Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

Từ vựng Toeic

800+
Phần 1
Gi i thi u:
B nb
Hi v ng quy uh ng chinh ph
thi.
N cm :
Website: https://anhletoeic.com/
Ng tham gia c ng
ng h tr luy n thi Toeic l n nh t Vi t Nam:
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990
Group h tr luy n thi IELTS: https://www.facebook.com/groups/ieltssharing
Group luy n Ti ng Anh giao ti p: https://www.facebook.com/AnhLeTalkgiaotiep
AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


TUYỂN DỤNG

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC application form phr mẫu đơn xin việc

career n sự nghiệp, nghề nghiệp

completion n sự hoàn thành

fair adj công bằng, hợp lý

graduation n sự tốt nghiệp

in fact phr trong thực tế

job fair phr hội chợ việc làm

job offer phr lời mời làm việc

list n danh sách; v liệt kê

newcomer n người mới đến, nhân viên mới

part-time adj bán thời gian

previous job phr công việc trước đây

secretary n thư ký

send in phr nộp, giao

tidy adj gọn gàng, ngăn nắp

trainee n thực tập sinh, người được đào tạo

RC apply for phr ứng tuyển vào

aptitude n năng khiếu, năng lực

be admitted to phr được nhận vào

be advised to do phr được khuyên làm


AnhLe English

criteria n tiêu chuẩn (dạng số nhiều của


criterion)

decade n thập kỷ

employ v thuê, mướn

insufficient adj không đủ, thiếu

minimum n mức tối thiểu

party n bữa tiệc, nhóm, tổ chức

plentiful adj dồi dào

profession n nghề nghiệp

Từ vựng TOEIC mức 800

LC achieve one's goal phr đạt mục tiêu của ai đó

apprentice n người học việc, người tập sự

dress formally phr ăn mặc trang trọng

dressed in suit phr mặc vest, com lê

figure out phr tìm ra, phát hiện ra

full time work phr công việc toàn thời gian

job opportunity phr cơ hội việc làm

job search phr sự tìm việc làm

job seeker phr người tìm việc

lay out phr đặt ra, bày ra

letter of recommendation phr thư giới thiệu

pay raise phr sự tăng lương

practical experience phr kinh nghiệm thực tế

proof of employment phr bằng chứng công việc


AnhLe English

reapply v ứng tuyển lại, áp dụng lại

recommendation letter. phr thư giới thiệu, thư tiến cử

reference letter phr thư giới thiệu, thư xác nhận

send off to phr gửi (thư) tới

set up an interview phr sắp xếp phỏng vấn

take an examination phr làm bài kiểm tra

training center phr trung tâm đào tạo

waiting room phr phòng chờ

well-educated adj có học thức, được giáo dục tốt

workstation v chỗ ngồi (để làm việc)

zealous adj hãng hải, nhiệt huyết

Part cover letter phr đơn xin việc


5, 6
devoted adj hết lòng, tận tâm

energetic adj tràn đầy năng lượng, năng động

enthusiastic adj nhiệt tình

excel v trội hơn, xuất sắc hơn

exclude v ngoại trừ, không bao gồm

fluently adv một cách trôi chảy

get through phr vượt qua, đỗ

match v hợp với, xứng với

necessity n sự cần thiết, điều bắt buộc

qualification n năng lực chuyên môn, bằng cấp

relevant adj có liên quan, thích hợp

sign up for phr đăng ký


AnhLe English

talented adj có tài

visiting n sự thăm viếng - thăm viếng, tham


quan

workforce n lực lượng lao động

Part 7 address the audience phr giao lưu với khán giả

be influenced by phr bị chi phối bởi vẻ ngoài


appearance

bilingual adj song ngữ

curriculum vitae phr sơ yếu lý lịch

diploma n bằng tốt nghiệp.

