Professional Documents
Culture Documents
NG Pháp 2
NG Pháp 2
1, 学校
2, 去
3, 身体
4, 要
5, 写
6, 很好
7, 谁
8, 工作
9, 水果
10, 贵
Bài tập 2: Đánh đúng thanh điệu cho các từ sau:(1đ)
1, Xingqisan
2, Xigqiliu
3, Bu he
4, Xiexie
5, Mei wenti
6, qu qian
7, jiating
8, hanguo yu
9, pengyou
10, zhidao
Bài tập 3: Dùng đại từ để hỏi để chuyển các câu sang dạng nghi vấn: (2 đ)
1, 这是我的朋友。
2,今天是星期五。
3,李老师不在这儿,他在酒店吃饭。
4,他坐飞机去北京,下星期才能回来。
5,我们班有三十个人都学习汉语 。
Bài tập 4: Dịch và trả lời (nếu có): (2 đ)
1, 他们要去国家银行换钱。
2,我们是越南人来中国五十天了, 但是还不敢去玩儿。
3,他们学唱歌很久了,但是还不会唱。
4,你老师会做饭,你们有谁会做饭吗?
5,国天和我明天要去银行换五百二块人民币的越南盾。
Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 3đ
1, 住/ 十八/ 在/ 李安/ 楼/ 吗 / ?
4.,衣服 / 这是 / 新买/ 我 / 的。
6,我们/好/ 很/老师/看。
7,月/麦克/去/下/个/中国。
8,你/好/身体/吗/爸爸/?
10,月/他们/ 旅行/一/去/个/中国。
Bài tập 6: Viết đoạn hội thoại với các từ sau: 中国,吃不吃,工作,要,知道 。
(1đ)
Chúc các bạn học tập tốt!