Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 118

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100001 Nguyễn Đình An 05/07/2007 10A
2 100002 Nguyễn Trường An 10/10/2007 10C
3 100003 Bùi Ngọc Anh 03/02/2007 10M
4 100004 Bùi Thị Phương Anh 24/10/2007 10D
5 100005 Đào Ngọc Mai Anh 21/01/2007 10M
6 100006 Đỗ Hoàng Anh 18/10/2007 10E
7 100007 Đỗ Thị Ngọc Anh 23/10/2007 10K
8 100008 Hà Trần Phan Anh 07/10/2007 10C
9 100009 Hoàng Nguyệt Anh 04/12/2007 10A
10 100010 Khương Quỳnh Anh 26/07/2007 10I
11 100011 Khương Thế Anh 13/11/2007 10B
12 100012 Khương Thị Hải Anh 11/06/2007 10P
13 100013 Khương Thị Phương Anh 07/06/2007 10P
14 100014 Lê Mai Anh 07/12/2007 10G
15 100015 Lê Thị Hải Anh 01/06/2007 10N
16 100016 Mai Phạm Hoàng Anh 26/10/2007 10M
17 100017 Ngô Phương Anh 04/03/2007 10D
18 100018 Nguyễn Bá Hoàng Anh 15/11/2007 10D
19 100019 Nguyễn Hiền Anh 01/08/2007 10M
20 100020 Nguyễn Lan Anh 09/06/2007 10M
21 100021 Nguyễn Mai Anh 16/11/2007 10G
22 100022 Nguyễn Minh Anh 08/06/2007 10G
23 100023 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2007 10P
24 100024 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2007 10E
25 100025 Nguyễn Quỳnh Anh 07/02/2007 10N
26 100026 Nguyễn Quỳnh Anh 06/11/2007 10P
27 100027 Nguyễn Thế Quang Anh 23/03/2007 10H
28 100028 Nguyễn Thị Cẩm Anh 08/10/2007 10N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100029 Nguyễn Thị Huệ Anh 28/04/2007 10I
2 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/2007 10G
3 100031 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2007 10N
4 100032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/01/2007 10D
5 100033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/2007 10P
6 100034 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2007 10N
7 100035 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/2007 10I
8 100036 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2006 10C
9 100037 Nguyễn Tuấn Anh 15/06/2007 10C
10 100038 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/2007 10E
11 100039 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2007 10H
12 100040 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 10D
13 100041 Nguyễn Việt Anh 14/12/2007 10C
14 100042 Phạm Duy Anh 17/02/2007 10E
15 100043 Phạm Hoàng Anh 11/08/2007 10C
16 100044 Phạm Thị Ngọc Anh 14/07/2007 10E
17 100045 Phạm Thị Phương Anh 10/04/2007 10P
18 100046 Trịnh Đức Anh 04/01/2007 10C
19 100047 Vũ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 10P
20 100048 Ngô Thị Ánh 15/08/2007 10M
21 100049 Nguyễn Ngọc Ánh 02/09/2007 10M
22 100050 Nguyễn Thị Kim Ánh 28/02/2007 10K
23 100051 Đặng Nguyên Bách 05/11/2007 10E
24 100052 Lê Văn Bách 08/06/2007 10I
25 100053 Nguyễn Hoàng Bách 10/11/2007 10B
26 100054 Phạm Việt Bách 04/02/2007 10A
27 100055 Nguyễn Đức Gia Bảo 06/07/2007 10I
28 100056 Nguyễn Ngọc Linh Băng 30/04/2007 10P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100057 Đinh Hoàng Bình 23/09/2007 10E
2 100058 Nguyễn Thị Thanh Bình 25/04/2007 10A
3 100059 Lê Ngọc Bảo Châm 23/09/2007 10P
4 100060 Vũ Minh Châu 10/12/2007 10P
5 100061 Đoàn Huyền Chi 13/03/2007 10N
6 100062 Đoàn Thị Quỳnh Chi 30/10/2007 10B
7 100063 Nguyễn Minh Chiến 08/02/2007 10E
8 100064 Nguyễn Thế Chiến 01/01/2007 10C
9 100065 Vũ Đoàn Quang Chiến 24/12/2007 10A
10 100066 Trịnh Văn Quốc Chung 10/01/2007 10E
11 100067 Phạm Huy Công 29/06/2007 10C
12 100068 Đoàn Nguyên Cương 04/11/2007 10B
13 100069 Ngô Văn Cường 22/06/2007 10H
14 100070 Nguyễn Đức Cường 17/12/2007 10C
15 100071 Nguyễn Đức Cường 27/02/2007 10H
16 100072 Nguyễn Quý Trọng Cường 24/09/2007 10H
17 100073 Phạm Hùng Cường 27/01/2007 10A
18 100074 Phạm Tá Việt Cường 08/08/2007 10E
19 100075 Nguyễn Hương Dịu 14/02/2007 10N
20 100076 Nguyễn Triều Doanh 26/06/2007 10K
21 100077 Nguyễn Vân Dung 05/12/2007 10M
22 100078 Nguyễn Hoàng Dũng 14/08/2007 10B
23 100079 Nguyễn Hữu Dũng 13/01/2007 10B
24 100080 Nguyễn Mạnh Dũng 15/02/2007 10G
25 100081 Nguyễn Năng Dũng 11/02/2007 10C
26 100082 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/2007 10B
27 100083 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/2007 10G
28 100084 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2007 10K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100085 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2007 10K
2 100086 Phạm Hoàng Dũng 11/09/2007 10I
3 100087 Phạm Quang Dũng 29/08/2007 10I
4 100088 Phạm Tiến Dũng 31/08/2007 10C
5 100089 Phạm Trung Dũng 06/07/2007 10A
6 100090 Tiêu Tấn Dũng 10/02/2007 10K
7 100091 Trần Quốc Dũng 02/02/2007 10G
8 100092 Trần Việt Dũng 02/02/2007 10C
9 100093 Khương Viết Duy 03/01/2007 10H
10 100094 Nguyễn Đình Duy 02/03/2007 10H
11 100095 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/07/2007 10P
12 100096 Bùi Văn Dương 02/05/2007 10I
13 100097 Đặng Thùy Dương 30/11/2007 10M
14 100098 Đoàn Nam Dương 29/12/2007 10D
15 100099 Lê Xuân Tùng Dương 24/02/2007 10B
16 100100 Nguyễn Đức Dương 29/10/2007 10G
17 100101 Nguyễn Hoàng Dương 04/08/2007 10H
18 100102 Nguyễn Hoàng Hải Dương 25/01/2007 10G
19 100103 Nguyễn Quỳnh Dương 19/12/2007 10P
20 100104 Nguyễn Thuỳ Dương 30/10/2007 10E
21 100105 Nguyễn Thuỳ Dương 12/05/2007 10I
22 100106 Nguyễn Tùng Dương 07/09/2007 10H
23 100107 Phạm Ánh Dương 30/11/2007 10P
24 100108 Trần Hải Dương 21/04/2007 10C
25 100109 Nguyễn Minh Đại 29/03/2007 10G
26 100110 Nguyễn Trần Đại 11/11/2007 10C
27 100111 Phạm Tâm Đan 15/12/2007 10D
28 100112 Đặng Thành Đạt 23/11/2007 10A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100113 Lương Vũ Thành Đạt 10/10/2007 10A
2 100114 Nguyễn Thành Đạt 22/04/2007 10E
3 100115 Nguyễn Tiến Đạt 25/11/2007 10C
4 100116 Trần Công Đạt 26/02/2007 10M
5 100117 Vũ Thành Đạt 10/09/2007 10B
6 100118 Nguyễn Phúc Khánh Đăng 02/06/2007 10I
7 100119 Phạm Hồng Đăng 23/12/2007 10M
8 100120 Trần Bạch Đằng 26/04/2007 10G
9 100121 Nguyễn Hà Điềm 22/09/2007 10B
10 100122 Nguyễn Ngọc Đông 11/04/2007 10G
11 100123 Đặng Anh Đức 24/07/2007 10H
12 100124 Ngô Anh Đức 12/07/2007 10A
