436 별개: cái khác biệt cái đbiet 438 고리: vòng 고리를 자르다 439 접근: tiếp cận tiếp cận cụng đầu vào nhau, cùng nhau 440 머리를 맞대다: hợp tác tìm ra hướng gq đương đầu 441 모색하다: tìm ra p.án gquyet* giải quyết vđề 442 나비효과: hiệu ứng cánh bướm hiệu ứng cánh bướm 443 증푹되다: được khuyếch đại tăng nhanh 445 그려지다: vẽ 446 거대하다: khổng lồ 447 무질서하다: vô trật tự 448 밀접하다: mật thiết mật thiết 449 소진증호군 hội chứng kiệt sức 450 무기력: vô khí lực, k có sinh khí vô khí lực 451 자세: tư thế, tỉ mỉ 452 심신: thân tâm, tâm hồ và thể xác 453 활력: hoạt lực, sức sống hoạt lực 454 직결하다: trực kết, kết nối trực tiếp 455 차선: làn đường 458 수교를 맺다: thiết lập quan hệ ngoại giao kết giao 460 개최지: địa điểm tổ chức dđ tổ chức 461 경력: kinh nghiệm làm việc cường lực 462 채용: tuyển dụng* tuyển dụng 463 무색하다: ngượng ngịu, =어색, vô sắc vô sắc 464 푹풍우: mưa bão, giông 465 연료: nhiên liệu nhiên liệu 466 화석: hoá thạch 467 예말: từ cổ 468 지목되다: đc chỉ ra chỉ mục, chỉ ra 469 종량제: chế độ tính tổng lượng dùng 470 처리: xử lý 471 적발: phát hiện 472 과태료: tiền phạt ( do k thi hành luật) 474 거두다: thu hoạch, gặt hái 475 분해하다: phân huỷ giải thích 476 공해: sự ô nhiễm mtrg ô nhiễm 477 기상 이변: khí tượng bđổi, biến đổi khí hậu 479 오존층 파과: khá huỷ tầng ozon phá hủy tầng ozon 480 오실 효과: hiệu ứng nhà kính 481 유기농 식품: thực phẩm hữu cơ thực phẩm hữu cơ 482 해수면 상승: mực nước biển tăng phát triển năng lượng 484 대채에너지를 개발하다: phát triển nguyên liệu thay thế thay thế 485 배기가스를 배출하다: thải ra khí thải 486 에너지를 절약하다: tiết kiệm tiết kiệmnluong 487 연료 사용을 줄이다: giảm sử dụng nhiên liệu giảm sd nhiên liệu 폐수의 정화 시설을 488 늘리다: tăng cường thiết bị lọc nước thải 489 매연: khói, hơi khói 490 산성비: mưa axit 494 정화하다: thanh lọc thanh lọc 495 훼손하다: phá huỷ, làm hư hại* hư tổn 496 수은 건전지: pin thuỷ ngân 497 기상재하가 빈번해지다: 499 쓰레기를 분리하다: phân loại rác phân loại rác thải 501 공고: thông báo 공지 thông báo 503 상호 교류: giao lưu song phương giao lưu song phương 504 골치: cái đầu, trí nhớ 505 콧대: cái mũi 506 콧대가 높다: vênh váo 507 경기 부양책: kích thích kte csach bduong kte 510 재테크: cách làm giàu 511 주식 시장: thị trường cổ phần 512 급등하다: tăng đột ngột 513 침체하다: trì trệ đình trệ 514 고부가가치: giá trị thêm vào 515 상반기: 6 tháng đầu năm 516 한반기: 6 tháng cuối năm 6 tháng đầu 517 급락하다: giảm mạnh giảm mạnh 518 쇠퇴하다: suy thoái 519 경제관념이 없다: k có quan niệm kte k có qniem kte 520 경제적 가치를 만들다: làm ra giá trị kte tạo nên gtri kte 521 경제적 이익이 발생하다: phát sinh lợi nhuận kte psinh lợi ích kte 522 금리가 하락하다: lãi xuất giảm giảm lãi xuất 524 신용카트 대금을 내다: trả tiền cho vay từ thẻ tín dụng 유가가 급동하다/ cổ phiếu tăng giảm đột 525 급학하다: chứng khoán tăng giảm đột ngột ngột 주가가 폭등하다/ 526 폭락하다: giá cổ phần tăng vọt, rớt 527 투자를 늘리다: tăng đầu tư tăng đầu tư đón nhận thời kỳ thịnh vượng, 528 호화기/불황기를 맞다: khủng hoảng 529 경제적 부를 누리다: hưởng sự giàu có về mặt kte 530 금검절약하는 소비생활: tiết kiệm chi phí sinh hoạt thiết lập hiệp định mậu 531 무역협정을 맺다: thiết lập hiệp định mậu dịch dịch 532 물가가 안정세를 보이다: Cho thấy sự ổn định của vậy giá 533 부도아 나다: phá sản 534 손실의 우려가 있다: quan ngại về thiệt hại có lo lắng về tổn thất 535 수출 부진을 겪다: hứng chịu sự trì trệ của xuất khẩu 536 위기를 극복하다: khắc phục nguy cơ khắc phục nguy cơ 537 제자리걸음을 하다: giậm chân tại chỗ giậm chân tại chỗ 주식 시장에 변동이 xuất hiện biến động ở thị trường cổ 538 생기다: phần 539 현상을 유지하다: duy trì hiện trạng duy trì hợp tác 화폐가치가 상승하다/ giá trị đồng tiền 540 떨어지다: giá trị tiền tệ giảm tăng/giảm 541 경보: cảnh báo cảnh báo 542 경계: cảnh giới cảnh giới 544 권고: khuyến cáo 545 견고: kiên cố 546 완고: ngoan cố 547 고유: cố hữu cố hữu 548 고정관념: quan niệm cố định, cổ hũ qniem cố định 549 고의: cố ý 550 저주: lời nguyền nguyền rủa 551 지진: động đất 552 좌절: sự nản lòng, thối chí 553 재주: tài năng nhân tài 554 삭발: cạo trọc 555 샤방: toả sáng chồng 556 신비: thần bí thần bí 557 석방: phóng thích, thả tự do phóng 558 수발: chăm sóc (người bệnh) 560 교주: giáo chủ 561 관종: nghiện chú ý chú ý 562 요양: an dưỡng, điều dưỡng dưỡng dục 563 산모: sản phụ 564 승마: môn cưỡi ngựa cưỡi ngựa 565 수모: sự nhục nhã 566 색칠: sự tô màu 567 사치: xa xỉ 569 형사: hình sự hình sự 570 형수: chị dâu 571 백지: bạch thư, giấy trắng giấy trắng 572 변장: cải trang 574 접신: thần nhập 575 주술: thuật chú, bùa 576 자라: con ba ba 578 살상: sát thương 579 시소: cái bệp bênh 580 샹송: bài hát pháp 582 발사: phát xạ, bắn, phóng 583 형부: anh rể 584 거위: con ngỗng 585 가위: ác mộng, kéo cái kéo 587 제길: chết tiệt 588 물려주다: để lại, truyền lại(cho con cháu) 589 상속: thừa kế 590 상속자: người thừa kế 591 직전: ngay trước khi 592 방지하다: phòng tránh, ngăn ngừa ngăn chặn 593 혼돈: hỗn độn 594 궤도: quỹ đạo quỹ đạo 595 고혈압: cao huyết áp cao huyết áp 596 뇌종양: chứng u não 597 만성 피로: mệt mỏi mãn tính mệt mõi mãn tính 598 비민: béo phì béo phì 599 수면 부족: