Professional Documents
Culture Documents
3000 Tu Vung Tieng Anh Thong Dung Nhat
3000 Tu Vung Tieng Anh Thong Dung Nhat
rượu cồn
rượu; người nghiện rượu
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
tất cả
cho phép, để cho
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
liên minh, đồng minh, thông gia
hầu như, gần như
cô đơn, một mình
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
sát cạnh, kế bên, dọc theo
lớn tiếng, to tiếng - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
vũ trang
quân đội
xung quanh, vòng quanh
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
bắt giữ, sự bắt giữ
sự đến, sự tới nơi
đến, tới nơi
tên, mũi tên
nghệ thuật, mỹ thuật
bài báo, đề mục
nhân tạo
nhân tạo
nghệ sĩ
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
như (as you know…)
ngượng, xấu hổ
về một bên, sang một bên
ngoài… ra
hỏi
ngủ, đang ngủ
khí quyển
nguyên tử
gắn, dán, trói, buộc
xấu, tồi
xấu tính, dễ nổi cáu
bao, túi, cặp xách
hành lý
nung, nướng bằng lò
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
quả bóng
cấm, cấm chỉ; sự cấm
băng, đai, nẹp
dải băng; băng bó
bờ (sông…) , đê
quán bán rượu
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
đặt chướng ngại vật
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
cơ bản, cơ sở
cơ bản, về cơ bản
nền tảng, cơ sở
sự tắm
pin, ắc quy
trận đánh, chiến thuật
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
bãi biển
mỏ chim
mang, cầm, vác, đeo, ôm
râu
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
đẹp
tốt đẹp, đáng hài lòng
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
bởi vì, vì - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
đối xử, ăn ở, cư xử
giữa, ở giữa
ở xa, phía bên kia
xe đạp
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
to, lớn
hóa đơn, giấy bạc
thùng, thùng đựng rượu - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
tàu, thuyền
thân thể, thân xác
sôi, luộc
quả bom; oánh bom, thả bom
xương
sách; ghi chép
giày ống
bờ, mép, vỉa, lề (đường)
buồn chán, buồn tẻ
buồn chán
sinh, đẻ
vay, mượn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
có thể
hủy bỏ, xóa bỏ
bệnh ung thư
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
kẹo
mũ lưỡi trai, mũ vải
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
xe hơi
thẻ, thiếp
bìa cứng, các tông
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
đồng xu (=1
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao
pho mát
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
nhà hóa học
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú
tương phản
đóng góp, ghóp phần
sự đóng góp, sự góp phần
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ
quy ước
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
đổi, biến đổi
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
nấu ăn, người nấu ăn
sự nấu ăn, cách nấu ăn
lò, bếp, nồi nấu
bánh quy
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
đối phó, đương đầu
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
góc (tường, nhà, phố...)
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
đúng, chính xác
giá, chi phí; trả giá, phải trả
nhà tranh
bông, chỉ, sợi
ho, sự ho, tiếng hoa
ho
có thể, có khả năng
hội đồng
đếm, tính
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
nước, quốc gia, đất nước
miền quê, miền nông thôn
hạt, tỉnh
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
con bò cái
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
rạn, nứt
nghề, nghề thủ công
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan
đám đông
đông đúc
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
ép, vắt, đè nát, đè bẹp
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
(thuộc) văn hóa
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
tách, chén
1 loại tủ có ngăn
kiềm chế, nén lại, hạn chế
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
ham muốn, tò mò, lạ lùng - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
con gái
ngày, ban ngày
chết, tắt
điếc, làm thinh, làm ngơ
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
nợ
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
tháng mười hai, tháng Chạp
quyết định, giải quyết, phân xử
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
tuyên bố, công bố
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
trang hoàng, trang trí
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
sâu, khó lường, bí ẩn
sâu, sâu xa, sâu sắc
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
chiều sâu, độ dày
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ n
xuống
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng
xuống, đi
xuống, đi xuống
tá (12)