endurance n sự chịu đựng, khả năng chịu


đựng

external adj bên ngoài

fluency n sự lưu loát, trôi chảy

fluent in phr thành thạo về

human resources phr quản lý nhân lực, nhân sự

improperly adv không đúng cách, không thích

in a positive manner phr theo một cách tích cực

in the field of phr trong lĩnh vực

inexperience n sự thiếu kinh nghiệm

lack confidence phr thiếu sự tự tin

make A a regular habit phr biến A thành thói quen thường


xuyên

make a commitment to phr đưa ra cam kết, gắn bó với

make a point of -ing phr quan tâm, tận tâm với (việc gì)

manpower n nhân lực


AnhLe English

master's degree phr bằng thạc sĩ

novice n người học việc, tập sự

paycheck n tiền lương, tiền công

self-motivation n sự tự tạo động lực cho bản thân

send a notification phr gửi thông báo

vacancy n vị trí còn trống

wanted adj được cần đến, được yêu cầu

work history phr lịch sử làm việc, kinh nghiệm làm


việc

Từ vựng TOEIC mức 900

LC credential n thông tin xác thực, giấy chứng


nhận

firsthand adj trực tiếp, mắt thấy tai nghe

hiring committee phr hội đồng tuyển dụng

not to mention phr không đề cập đến

on occasion phr nhân dịp

overqualified adj có thừa năng lực, trình độ

screening n sự sàng lọc, sự phân loại

Part lag v chậm trễ


5, 6
on the waiting list phr trong danh sách chờ

oriented adv được định hướng

pertaining to phr gắn liền, đi đôi với

questionably adv đáng ngờ, có vấn đề

regularity n sự đều đặn, thường xuyên

replenish v cấp thêm, bổ sung


AnhLe English

simplicity n sự đơn giản

stellar adj xuất sắc, ưu tú

versatile adj nhiều tài, linh hoạt

Part 7 adept adj thành thạo, tinh thông

against all odds phr bất chấp sự chống đối mạnh mẽ


mọi điều kiện bất lợi

command n lệnh, sự điều khiển, sự chỉ huy

commensurate adj tỷ lệ thuận, xứng với

computer literate phr biết sử dụng máy tính

eagerness n sự say mê, sự háo hức

familiarize oneself with phr tự tìm hiểu, tự làm quen với

increment n sự tăng dần

interpersonal skills phr các kỹ năng liên nhân

mindful adj lưu tâm, quan tâm

preeminent adj xuất sắc, ưu việt, vượt trội

preliminary adj sơ bộ, mở đầu

prerequisite n điều kiện tiên quyết

probationer n nhân viên tập sự, người bị quản


chế

sternly adv nghiêm khắc, cứng rắn


AnhLe English

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ


PHÉP TẮC – QUY ĐỊNH

Từ vựng TOEIC cơ bản

LC bend over phr cúi xuống

by oneself phr tự mình

date n ngày

get used to phr quen với

if it's okay with you phr nếu bạn thấy ổn

in case of phr trong trường hợp, nếu như vậy.

in rows phr xếp hàng, thành nhiều hàng

item n món, mục, mặt hàng

legal adj hợp pháp

let go phr buông bỏ

ruler n người cai trị, bá chủ

stop v dừng lại, ngừng lại

RC busy adj bận rộn

curriculum n chương trình giảng dạy

dress n váy, đầm; mặc quần áo

enough n sự đủ dùng

finish v kết thúc, hoàn thành

have a problem (in) -ing phr có vấn đề trong việc...


AnhLe English

large adj lớn, rộng

law firm phr công ty luật

loudly adv lớn tiếng, ồn ào

plus prep cộng, cả, cùng với

protect v bảo vệ

seldom adv hiếm khi, ít khi

theft n kẻ trộm

try v cố gắng, thử

witness n nhân chứng

write v viết

Từ vựng TOEIC mức 800

LC against the law phr chống lại luật

by all means phr bằng mọi cách

by mistake phr do sơ suất

come to an end phr chấm dứt

company regulations phr nội quy công ty

give directions phr đưa ra hướng dẫn

hold up phr duy trì, chống đỡ, giữ lại

if I'm not mistaken phr nếu tôi không nhầm

in progress phr đang trong tiến trình

keep in mind phr ghi nhớ, lưu ý rằng

alegal counsel phr tư vấn pháp lý.