thiếu ngủ 600 전염병: bệnh truyền nhiễm bệnh truyền nhiễm 601 지방: địa phương, khu vực 지역 mỡ 602 치매: bệnh tâm thần phân liệt 603 단백질: chất đạm, protein protein, đạm 604 당뇨병: bệnh tiểu đường bệnh tiểu đường 605 변비: bài tiết 606 식중독: ngộ độc thực phẩm ngộ độc tpham 607 알에르기: dị ứng 608 자폐증: chứng tự kỷ 609 채식: ăn chay thực phẩm ăn chay 610 치질: bệnh trĩ 611 호르몬: hormone hoocmon 612 과식하다: ăn uống quá độ 폭식 ăn quá độ ăn uống thiên lệch chỉ ăn thứ m 613 편식하다: thích ăn thiên lệch 614 건강에 해롭다/이롭다: có hại/lại cho sức khoẻ có hại, có lợi cho sk 615 뇌가 발달하다: phát triển não bộ ptrien não bộ 616 세균을 옮기다: truyền nhiễm vi khuẩn vkhuan 617 증상을 완화시키다: giảm nhẹ triệu chứng 채소 위주의 식습관/ 618 삭생활: thói quan ăn uống nhiều rau thói quan ăn nhiều rau 619 혈액 순환을 개선하다: cả thiện lưu thông máu, tuần hoàn cải thiện tuần hoàn máu 620 과로하다: làm việc quá sức làm việc quá sức 621 예방하다: ngăn ngừa phòng ngừa 622 함유하다: bao hàm 포함하다 bao hàm 623 근력을 강화 시키다: tăng cường sức mạnh cơ bắp tăng cường cơ lực 624 만역을 강화시키다: tăng cường miễn dịch tăng cường miễn dịch 625 심폐 기능을 강화하다: tăng cường chức năng tim phổi tcuong knang tim phổi 626 집중력을 향상시키다: nâng cao năng lực tập trung cthien nluc ttrung 체력을 강화하다/ 627 유지하다: tăng cường, duy trì thể lực duy trì tluc 628 혈액의 흐름이 원할하다: lưu thông máu dễ dàng lưu thông mạch máu 629 심다: trồng 630 파다: đào 631 닦다: lau gọt 632 거미: con nhện con kiến 633 혼수: sính lễ 634 혼인: hôn nhân 635 홍보하다: quảng báo, tuyên truyền quảng bá 636 홍수: hồng thuỷ, lũ luỵ hồng thủy 637 하객: khách mừng 638 하천: hà và suối=> sông suối, suối 639 한도 초과: quá định mức hết hạn 640 할부: trạ góp 641 햅쌀: gạo mới gạo tẻ 642 햇과일: hoa quả mới thu hoạch 643 헌책방: hiệu sách cũ tiệm sách cũ 644 네온사인: đèn neon đèn neong 645 상가: toà nhà thương mạu hộp, thùng 646 화분: chậu hoa cảnh chậu hoa 647 육성: nuôi dưỡng dưỡng dục 648 시들다: héo 649 실내: trong phòng trong phòng 650 여기다: xem rằng, coi như là 651 개최하다: tổ chức( đại hội) tổ chức 652 실명제: chế độ tên thật 653 실치하다: thiết lập thiết lập 654 기법: kĩ thuật và pphap kĩ pháp, kthuat 655 번하다: lan ra, toang ra biến đổi 656 페트병: chai nhựa 657 생수: nước xuối nước suối 658 산불: cháy rừng cháy rừng 659 멍하다: thẫn thờ, ngơ ngác 660 없애다: xoá bỏ, làm mất đi* biến mất 661 가로등: đèn đường đèn đường 662 시설물: công trình 663 소모되다: bị tiêu hao tiêu thụ 664 멀쩡하다: tỉnh táo 665 간편: tiện lợi* đơn giản, tiện lợi 666 내놓다: đặt ra, để ra đưa ra 667 손을 떼다: rút tay, nhấc tay; giải nghệ 668 낮추다: hạ thấp, giảm xuống 669 막대: rộng lớn, mênh mông khổng lồ 670 꽂다: cắm đính 671 염려하다: lo lắng= 걱정( trang trọng hơn) âu lo 672 주범: thủ phạm 673 능숙하다: thuần thục 674 원어민: người bản ngữ 675 가상: giả tưởng 676 세균: vi khuẩn, vi trùng vi khuẩn 677 시를 짓다: làm thơ làm thơ 678 장치: trang thiết bị 679 비중: tỉ trọng* 680 수질 오염: ô nhiễm nguồn nước ô nhiễm nguồn nước 681 직결되다: có liên quan trực tiếp 682 기 일쑤이다: thường xuyên thường xuyên 683 캄캄하다: tối đen, tối tăm 684 밀려들다: trào đến, ùa đến( khác) 685 총동원: tổng động viên tổng động viên 686 말을 건네다: mở lời 687 손자: cháu trai cháu trai 688 붕대: bông băng 689 학창시절: thời còn đi học 690 빠듯하다: eo hẹp(kte, lương)’ 691 허덕거리다: siêu vẹo, bấp bênh 692 안쓰럽다: áy náy, day dứt 693 돈타령: sự ca cẩm về tiền 694 넉넉하다: đủ đầy sung túc dư giả, sung túc 695 잇따르다: liên tiếp, sự kiện, hđ 696 화창: trời quang mây tạng 697 껑충: tăng vọt 698 불붙: nảy lửa 699 어르신: ng già người già 700 톡톡히: lớn 701 오락가락: mưa lác đác, mưa r lại tạnh rải rác(mưa) 702 개봉: ngoài rạp 703 쑥쑥: lớn mạnh 704 불황: khủng hoảng khủng hoảng 705 훨훨날다: bay vút lên 706 재래시장: chợ tt chợ truyền thống 707 엇갈리다: lệch, bất đồng( quan điểm) 708 쏠리다: nghiêng về, đổ v 709 착오: nhầm lẫn nhầm lẫn 710 화물차: xe chở người xe chơ hành 711 승용차: xe chở hàng xe chở người 712 충돌하다: xung đột 713 부상을 당하다: bị thương bị thương 714 귀가하다: quy gia, quay về nhà quy gia 715 으로 보인다: dự đoán tnao 716 알뜰: tiết kiệm tiết kiệm chịu trách nhiệm( chi trả chi phí 717 부담하다: cho việc gì) 718 대여: cho thuê 719 비경제적이다: phi kte, k có kte, tiêu tốn nhiều phi kte 720 순찰: tuần sát, tuần tra tuần tra 721 맞충형 순찰제도: cđộ tuần tra từng kvuc 722 본일: việc riêng việc riêng 723 진찰을 받다: nhận chuẩn đoán( bệnh) 724 커튼: rèm cửa 725 책자: cataloge 726 모시다: đưa, kính ngữ của 데리고 가다 đưa(kính ngữ) 727 둘러보다: nhìn quanh 728 비상벨: chuông cứu hoả chuông 729 소방: cứu hoả 730 소방 시설: thiết bị cứu hoả 731 비상경보 벨: chuông báo cháy dự phòng chuông cứu hỏa 732 양해하다: thông cảm thông cảm 733 도엄하다: áp dụng thực tiễn 734 발레: bale 735 무용단: đoàn múa đoàn múa 736 무용수: dvien múa diễn viên múa 737 계기: lý do cơ hôi 738 낡다: cũ, cũ rích 739 비우다: bị bỏ rống 740 탄생하다: sinh ra, ra đời sinh ra 741 시장님: thị trưởng ngài thị trưởng 742 입소문 tin đồn truyền miệng 743 놀이터: sân chơi, khu vchoi 