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
lôi kéo, kéo lê
kịch, tuồng
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
đột ngột
vẽ, kéo
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
người vẽ, người kéo
giấc mơ, mơ
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
đồ uống; uống
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
sự lái xe, cuộc đua xe
người lái xe
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
thuốc, dược phẩm; ma túy
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
cái trống, tiếng trống
say rượu
khô, cạn; làm khô, sấy khô
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
mỗi - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
tai
sớm
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
đất, trái đất
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm,
trứng
mỗi, một; cũng phải thế
khuỷu tay
có tuổi, cao tuổi
bầu, quyết định
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
(thuộc) điện, có điện, phát điện
(thuộc) điện
điện, điện lực; điện lực học - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh c
(thuộc) điện tử
thanh lịch, tao nhã
yếu tôd, nguyên tố
máy nâng, thang máy
khác, nữa; nếu không
ở một nơi nào khác
thư điện tử; gửi thư điện tử
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
làm lúng túng, ngăn trở
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
sự lúng túng, sự bối rối
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
tình trạng khẩn cấp
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc
xúc động
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
nhấn mạnh, làm nổi bật
đế chế, đế quốc
dùng, thuê ai làm gì
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
người lao động, người làm công
chủ, người sử dụng lao động
sự thuê mướn
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
vân vân
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
cuộc triển lãm, trưng bày
tồn tại, sống
sự tồn tại, sự sống
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
được chờ đợi, được hy vọng
bất ngờ, gây ngạc nhiên
bất ngờ, gây ngạc nhiên
sự mong chờ, sự chờ đợi
chi phí
đắt
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
cuộc thí nghiệm;
xa
xa hơn nữa; thêm nữa
trang trại
công việc trồng trọt, đồng áng
nông dân, người chủ trại
mốt, thời trang
đúng mốt, hợp thời trang
nhanh
buộc, trói
béo, béo bở; mỡ, chất béo
cha (bố)
vòi (ở thùng rượu....)
sự thiết sót, sai sót
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) /
được ưa thích; người (vật) được ưa
tháng 2
liên bang
tiền thù lao, học phí
cho ăn, nuôi
cảm thấy
sự cảm thấy, cảm giác
anh chàng (đang yêu), đồng chí
thuộc giống cái; giống cái
hàng rào
lễ hội, đại hội liên hoan
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
cơn sốt, bệnh sốt
ít,vài; một ít, một vài
cánh đồng, bãi chiến trường - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh
tốt, giỏi
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
ngón tay
hoàn tất, hoàn thành
lửa; đốt cháy
quốc kỳ
ngọn lửa
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
thịt - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
tương lai
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
đánh bạc; cuộc đánh bạc
trò cờ bạc
trò chơi
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
nhà để ô tô
lòng, ruột (thú)
vườn
khí, hơi đốt
dầu lửa, dầu hỏa, xăng
cổng
tập hợp; hái, lượm, thu thập
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
chung, chung chung; tổng
nói chung, đại thể
sinh, đẻ ra
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
rộng lượng, hào phóng
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
người quý phái, người thượng lưu
thành thật, chân thật; xác thực
thành thật, chân thật
địa lý, khoa địa lý
được, có được
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi
quà tặng
con gái
bạn gái, người yêu
cho, biếu, tặng
thần, Chúa
vàng; bằng vàng
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
khách, khách mời
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
có tội, phạm tội, tội lỗi
súng
bù nhìn, anh chàng, gã - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
chắc chắn
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
sự nhiễm, sự đầu độc - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
lây, nhiễm
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
báo cho biết, cung cấp tin tức
không chính thức, không nghi thức
tin tức, tài liệu, kiến thức
phần hợp thành, thành phần
ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
vào lúc ban đầu, ban đầu
bước đầu, sự khởi đầu
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
bị tổn thương, bị xúc phạm
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
mực