13 100125 Nguyễn Tất Anh Đức 13/07/2007 10I
14 100126 Nguyến Minh Đức 24/08/2007 10E
15 100127 Vũ Anh Đức 20/05/2007 10A
16 100128 Bùi Thị Hương Giang 04/09/2007 10G
17 100129 Nguyễn Hương Giang 19/11/2007 10B
18 100130 Nguyễn Hương Giang 01/06/2007 10N
19 100131 Nguyễn Hương Giang 12/05/2007 10N
20 100132 Nguyễn Hương Giang 13/07/2007 10P
21 100133 Nguyễn Khắc Trường Giang 27/02/2007 10A
22 100134 Nguyễn Lệ Hương Giang 20/05/2007 10P
23 100135 Trần Thị Hương Giang 16/01/2007 10B
24 100136 Vũ Hương Giang 23/03/2007 10P
25 100137 Đặng Ngọc Hà 12/01/2007 10P
26 100138 Đặng Thu Hà 06/08/2007 10K
27 100139 Khương Thị Ngọc Hà 28/08/2007 10P
28 100140 Nguyễn Hải Hà 05/04/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100141 Nguyễn Hải Hà 23/08/2007 10K
2 100142 Nguyễn Hồng Hà 08/08/2007 10P
3 100143 Nguyễn Thị Hà 01/01/2007 10D
4 100144 Nguyễn Thị Hà 24/08/2007 10H
5 100145 Phạm Thị Thu Hà 20/08/2007 10E
6 100146 Vũ Mạnh Hà 14/07/2007 10M
7 100147 Vũ Thị Thu Hà 20/03/2007 10M
8 100148 Nguyễn Văn Hải 23/05/2007 10H
9 100149 Nguyễn Xuân Hải 24/09/2007 10D
10 100150 Phạm Thị Hải 13/08/2007 10D
11 100151 Trịnh Tiến Hải 18/12/2007 10I
12 100152 Phạm Thúy Hạnh 30/08/2007 10E
13 100153 Phạm Thúy Hằng 26/10/2007 10E
14 100154 Phùng Minh Hằng 02/11/2007 10K
15 100155 Vũ Ngọc Hân 24/06/2007 10H
16 100156 Phạm Hải Hậu 24/05/2007 10M
17 100157 Nguyễn Thúy Hiền 21/06/2007 10N
18 100158 Trần Thanh Hiền 10/08/2007 10P
19 100159 Hoàng Minh Hiển 02/09/2007 10K
20 100160 Nguyễn Thế Hiển 20/01/2007 10H
21 100161 Nguyễn Đức Hiệp 14/04/2007 10D
22 100162 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/12/2007 10A
23 100163 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2007 10A
24 100164 Nguyễn Trung Hiếu 29/03/2007 10D
25 100165 Phạm Minh Hiếu 26/12/2007 10B
26 100166 Đỗ Mai Hoa 02/02/2007 10P
27 100167 Đồng Thị Thanh Hoa 14/05/2007 10D
28 100168 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 01/03/2007 10M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100169 Nguyễn Thị Phương Hoa 06/05/2007 10M
2 100170 Nguyễn Thị Thanh Hoa 04/03/2007 10N
3 100171 Phạm Mai Hoa 12/11/2007 10P
4 100172 Trần Thị Mai Hoa 23/02/2007 10K
5 100173 Nguyễn Đức Hòa 25/01/2007 10G
6 100174 Nguyễn Thị Hòa 09/11/2007 10E
7 100175 Đàm Văn Hoàng 21/02/2007 10I
8 100176 Nguyễn Đình Hoàng 29/11/2007 10B
9 100177 Nguyễn Huy Hoàng 19/06/2007 10G
10 100178 Nguyễn Huy Hoàng 15/09/2007 10K
11 100179 Nguyễn Việt Hoàng 09/05/2007 10E
12 100180 Phú Lâm Hoàng 11/11/2007 10C
13 100181 Vũ Đình Hoàng 19/05/2007 10D
14 100182 Vũ Huy Hoàng 23/10/2007 10A
15 100183 Vũ Nguyễn Việt Hoàng 31/08/2007 10B
16 100184 Nguyễn Thị Huê 29/08/2007 10P
17 100185 Trần Minh Huế 23/11/2007 10K
18 100186 Vũ Thị Huế 02/08/2007 10C
19 100187 Nguyễn Thị Hồng Huệ 07/12/2007 10K
20 100188 Nguyễn Đức Hùng 15/05/2007 10M
21 100189 Nguyễn Xuân Hùng 07/08/2007 10E
22 100190 Đặng Quang Huy 30/01/2007 10I
23 100191 Khương Viết Quang Huy 02/03/2007 10A
24 100192 Nguyễn Ngọc Huy 20/02/2007 10E
25 100193 Nguyễn Quang Huy 24/10/2007 10A
26 100194 Nguyễn Quốc Huy 20/07/2007 10C
27 100195 Nguyễn Văn Huy 16/07/2007 10G
28 100196 Phạm Công Huy 24/07/2007 10E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100197 Phạm Hoàng Huy 16/05/2007 10M
2 100198 Phạm Xuân Huy 23/06/2007 10A
3 100199 Vũ Gia Huy 20/05/2007 10N
4 100200 Trương Thị Thu Huyên 02/11/2007 10K
5 100201 Khương Thị Khánh Huyền 10/03/2007 10D
6 100202 Lê Thị Khánh Huyền 13/08/2007 10N
7 100203 Nguyễn Khánh Huyền 10/12/2007 10A
8 100204 Nguyễn Khánh Huyền 11/09/2007 10D
9 100205 Nguyễn Thị Huyền 27/10/2007 10H
10 100206 Nguyễn Thị Diệu Huyền 25/08/2007 10E
11 100207 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/01/2006 10B
12 100208 Nguyễn Thu Huyền 31/08/2007 10N
13 100209 Phạm Khánh Huyền 07/07/2007 10D
14 100210 Vũ Thị Thanh Huyền 31/08/2007 10A
15 100211 Đỗ Đức Hưng 29/01/2007 10N
16 100212 Nguyễn Ngọc Hưng 25/11/2007 10K
17 100213 Nguyễn Tuấn Hưng 27/12/2007 10E
18 100214 Nguyễn Mai Hương 17/08/2007 10G
19 100215 Nguyễn Thị Hường 09/11/2007 10K
20 100216 Nguyễn Thị Thanh Hường 01/02/2007 10M
21 100217 Phạm Thị Hường 25/02/2007 10D
22 100218 Trần Văn Hướng 07/10/2007 10M
23 100219 Nguyễn Huy Khải 15/04/2007 10N
24 100220 Nguyễn Phú Khang 10/08/2007 10G
25 100221 Vũ Tuấn Khanh 27/08/2007 10A
26 100222 Nguyễn Duy Khánh 06/08/2007 10A
27 100223 Trần Nguyễn Nam Khánh 23/01/2007 10C
28 100224 Vũ Văn Khánh 10/01/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100225 Nguyễn Gia Khiêm 11/05/2007 10B
2 100226 Đào Anh Khoa 22/09/2007 10A
3 100227 Nguyễn Ngọc Kiên 19/08/2007 10I
4 100228 Phạm Văn Kiên 06/03/2007 10A
5 100229 Trần Đức Kiên 04/05/2007 10A
6 100230 Lê Đình Tuấn Kiệt 26/10/2007 10H
7 100231 Nguyễn Bùi Anh Kiệt 15/05/2007 10K
8 100232 Nguyễn Thiên Kim 23/09/2007 10E
9 100233 Nguyễn Ngọc Lan 28/06/2007 10D
10 100234 Nguyễn Thị Phương Lan 05/06/2007 10P
11 100235 Nguyễn Tú Lan 06/11/2007 10E
12 100236 Nguyễn Thúy Lành 10/01/2007 10B
13 100237 Nguyễn Thanh Lâm 20/09/2007 10N
14 100238 Nguyễn Văn Thành Lâm 28/10/2007 10K
15 100239 Vũ Thị Nhật Lệ 17/11/2007 10G
16 100240 Đặng Đức Linh 25/10/2007 10K
17 100241 Đặng Khánh Linh 02/09/2007 10B
18 100242 Đặng Thị Phương Linh 24/09/2007 10A
19 100243 Đoàn Thị Khánh Linh 15/05/2007 10A
20 100244 Hoàng Thị Khánh Linh 23/09/2007 10E
21 100245 Kiều Thị Khánh Linh 24/06/2007 10H
22 100246 Nguyễn Diệu Linh 02/08/2007 10D
23 100247 Nguyễn Khánh Linh 01/06/2007 10I
24 100248 Nguyễn Khánh Linh 08/12/2007 10K
25 100249 Nguyễn Khánh Linh 11/07/2007 10M
26 100250 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12/11/2007 10B
27 100251 Nguyễn Phương Linh 09/02/2007 10D
28 100252 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/07/2007 10M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100253 Nguyễn Thị Khánh Linh 23/05/2007 10C
2 100254 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/03/2007 10N
3 100255 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/2007 10N