744 긁히다: bị xước(da, chân tay) 745 선반: giá(tàu) để đồ 746 중점를 두다: đặt trọng tâm vào đâu đặt ttam vào đâu 747 원작: nguyên tắc nguyên tác 748 절지회: tem kỉ niệm buổi triểm lãm 749 담다: chất chứa chứa đựng 750 각색하다: bóp méo chuyển thể 751 시청률: rating ng xem 752 의존하다: dựa vào,phụ thuộc( vđề gì) 753 접하다: tiếp cận tiếp cận 754 편곡하다: biến tấu( bài nhạc, mix lại) 755 연주하다: biểu diễn ( đánh nhạc cụ) 756 편견: định kiến thiên kiến 757 편견을 깨다: đạo vỡ định kiến phá bỏ thiên kiến 758 국악: nhạc cụ tt 759 의욕: tham vọng 760 지불하다: chi trả 761 장시간: tgian dài tgian dài 762 악영향: ah xấu ah xấu 763 실피다: xem xét kĩ xem xét kĩ 764 되돌아보다: nhìn lại xem xét lại 765 각자: từng ng 766 까다롭다: khắt khe* 767 철저하다: triệt để 768 구청: uỷ ban quận 769 부서: bộ phận, phòng, ban 770 친근하다: thân thiện thân cận 771 당분간: trong 1 tgian ngắn 772 붐비다 đông người, chen nhau(quán) 773 사다리: thang 774 바위: đá 775 경사: độ dốc 776 완주하다: hoàn thành thử thách an phận thủ thường 777 정근: cần cù, chuyên cần 778 한계: giới hạn giới hạn 779 성취감: cảm giác thành tựu cảm giác thành tựu 780 마음 먹다: thích cgi 781 고난: khổ nạn khổ nạn 782 선거: bầu cử cuộc bầu cư 783 유세: yên ắng ưu thế 784 후보자: ứng cử viên ứng cử viên 785 불쾌감: cgiac bất tiện, khó chịu cgiac bất mãn 786 대안학교: trường thực nghiệm trường thử nghiệm 787 개성: cá tính cá tính 788 판정: phán quyết 789 안겨주가: mang lại 790 확률: xác suất 791 양치질: việc đánh răng 792 명예: danh dự danh dự 793 부: sự giàu có phú, giàu có 794 세다: mạnh mẽ đếm 795 증시: thị trường chứng khoán 796 급락: giảm đột ngột giảm mạnh 797 발동: phát động phát động 798 속보: tin nhanh tin nhanh 799 현관: hành lang, hiên 800 매매: việc mua bán thương mại, mua bán 801 법원: toà án 802 투기: đầu cơ 803 변형: biến hình biến hình 804 지구촌: ngôi làng toàn cầu làng trái đất 805 원조: viện trợ 806 펼치: nét bút, văn phong 807 풀을 베다: cắt cỏ 808 비공개: không công khai phi công khai 809 유리하다: có lợi, lời bắt nguồn 810 이산가족: gia đình ly tán 811 상봉: tương phùng 812 온갖: tất cả toàn bộ 813 저지르다: phạm, mắc( sai, tội) 814 호송: hộ tống 815 지시: chỉ thị chỉ thị 816 통째: tổng thể, toàn bổ toàn thể 817 영영: mãi mãi 818 쏟다: làm đổ đổ 819 정상: đỉnh núi đỉnh núi 820 여전히: vẫn 821 조리실: phòng bếp 822 창고: cái kho kho 823 지다: thua thua 824 바둑: cơ vây 825 제시간: đúng giờ tgian cxac 826 갖추다: có trang bị ** trang bị 827 허전하다: trống trải 828 커다라다: to lớn 829 꽂다: cắm đính 830 골고루: đồng đều đồng đều 831 이웃: người xung quanh, hàng xóm ng xung quanh 832 뚜껑: nắp, vung 833 조명: ánh sáng bóng đèn 834 칼슘: canxi canxi 835 덮다: đắp lên phủ, lấp 836 천: vải( quần áo) vải 837 가리다: lấp đầy 838 영양가: giá trị dinh dưỡng 839 자극하다: kích thích 840 별자리: chòm sao 841 천문대: đài thiên văn 842 유리: thuỷ tinh thủy tinh 843 구분: phân chia phân biệt 844 출연하다: biểu diễn 845 가구: gia đình hộ gđình 846 절반: 1 nửa 847 길가 hoa ven đường ven đường 848 장을 보러 나가다: đi chợ 849 전시회: biểu triển lãm 850 앞두다: sắp phía trước 851 녹화: buổi ghi hình quay phim 852 뒤떨어지다: rớt lại sau, tụt hậu lạc hậu, rớt phía sau 853 순살: thịt k xương 854 바늘: kim châm cứu 855 침: châm cứu kim 856 원활하다: trôi chảy, suôn sẻ 857 통증: chứng đau chứng đau 858 진단하다: chẩn đoán* chẩn đoán 859 물감: thuốc nhuộm màu mực 860 방울: 1 giọt mực giọt 861 되돌리다: quay ngược lại (như ban đầu) 862 내보내다: tống ra* 863 핏줄: mạch máu, huyết thống mạch máu 864 식히다: làm nguội làm nguội 865 인성: nhân tính nhân tính 866 권위: quyền uy quyền uy 867 활쏘기: bắn cung môn bắn cung 868 참을성: tính chịu đựng, nhẫn nại tính nhẫn nhịn 869 기르다: nuôi nuôi 870 고유: vốn có cố hữu 871 정품: sp chính hãng spham thật 872 진품: đồ thật, quý 873 서명: kí tên 874 한정하다: hạn định* 875 공헌: cống hiến cống hiến 876 반비례하다: tỉ lệ nghịch tỉ lệ nghịch 877 정비레하다: tỉ lệ thuận tỉ lệ thuận 878 잠재적: tính tiềm tàng 879 기대치: giá trị kỳ vọng, mức độ kỳ vọng gtri mong đợi 880 유사하다: tương tự tương tự 881 담을 쌓다: xây tường, sống khác biệt chắc như đóng đinh, gây tổn 882 못을 박다: thương 883 고개를 숙이다: cúi đầu xuống, khuất phục 884 신조어: từ mới = 새로운 단어 từ mới 885 동반자: người đồng hành, đối tác bạn đồng hành 886 정서적: tính tình cảm 887 달래다: dỗ dành, an nủi 888 돌보다: chăm sóc xem lại 889 반려자: bạn đời 890 거두다: thu hoạch, đạt đc= 이루다 891 입 밖에 내다: mở mồm, nói ra mồm đưa lời nói ra ngoài 892 눈 감아주다: nhắm mắt cho qua, tha thứ nhắm mắt cho qua 893 한 술 더 뜨다: đổ thâm dầu vào lửa 894 귓등으로 듣다: nghe qua, k để ý 895 지도하다: chỉ đạo chỉ đạo 1 đối thủ k phải thường, k phải 896 만만치 않다: dạng vừa đâu 897 번거롭다: rắc rối, phiền hà 898 후련하다: nhẽ nhõm 899 민망하다: khó xử 900 할 말을 잃다: quên mất lời định nói mất lời định nói 901 씻기다: được rửa, đc xoá bỏ 902 깨닫다: ngộ ra, nhận ra nhận ra 903 서운하다: tiếc rẻ, tiếc nuối 904 분배: phân chia 905 제휴: hợp tác 906 굴러가다: tiến triển 907 호강하다: tiện nghi, xa hoa 908 축이다: làm ẩm, ướt 909 가라않다: