Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Sơ Cấp 1
Từ Vựng Sơ Cấp 1
Từ Vựng Sơ Cấp 1
세옴 xe ôm 시클로 xích lô
지하철역 ga tàu điện ngầm 지하철 노선도 bản đồ tuyến tàu điện
ngầm
어떻게 가요? Đi bằng gì? 시간이 얼마나 걸리다 mất bao nhiêu
thời gian
걷다 đi 뛰다 chạy
쇼핑 센터 trung tâm mua sắm 학생회관 nhà văn hóa sinh viên
선물 quà 물건 đồ vật
멀다 xa 그리고 và
싸다 rẻ 과일 hoa quả
가깝다 gần