4 100256 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/12/2007 10K
5 100257 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/09/2007 10N
6 100258 Nguyễn Thùy Linh 15/07/2007 10B
7 100259 Nguyễn Thùy Linh 04/02/2007 10N
8 100260 Phạm Hoàng Linh 20/08/2007 10N
9 100261 Phạm Khánh Linh 02/10/2007 10H
10 100262 Phạm Khánh Linh 30/06/2007 10K
11 100263 Phạm Tuyết Linh 17/09/2007 10G
12 100264 Trần Thị Khánh Linh 24/09/2007 10P
13 100265 Vũ Nguyễn Hải Linh 27/11/2007 10P
14 100266 Vũ Thị Nhật Linh 12/05/2007 10P
15 100267 Đặng Nguyễn Ngọc Loan 04/08/2007 10B
16 100268 Nguyễn Thị Việt Loan 25/09/2007 10D
17 100269 Nguyễn Khắc Hoàng Long 17/05/2007 10A
18 100270 Nguyễn Ngọc Bảo Long 18/09/2007 10N
19 100271 Nguyễn Tiến Long 01/09/2007 10I
20 100272 Phạm Huy Long 19/06/2007 10G
21 100273 Nguyễn Phú Lộc 22/03/2007 10H
22 100274 Ngô Văn Lợi 01/03/2007 10H
23 100275 Nguyễn Phúc Luân 03/09/2007 10G
24 100276 Khương Thị Khánh Ly 08/09/2007 10I
25 100277 Phạm Hồ Khánh Ly 20/11/2007 10A
26 100278 Vũ Khánh Ly 21/05/2007 10N
27 100279 Đào Hoa Mai 12/03/2007 10I
28 100280 Đặng Hương Mai 29/12/2007 10P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100281 Hoàng Thị Ngọc Mai 20/02/2007 10H
2 100282 Nguyễn Hoàng Mai 17/10/2007 10C
3 100283 Nguyễn Hoàng Mai 12/02/2007 10M
4 100284 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/03/2007 10I
5 100285 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/07/2007 10M
6 100286 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/06/2007 10G
7 100287 Phạm Quỳnh Mai 29/03/2007 10P
8 100288 Vũ Thị Ngọc Mai 02/01/2007 10G
9 100289 Nguyễn Đoàn Đức Mạnh 07/01/2007 10E
10 100290 Nguyễn Đức Mạnh 29/07/2007 10A
11 100291 Nguyễn Đức Mạnh 07/12/2007 10A
12 100292 Nguyễn Văn Mạnh 07/01/2007 10E
13 100293 Phạm Đức Mạnh 07/08/2007 10I
14 100294 Hoàng Tấn Minh 25/03/2007 10A
15 100295 Lê Quang Minh 18/02/2007 10K
16 100296 Nguyễn Đoàn Thu Minh 06/09/2007 10M
17 100297 Nguyễn Đức Minh 06/04/2007 10H
18 100298 Nguyễn Ngọc Minh 04/06/2007 10D
19 100299 Nguyễn Nhật Minh 29/07/2007 10I
20 100300 Phạm Ánh Minh 08/11/2007 10D
21 100301 Phạm Thu Minh 20/12/2007 10N
22 100302 Phạm Tô Hoàng Minh 11/11/2007 10D
23 100303 Trần Quang Minh 28/03/2007 10H
24 100304 Nguyễn Hà My 27/09/2007 10B
25 100305 Nguyễn Thị Trà My 18/01/2007 10E
26 100306 Nguyễn Trà My 06/09/2007 10D
27 100307 Nguyễn Hải Nam 21/03/2007 10D
28 100308 Nguyễn Thành Nam 30/05/2007 10E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100309 Tạ Phương Nam 20/08/2007 10G
2 100310 Nguyễn Mai Nga 01/09/2007 10P
3 100311 Nguyễn Văn Nga 01/12/2007 10I
4 100312 Phạm Phương Nga 03/07/2007 10D
5 100313 Vũ Thanh Nga 01/07/2007 10N
6 100314 Vương Hồng Nga 05/08/2007 10E
7 100315 Ngô Thị Kim Ngân 02/05/2007 10B
8 100316 Nguyễn Khánh Ngân 07/12/2007 10P
9 100317 Nguyễn Kim Ngân 03/04/2007 10N
10 100318 Nguyễn Phương Ngân 01/01/2007 10M
11 100319 Nguyễn Thảo Ngân 01/05/2007 10N
12 100320 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/01/2007 10B
13 100321 Phạm Hải Ngân 04/08/2007 10P
14 100322 Phạm Khánh Ngân 24/09/2007 10P
15 100323 Tiêu Kim Ngân 13/06/2007 10N
16 100324 Phạm Minh Nghĩa 27/11/2007 10M
17 100325 Đặng Hồng Ngọc 29/11/2007 10E
18 100326 Đoàn Thị Minh Ngọc 27/11/2007 10B
19 100327 Nguyễn Minh Ngọc 23/06/2007 10C
20 100328 Nguyễn Minh Ngọc 07/03/2007 10P
21 100329 Nguyễn Thị Ngọc 06/10/2007 10N
22 100330 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 21/12/2007 10C
23 100331 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/2007 10E
24 100332 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/12/2007 10N
25 100333 Phạm Thị Hồng Ngọc 13/03/2007 10I
26 100334 Phạm Thúy Ngọc 17/07/2007 10P
27 100335 Đỗ Thị Hạnh Nguyên 27/10/2007 10P
28 100336 Phạm Đặng Thuỷ Nguyên 26/11/2007 10M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 13

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100337 Phạm Hạ Nguyên 25/07/2007 10G
2 100338 Đàm Minh Nguyệt 20/03/2007 10M
3 100339 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 03/07/2007 10I
4 100340 Trương Thiện Nhân 30/11/2007 10B
5 100341 Hoàng Xuân Nhật 02/05/2007 10G
6 100342 Phạm Quang Nhật 15/09/2007 10H
7 100343 Đặng Uyên Nhi 01/08/2007 10D
8 100344 Hoàng Nguyễn Uyên Nhi 15/09/2007 10N
9 100345 Nguyễn Hiền Nhi 26/02/2007 10G
10 100346 Nguyễn Lưu Yến Nhi 27/09/2007 10N
11 100347 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/06/2007 10B
12 100348 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/11/2007 10H
13 100349 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/11/2007 10N
14 100350 Nguyễn Yến Nhi 17/11/2007 10E
15 100351 Nguyễn Thị Nhiên 21/11/2007 10D
16 100352 Đoàn Thị Nhung 28/04/2007 10N
17 100353 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2007 10G
18 100354 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/09/2007 10K
19 100355 Nguyễn Đăng Ninh 20/08/2007 10A
20 100356 Hoàng Lê Kiều Oanh 16/11/2007 10P
21 100357 Khương Viết Phong 01/01/2006 10C
22 100358 Nguyễn Đoàn Đại Phong 10/06/2007 10D
23 100359 Nguyễn Khắc Phong 26/04/2007 10E
24 100360 Nguyễn Tuấn Phong 23/05/2007 10G
25 100361 Nguyễn Vũ Phong 05/07/2007 10H
26 100362 Trần Thế Phong 24/05/2007 10A
27 100363 Nguyễn Doãn Hoàng Phúc 14/12/2007 10B
28 100364 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2007 10M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 14

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100365 Nguyễn Minh Phúc 29/03/2007 10G
2 100366 Hoàng Khánh Phương 01/09/2007 10A
3 100367 Hoàng Mai Phương 06/12/2007 10P
4 100368 Nguyễn Duy Phương 10/02/2007 10K
5 100369 Nguyễn Ngọc Hà Phương 17/10/2007 10N
6 100370 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/2007 10P
7 100371 Nguyễn Thị Phương 02/12/2007 10G
8 100372 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/2007 10M
9 100373 Nguyễn Thu Phương 27/02/2007 10N
10 100374 Phạm Đức Phương 15/01/2007 10K
11 100375 Phạm Minh Phương 04/08/2007 10P
12 100376 Phạm Thu Phương 01/06/2007 10N
13 100377 Tăng Hoàng Nam Phương 22/09/2007 10P