chìm xuống, lắng xuống 910 틀림없다: chính xác, k sai không có sai sót 911 가꾸다: chăm sóc, tỉa tót(cây) trang trí 912 이어: tiếp theo 913 폭발: bộc phát bộc phát 914 잇따르다: liên tiếp, nối đuôi 915 농민: nông dân nông dân 916 전국: toàn quốc toàn quốc 917 빗방울: giọt mưa giọt mưa 918 화창: ôn hoà, dễ chịu (thời tiết) 919 분야: lĩnh vực lĩnh vực 920 파견하다: phái cử* 921 체감하다: cảm nhận của cơ thể 922 열량: nhiệt lượng độ tuổi 923 힙합: hiphop hip hop 924 자아: bản ngã, cái tôi 925 아픔: nỗi đau sự đau đớn 926 사치: xa sỉ 927 주고받다: cho và nhận cho và nhận 928 외침: reo hò, ngoại xâm 929 도취: việc say, mê 930 부유하다: giàu có, phiêu du 931 일깨우다: làm thức tỉnh, làm nhận ra tấm lòng con trẻ, đồng tâm(chung 932 동심: lòng) đồng tâm 933 동화: chuyện cổ tích đồng hóa 934 돌파구: bước đột phá bước đột phá 935 찾아내다: tìm ra, tìm thấy 936 벽에 부딪히다: va vào tường, đối đầu đương đầu vs kk 937 열악하다: khắc nghiệt (đkien, hcanh kkan) khắc nghiệt 938 칠해다: quét sơn, tô màu 939 포장지: giấy gói đồ giấy gói đồ 940 스케치: bản phác thảo 941 구축하다: xây dựng, tạo dựng* xây dựng 942 법관: thẩm phán, quan toàn tòa 943 용도: mục đích sử dụng* 944 눈을 가리다: che mắt 945 심문: thẩm vấn 946 의중: tâm tư, đáy lòng 947 도구: đạo cụ 948 지위: địa vị(xh) 949 드러내다: làm hiện ra, phô bày** 950 노출: để lộ ra ngoài 951 사전: trước, từ điển 952 관찰하다: quan sát 953 빈도: tần suất biên độ 954 유리하다 thuỷ tinh 955 본능: bản năng 956 요소: yếu tố nhu cầu 957 숙성되다: đc trưởng thành, đc chín trưởng thành, chín chắn 958 주입하다: nhồi nhét, truyền vào 959 부피: thể tích 960 조직: tổ chức, cơ cấu tổ chức 961 불어넣다: truyền, thổi vào 962 개체: cá thể 963 사자: sư tử, ng chết 964 들여오다: cầm vào, mang vào 965 낙타: lạc đà nạo thai 966 유무선: có dây và k dây hữu tuyến 967 산봉우리: đỉnh núi, chóp núi 968 얽매이지: bị trói, bị buộc 969 분노: phẫn nộ phẫn nộ 970 적개심: lòng thù hận 971 고립: cô lập 972 공짜: miễn phí miễn phí 973 끊임없이: liên tục, k ngớt liên tục, k ngớt 974 지정되다: được chỉ định chỉ định 975 소감: cảm nghĩ 976 커튼: rèm 977 볼일: việc riêng 978 진찰을 받다: nhận chuẩn đoán 979 확정하다: xác định 980 난처하다: khó xử 981 황당하다: ngạc nhiên 982 당황하다: bàng hoàng 983 서먹하다: khó chịu 984 안타깝다: luyến tiếc 985 우련하다: thanh thản 986 민망하다: khó xử 987 번거롭다: phiền phức 988 조급하다: vội vàng nóng nảy 989 괘씸하다: hỗn, vô lễ 990 홀가분하다: thanh thản 991 분하다: tức giận 992 경악스럽다: kinh ngạc 993 통명스럽다: cộc lốc, thô lỗ thông minh 994 능청스럽다: làm ngơ, ranh mãnh 995 담담하다: lạnh nhạt, thờ ơ 996 허탈하다: mệt mỏi 997 무안하다: mất thể diện, xấu hổ 998 염려하다: lo lắng lo lắng 999 못 마땅하다: bất mãn 1000 불만스럽다: bất mãn bất mãn 1001 비창하다: bi đát, tàn khốc 1002 창담하다: bi thảm, tuyệt vọng 1003 안쓰럽다: tội nghiệp 1004 처량하다: thê lương, buồn tẻ 1005 의아스럽다: nghi ngờ 1006 의성스럽다: nghi ngờ 1007 익살스럽다: làm trò cười, khôi hài 1008 혼란스럽다: hỗn loạn 1009 송구스럽다: hổ thẹn 1010 유력하다: uy lực, uy thế 1011 검토하다: kiểm thảo, xem xét lại kiểm thảo 1012 거대: sự to lớn 1013 야당: đảng đối lập 1014 대독하다: đọc, phát biểu thay cho người khác 1015 작업: làm việc tác nghiệp 1016 여부: có có hay không có hay k 1017 재수강: học cải thiện điểm học cải thiện 1018 누적: sự tích luỹ 1019 모범: mô phạm, hình mẫu mô phạm 1020 선별: sự phân loại 1021 선별적: mang tính lựa chọn 1022 집계하다: tính tổng, cộng tổng 1023 앓다: ốm đau bệnh(news) 1024 질환: bệnh tật 1025 청와대: nhà xanh nhà xanh 1026 천사: thiên sứ 1027 다루어지다: được thực hiện 1028 취재하다: lấy thông tin viết bài 1029 늦추다: dời lại, làm lỏng 1030 가운데: giữa(trong lúc) (news) ở giữa 1031 고래: cá voi cái voi 1032 여정: hành trình 1033 복고풍: sự hồi cổ 1034 부딪히다: đâm 1035 부러뜨리다: 1036 부럼: quả hạch bài học 1037 부사장: phó giám đốc 1038 부상자: người bị thương 1039 부임하다: bổ nhiệm 1040 가산점: điểm cộng thêm 1041 갈다: thay thế, đào, mài dũa 1042 갈아 끼우다: thay 1043 가족애: tình cảm gđ tcam gdinh 1044 감정이 드러나다: thể hiện tình cảm 1045 개다: gấp, xếp 1046 거부감: sự phản cảm 1047 경리부: phòng kế toán 1048 경비실: phòng bảo vệ phòng cảnh vệ 1049 고소공포증: chứng sợ độ cao chứng sợ độ cao 1050 공손하다: lễ phép và khiêm tốn 1051 공인 점수: 1052 과속 운전: chạy xa quá tốc độ 1053 과외: ngoại khoá 1054 구직자: người xin chỗ làm 1055 기상청: cục khí tượng 1056 기혼: đã kết hôn 1057 내신 성적: điểm thi tốt nghiệp của hsinh cấp 3 1058 능률: năng suất 1059 헹구다: tráng rửa(bát,quần áo) 1060 현저히: 1 cách rõ ràng 1061 털다: rũ, phủi(bụi) 1062 토양오염: thổ nhưỡng, ô nhiễm đất ô nhiễm đất 1063 톤: tấn, tone tấn 1064 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc 1065 특별 전형: ưu tiên đặc biệt 1066 티끌: cát bụi 1067 팽이치기: trò đánh quay 1068 평범하다: bình phẩm bthuong 1069 푼돈: tiền xu, tiền lẻ 1070 총장: hiệu trưởng 1071 풍속도: tranh phong tục( thời xưa) 1072 모계: mẫu hệ 1073 확산하다: khuếch tán, mở rộng mở rộng 1074 며느리: con dâu 1075 충돌하다: xung đột xung đột 1076 대접하다: đối đãi, tiếp đãi 1077 국경: biên giới 1078 취약하다: thấp kém, yếu