Professional Documents
Culture Documents
Mẫu-DS-cân-đo-uống-VTMA-2 2
Mẫu-DS-cân-đo-uống-VTMA-2 2
TRẠM Y TẾ XÃ …………………
DANH SÁCH TRẺ CÂN ĐO, UỐNG VITAMIN A ĐỢT I NĂM
Điểm Uống/Cân đo: ……………………………. Ngày: ……………
Số tháng
tuổi
STT Họ và tên Ngày sinh Tên bố / mẹ
Trai Gái
Vitamin A SDD
Cân Chiều SDD Thừa
Địa chỉ nặng cao Thể Thể cấp cân béo
100.000 200.000 (kg ) (cm) nhẹ thấp tính phì
đv đv
cân còi
Park city, lê trọng tấn, hà đông, hà nội 14 101
Chung cư Anland, KĐT Dương Nội,HĐ,HN 11 102
Chung cư Goldsilk, vạn phúc, HĐ,HN 16 103
Yết kiêu, Hà Đông, Hà Nội 13 94
Chung cư Hà Tây Millennium, HĐ,HN 13 88
Chung cư season avenua, HĐ, HN 17 107
Văn quán, HĐ,HN 14 101
Chung cư, goldsilk, Vạn Phúc, HĐ,HN 17 105
Chung cư, goldsilk, Vạn Phúc, HĐ,HN 15 102
Anland lakeview, Dương Nội, HĐ,HN 12 98
Anland lakeview, Dương Nội, HĐ,HN 12 94
Park city, lê trọng tấn, hà đông, hà nội 17 99
Số 1, thanh bình, HĐ,HN 16 100
Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội 15 107
Chung cư Goldsilk, vạn phúc, HĐ,HN 15 98
LK14, No15 khu đồng dưa, Hà Cầu, HĐ,HN 15 100
LK14, No15 khu đồng dưa, Hà Cầu, HĐ,HN 15 101
Chung cư số 197, trần phú, HĐ, HN 15 100
17.1 113
12.2 91
13.1 98
17.8 113
15.6 110
17.6 107
17.5 101
16.5 104
20.1 109
17.4 108
19.9 108
24.3 118
13.2 96
18.2 107
18.5 115
16.3 103
12.9 95
11 79
9.8 76
12.4 91
9.5 75
10.5 81
14.2 89
10.5 80
15.6 94
10.6 88.5
11.7 82
10.5 85.5
14 92
11.1 84
11 82
11 80
14.6 99
19 104
14.2 100
20 110
17.3 109
21.7 112
13.9 97
15.6 103
24 112
13.5 96
14.8 99
16.8 102
16.5 108
14.6 99
13.5 92
14 100
17 103
13 95
16.2 104
14.4 101
14.3 98
13.8 102
14.8 102
15.8 102
15 108
27.1 118
18.7 117
20.8 119
18.9 114
16.6 104
19.1 112
22 112
18.4 104
19.8 107
32.4 124
18.7 107
19.6 112
17.7 109
19.9 113
19.1 109
20.8 117
28.6 128
19.2 112
27.7 117
14.2 97
17.3 103
15.1 99
19.9 107
14.9 106
19.1 110
13.4 90
19 108
23.5 96
17 106
15.3 103
16.9 104
12.2 94
14.4 96
16.7 109