14 100378 Vũ Quỳnh Phương 01/10/2007 10D
15 100379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/02/2007 10M
16 100380 Vũ Thị Kim Phượng 12/05/2007 10P
17 100381 Nguyễn Lương Quân 18/10/2007 10C
18 100382 Trần Văn Quân 30/01/2007 10C
19 100383 Nguyễn Thị Quyên 08/06/2007 10M
20 100384 Phạm Minh Quyên 24/02/2007 10I
21 100385 Nguyễn Như Quỳnh 26/11/2007 10H
22 100386 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 27/01/2007 10B
23 100387 Nguyễn Minh Sang 23/02/2007 10B
24 100388 Vũ Tuấn Sang 23/08/2007 10B
25 100389 Nguyễn Xuân Sáng 01/03/2007 10A
26 100390 Nguyễn Thị Huyền Sâm 28/05/2007 10H
27 100391 Hà Thái Sơn 12/07/2007 10C
28 100392 Nguyễn Đức Sơn 17/10/2007 10K

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 15

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100393 Nguyễn Văn Sơn 30/08/2007 10M
2 100394 Trần Ngọc Trường Sơn 24/06/2007 10C
3 100395 Nguyễn Đức Tài 14/05/2007 10C
4 100396 Hoàng Thị Thanh Tâm 18/12/2007 10G
5 100397 Nguyễn Nhật Tân 20/06/2007 10C
6 100398 Vũ Trọng Tấn 11/04/2007 10A
7 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D
8 100400 Nguyễn Duy Thái 28/10/2007 10A
9 100401 Nguyễn Minh Thái 21/06/2007 10B
10 100402 Nguyễn Nam Thái 12/07/2007 10B
11 100403 Phạm Quang Thái 30/11/2007 10C
12 100404 Vũ Danh Thái 08/01/2007 10C
13 100405 Nguyễn Chí Thanh 21/03/2007 10D
14 100406 Nguyễn Văn Thanh 14/08/2007 10B
15 100407 Hà Tiến Thành 23/07/2007 10G
16 100408 Hà Văn Thành 20/11/2007 10H
17 100409 Nguyễn Công Thành 13/11/2007 10H
18 100410 Nguyễn Hữu Thành 10/10/2007 10D
19 100411 Nguyễn Trung Thành 25/05/2007 10G
20 100412 Nguyễn Trung Thành 21/04/2007 10M
21 100413 Phạm Tiến Thành 21/04/2007 10D
22 100414 Trần Tiến Thành 02/04/2007 10B
23 100415 Trần Tiến Thành 01/09/2007 10E
24 100416 Đồng Minh Thảo 05/01/2007 10I
25 100417 Nguyễn Thanh Thảo 11/11/2007 10A
26 100418 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2007 10E
27 100419 Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2007 10M
28 100420 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/11/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 16

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100421 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2007 10M
2 100422 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2007 10P
3 100423 Trần Phương Thảo 12/01/2007 10A
4 100424 Trần Phương Thảo 23/11/2007 10K
5 100425 Võ Thị Thảo 19/12/2007 10H
6 100426 Nguyễn Quang Thắng 07/06/2007 10D
7 100427 Nguyễn Tất Thắng 25/01/2007 10H
8 100428 Nguyễn Thế Thắng 08/09/2007 10D
9 100429 Phạm Minh Thắng 27/09/2007 10E
10 100430 Nguyễn Đức Thịnh 15/07/2007 10A
11 100431 Phạm Vĩnh Thịnh 19/02/2007 10G
12 100432 Lê Thị Trang Thu 22/06/2007 10H
13 100433 Nguyễn Thị Thu 21/08/2007 10M
14 100434 Nguyễn Công Thuận 08/11/2007 10C
15 100435 Nguyễn Văn Thuận 26/05/2007 10H
16 100436 Phạm Thị Thanh Thùy 06/06/2007 10E
17 100437 Đoàn Thanh Thủy 28/12/2007 10G
18 100438 Nguyễn Thị Minh Thúy 19/06/2007 10N
19 100439 Hoàng Anh Thư 26/08/2007 10H
20 100440 Nguyễn Anh Thư 08/03/2007 10A
21 100441 Nguyễn Minh Thư 20/04/2007 10N
22 100442 Trần Minh Thư 04/03/2007 10K
23 100443 Ngô Việt Tiến 11/06/2007 10E
24 100444 Bùi Đức Toàn 30/10/2007 10A
25 100445 Trương Đức Toàn 22/10/2007 10D
26 100446 Chu Thị Huyền Trang 02/08/2007 10I
27 100447 Chu Thị Thu Trang 21/09/2007 10C
28 100448 Đàm Thị Quỳnh Trang 03/03/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 17

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100449 Đặng Kiều Trang 07/09/2007 10H
2 100450 Đỗ Huyền Trang 30/04/2007 10G
3 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D
4 100452 Nguyễn Phương Trang 19/09/2007 10I
5 100453 Nguyễn Quỳnh Trang 25/01/2007 10H
6 100454 Nguyễn Thu Trang 07/08/2007 10H
7 100455 Phạm Thị Thu Trang 15/04/2007 10H
8 100456 Trương Thị Huyền Trang 01/02/2007 10M
9 100457 Nguyễn Ngọc Triết 16/10/2007 10D
10 100458 Nguyễn Phương Trinh 12/12/2007 10I
11 100459 Bùi Thanh Trúc 09/02/2007 10D
12 100460 Nguyễn Thanh Trúc 26/10/2007 10B
13 100461 Nguyễn Thị Lâm Trúc 11/09/2007 10N
14 100462 Bùi Quang Trung 26/11/2007 10A
15 100463 Đặng Văn Trung 07/09/2007 10C
16 100464 Phạm Thành Trung 25/08/2007 10E
17 100465 Nguyễn Ngọc Trường 01/08/2007 10C
18 100466 Phạm Xuân Trường 12/09/2007 10A
19 100467 Hoàng Anh Tú 25/11/2007 10K
20 100468 Nguyễn Anh Tú 10/01/2007 10K
21 100469 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2007 10K
22 100470 Nguyễn Anh Tuấn 21/05/2007 10C
23 100471 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/2007 10D
24 100472 Nguyễn Anh Tuấn 29/11/2007 10I
25 100473 Nguyễn Minh Tuấn 08/01/2007 10B
26 100474 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/02/2007 10E
27 100475 Phạm Anh Tuấn 20/01/2007 10B
28 100476 Trần Anh Tuấn 27/11/2007 10G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 18


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100477 Trịnh Anh Tuấn 04/03/2007 10M
2 100478 Nguyễn Tất Tùng 10/07/2007 10M
3 100479 Nguyễn Thanh Tùng 16/04/2007 10H
4 100480 Phú Xuân Tứ 01/03/2007 10B
5 100481 Đặng Thị Tố Uyên 07/10/2007 10N
6 100482 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 12/10/2007 10E
7 100483 Phạm Hoàng Phương Uyên 24/08/2007 10M
8 100484 Trịnh Phương Uyên 10/04/2007 10G
9 100485 Nguyễn Đình Văn 08/11/2007 10I
10 100486 Lê Thanh Vân 05/12/2007 10G
11 100487 Lý Cẩm Vân 28/10/2007 10K
12 100488 Nguyễn Khánh Vi 28/10/2007 10P
13 100489 Phạm Khánh Vi 19/10/2007 10M
14 100490 Đặng Quang Việt 24/03/2007 10I
15 100491 Trịnh Đức Việt 26/07/2007 10N
16 100492 Vũ Quốc Việt 12/12/2007 10E
17 100493 Nguyễn Quang Vinh 23/01/2007 10I
18 100494 Nguyễn Thế Vinh 12/06/2007 10B
19 100495 Nguyễn Thành Vĩnh 12/06/2007 10B
20 100496 Nguyễn Khánh Vũ 09/09/2007 10E
21 100497 Nguyễn Tường Vy 13/08/2007 10B
22 100498 Đặng Thị Hải Yến 07/08/2007 10M
23 100499 Nguyễn Thị Hải Yến 25/02/2007 10N
24 100500 Vũ Hải Yến 10/08/2007 10N
25 100501 Vũ Thị Yến 17/06/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100003 Bùi Ngọc Anh 03/02/2007 10M