kém 1079 대응하다: đối ứng 1080 조치: bphap, đối sách 1081 조약: hiệp ước 1082 권고하다: khuyến cáo 1083 난민: nạn dân, ng dân tị nạn nạn dân 1084 비어: từ thông tục 1085 약어: từ giản lược 1086 속어: tiếng lóng 1087 은어: ẩn ngữ 1088 신조어: từ mới đc tạo thành từ mới 1089 고유어: từ gốc, từ bản địa từ cố hữu 1090 놔두다: đặt xuống, để xuống, bỏ mặc 1091 기부하다: tặng, cho cho, tặng 1092 행정직원: nhân viên hành chính nhân viên hchinh 1093 거지: ăn mày 1094 거듭되다: lặp đi lặp lại, liên tục* 1095 어우러지다: hoà hợp, cùng lúc, đồng loạt 1096 의결: nghị quyết 1097 국회: quốc hội quốc hội 1098 헌법: hiến pháp 1099 교류증진: tăng cường giao lưu đẩy mạnh giao lưu 1100 가교 역할 vai trò cầu nối vai trò cầu nối 1101 친신교류: giao lưu hữu nghị 1102 교류 협정: hiệp định giao lưu hiệp định 1103 우호 관계: quan hệ hữu nghị 1104 상이하다: khác biệt* khác biệt 1105 계기가 되다: trở thành cơ hội trở thành cơ hội 1106 을/를로 계기로: dựa vào cơ hội 1107 내빈: khách quý khách quý 1108 만찬: tiệc ăn tối tiệc tối 1109 십분 발휘하다: phát huy tối đa 1110 인터뷰에 응하다: ứng đáp, tl pvan trả lời phỏng vấn 1111 이민을 가다: đi di dân di dân 1112 공부에/일에 전념하다: toàn tâm toàn ý đặt tâm trí vào việc 1113 전역: chuyển đvi( quân đội) toàn quốc 1114 형편: hoàn cảnh hoàn cảnh 1115 건국되다: kiến quốc kiến quốc 1116 손꼽히다: đếm trên đầu ngón tay đếm trên đầu ngón tay 1117 만원: đầy kín người, đông nghịt người 1118 가로지르다: băng ngang, vắt ngang 1119 관통하다: thông suốt 1120 한복판: khu trung tâm 1121 도약하다: vượt lên 1122 부각시키다: làm nổi bật, khắc hoạ 1123 연관을 짓다: tạo mối lquan tạo mối lquan 1124 맞춤형: loại hình phù hơpj loại hình 1125 개칭되다: đc đổi tên(cơ quan, tổ chức) gọi tên 1126 광복: sự độc lập, quang phục quang phục 1127 둔화되다: sự chậm lại nhân khẩu(những ng cùng sổ hộ 1128 세대원: khẩu vs chủ hộ) 1129 요충지: điểm chính, phẩn chủ yếu 1130 유치하다: thu hút 1131 토속상품: sp truyền thống, đsan địa phương 1132 풍물: nét đsac đtrung của địa phương 1133 일으키다: gây nên, dựng nên gây ra 1134 바퀴: bánh xe 1135 입맛이 나다: ngon miệng 1136 기발하다: độc đáo, mới lạ 1137 위반하다: vi phạm vi phạm 1138 골라내다: chọn ra, lọc ra xuất thị, ra mắt, xhien trên thị 1139 출시하다: trường xuất ra thị trg 1140 마일리지: phiếu tích điểm 1141 가전: đồ điện gia dụng 1142 풍습: phong tục phong tục 1143 풍자: trào phúng trào phúng 1144 프레온가스: khí thải freon 1145 플러그: phích cắm điện; plug 1146 피로연: tiệc tùng, tiệc mừng 1147 피서객: khách nghỉ máy 1148 총무부: bộ phận tổng vụ 1149 총액: tổng số tiền tổng tiền 1150 추세: xu thế 1151 추수를 하다: 1152 축소되다: giảm thiểu* 1153 축의금: tiền chúc mừng 1154 친정: 1155 퀵서비스: quick service 1156 태산: Thái sơn 1157 창의적: tính sánh tạo tính sáng tạo 1158 체온: nhiệt độ cơ thể nhiệt độ cơ thể 1159 잔액: tiền thừa 1160 적금: tích luỹ tiền bạc 1161 전공을 살리다: phát triển chuyên môn tập trung vào cmom 1162 전근: chuyển chỗ làm 1163 전단지: đồ đồng nát, giấy tờ rơi 1164 전력: chiến lược chiến lược 1165 전업주부: nội trợ chuyên nghiệp 1166 공과금 điện, nước, mạng 1167 공고: thông cáo, thông báo thông báo 1168 고아원: cô nhi viện nhà trẻ 1169 계약하다: ký kết, ký ước(hợp đồng) kí ước 1170 계약금: tiền đặt cọc( trc khi ký hợp đồng) phí kí ước 1171 경로석: chỗ ngồi dành cho ng già ghế dành cho ng già 1172 견과: quả hạch 1173 간을 보다: thử, nếm vị 1174 가계부: sổ chi tiêu gia đình 1175 개별난방: hệ thống sưởi sàn riêng 1176 건망증: chứng đãng trí 1177 결근: sự nghỉ làm 1178 백악관: nhà trắng, bạch ốc 1179 백만장자: nhà triệu phú 1180 발효: phát huy hiệu lực phát huy 1181 바늘질: việc khâu vá, may vá 1182 멥쌀: gạo tẻ 1183 무난하다: vô nạn, dễ dàng 1184 공경하다: cung kính 1185 구멍: lỗ thủng lỗ 1186 궁궐: cung điện 1187 어긋나다: lệch, trệch( 규칙, 계획) 1188 꿈을 펼치다: theo đuổi ước mơ đạt đc ước mơ 1189 낙서: viết bậy 1190 파손되다: bị phá hỏng bị phá hủy 1191 휴면: sự ngừng hđ 1192 일교차: nhiệt độ chênh lệch trong ngày 1193 휴가철: mùa nghỉ mùa nghỉ 1194 일조량: lượng ngắn 1195 저하되다: bị giảm sút 1196 일손: việc tay chân việc tay chân 1197 동향: động hướng, xu hướng động hướng 1198 가구: hộ gia đình hộ gđình 1199 가구주: chủ hộ chủ hộ gd 1200 주도하다: chủ đạo 1201 근본적: tính căn bản tính căn bản 1202 비롯하다: bắt nguồn, bắt đầu từ bắt nguồn từ 1203 붕괴: sự đổ vỡ, sự sụp đổ 1204 초혼: tảo hôn 1205 연령: độ tuổi 1206 타격: đả kích, cú đánh 1207 촉진하다: xúc tiến, thúc đẩy xúc tiến 1208 침체하다: trầm chệ, đình chệ( kte) đình trệ 1209 단일성: tính đơn nhất tính đơn nhất 1210 입양: nhận con nuôi nhận nuôi 1211 유난히: bất thường 1212 수요: nhu cầu 1213 시점: thời điểm thời điểm 1214 연기: khói kéo đài 1215 수단: cách thức, ptien ptien 1216 긴급: khẩn cấp kcap 1217 대처하다: đối phó, giải quyết đối phó 1218 육박: áp sát mê hoặc 1219 바라보다: quan sát, theo dõi, trông 1220 수하물: đồ xácg tay, hành lý hàng xách tay 1221 분실: mất đồ bị mất 1222 습득: tiếp thu thực tập 1223 유혹: sự cám dỗ, sự quyến dũ kính phẩm, tặng phẩm, quà tặng 1224 경품: kèm khi mua hàng hàng tặng kèm 1225 자리매김: giành