Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

QUY TRÌNH THỜI GIAN &, CÔNG ĐOẠN MÃ : ÁO

SCĐ Tên công đoạn Thiết bị Thời gian


1 Nhận BTP phụ 15
LỚP CHÍNH
2 sang dấu vị trí túi ngực *2 kv 20
3 may nhám nhung nắp túi ngực *2 ( xq+ chéo ) 1 kim 35
4 ép Mex nắp túi ngực *2 bàn là / máy ép 10
5 quay + lộn + ghim chân nắp túi ngực *2 1 kim + kéo 60
6 là chi tiết nắp túi ngực *2 bàn là 15
7 vê diễu nắp túi ngực *2+ mí miệng túi bút *1 1 kim 65
8 ép Mex cơi túi ngực *2 bàn là / máy ép 8
9 thả đáp túi ngực *2 1 kim 20
thả cơi+ thả lót+ bấm bổ lộn+ chặn ngạnh
10 1 kim + kéo 135
trê+ mí 1 cạnh túi ngực hc *2
ghim nắp túi + đặt lót túi còn lại mí xung
11 1 kim 105
quanh 3 cạnh túi ngực hc *2
12 ghim chống thủng túi ngực *4 ( chữ L ) 1 kim 30
13 vs xung quanh lót túi ngực*2 vs5c 35
14 ép Mex cơi túi sườn *2 bàn là / máy ép 10
15 thả đáp túi sườn *2 1 kim 22
thả cơi+ thả lót + bấm góc lộn+ chặn ngạnh+
16 1 kim 150
mí 1 cạnh túi sườn hc *2
đặt lót còn lại + mí 2 cạnh túi + ghim chống
17 1 kim 70
thủng túi *2
18 vs xung quanh lót túi sườn + đặt giằng *2 vs5c 38
19 quay+ gọt lộn+ vê diễu cá gấu *2 1 kim 70
ghim chân+ gọt sửa+ ld, gắn+ lật diễu chân
20 1 kim 45
cá gấu *2
21 ép Mex nẹp che *1 bàn là / máy ép 8
22 quay + gọt lộn + vê diễu nẹp che *1 1 kim 45
23 ld+ ghim chân nẹp che *1 + gọt sửa 1 kim 30
ld+tra nẹp+ gọt sửa đường tra nẹp+ lật diễu
24 1 kim 60
chân nẹp *1
25 chắp+ mí đáp lá cổ chính *1 1 kim 25
26 chắp+ mí đáp lá cổ lót *1 1 kim 25
27 quay+ gọt lộn+ vê diễu lá cổ *1+ ghim chân 1 kim 65
28 chắp sườn trước *2 vs5c 40
29 mí sườn trước *2 1 kim 27
30 chắp đáp nách trước *2 vs5c 55
31 mí đáp nách trước *2 1 kim 35
32 ld+ may phản quang thân sau *1 1 kim 50
chắp đáp vòng nách + gọt sửa đường chắp
33 1 kim 60
đáp thân sau *1
34 chắp đáp nách sau *2 vs5c 60
35 diễu đáp nách sau *2 1 kim 40
36 chắp vai con *2 vs5c 35
37 diễu vai con *2 1 kim 20
38 ld các điểm + tra tay *2 vs5c 170
39 diễu vòng nách *2 1 kim 85
40 chắp sườn liền bụng tay *2 vs5c 125
40 ld+ tra cổ *1 1 kim 80
41 gập đầu+ ld + tra khóa lớp chính hc *1 1 kim 90
LỚP LÓT 0
42 cuộn miệng túi bút *1 1 kim 5
43 là thành phẩm túi bút *1 bàn là 15