2 100005 Đào Ngọc Mai Anh 21/01/2007 10M
3 100007 Đỗ Thị Ngọc Anh 23/10/2007 10K
4 100012 Khương Thị Hải Anh 11/06/2007 10P
5 100013 Khương Thị Phương Anh 07/06/2007 10P
6 100015 Lê Thị Hải Anh 01/06/2007 10N
7 100016 Mai Phạm Hoàng Anh 26/10/2007 10M
8 100019 Nguyễn Hiền Anh 01/08/2007 10M
9 100020 Nguyễn Lan Anh 09/06/2007 10M
10 100023 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2007 10P
11 100025 Nguyễn Quỳnh Anh 07/02/2007 10N
12 100026 Nguyễn Quỳnh Anh 06/11/2007 10P
13 100028 Nguyễn Thị Cẩm Anh 08/10/2007 10N
14 100031 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2007 10N
15 100033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/2007 10P
16 100034 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2007 10N
17 100045 Phạm Thị Phương Anh 10/04/2007 10P
18 100047 Vũ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 10P
19 100048 Ngô Thị Ánh 15/08/2007 10M
20 100049 Nguyễn Ngọc Ánh 02/09/2007 10M
21 100050 Nguyễn Thị Kim Ánh 28/02/2007 10K
22 100056 Nguyễn Ngọc Linh Băng 30/04/2007 10P
23 100059 Lê Ngọc Bảo Châm 23/09/2007 10P
24 100060 Vũ Minh Châu 10/12/2007 10P
25 100061 Đoàn Huyền Chi 13/03/2007 10N
26 100075 Nguyễn Hương Dịu 14/02/2007 10N
27 100076 Nguyễn Triều Doanh 26/06/2007 10K
28 100077 Nguyễn Vân Dung 05/12/2007 10M
29 100084 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2007 10K
30 100085 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2007 10K

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100090 Tiêu Tấn Dũng 10/02/2007 10K
2 100095 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/07/2007 10P
3 100097 Đặng Thùy Dương 30/11/2007 10M
4 100103 Nguyễn Quỳnh Dương 19/12/2007 10P
5 100107 Phạm Ánh Dương 30/11/2007 10P
6 100116 Trần Công Đạt 26/02/2007 10M
7 100119 Phạm Hồng Đăng 23/12/2007 10M
8 100130 Nguyễn Hương Giang 01/06/2007 10N
9 100131 Nguyễn Hương Giang 12/05/2007 10N
10 100132 Nguyễn Hương Giang 13/07/2007 10P
11 100134 Nguyễn Lệ Hương Giang 20/05/2007 10P
12 100136 Vũ Hương Giang 23/03/2007 10P
13 100137 Đặng Ngọc Hà 12/01/2007 10P
14 100138 Đặng Thu Hà 06/08/2007 10K
15 100139 Khương Thị Ngọc Hà 28/08/2007 10P
16 100141 Nguyễn Hải Hà 23/08/2007 10K
17 100142 Nguyễn Hồng Hà 08/08/2007 10P
18 100146 Vũ Mạnh Hà 14/07/2007 10M
19 100147 Vũ Thị Thu Hà 20/03/2007 10M
20 100154 Phùng Minh Hằng 02/11/2007 10K
21 100156 Phạm Hải Hậu 24/05/2007 10M
22 100157 Nguyễn Thúy Hiền 21/06/2007 10N
23 100158 Trần Thanh Hiền 10/08/2007 10P
24 100159 Hoàng Minh Hiển 02/09/2007 10K
25 100166 Đỗ Mai Hoa 02/02/2007 10P
26 100168 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 01/03/2007 10M
27 100169 Nguyễn Thị Phương Hoa 06/05/2007 10M
28 100170 Nguyễn Thị Thanh Hoa 04/03/2007 10N
29 100171 Phạm Mai Hoa 12/11/2007 10P
30 100172 Trần Thị Mai Hoa 23/02/2007 10K

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100178 Nguyễn Huy Hoàng 15/09/2007 10K
2 100184 Nguyễn Thị Huê 29/08/2007 10P
3 100185 Trần Minh Huế 23/11/2007 10K
4 100187 Nguyễn Thị Hồng Huệ 07/12/2007 10K
5 100188 Nguyễn Đức Hùng 15/05/2007 10M
6 100197 Phạm Hoàng Huy 16/05/2007 10M
7 100199 Vũ Gia Huy 20/05/2007 10N
8 100200 Trương Thị Thu Huyên 02/11/2007 10K
9 100202 Lê Thị Khánh Huyền 13/08/2007 10N
10 100204 Nguyễn Khánh Huyền 11/09/2007 10D
11 100208 Nguyễn Thu Huyền 31/08/2007 10N
12 100211 Đỗ Đức Hưng 29/01/2007 10N
13 100212 Nguyễn Ngọc Hưng 25/11/2007 10K
14 100215 Nguyễn Thị Hường 09/11/2007 10K
15 100216 Nguyễn Thị Thanh Hường 01/02/2007 10M
16 100218 Trần Văn Hướng 07/10/2007 10M
17 100219 Nguyễn Huy Khải 15/04/2007 10N
18 100231 Nguyễn Bùi Anh Kiệt 15/05/2007 10K
19 100234 Nguyễn Thị Phương Lan 05/06/2007 10P
20 100237 Nguyễn Thanh Lâm 20/09/2007 10N
21 100238 Nguyễn Văn Thành Lâm 28/10/2007 10K
22 100240 Đặng Đức Linh 25/10/2007 10K
23 100246 Nguyễn Diệu Linh 02/08/2007 10D
24 100248 Nguyễn Khánh Linh 08/12/2007 10K
25 100249 Nguyễn Khánh Linh 11/07/2007 10M
26 100252 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/07/2007 10M
27 100254 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/03/2007 10N
28 100255 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/2007 10N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100256 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/12/2007 10K
2 100257 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/09/2007 10N
3 100259 Nguyễn Thùy Linh 04/02/2007 10N
4 100260 Phạm Hoàng Linh 20/08/2007 10N
5 100262 Phạm Khánh Linh 30/06/2007 10K
6 100264 Trần Thị Khánh Linh 24/09/2007 10P
7 100265 Vũ Nguyễn Hải Linh 27/11/2007 10P
8 100266 Vũ Thị Nhật Linh 12/05/2007 10P
9 100270 Nguyễn Ngọc Bảo Long 18/09/2007 10N
10 100278 Vũ Khánh Ly 21/05/2007 10N
11 100280 Đặng Hương Mai 29/12/2007 10P
12 100283 Nguyễn Hoàng Mai 12/02/2007 10M
13 100285 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/07/2007 10M
14 100287 Phạm Quỳnh Mai 29/03/2007 10P
15 100295 Lê Quang Minh 18/02/2007 10K
16 100296 Nguyễn Đoàn Thu Minh 06/09/2007 10M
17 100301 Phạm Thu Minh 20/12/2007 10N
18 100310 Nguyễn Mai Nga 01/09/2007 10P
19 100313 Vũ Thanh Nga 01/07/2007 10N
20 100316 Nguyễn Khánh Ngân 07/12/2007 10P
21 100317 Nguyễn Kim Ngân 03/04/2007 10N
22 100318 Nguyễn Phương Ngân 01/01/2007 10M
23 100319 Nguyễn Thảo Ngân 01/05/2007 10N
24 100321 Phạm Hải Ngân 04/08/2007 10P
25 100322 Phạm Khánh Ngân 24/09/2007 10P
26 100323 Tiêu Kim Ngân 13/06/2007 10N
27 100324 Phạm Minh Nghĩa 27/11/2007 10M
28 100328 Nguyễn Minh Ngọc 07/03/2007 10P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100329 Nguyễn Thị Ngọc 06/10/2007 10N
2 100332 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/12/2007 10N
3 100334 Phạm Thúy Ngọc 17/07/2007 10P
4 100335 Đỗ Thị Hạnh Nguyên 27/10/2007 10P
5 100336 Phạm Đặng Thuỷ Nguyên 26/11/2007 10M
6 100338 Đàm Minh Nguyệt 20/03/2007 10M
7 100344 Hoàng Nguyễn Uyên Nhi 15/09/2007 10N
8 100346 Nguyễn Lưu Yến Nhi 27/09/2007 10N
9 100349 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/11/2007 10N
10 100352 Đoàn Thị Nhung 28/04/2007 10N