vị trị, chiếm lấy chỗ đứng 1226 우화: truyện ngụ ngôn truyện ngụ ngôn 1227 어설프다: vụng về vụng về 1228 깨달음: điều nhận biết sự nhận ra 1229 선행하다: đi trước, tới trước thực hành trc 1230 규약: quy ước quy ước 1231 규정: quy định, quy trình quy định 1232 권리: quyền lợi quyền lợi 1233 부당하다: bất chính 1234 유의하다: lưu ý 1235 청취: sự lắng nghe 1236 불루이웃: người khó khăn ng kk 1237 이재민: người tị nạn dân tị nạn 1238 독거노인: người già neo đơn ng già neo đơn 1239 노숙자: người sống vô gia cư ng vô gia cư 1240 빈민: dân nghèo dân nghèo 1241 난민촌: khu làng tị nạn làng tị nạn 1242 보육원: viện nuôi dạy trẻ em nhà trẻ nơi dừng chân của thanh thiếu 1243 청소년 쉼터: niên khu gặp gỡ của ttnien 1244 자선 사업자: doanh nghiệp từ thiện doanh nghiệp từ thiện 1245 모금을하다: quyên góp tiền quyên góp 1246 구호: cứu hộ cứu hộ 1247 성금을 내다: đóng tiền quyên góp 1248 복구하다: khôi phục( 피해를) 1249 자선를 배풀다: làm từ thiện làm từ thiện 1250 자선기금: quỹ từ thiện hòm từ thiện 1251 수재의연금: quỹ hộ trợ nạn nhân lũ lụt 1252 시각장애인: người mù, khiếm thị ng khiếm thị 1253 개설하다: mở, khai trương 1254 희귀병: căn bệnh hiếm bệnh hiếm 1255 나날들: những tháng ngày những ngày 1256 다스리다: cai trị, thống trị thống trị 1257 사방: tứ phương 4 phương 1258 무명옷: áo bông áo bông 1259 도덕적: tính đạo đức tính đạo đức 1260 계층: tầng lớp tầng lớp 1261 덕목: đức hạnh đức hạnh 1262 탈바꿈하다: biến đổi thay đổi 1263 자선냄비: thùng quyên góp từ thiện hòm từ thiện 1264 경주: cuộc đua 1265 육훈: lục huấn, 6 điều giáo huấn lục huấn 1266 지침: la bàn, chỉ dẫn la bàn 1267 거액: số tiền nhỏ số tiền lớn 1268 소액: số tiền nhỏ số tiền nhỏ 1269 진화하다: tiến hoá, cải tiến tiến hóa 1270 연말연시: năm hết tết đến ngày cuối năm 1271 재난: tai nạn tai nạn 1272 차츰: từ từ, dần dần dần dần 1273 참신하다: mới lạ, độc đáo* mới 1274 홍보대사: đại sứ thương hiệu, đs quảng bá đại sứ quảng bá 1275 매진하다: làm 1 cách toàn tâm toàn ý cố gắng ttrung vào chuyên 1276 전공을 살리다: phát triển chuyên môn ngành 1277 보강: học bù= 보충 수업 học bù 1278 유통: lưu thông lưu thông 1279 정체: chính thể, đình trệ 1280 목격자: người chứng kiến, nhân chứng ng chứng kiến 1281 유유히: thong thả 1282 어김없이: không lỡ, y rằng, không sai 1283 잠복하다: mai phục 1284 기여하다: đóng góp, góp phần góp phần 1285 대비하다: đối phó, đối sánh 1286 모발: tóc chăm sóc ng khuyết tật 1287 중증장애인을 돌보다: chăm sóc ng khuyết tật nạng nặng 1288 겁을 먹다: sợ sệt sợ thái độ, hành sử, cử động(sử di 1289 거동: chuyển cơ thể) cử động 1290 보람: ích lợi, bổ ích bài học 1291 일상적: thường nhật 1292 가까이: bên cạnh, gần gần gũi 1293 막상: hoá ra, thực ra* hóa ra 1294 놀랍다: đáng ngạc nhiên ngạc nhiên 1295 결식아동: trẻ em thiếu ăn trẻ em thiếu ăn 1296 문맹퇴치: xoá nạn mù chữ xóa nạn mù chữ 1297 영예: vinh dự danh dự 1298 미풍양숙: thuần phong mỹ tục thuần phong mỹ tục 1299 인색하다: hà tiện, keo kiệt keo kiệt, hà tiện tư tưởng cnghia nhân 1300 인도주의 사상: tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa đạo 1301 주축을 이루다: xây dựng được khung nền tảng 1302 비극: bi kịch bi kịch 1303 수신료: lệ phí cấp giấp phép phí xem 1304 열악하다: khắc nghiệt khắc nghiệt 1305 사돈: thông gia 1306 단계: bước, giai đoạn 1307 조직: tổ chức tổ chức 1308 입각하다: lấy cơ sở, lấy nền móng 1309 대한적십자사: hội chữ thập đỏ HQ hội chữ thập đỏ đh 1310 야학: học vào ban đêm học đêm 1311 추수: thu hoạch 1312 집중호우: mưa to, mưa tập trung 1313 난치병: bệnh nan y bệnh nan y 1314 나르다: chở, chuyển 1315 절판되다: được bán hết(sách) k tái bản nữa 1316 횟수: số lần, tần suất lượt xem 1317 정착하다: được định cư 1318 헌신하다: hiến thân, cống hiến(hết mình) mới mẻ, tân tiến 1319 섣달그믐: ba mươi tết 1320 조그만하다: nhỏ xíu một chút 1321 거북하다: khó chịu khó chịu 1322 덩이: khối, đống, cục đám 1323 취득하다: lấy được, có được* chăm chút, sửa sang(tóc tai, bề 1324 손질하다: ngoài) 1325 본격적: tính thực sự, tính bản chất 1326 가량: khoảng chừng=쯤 1327 몸소: tự thân, vs tư cách cá nhân 1328 유선(케이플) 방송: phát sóng hữu tuyến phát sóng hữu tuyến 1329 전자(인터넷) 신문: báo đtu báo đtu 1330 전광판: báo trên bảng điện 1331 창간: báo số đầu tiên 1332 부수: số lượng ấn hành, số bản 1333 조간: báo sáng sớm 1334 선간: báo phát hành vào mỗi tối 1335 해설: diễn giải giải thích 1336 지면: trang báo mặt báo 1337 호외: số báo ra thêm 1338 육하원칙: 6 nguyên tắc khi viết báo ntac viết báo 1339 교정: hiệu chỉnh, giáo trình hiệu chỉnh trao đổi về việc đăng 1340 섭외: sự liên lạc bàn bạc vào trao đổi bài 1341 기고: việc gửi bài để đăng báo 1342 취재: viết bài việc viết bài 1343 독자 투고: thu thập ý kiến độc giả ý kiến độc giả 1344 논평: bình luận bluan 1345 여론 조사: điều tra dư luận điều tra dư luận 1346 구독료: phí đọc phí đọc 1347 수신료: phí xem tv phí xem 1348 유료 콘텐츠: ndung có phí ndung trả phí 1349 접속: sự liên kết, nối tiếp 1350 금남: cấm nam cấm nam 1351 길들여지다: đc huấn luyện, đc dạy dỗ* 1352 논란: sự tranh cãi, sự bàn luận 1353 은혜를 입다: mang ơn nhận