Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

I’M NOT SURE IF…

Tôi không chắc liệu….

1. Tôi không chắc có thể cho bạn mượn tiền. Tôi đang không có nhiều tiền.

I’m not sure if I can lend you some money. I’m on a tight budget.

2. Tôi không chắc có thể cho bạn mượn xe đạp của tôi ngày hôm nay.

I’m not sure if I can lend you my bicycle today

3. Tôi không chắc là chúng ta đang hẹn hò hay không.

I’m not sure if we’re dating or not

4. Tôi không chắc là chúng ta có thể hoà hợp với nhau.

I’m not sure if we can get along with each other

5. Tôi không chắc liệu tôi có thời gian rảnh vào thứ 3 tuần sau không.

I’m not sure if I have any free time next tuesday

6. Tôi không chắc là mình có thể trở lại làm việc từ mai.

I’m not sure if I can get back to work tomorrow

7. Tôi không chắc là mình sẽ vượt qua kì thi lái xe sắp tới.

I’m not sure if I ‘ll pass the driving test.

8. Tôi không chắc là tôi hiểu câu hỏi của bạn.

I’m not sure if I understand your question

9. Tôi không chắc là tôi có thể tự giải quyết chuyện này một mình.

I’m not sure if I can solve this problem/handle it myself.

10. Tôi không chắc là ta có để đậu xe ở đây.

I’m sure if we can park here

11. Tôi không chắc là họ sẽ chấp nhận lời xin lỗi của mình,

I’m not sure if they’ll accept my apology.

12. Tối nay tao sẽ rủ cô ấy đi hẹn hò nhưng tao không chắc là cô ấy sẽ đồng ý.

i’m gonna ask her out tonight but I’m not sure if she’ll say yes

13. Tao không biết là cô ấy có thích tao không nữa.

I’m not sure if she likes me


14. Tao không chắc là tao sẽ nhận được công việc đó nữa.

I’m not sure if I’ll get that job

15. Tao không chắc những gì thằng John nói là đúng.

I’m not sure if what john said was true.

You might also like