11 100354 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/09/2007 10K
12 100356 Hoàng Lê Kiều Oanh 16/11/2007 10P
13 100364 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2007 10M
14 100367 Hoàng Mai Phương 06/12/2007 10P
15 100368 Nguyễn Duy Phương 10/02/2007 10K
16 100369 Nguyễn Ngọc Hà Phương 17/10/2007 10N
17 100370 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/2007 10P
18 100372 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/2007 10M
19 100373 Nguyễn Thu Phương 27/02/2007 10N
20 100374 Phạm Đức Phương 15/01/2007 10K
21 100375 Phạm Minh Phương 04/08/2007 10P
22 100376 Phạm Thu Phương 01/06/2007 10N
23 100377 Tăng Hoàng Nam Phương 22/09/2007 10P
24 100379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/02/2007 10M
25 100380 Vũ Thị Kim Phượng 12/05/2007 10P
26 100383 Nguyễn Thị Quyên 08/06/2007 10M
27 100392 Nguyễn Đức Sơn 17/10/2007 10K
28 100393 Nguyễn Văn Sơn 30/08/2007 10M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D
2 100412 Nguyễn Trung Thành 21/04/2007 10M
3 100419 Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2007 10M
4 100421 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2007 10M
5 100422 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2007 10P
6 100424 Trần Phương Thảo 23/11/2007 10K
7 100433 Nguyễn Thị Thu 21/08/2007 10M
8 100438 Nguyễn Thị Minh Thúy 19/06/2007 10N
9 100441 Nguyễn Minh Thư 20/04/2007 10N
10 100442 Trần Minh Thư 04/03/2007 10K
11 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D
12 100456 Trương Thị Huyền Trang 01/02/2007 10M
13 100461 Nguyễn Thị Lâm Trúc 11/09/2007 10N
14 100467 Hoàng Anh Tú 25/11/2007 10K
15 100468 Nguyễn Anh Tú 10/01/2007 10K
16 100469 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2007 10K
17 100477 Trịnh Anh Tuấn 04/03/2007 10M
18 100478 Nguyễn Tất Tùng 10/07/2007 10M
19 100481 Đặng Thị Tố Uyên 07/10/2007 10N
20 100483 Phạm Hoàng Phương Uyên 24/08/2007 10M
21 100487 Lý Cẩm Vân 28/10/2007 10K
22 100488 Nguyễn Khánh Vi 28/10/2007 10P
23 100489 Phạm Khánh Vi 19/10/2007 10M
24 100491 Trịnh Đức Việt 26/07/2007 10N
25 100498 Đặng Thị Hải Yến 07/08/2007 10M
26 100499 Nguyễn Thị Hải Yến 25/02/2007 10N
27 100500 Vũ Hải Yến 10/08/2007 10N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100003 Bùi Ngọc Anh 03/02/2007 10M
2 100004 Bùi Thị Phương Anh 24/10/2007 10D
3 100005 Đào Ngọc Mai Anh 21/01/2007 10M
4 100006 Đỗ Hoàng Anh 18/10/2007 10E
5 100007 Đỗ Thị Ngọc Anh 23/10/2007 10K
6 100010 Khương Quỳnh Anh 26/07/2007 10I
7 100012 Khương Thị Hải Anh 11/06/2007 10P
8 100013 Khương Thị Phương Anh 07/06/2007 10P
9 100014 Lê Mai Anh 07/12/2007 10G
10 100015 Lê Thị Hải Anh 01/06/2007 10N
11 100016 Mai Phạm Hoàng Anh 26/10/2007 10M
12 100017 Ngô Phương Anh 04/03/2007 10D
13 100018 Nguyễn Bá Hoàng Anh 15/11/2007 10D
14 100019 Nguyễn Hiền Anh 01/08/2007 10M
15 100020 Nguyễn Lan Anh 09/06/2007 10M
16 100021 Nguyễn Mai Anh 16/11/2007 10G
17 100022 Nguyễn Minh Anh 08/06/2007 10G
18 100023 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2007 10P
19 100024 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2007 10E
20 100025 Nguyễn Quỳnh Anh 07/02/2007 10N
21 100026 Nguyễn Quỳnh Anh 06/11/2007 10P
22 100027 Nguyễn Thế Quang Anh 23/03/2007 10H
23 100028 Nguyễn Thị Cẩm Anh 08/10/2007 10N
24 100029 Nguyễn Thị Huệ Anh 28/04/2007 10I
25 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/2007 10G
26 100031 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2007 10N
27 100032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/01/2007 10D
28 100033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/2007 10P
29 100034 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2007 10N
30 100035 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100038 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/2007 10E
2 100039 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2007 10H
3 100040 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 10D
4 100042 Phạm Duy Anh 17/02/2007 10E
5 100044 Phạm Thị Ngọc Anh 14/07/2007 10E
6 100045 Phạm Thị Phương Anh 10/04/2007 10P
7 100047 Vũ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 10P
8 100048 Ngô Thị Ánh 15/08/2007 10M
9 100049 Nguyễn Ngọc Ánh 02/09/2007 10M
10 100050 Nguyễn Thị Kim Ánh 28/02/2007 10K
11 100051 Đặng Nguyên Bách 05/11/2007 10E
12 100052 Lê Văn Bách 08/06/2007 10I
13 100055 Nguyễn Đức Gia Bảo 06/07/2007 10I
14 100056 Nguyễn Ngọc Linh Băng 30/04/2007 10P
15 100057 Đinh Hoàng Bình 23/09/2007 10E
16 100059 Lê Ngọc Bảo Châm 23/09/2007 10P
17 100060 Vũ Minh Châu 10/12/2007 10P
18 100061 Đoàn Huyền Chi 13/03/2007 10N
19 100063 Nguyễn Minh Chiến 08/02/2007 10E
20 100066 Trịnh Văn Quốc Chung 10/01/2007 10E
21 100069 Ngô Văn Cường 22/06/2007 10H
22 100071 Nguyễn Đức Cường 27/02/2007 10H
23 100072 Nguyễn Quý Trọng Cường 24/09/2007 10H
24 100074 Phạm Tá Việt Cường 08/08/2007 10E
25 100075 Nguyễn Hương Dịu 14/02/2007 10N
26 100076 Nguyễn Triều Doanh 26/06/2007 10K
27 100077 Nguyễn Vân Dung 05/12/2007 10M
28 100080 Nguyễn Mạnh Dũng 15/02/2007 10G
29 100083 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/2007 10G
30 100084 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2007 10K

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100085 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2007 10K
2 100086 Phạm Hoàng Dũng 11/09/2007 10I
3 100087 Phạm Quang Dũng 29/08/2007 10I
4 100090 Tiêu Tấn Dũng 10/02/2007 10K
5 100091 Trần Quốc Dũng 02/02/2007 10G
6 100092 Trần Việt Dũng 02/02/2007 10C
7 100093 Khương Viết Duy 03/01/2007 10H
8 100094 Nguyễn Đình Duy 02/03/2007 10H
9 100095 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/07/2007 10P
10 100096 Bùi Văn Dương 02/05/2007 10I
11 100097 Đặng Thùy Dương 30/11/2007 10M
12 100098 Đoàn Nam Dương 29/12/2007 10D
13 100100 Nguyễn Đức Dương 29/10/2007 10G
14 100101 Nguyễn Hoàng Dương 04/08/2007 10H
15 100102 Nguyễn Hoàng Hải Dương 25/01/2007 10G
16 100103 Nguyễn Quỳnh Dương 19/12/2007 10P
17 100104 Nguyễn Thuỳ Dương 30/10/2007 10E
18 100105 Nguyễn Thuỳ Dương 12/05/2007 10I