ân huệ 1354 은혜를 갚다: trả ơn trả ơn 1355 빚지다: mắc nợ 1356 염치없다: vô liêm sỉ 1357 신규: làm mới, tạo mới mới 1358 고용: việc thuê lđ, sd lđ hậu thuẫn, hỗ trợ phía 1359 뒷받침하다: hậu thuẫn, giúp đỡ từ phía sau sau 1360 신속하다: thần tốc 1361 원탁회의: hội nghị bàn tròn 1362 초청하다: mời gọi liên đới, liên kết, những ng cùng 1363 연대하다: làm và chịu trách nhiệm việc gì 1364 발언: phát ngôn 1365 엄중하다: nghiệm ngặt 1366 공감대: sự đồng cảm 1367 벽을 뛰어넘다: nhảy qua bức tường 1368 간호: việc điều dưỡng điều dưỡng 1369 간호학과: khoa điều dưỡng khoa điều dưỡng' 1370 집짓기: trò chơi xây nhà 1371 선발되다: đc tuyển chọn 1372 절실히: 1 cách mãnh liệt 1373 굶주림: sự đói khát 1374 손길: bàn tay, nhân lực 1375 약: ước chừng 1376 굳이: cố ý, chủ ý 1377 소외되다: bị xa lách, bị tách biệt 1378 조직 위원회: ban tổ chức ủy ban tổ chức 1379 헤아리다: suy đoán, đoán biết= 살피다 1380 주저하다: ngần ngừ, do dự 1381 망설일: do dự 1382 불어넣다: truyền, thổi vào, đưa vào 1383 이르다: đạt đến, chạm tới* đạt đến, đạt tới 1384 상당하다: tương đương, tương đối tuyển chọn, chọn lọc(cái phù hợp 1385 선정하다: nhất) tuyển chọn 1386 벗어나다: ra khỏi, thoát khỏi thoát ra khỏi 1387 보급되다: đc phổ cập, đc phổ biến phổ cập 1388 배포되다: đc phân phát(sách hoặc báo) phân phát cơ quan ngôn luận, cty truyền cơ quan ngôn loạn, toà 1389 언론사: thông báo chí báo 1390 종속: phụ thuộc 1391 고유하다: đặc thù, cố hữu cố hữu 1392 절너리즘 ngành báo chí ngành báo 1393 포털: poral 1394 영지: lãnh địa địa điểm 1395 직장인: người đi làm ng đi làm 1396 고점: cao điểm 1397 몫: phần bị cướp đoạt, bị thôi miên, bị mê 1398 빼앗기다: hoặc lôi kéo 1399 칼럼: cột, mục báo 1400 펴내다: phát hành sách báo= 발행 1401 성향: khuynh hướng 1402 차분하다: điềm tĩnh, bình thản 1403 꾸미다: trang trí 1404 가라않히다: kiềm chế 1405 정해지다: được quyết định 1406 인도하다: chuyển giao 1407 동심: đồng tâm đồng tâm 1408 일깨우다: làm cho nhận thức, làm cho tỉnh ra làm cho nhận ra 1409 되돌다: quay lại quay lại 1410 벽에 부딪히다: gặp kk đương đầu 1411 취하다: chọn, áp dụng 1412 유입하다: du nhập du nhập 1413 잡아먹히다: bị bắt ăn bắt ăn 1414 주어지다: đc cho sẵn, đc cho định đc cho 1415 안주하다: an phận an phận thủ thg 1416 보수적: tính bảo thủ 1417 확보하다: đảm bảo, bảo đảm 1418 앞세우다: đẩy ra phía trước phía trước 1419 흔히: thường, thường hay thường thấy 1420 빈도: biên độ biên độ 1421 비피: thể tích 1422 불어나다: tràn ra, lan ra 1423 매물: hàng hoá, hàng bán 1424 매물로 내놓다: bày hàng ra bán 1425 소유주: chủ sở hữu 1426 악기점: cửa hàng nhạc cụ cửa hàng nhạc cụ 1427 건설: xây dựng= 구축하다 chuyến đi vòng quanh thế giới, 1428 순방: chuyến viếng thăm 1429 정직하다: chính trực 1430 뜯다: rút, tháo, mở(포장) 1431 한반기: nửa cuối năm 6 tháng đầu năm tín hiệu đèn xanh, tín hiệu đèn 1432 청신호: xanh, tín hiệu đáng mừng 1433 차별화: khác biệt hoá khai quốc, khánh thành, khai 1434 개국: trương 1435 치우치다: lệch, nghiêng, thiên về 치우친 생각 1436 일방적: tính 1 chiều 1437 펼치다: bày ra, mở ra 1438 다루다: buôn bán 1439 단장하다: trang hoàng, tân trang 1440 위기: nguy cơ nguy cơ khủng hoảng 1441 우세를 차지하다: chiếm ưu thế 1442 먼지떨이: chổi quét bụi 1443 멀티탭: ổ cắm truyền 1444 명상: sự thiền định 1445 명세서: bản ghi chi tiết( hoá đơn) 1446 무이자 할부: trả góp k lãi suất 1447 문이 안 잠기다: cửa k bị khoá 1448 문지르다: chà, chùi, lau, cọ 1449 문화·레저비: chi phí giải trí văn hoá 1450 물자: vật tư, hàng hoá 1451 미지근하다: âm ấm, nhạt nhẽo thờ ơ 1452 민담: truyện dân gian 1453 민소매: áo sát nách 1454 민족대이동: giai đoạn di cư 1455 반죽: nhào bột 1456 반지하: tầng bán hầm 1457 반하다: ngược lại, phải lòng phản, ngược 1458 벌초를 하다: tảo mộ 1459 벼룩시장: chợ đồ cũ 1460 벽지: giấy dán tường, vùng sâu vùng xa 1461 보일러: máy sưởi, boiler 1462 보조 도구: dụng cụ hỗ trơi 1463 혁신: sự đổi mới, sự cách tân cải cách, tân tiến 1464 드론: drone, thiết bị bay k người lái drone 1465 무궁무진: vô cùng vô tận vật bay k ng lái 1466 감시하다: giám sát 1467 수송하다: vận chuyển, chở, tải 1468 몸에 배다: ăn vào người, thói quen 1469 채택하다: lựa chọn 1470 모욕죄: tội lăng mạ, tội sỉ nhục 1471 사이버: cyber, ảo 1472 도입하다: đưa vào, dẫn nhập du nhập 1473 획기적이다: mở ra kỉ nguyên mới tính bước ngoặt 1474 무척이나: rất rất rất nhiều 1475 눈부시다: trói loá, rực rỡ, 눈부신 발전 1476 오가다: trao đi đổi lại, qua lại đi lại 1477 험담: sự nói xấu, lời nói xấu 1478 눈살을 찌푸리다: cau mày nhíu mày 1479 댓글 달기: để lại bluan để lại bluan 1480 모욕하다: lăng mạ, xỉ nhục 1481 네티즌: cư dân mạng netizen 1482 위축: sự co nhỏ, sự thu nhỏ 1483 인상하다: tăng tăng 1484 허전하다: trống trải, trống vắng 1485 강풍: bão, cường phong bão lớn 1486 우천: ngày mưa 1487 지연되다: bị hoãn hoãn 1488 불편을 끼치다: gây bất tiện 1489 충고하다: khuyên nhủ 1490 진출하다: tiến xuất, tiến vào, bước vào xâm nhập vào 1491 화폐: tiền tệ tiền giấy 1492 지배하다: thống trị, cai trị( thực dân) thống trị 1493 식민 지배: thống trị thực dân ttri thực dân 1494 조각가: nhà điêu khắc nhà điêu khắc 1495 노예해방: giải phóng nô lệ gphong no l 1496 창업자: nhà sáng lập 