Professional Documents
Culture Documents
Itinerary 9D8QYE
Itinerary 9D8QYE
Đừng quên "Check-in Online" 24 tiếng trước giờ bay để Chọn chỗ ngồi yêu thích và Kiểm tra tình trạng chuyến bay tại
mục "Chuyến bay của tôi" trên website https://www.vietjetair.com/
VZ563 Sep 26, 2023 Eco 15:40 - Taipei - Terminal 1 18:25 - BangKok -
Suvarnabhumi
VZ566 Oct 04, 2023 Eco 02:05 - BangKok - 06:50 - Taipei - Terminal 1
Suvarnabhumi
Đăng ký ngay!
Chương trình bảo hiểm với nhiều quyền lợi cùng sự hỗ trợ tốt nhất, mang lại sự an tâm tuyệt đối, vui
vẻ cho hành khách.
(*)Bảo hiểm chưa áp dụng cho các chuyến bay do Thai Vietjet khai thác.
Vietjet tiên phong tặng Bảo hiểm Du lịch toàn diện Sky Care cho tất cả hành khách
thực bay trên các chuyến bay Nội địa và Quốc tế do Vietjet khai thác.
Quyền lợi bảo hiểm bao gồm các vấn đề liên quan đến chuyến bay (như chậm
chuyến bay, hành lý đến trễ, thất lạc hành lý và giấy tờ tùy thân), cùng các dịch vụ
hỗ trợ y tế - du lịch toàn cầu 24/7.
Vui lòng tham khảo Điều khoản và Điều kiện, chi tiết về sản phẩm, quyền lợi và các
hướng dẫn, thủ tục, quy trình bồi thường tại Tra Cứu Giấy Chứng Nhận Bảo Hiểm
HD dành cho Khách hàng Vietjet
Thông tin liên hệ: 1900 068 898 - email: insurancehelp@baoviet.com.vn
HÓA ĐƠN
Công Ty Cổ Phần Hàng Không VietJet
302/3 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tax Number:0102325399
THAI VIETJET AIR JOINT STOCK COMPANY LIMITED
No.999, Village No.1, Concourse A and G, Suvarnabhumi Airport Room No. A1 - 062 & G1 - 048, 1st floor Nong Prue
Sub-district, Bang Phli District, Samut Prakarn Province, 10540, Thailand.
Tax ID: 0-1055-56100-55-1
Giá hiển thị theo tiền: TWD
Giá vé và lệ phí
Leg Tên hành khách Mô tả Số tiền Thuế Cộng
1 KUO,JIN CHUAN Airport Tax ITL 500.00 0 500.00
1 KUO,JIN CHUAN Z1_ECO - Eco1 1,430.00 0 1,430.00
1 KUO,JIN CHUAN PMT Fee 80.00 0 80.00
1 KUO,JIN CHUAN Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
1 KUO,JIN CHUAN Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
1 KUO,JIN CHUAN Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
1 KUO,JIN CHUAN International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
2 KUO,JIN CHUAN A1_ECO - Eco1 1,170.00 0 1,170.00
2 KUO,JIN CHUAN PMT Fee 80.00 0 80.00
2 KUO,JIN CHUAN Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
2 KUO,JIN CHUAN Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
2 KUO,JIN CHUAN Pax Service 630.00 0 630.00
2 KUO,JIN CHUAN Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
2 KUO,JIN CHUAN International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
1 LEE,MENG CHEN Airport Tax ITL 500.00 0 500.00
1 LEE,MENG CHEN Z1_ECO - Eco1 1,430.00 0 1,430.00
1 LEE,MENG CHEN PMT Fee 80.00 0 80.00
1 LEE,MENG CHEN Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
1 LEE,MENG CHEN Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
1 LEE,MENG CHEN Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
1 LEE,MENG CHEN International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
2 LEE,MENG CHEN A1_ECO - Eco1 1,170.00 0 1,170.00
2 LEE,MENG CHEN PMT Fee 80.00 0 80.00
2 LEE,MENG CHEN Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
2 LEE,MENG CHEN Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
2 LEE,MENG CHEN Pax Service 630.00 0 630.00
2 LEE,MENG CHEN Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
2 LEE,MENG CHEN International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
1 YU,CHIAYUAN Airport Tax ITL 500.00 0 500.00
1 YU,CHIAYUAN Z1_ECO - Eco1 1,430.00 0 1,430.00
1 YU,CHIAYUAN PMT Fee 80.00 0 80.00
1 YU,CHIAYUAN Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
1 YU,CHIAYUAN Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
1 YU,CHIAYUAN Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