19 100106 Nguyễn Tùng Dương 07/09/2007 10H
20 100107 Phạm Ánh Dương 30/11/2007 10P
21 100109 Nguyễn Minh Đại 29/03/2007 10G
22 100111 Phạm Tâm Đan 15/12/2007 10D
23 100114 Nguyễn Thành Đạt 22/04/2007 10E
24 100116 Trần Công Đạt 26/02/2007 10M
25 100118 Nguyễn Phúc Khánh Đăng 02/06/2007 10I
26 100119 Phạm Hồng Đăng 23/12/2007 10M
27 100120 Trần Bạch Đằng 26/04/2007 10G
28 100122 Nguyễn Ngọc Đông 11/04/2007 10G
29 100123 Đặng Anh Đức 24/07/2007 10H
30 100125 Nguyễn Tất Anh Đức 13/07/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100126 Nguyến Minh Đức 24/08/2007 10E
2 100128 Bùi Thị Hương Giang 04/09/2007 10G
3 100130 Nguyễn Hương Giang 01/06/2007 10N
4 100131 Nguyễn Hương Giang 12/05/2007 10N
5 100132 Nguyễn Hương Giang 13/07/2007 10P
6 100134 Nguyễn Lệ Hương Giang 20/05/2007 10P
7 100136 Vũ Hương Giang 23/03/2007 10P
8 100137 Đặng Ngọc Hà 12/01/2007 10P
9 100138 Đặng Thu Hà 06/08/2007 10K
10 100139 Khương Thị Ngọc Hà 28/08/2007 10P
11 100140 Nguyễn Hải Hà 05/04/2007 10D
12 100141 Nguyễn Hải Hà 23/08/2007 10K
13 100142 Nguyễn Hồng Hà 08/08/2007 10P
14 100143 Nguyễn Thị Hà 01/01/2007 10D
15 100144 Nguyễn Thị Hà 24/08/2007 10H
16 100145 Phạm Thị Thu Hà 20/08/2007 10E
17 100146 Vũ Mạnh Hà 14/07/2007 10M
18 100147 Vũ Thị Thu Hà 20/03/2007 10M
19 100148 Nguyễn Văn Hải 23/05/2007 10H
20 100149 Nguyễn Xuân Hải 24/09/2007 10D
21 100150 Phạm Thị Hải 13/08/2007 10D
22 100151 Trịnh Tiến Hải 18/12/2007 10I
23 100152 Phạm Thúy Hạnh 30/08/2007 10E
24 100153 Phạm Thúy Hằng 26/10/2007 10E
25 100154 Phùng Minh Hằng 02/11/2007 10K
26 100155 Vũ Ngọc Hân 24/06/2007 10H
27 100156 Phạm Hải Hậu 24/05/2007 10M
28 100157 Nguyễn Thúy Hiền 21/06/2007 10N
29 100158 Trần Thanh Hiền 10/08/2007 10P
30 100159 Hoàng Minh Hiển 02/09/2007 10K

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100160 Nguyễn Thế Hiển 20/01/2007 10H
2 100161 Nguyễn Đức Hiệp 14/04/2007 10D
3 100164 Nguyễn Trung Hiếu 29/03/2007 10D
4 100166 Đỗ Mai Hoa 02/02/2007 10P
5 100167 Đồng Thị Thanh Hoa 14/05/2007 10D
6 100168 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 01/03/2007 10M
7 100169 Nguyễn Thị Phương Hoa 06/05/2007 10M
8 100170 Nguyễn Thị Thanh Hoa 04/03/2007 10N
9 100171 Phạm Mai Hoa 12/11/2007 10P
10 100172 Trần Thị Mai Hoa 23/02/2007 10K
11 100173 Nguyễn Đức Hòa 25/01/2007 10G
12 100174 Nguyễn Thị Hòa 09/11/2007 10E
13 100175 Đàm Văn Hoàng 21/02/2007 10I
14 100177 Nguyễn Huy Hoàng 19/06/2007 10G
15 100178 Nguyễn Huy Hoàng 15/09/2007 10K
16 100179 Nguyễn Việt Hoàng 09/05/2007 10E
17 100181 Vũ Đình Hoàng 19/05/2007 10D
18 100184 Nguyễn Thị Huê 29/08/2007 10P
19 100185 Trần Minh Huế 23/11/2007 10K
20 100187 Nguyễn Thị Hồng Huệ 07/12/2007 10K
21 100188 Nguyễn Đức Hùng 15/05/2007 10M
22 100189 Nguyễn Xuân Hùng 07/08/2007 10E
23 100190 Đặng Quang Huy 30/01/2007 10I
24 100192 Nguyễn Ngọc Huy 20/02/2007 10E
25 100195 Nguyễn Văn Huy 16/07/2007 10G
26 100196 Phạm Công Huy 24/07/2007 10E
27 100197 Phạm Hoàng Huy 16/05/2007 10M
28 100199 Vũ Gia Huy 20/05/2007 10N
29 100200 Trương Thị Thu Huyên 02/11/2007 10K
30 100201 Khương Thị Khánh Huyền 10/03/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100202 Lê Thị Khánh Huyền 13/08/2007 10N
2 100204 Nguyễn Khánh Huyền 11/09/2007 10D
3 100205 Nguyễn Thị Huyền 27/10/2007 10H
4 100206 Nguyễn Thị Diệu Huyền 25/08/2007 10E
5 100208 Nguyễn Thu Huyền 31/08/2007 10N
6 100209 Phạm Khánh Huyền 07/07/2007 10D
7 100211 Đỗ Đức Hưng 29/01/2007 10N
8 100212 Nguyễn Ngọc Hưng 25/11/2007 10K
9 100213 Nguyễn Tuấn Hưng 27/12/2007 10E
10 100214 Nguyễn Mai Hương 17/08/2007 10G
11 100215 Nguyễn Thị Hường 09/11/2007 10K
12 100216 Nguyễn Thị Thanh Hường 01/02/2007 10M
13 100217 Phạm Thị Hường 25/02/2007 10D
14 100218 Trần Văn Hướng 07/10/2007 10M
15 100219 Nguyễn Huy Khải 15/04/2007 10N
16 100220 Nguyễn Phú Khang 10/08/2007 10G
17 100224 Vũ Văn Khánh 10/01/2007 10I
18 100227 Nguyễn Ngọc Kiên 19/08/2007 10I
19 100230 Lê Đình Tuấn Kiệt 26/10/2007 10H
20 100231 Nguyễn Bùi Anh Kiệt 15/05/2007 10K
21 100232 Nguyễn Thiên Kim 23/09/2007 10E
22 100233 Nguyễn Ngọc Lan 28/06/2007 10D
23 100234 Nguyễn Thị Phương Lan 05/06/2007 10P
24 100235 Nguyễn Tú Lan 06/11/2007 10E
25 100237 Nguyễn Thanh Lâm 20/09/2007 10N
26 100238 Nguyễn Văn Thành Lâm 28/10/2007 10K
27 100239 Vũ Thị Nhật Lệ 17/11/2007 10G
28 100240 Đặng Đức Linh 25/10/2007 10K
29 100244 Hoàng Thị Khánh Linh 23/09/2007 10E
30 100245 Kiều Thị Khánh Linh 24/06/2007 10H

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100246 Nguyễn Diệu Linh 02/08/2007 10D
2 100247 Nguyễn Khánh Linh 01/06/2007 10I
3 100248 Nguyễn Khánh Linh 08/12/2007 10K
4 100249 Nguyễn Khánh Linh 11/07/2007 10M
5 100251 Nguyễn Phương Linh 09/02/2007 10D
6 100252 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/07/2007 10M
7 100254 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/03/2007 10N
8 100255 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/2007 10N
9 100256 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/12/2007 10K
10 100257 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/09/2007 10N
11 100259 Nguyễn Thùy Linh 04/02/2007 10N
12 100260 Phạm Hoàng Linh 20/08/2007 10N
13 100261 Phạm Khánh Linh 02/10/2007 10H
14 100262 Phạm Khánh Linh 30/06/2007 10K
15 100263 Phạm Tuyết Linh 17/09/2007 10G
16 100264 Trần Thị Khánh Linh 24/09/2007 10P
17 100265 Vũ Nguyễn Hải Linh 27/11/2007 10P
18 100266 Vũ Thị Nhật Linh 12/05/2007 10P
19 100268 Nguyễn Thị Việt Loan 25/09/2007 10D
20 100270 Nguyễn Ngọc Bảo Long 18/09/2007 10N
21 100271 Nguyễn Tiến Long 01/09/2007 10I
22 100272 Phạm Huy Long 19/06/2007 10G
23 100273 Nguyễn Phú Lộc 22/03/2007 10H
24 100274 Ngô Văn Lợi 01/03/2007 10H
25 100275 Nguyễn Phúc Luân 03/09/2007 10G
26 100276 Khương Thị Khánh Ly 08/09/2007 10I
27 100278 Vũ Khánh Ly 21/05/2007 10N
28 100279 Đào Hoa Mai 12/03/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100280 Đặng Hương Mai 29/12/2007 10P
2 100281 Hoàng Thị Ngọc Mai 20/02/2007 10H
3 100283 Nguyễn Hoàng Mai 12/02/2007 10M
4 100284 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/03/2007 10I