1497 중공업: công nghiệp nặng 1498 건설업: ngành xây dựng 1499 민족운동: phong trào dân tộc vận động nhân dân 1500 사상자: nhà tư tưởng 1501 납세: nạp thế nộp thuế 1502 불매: bất mại, sự k buôn bán bất mại, sự k buôn bán 1503 비폭력: phi bạo lực 1504 벼슬: cán bộ cốt cán, trụ cột trính quyền 1505 앞당기다: kéo ra phía trước kéo về phía trc 1506 인종차별: sự phân biệt chủng tộc 1507 구제하다: cứu tế 1508 혁명가: nhà cách mạng nhà cách mạng 1509 항일운동: phong trào chống nhật 1510 강우량: lượng mưa máy đo lượng mưa 1511 측우기: máy đo lượng mưa 1512 선교: truyền giáo tiền bối 1513 유교: nho giáo nho giáo 1514 사령관: ng chỉ huy, tư lệnh 1515 뛰어나다: nổi trội, nổi bật nhảy ra 1516 편찬하다: biên soạn 1517 지혜: trí tuệ 1518 순위: thứ bậc, trật tự thứ tự 1519 문필가: nhà văn 1520 붓글씨: thư pháp thư pháp 1521 서예가: nhà thư pháp 1522 선정하다: tuyển chọn tuyển chọn 1523 기리다: tôn vinh, tưởng nhớ 1524 생애: cuộc đời sinh mệnh 1525 자긍심: lòng tự hào 1526 고치하다: cổ xuý, cổ động, tuyên truyền 1527 긍지: niềm kiêu hãnh 1528 심어주다: tạo ra= 말드다 1529 고매하다: cao quý, cao thượng = 귀하다 1530 추모하다: tưởng niệm 1531 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn, đáng quý lý tưởng, đúng đắn 1532 귀감으로 삼다: coi như hình mẫu 1533 취지: mục đích, ý nghĩa* 1534 장르: thể loại( của vh hay nghệ thuật) 1535 발굴하다: khai quật, phát hiện khai quật 1536 달성하다: đạt được, thực hiện đc(목적을) 1537 부처: phật, phòng ban chính phủ 1538 호국인물: ng đấu tranh bảo vệ đất nước nhân vật yêu nước 1539 서평: sách bình luận 1540 투지: tinh thần chiến đấu 1541 재조명: sự nhìn nhận lại 1542 펼치다: bày ra, mở ra, tổ chức ra* 1543 마침내: cuối cùng, kết cục y hệt 1544 감염성 질병: dịch bệnh bệnh truyền nhiễm 1545 본받다: noi gương, noi theo 1546 기념주화: đồng xu kỉ niệm 1547 봉쇄하다: phong toả phong tỏa 1548 역할을 하다: đóng vai trò đóng vtro 1549 역할을 수행하다: thực hiện vai trò, nhiệm vụ thien vtro 1550 역할을 분담하다: phân công vai trò, nhiệm vụ đảm nhận vtro 1551 견해= 관점: quan điểm(cao cấp) qdiem 1552 명예훼손: tổn hại danh dự hư hại danh dự 1553 고소하다: cáo tố, kiện tụng 1554 말리다: sấy khô, làm khô 1555 선발 시험: kì thi tuyển thi tuyển chọn 1556 위조: nguỵ tạo 1557 각도: góc độ góc độ 1558 따져보다: xem xét kĩ 1559 애호가: ng yêu thích, fan 1560 금융권: giới tài chính 1562 간혹: thỉnh thoảng 1564 발칙: phạt 1565 심판: thẩm phán thẩm phán 1566 축구경기 심판: trọng tài bóng đá trọng tài bóng đá 1567 경승 전: trận chung kết 1568 원형: nguyên hình nguyên hình 1570 교체: thay thế 1571 한지: loại giấy của HQ giấy hanchi 1574 적기: 1575 개인차: điểm kbiet cá nhân 1576 지지하다: ủng hộ ủng hộ 1577 수용: tiếp nhận 1578 결론을 유도하다: dẫn đến kết luạn dẫn đến kluan 1579 결론을 끌어내다: kết luận kéo đến kluat 1580 예리하다: sắc sảo, tinh tế 1581 염원하다: ước vọng, khát khao 1583 자발적이다: tự phát 1585 취업문: cánh cửa xin việc cánh cửa xin việc 1586 비만세: thuế béo phì thuế béo phì 1587 혁명: cách mạng cách mạng 1588 갈망: khát vọng khát vọng 1590 역설하다: diễn thuyết 1591 백역: vai diễn vai diễn 1592 신념: tín nhiệm tín nhiệm 1593 최적: sự thích hợp nhất 1594 체계적: tính hệ thống 1595 비약적이다: vượt bật(phát triển) 1596 절실하다: thiết thực 1597 무분별하다: k suy tính 1598 박차: thúc giục, giục giã 1599 가하다: gây áp lực, tăng áp lực 1600 조미료: gia vị 1601 식초: giấm ăn giấm 1603 일조하다: góp phần 1604 세척: xúc, rửa 1605 치유: healing 1606 열풍: cơn sốt, trào lưu 1607 휩쓸려: 1608 무작정: phụ thuộc vào cái cgi đó hoàn toàn 1609 부품: phụ tùng( ô tô) 1610 게시하다: đưa ra đăng bài 1612 투명성: tính minh bạch tính minh bạc 1613 초래하다: mang lại 1614 불신: bội tín, k tin cậy 1615 계기: động cơ cơ hội 1616 획기적: bước ngoặt tính bước ngoặy 1618 펴내다: cho xuất bản 1619 소박하다: giản dị 1620 다가가다: tiến lại gần 1621 허구: hư cấu 1622 시범: thị phạm test thử thị phạm 1624 가문: gia môn 1625 역량: năng lực 1626 혁신적: đổi mới tân tiến, đổi mới 1627 투명인간: ng vô hình ng vô hình' 1629 아열대: cận nhiệt đới 1630 심심찮다: thường thấy, thông thường 1631 개화: khai hoa, nở hoa 1632 복용: sự dùng thuốc 1633 숙지하다: biết rành, thành thục thân thuộc 1634 출간하다: xuất bản 1635 난해하다: nan giải 1636 심오하다: thâm sâu 1637 함축적: hàm xúc 1638 전작: tác phẩm trước 1639 친숙하다: thân thuộc thân quen 1640 생사: sinh tử sinh tử 1641 구급차: xe cấp cứu 1642 삭막하다: xa vắng 1643 암울하다: u ám 1644 목숨: mạng sống 1645 던지다: vứt đi ném 1646 테러리스트: kẻ khủng bố 1647 입을 빌리다: mượn lời nói, câu chuyện mượn lời 1648 추상: suy đoán 1649 연작물: 1650 외관: vẻ bề ngoài 1652 포착하다: nắm được 1653 황소: bò vàng 1654 추상화: trừu tượng hoá 1655 일사불란하다: có trên có dưới, trật tự 1656 전자기기: máy móc điện tử 1657 삼다: xem như, xem là 업무로 삼다 1659 어지간하다: tương đối 1660 중간 관리직: nhân viên trung gian 1661 기인하다: khởi nguồn từ 1663 조정자: người hoà giải 1664 직면하다: 1665 과소평가: đáng giá thấp 1666 단편적: 1 chiều, phiến diện 1667 직책: chức trách 1668 심사: thẩm tra 1670 공모하다: tuyển chọn công khai 1671 일회성: tính 1 lần 1672 호의적: hảo ý, thiện chí