ở trong, nội bộ; thân cận
vô tội, trong trắng, ngây thơ
sâu bọ, côn trùng
chèn vào, lồng vào
mặt trong, phía, phần trong; ở trong,
để thay thế
or
giới thiệu
sự giới thiệu, lời giới thiệu
phát minh, sáng chế
sự phát minh, sự sáng chế
đầu tư
điều tra, nghiên cứu
sự điều tra, nghiên cứu
sự đầu tư, vốn đầu tư
lời mời, sự mời
mời
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
hòn đảo - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
bàn phím
đá; cú đá
con dê non
giết, tiêu diệt
sự giết chóc, sự tàn sát
Kilôgam
Kilômet
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
tử tế, tốt bụng
độc ác, tàn nhẫn
sự tử tế, lòng tốt
vua, quốc vương
hôn, cái hôn
bếp
Kilômet
đầu gối
con dao
đan, thêu
được đan, được thêu
việc đan; hàng dệt kim
đánh, đập; cú đánh
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
biết
không biết
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
sự hiểu biết, tri thức
lít
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
phòng thí nghiệm
lao động; công việc
sự thiếu; thiếu
ngu đần, ngây ngô
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
hồ
đèn
đất, đất canh tác, đất đai - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
phong cảnh
đường nhỏ (làng, hẻm phố)
ngôn ngữ
rộng, lớn, to
phong phú, ở mức độ lớn
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối
trễ, muộn
chậm hơn
muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
sau cùng, gần đây, mới đây
cười; tiếng cười
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản
luật
luật sư
xếp, đặt, bố trí
lớp
lười biếng
(v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
lãnh đạo, dẫn đầu
người lãnh đạo, lãnh tụ
lá cây, lá (vàng...)
liên minh, liên hoàn
nghiêng, dựa, ỷ vào
học, nghiên cứu
tối thiểu; ít nhất
da thuộc
bỏ đi, rời đi, để lại
quả chanh
cho vay, cho mượn
chiều dài, độ dài
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
bài học
cho phép, để cho
thư; chữ cái, mẫu tự
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
thư viện
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng
phút
gương
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
cô gái, thiếu nữ
vắng, thiếu, thất lạc
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
sai lầm, hiểu lầm
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
lẫn lộn, pha trộn
sự pha trộn, sự hỗn hợp
chuyển động, di động
tháng
lối, thức, điệu
mặt trăng
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
chuột
miệng
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
động, hoạt động
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
phim xi nê
nhiều, lắm
bùn
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
mẹ
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
cơ, bắp thịt
bảo tàng
nhạc, âm nhạc
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
nhạc sĩ
phải, cần, nên làm
của tôi
tự tôi, chính tôi
thần bí, huyền bí, khó hiểu
điều huyền bí, điều thần bí
móng (tay, chân) móng vuốt
trần, khỏa thân, trơ trụi
tên; đặt tên, gọi tên
hẹp, chật hẹp
dân tộc, quốc gia
(thuộc) quốc gia, dân tộc
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
vốn, tự nhiên, đương nhiên
tự nhiên, thiên nhiên
hải quân - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
củ hành
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
về phía trên, lên trên
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng A
sự lựa chọn
quả cam; có màu da cam
thứ, bậc; ra lệnh
thường, thông thường
đàn óoc gan
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
tổ chức, thiết lập
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu
khác
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
phải, nên, hẳn là
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân
gói nhỏ
trang (sách)
sự đau đớn, sự đau khổ
đau đớn, đau khổ
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
sự sơn; bức họa, bức tranh
họa sĩ
đôi, cặp
cung điện, lâu đài
taí, nhợt
xoong, chảo
ván ô (cửa, tường), pa nô
quần lót, đùi
giấy
song song, tương đương
cha, mẹ
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
nghi viện, quốc hội
phần, bộ phận - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
hoàn hảo
một cách hoàn hảo
biểu diễn; làm, thực hiện - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
sự cầu nguyện
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
đúng, chính xác, cần thận
báo trước, tiên đoán, dự báo
thích hơn
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
biệt thự
sự sửa soạn, sự chuẩn bị
sửa soạn, chuẩn bị
đã được chuẩn bị
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
and
đề án, dự án, kế
đúng, phải, có lý
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt
hàng, dãy
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