a self-defense n sự tự vệ
AnhLe English

suspect n sự nghi ngờ

take one's advice phr làm theo lời khuyên của ai đó

to one's advantage phr thành lợi thế của ai

under control phr trong tâm kiểm soát

under the supervision of phr dưới sự giám sát của

Part abuse n sự lạm dụng" lạm dụng


5, 6
alert v cảnh báo; ati cảnh giác

assessment n sự đánh giá

at all times phr mọi lúc

authorization n sự cho phép. sự ủy quyền

concerning prep liên quan đến

consideration n sự cân nhắc, suy xét

declaration n lời tuyên bố, tuyên ngôn

defensive adj có tính chất phòng thủ, bảo vệ

depiction n sự miêu tả

disobedient adj nổi loạn, không tuân lệnh

endure v chịu đựng, kéo dài

exemplary adj gương mẫu, mẫu mực

ignore v lờ đi

illegal adj bất hợp pháp

in accordance with phr phù hợp với

indecisive adv không quyết đoán, thiếu dứt


khoát

obey v tuân theo


AnhLe English

observance n sự tuân thủ

on-site adj tại chỗ

penalty n hình phạt

pointed adj sắc bén, được nhằm vào, được


nhấn mạnh

precious adj quý giá, quý báu

principle n nguyên tắc.

punishment n sự trừng phạt

regulate v chỉnh đốn, điều chỉnh

restricted area phr khu vực giới hạn

restriction n sự hạn chế

safety inspection phr kiểm tra an toàn

suppress v cấm, chặn, ngăn cản

tensely adv căng thẳng.

unauthorized adj không được phép

with respect to phr liên quan đến, trong mối quan


hệ với

Part accuse v cáo buộc, buộc tội


7
assess v đánh giá

attorney n luật sư, người được ủy quyền

be absent from phr vắng mặt

be allowed to do phr được phép làm...

by way of phr bằng cách, như là một cách

distrust v nghi ngờ


AnhLe English

from this day onward phr từ hôm nay

have permission to do phr được phép làm..

in a strict way (= strictly) phr một cách nghiêm khắc

make clear phr làm sáng tỏ

ministry n bộ

newly established phr mới được thành lập

put into effect phr thực hiện, làm cho xảy ra

registration confirmation phr sự xác nhận đăng ký

stand over phr đứng kèm bên cạnh

warn v cảnh báo

Từ vựng TOEIC mức 900

LC commonplace n điều bình thường, chuyện


thường

protective smock phr áo bảo hộ

testimony n sự chứng nhận, bằng chứng

Part accordance n sự phù hợp


5, 6
compel v bắt buộc, thúc ép

crucial adj cốt yếu, chủ yếu

effortlessly adv dễ dàng

in observance of phr tuân theo (quy tắc, luật lệ)

inadvertently adv tình cờ, không cố ý

judicial adj thuộc tòa án, do tòa xét xử

keenly adv sắc sảo, hãng hải


AnhLe English

lawsuit n việc kiện cáo, vụ kiện

observant adj tinh mắt; phục tùng, dễ dãi

off-limits adj bị cấm không được lui tới

ordinance n sắc lệnh, quy định

pulled adj bị rút lại

punctuality n sự đúng giờ

reprimand v khiển trách, quở trách

resolution n nghị quyết, sự quyết tâm

stiff adj cứng nhắc, không linh động

substantiate v chứng minh

trespass v xâm phạm, xâm lấn

violate v vi phạm, xâm phạm

Part at the discretion of phr theo quyết định của


7
bound adj bắt buộc, buộc phải

circumscribe v giới hạn, hạn chế

enactment n sự ban hành

impeccable adj hoàn hảo, không tì vết

infringement n sự vi phạm, xâm phạm

legitimate adj hợp pháp, chính đáng

petition n lời thỉnh cầu, kiến nghị

when it comes to phr khi nói đến, khi xem xét đến

You might also like