1 YU,CHIAYUAN International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
2 YU,CHIAYUAN A1_ECO - Eco1 1,170.00 0 1,170.00
2 YU,CHIAYUAN PMT Fee 80.00 0 80.00
2 YU,CHIAYUAN Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
2 YU,CHIAYUAN Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
2 YU,CHIAYUAN Pax Service 630.00 0 630.00
2 YU,CHIAYUAN Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
2 YU,CHIAYUAN International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
1 CHEN,ZIRONG Airport Tax ITL 500.00 0 500.00
1 CHEN,ZIRONG Z1_ECO - Eco1 1,430.00 0 1,430.00
1 CHEN,ZIRONG PMT Fee 80.00 0 80.00
1 CHEN,ZIRONG Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
1 CHEN,ZIRONG Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
1 CHEN,ZIRONG Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
1 CHEN,ZIRONG International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
2 CHEN,ZIRONG A1_ECO - Eco1 1,170.00 0 1,170.00
2 CHEN,ZIRONG PMT Fee 80.00 0 80.00
2 CHEN,ZIRONG Admin Fee ITL 320.00 0 320.00
2 CHEN,ZIRONG Fuel Surcharge 420.00 0 420.00
2 CHEN,ZIRONG Pax Service 630.00 0 630.00
2 CHEN,ZIRONG Advance Pax Processing User 35.00 0 35.00
Charge(Thailand)
2 CHEN,ZIRONG International Arrival and 15.00 0 15.00
Departure Fee
Tổng cộng 21,880.00 0.00 21,880.00
Giờ làm việc: 06:30 - 12:00 (GMT+7) Hàng ngày Giờ làm việc: 07:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến Chủ nhật
07:30 - 12:00 & 13:30 – 17:00 (GMT+7) ngày lễ
3. Phòng vé 8Bis Công Trường Quốc Tế (Vòng xoay Hồ Con Rùa),
Phường 6, Quận 3 3. Phòng vé Vietjet - Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
Tel: +848.38239860 * Fax: +848.38239859 Địa chỉ: 218 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh
Khê, Tp. Đà Nẵng
4. Phòng vé 2C Trường Sơn, Phường 2, Q.Tân Bình.
Tel: 19001774 (Ext:2) - (0236) 3.868.118 - 0938.116.115
Tel: +848.38454640 * Fax: +848.38454643
Giờ làm việc: 07:00 – 20:30 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
5. Phòng vé 284 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3 07:00 – 18:00 (GMt+7) Chủ nhật và ngày lễ
Q Q Đảo Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang 1. Phòng vé Vietjet – Tp. Quảng Ngãi
1. Phòng vé nhà ga Quốc nội, sân bay Phú Quốc Địa chỉ: Số 1 Phạm Văn Đồng, phường Nguyễn Nghiêm, Tp.
Quảng Ngãi
Tel: +8477.3991166
Giờ làm việc: 06:30 - 16:30 (GMT+7) Hàng ngày Điện Thoại: (+84255) 3826 826/ Fax: (+84255) 3718206
Giờ làm việc: 07:30 - 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
08:00 – 17:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ
Q Tp. Huế
Q Tp. Pleiku
2. 218 Tăng Bạt Hổ, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, sân bay Liên Khương 1. Phòng vé nhà ga Khởi hành Quốc Nội, sân bay Nội Bài,
Huyện Sóc Sơn
Giờ làm việc: 09:00 - 12:30 (GMT+7) Hàng ngày
Tel: +844.35844494 * Fax: +844.37282808
2. Phòng vé 02 - 04 Trần Quốc Toản, Phường 3 Giờ làm việc: 04:00 - 21:00 (GMT+7) Hàng ngày
Q Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk Tel: +8424.7108.8268 * Fax: +8424.7108.8268
1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, Sân bay Buôn Ma Thuột 3. Phòng vé 59 Thợ Nhuộm, Phường Cửa Nam, Q.Hoàn Kiếm,
Tp. Hà Nội
Tel: +84500.3596596
Giờ làm việc: 14:00 - 20:00 (GMT+7) Hàng ngày Tel: +844.39411339 * Fax: +844.39411258
aily 4. Phòng vé Vietjet – 302 Kim Mã, Tp. Hà Nội
Địa chỉ: 302 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Tel: +84. 247 108 2868
Giờ làm việc: 08:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
08:00 – 18:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ
(*) Các phòng vé tại sân bay của VietJet hoạt động theo chuyến bay của Hãng tại mỗi Sân bay, vì vậy thời gian làm việc có thể thay đổi mà không
thông báo trước.