ld vị trí gắn túi+ gắn túi bút+ diễu 1 đường


44 1 kim 40
giữa túi+ ghim cạnh còn lại túi hc *1
45 chạy dây khuy+ đo cắt dây khuy túi ngực *2 bọc viền 10
46 kê đáp túi ngực lên lót hc *2 móc xích 35
47 thả đáp túi ngực *2 1 kim 20
thả cơi+ thả lót+ bấm bổ lộn+ chặn ngạnh
48 1 kim 135
trê+ mí 1 cạnh túi ngực hc *2
ghim dây khuy + đặt lót túi còn lại mí xung
49 1 kim 90
quanh 3 cạnh túi ngực hc *2
50 ghim chống thủng túi ngực *4 ( chữ L ) 1 kim 30
51 vs xung quanh lót túi ngực*2 vs5c 35
52 ld+ gắn nhãn đáp thân sau *2 1 kim 18
53 là thành phấm đáp thân sau *1 bàn là 15
54 ld+ kê mí gắn đáp thân sau *1 1 kim 20
55 chắp+ mí nẹp ve *2 1 kim 18
56 chắp vai con *2 1 kim 30
57 tra tay *2 1 kim 120
58 chắp sườn *2 + đặt nhãn sườn *1 1 kim 100
RÁP CHÍNH + LÓT 0
59 ép Mex măng séc tay *2 bàn là 10
60 quay+ gọt lộn + vê diễu măng séc tay *2 1 kim 90
61 chắp + bấm góc mí 1 đoạn cửa tay *2 1 kim 30
62 ghim chập cửa tay chính lót đoạn còn lại *2 1 kim 25
63 ld, tra măng séc *2 1 kim 90
64 mí diễu tra măng séc *2 2 kim 60
65 quây lộn cổ chính lót *1 1 kim 70
66 vs đường quây lộn cổ chính lót *1 vs3c 17
67 quây lộn nẹp chính lót *2 1 kim 105
68 mí khóa nẹp *2 1 kim 75
69 ép Mex đáp gấu *1 bàn là 12
70 quay+ gọt lộn 2 đầu + vê diễu đáp gấu *1 1 kim 55
71 tra đáp gấu *1 1 kim 40
72 mí diễu đáp gấu *1 2 kim 65
CHUYÊN DÙNG 0
73 chấm dấu vị trí + thùa khuy phượng nẹp *3 thùa mắt phượng 60
74 chấm dấu vị trí + đính cúc nẹp *3 đính cúc 30
75 chấm dấu vị trí + đính cúc túi ngực trong lót *2 đính cúc 20
76 chấm dấu vị trí + thùa khuy phượng măng séc *2 thùa mắt phượng 40
77 chấm dấu vị trí + đính cúc măng séc *4 đính cúc 40
78 chấm dấu vị trí + thùa khuy phượng cá gấu *2 thùa mắt phượng 40
79 chấm dấu vị trí + đính cúc gấu *4 đính cúc 40
bọ chân khóa nẹp *2+ túi bút nẹp che*3 + túi
80 bọ 42
bút ngực ngoài *2
81 bọ túi ngực *4 + túi sườn *4 bọ 56
82 VSCN phụ 90
HOÀN THIỆN
83 QC
84 Là TP 100
85 Nhận PL đóng gói
86 Nhận TP+Đếm +Phân cỡ
87 Sâu thẻ bài +cheo thẻ
88 Gấp gói+Đặt giấy
89 cho vào túi +Dán miệng túi ,dán tem cỡ
90 đếm thả vào thùng+Dán thùng
91 Dán tem thùng

Tổng 4226
6
hệ số T/gian Q/đổi đơn giá ghi chú
0.9 13.5 81

0.95 19 114
1 35 210
0.9 9 54
1 60 360
0.9 13.5 81

1 65 390

0.9 7.2 43
1 20 120

1.05 141.75 851

1.05 110.25 662

1 30 180
1 35 210
0.9 9 54
1 22 132

1.05 157.5 945

1 70 420

1 38 228
1 70 420

1 45 270

0.9 7.2 43
1 45 270
1 30 180

1 60 360
1 25 150
1 25 150
1 65 390
1 40 240
1 27 162
1 55 330
1.05 36.75 221
1 50 300

1 60 360

1 60 360
1 40 240
1 35 210
1 20 120
1 170 1020
1 85 510
1 125 750
1.05 84 504
1.05 94.5 567
0 0 0
1 5 30
0.9 13.5 81

1 40 240

1 10 60
1 35 210
1 20 120

1.05 141.75 851

1.05 94.5 567

1 30 180
0.9 31.5 189
1 18 108
0.9 13.5 81
1 20 120
1 18 108
1 30 180
1 120 720
1 100 600
0 0 0
0.9 9 54
1 90 540
1 30 180
1 25 150
1 90 540
1 60 360
1.05 73.5 441
1 17 102
1.05 110.25 662
1 75 450
0.9 10.8 65
1 55 330
1 40 240
1 65 390
0 0 0
0.95 57 342
0.95 28.5 171
0.95 19 114
0.95 38 228
0.95 38 228
0.95 38 228
0.95 38 228

0.95 39.9 239

0.95 53.2 319


1 90 540
1 0 0
1 100 600
0.95 0 0
0.95 0 0
0.95 0 0
0.95 0 0
0.95 0 0
0.95 0 0
0.95 0 0

90.55 4241.05 25446

You might also like