cao su
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá
cát
sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi
mùa
ghế, chỗ ngồi
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;
trung học, thứ yếu - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
bán
thượng nghi viện, ban giám hiệu
thượng nghị sĩ
gửi, phái đi
nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu
may, khâu
sự khâu, sự may vá
giới, giống
giới tính, các vấn đề sinh lý
giới tính, các vấn đề sinh lý
bóng, bóng tối
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
dự đoán tương lai: sẽ
nông, cạn
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
hình, hình dạng, hình thù
có hình dáng được chỉ rõ
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia,
hát, ca hát
sự hát, tiếng hát
ca sĩ
đơn, đơn độc, đơn lẻ
chìm, lún, đắm
xưng hô lịch sự Ngài, Ông
chị, em gái
ngồi
chỗ, vị trí
hoàn cảnh, địa thế, vị trí
cỡ
đã được định cỡ
tài giỏi, khéo tay
tài giỏi, khéo tay
kỹ năng, kỹ sảo
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
da, vỏ
váy, đầm
trời, bầu trời
ngủ; giấc ngủ
tay áo, ống tay
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
mỏng manh, thon, gầy
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
chậm, chậm chạp - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
xà phòng
có tính xã hội
có tính xã hội
xã hội
tất ngăns, miếng lót giày
mềm, dẻo
một cách mềm dẻo
phần mềm (m.tính)
đất trồng; vết bẩn
lính, quân nhân
rắn; thể rắn, chất rắnh
sự giải quyết, giải pháp
giải, giải thích, giải quyết
or
người nào đó
không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
thỉnh thoảng, đôi khi
đến mức độ nào đó, hơi, một chút
nơi nào đó. đâu đó
con trai - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
bài hát
sớm, chẳng bao lâu nữa
đau, nhức
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
tâm hồn, tâm trí, linh hồn
âm thanh; nghe
xúp, canh, cháo
chua, có vị giấm
nguồn
phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có
dính, nhớt
cứng, cứng rắn, kiên quyết
cứng, cứng rắn, kiên quyết
đứng yên; vẫn, vẫn còn
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm,
khuấy, đảo
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
dạ dày
đá
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
cơn giông, bão
chuyện, câu chuyện
bếp lò, lò sưởi
thẳng, không cong
sự căng thẳng, sự căng
xa lạ, chưa quen
lạ, xa lạ, chưa quen
người lạ
chiến lược
dòng suối
phố, đườmg phố
sức mạnh, sức khỏe
chắc chắn
mặt, bề mặt
họ
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất
mồ hôi; đổ mồ hôi
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
quét
ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
phồng, sưng lên
sự sưng lên, sự phồng ra
sưng phồng, phình căng
bơi lội
sự bơi lội
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
cao
thùng, két, bể
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
băng, băng ghi âm; dải, dây
bia, mục tiêu, đích
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi k
vé
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn
đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
người đi, lữ khách
đối xử, đối đãi, cư xử
sự đối xử, sự cư xử
cây
phương hướng, xu hướng, chiều hướng - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng
hai lần
sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
được xoắn, được cuộn
loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
điển hình, tiêu biểu
lốp, vỏ xe
xấu xí, xấu xa
cuối cùng, sau cùng
cuối cùng, sau cùng
ô, dù
không thể, không có khẳ năng (# có thể)
không thể chấp nhận
không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
chú, bác - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
tuần, tuần lễ
cuối tuần
mỗi tuần một lần, hàng tuần
cân, cân nặng
trọng lượng
chào mừng, hoan nghênh
tốt, giỏi; ôi, may quá!
gió
cửa sổ
rượu, đồ uống
cánh, sự bay, sự cất cánh
người thắng cuộc
mùa đông
dây (kim loại)
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
với, cùng
rút, rút khỏi, rút lui
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
không, không có
sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
đàn bà, phụ nữ
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
gỗ
làm bằng gỗ
len
từ - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các
Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
gười muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
năng Tiếng Anh của
u dồi kỹ năng Tiếng Anh của
ồi kỹ năng Tiếng Anh của
kỹ năng Tiếng Anh của
gười muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
ng Anh của
ỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của
i kỹ năng Tiếng Anh của
năng Tiếng Anh của
rau dồi kỹ năng Tiếng Anh của