Professional Documents
Culture Documents
Not Sure If
Not Sure If
1. Tôi không chắc có thể cho bạn mượn tiền. Tôi đang không có nhiều tiền.
I’m not sure if I can lend you some money. I’m on a tight budget.
2. Tôi không chắc có thể cho bạn mượn xe đạp của tôi ngày hôm nay.
5. Tôi không chắc liệu tôi có thời gian rảnh vào thứ 3 tuần sau không.
6. Tôi không chắc là mình có thể trở lại làm việc từ mai.
7. Tôi không chắc là mình sẽ vượt qua kì thi lái xe sắp tới.
9. Tôi không chắc là tôi có thể tự giải quyết chuyện này một mình.
11. Tôi không chắc là họ sẽ chấp nhận lời xin lỗi của mình,
12. Tối nay tao sẽ rủ cô ấy đi hẹn hò nhưng tao không chắc là cô ấy sẽ đồng ý.
i’m gonna ask her out tonight but I’m not sure if she’ll say yes