5 100285 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/07/2007 10M
6 100286 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/06/2007 10G
7 100287 Phạm Quỳnh Mai 29/03/2007 10P
8 100288 Vũ Thị Ngọc Mai 02/01/2007 10G
9 100289 Nguyễn Đoàn Đức Mạnh 07/01/2007 10E
10 100292 Nguyễn Văn Mạnh 07/01/2007 10E
11 100293 Phạm Đức Mạnh 07/08/2007 10I
12 100295 Lê Quang Minh 18/02/2007 10K
13 100296 Nguyễn Đoàn Thu Minh 06/09/2007 10M
14 100297 Nguyễn Đức Minh 06/04/2007 10H
15 100298 Nguyễn Ngọc Minh 04/06/2007 10D
16 100299 Nguyễn Nhật Minh 29/07/2007 10I
17 100300 Phạm Ánh Minh 08/11/2007 10D
18 100301 Phạm Thu Minh 20/12/2007 10N
19 100302 Phạm Tô Hoàng Minh 11/11/2007 10D
20 100303 Trần Quang Minh 28/03/2007 10H
21 100305 Nguyễn Thị Trà My 18/01/2007 10E
22 100306 Nguyễn Trà My 06/09/2007 10D
23 100307 Nguyễn Hải Nam 21/03/2007 10D
24 100308 Nguyễn Thành Nam 30/05/2007 10E
25 100309 Tạ Phương Nam 20/08/2007 10G
26 100310 Nguyễn Mai Nga 01/09/2007 10P
27 100311 Nguyễn Văn Nga 01/12/2007 10I
28 100312 Phạm Phương Nga 03/07/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100313 Vũ Thanh Nga 01/07/2007 10N
2 100314 Vương Hồng Nga 05/08/2007 10E
3 100316 Nguyễn Khánh Ngân 07/12/2007 10P
4 100317 Nguyễn Kim Ngân 03/04/2007 10N
5 100318 Nguyễn Phương Ngân 01/01/2007 10M
6 100319 Nguyễn Thảo Ngân 01/05/2007 10N
7 100321 Phạm Hải Ngân 04/08/2007 10P
8 100322 Phạm Khánh Ngân 24/09/2007 10P
9 100323 Tiêu Kim Ngân 13/06/2007 10N
10 100324 Phạm Minh Nghĩa 27/11/2007 10M
11 100325 Đặng Hồng Ngọc 29/11/2007 10E
12 100328 Nguyễn Minh Ngọc 07/03/2007 10P
13 100329 Nguyễn Thị Ngọc 06/10/2007 10N
14 100331 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/2007 10E
15 100332 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/12/2007 10N
16 100333 Phạm Thị Hồng Ngọc 13/03/2007 10I
17 100334 Phạm Thúy Ngọc 17/07/2007 10P
18 100335 Đỗ Thị Hạnh Nguyên 27/10/2007 10P
19 100336 Phạm Đặng Thuỷ Nguyên 26/11/2007 10M
20 100337 Phạm Hạ Nguyên 25/07/2007 10G
21 100338 Đàm Minh Nguyệt 20/03/2007 10M
22 100339 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 03/07/2007 10I
23 100341 Hoàng Xuân Nhật 02/05/2007 10G
24 100342 Phạm Quang Nhật 15/09/2007 10H
25 100343 Đặng Uyên Nhi 01/08/2007 10D
26 100344 Hoàng Nguyễn Uyên Nhi 15/09/2007 10N
27 100345 Nguyễn Hiền Nhi 26/02/2007 10G
28 100346 Nguyễn Lưu Yến Nhi 27/09/2007 10N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100348 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/11/2007 10H
2 100349 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/11/2007 10N
3 100350 Nguyễn Yến Nhi 17/11/2007 10E
4 100351 Nguyễn Thị Nhiên 21/11/2007 10D
5 100352 Đoàn Thị Nhung 28/04/2007 10N
6 100353 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2007 10G
7 100354 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/09/2007 10K
8 100356 Hoàng Lê Kiều Oanh 16/11/2007 10P
9 100358 Nguyễn Đoàn Đại Phong 10/06/2007 10D
10 100359 Nguyễn Khắc Phong 26/04/2007 10E
11 100360 Nguyễn Tuấn Phong 23/05/2007 10G
12 100361 Nguyễn Vũ Phong 05/07/2007 10H
13 100364 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2007 10M
14 100365 Nguyễn Minh Phúc 29/03/2007 10G
15 100367 Hoàng Mai Phương 06/12/2007 10P
16 100368 Nguyễn Duy Phương 10/02/2007 10K
17 100369 Nguyễn Ngọc Hà Phương 17/10/2007 10N
18 100370 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/2007 10P
19 100371 Nguyễn Thị Phương 02/12/2007 10G
20 100372 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/2007 10M
21 100373 Nguyễn Thu Phương 27/02/2007 10N
22 100374 Phạm Đức Phương 15/01/2007 10K
23 100375 Phạm Minh Phương 04/08/2007 10P
24 100376 Phạm Thu Phương 01/06/2007 10N
25 100377 Tăng Hoàng Nam Phương 22/09/2007 10P
26 100378 Vũ Quỳnh Phương 01/10/2007 10D
27 100379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/02/2007 10M
28 100380 Vũ Thị Kim Phượng 12/05/2007 10P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100383 Nguyễn Thị Quyên 08/06/2007 10M
2 100384 Phạm Minh Quyên 24/02/2007 10I
3 100385 Nguyễn Như Quỳnh 26/11/2007 10H
4 100390 Nguyễn Thị Huyền Sâm 28/05/2007 10H
5 100392 Nguyễn Đức Sơn 17/10/2007 10K
6 100393 Nguyễn Văn Sơn 30/08/2007 10M
7 100396 Hoàng Thị Thanh Tâm 18/12/2007 10G
8 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D
9 100405 Nguyễn Chí Thanh 21/03/2007 10D
10 100407 Hà Tiến Thành 23/07/2007 10G
11 100408 Hà Văn Thành 20/11/2007 10H
12 100409 Nguyễn Công Thành 13/11/2007 10H
13 100410 Nguyễn Hữu Thành 10/10/2007 10D
14 100411 Nguyễn Trung Thành 25/05/2007 10G
15 100412 Nguyễn Trung Thành 21/04/2007 10M
16 100413 Phạm Tiến Thành 21/04/2007 10D
17 100415 Trần Tiến Thành 01/09/2007 10E
18 100416 Đồng Minh Thảo 05/01/2007 10I
19 100418 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2007 10E
20 100419 Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2007 10M
21 100420 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/11/2007 10D
22 100421 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2007 10M
23 100422 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2007 10P
24 100424 Trần Phương Thảo 23/11/2007 10K
25 100425 Võ Thị Thảo 19/12/2007 10H
26 100426 Nguyễn Quang Thắng 07/06/2007 10D
27 100427 Nguyễn Tất Thắng 25/01/2007 10H
28 100428 Nguyễn Thế Thắng 08/09/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100429 Phạm Minh Thắng 27/09/2007 10E
2 100431 Phạm Vĩnh Thịnh 19/02/2007 10G
3 100432 Lê Thị Trang Thu 22/06/2007 10H
4 100433 Nguyễn Thị Thu 21/08/2007 10M
5 100435 Nguyễn Văn Thuận 26/05/2007 10H
6 100436 Phạm Thị Thanh Thùy 06/06/2007 10E
7 100437 Đoàn Thanh Thủy 28/12/2007 10G
8 100438 Nguyễn Thị Minh Thúy 19/06/2007 10N
9 100439 Hoàng Anh Thư 26/08/2007 10H
10 100441 Nguyễn Minh Thư 20/04/2007 10N
11 100442 Trần Minh Thư 04/03/2007 10K
12 100443 Ngô Việt Tiến 11/06/2007 10E
13 100445 Trương Đức Toàn 22/10/2007 10D
14 100446 Chu Thị Huyền Trang 02/08/2007 10I
15 100448 Đàm Thị Quỳnh Trang 03/03/2007 10I
16 100449 Đặng Kiều Trang 07/09/2007 10H
17 100450 Đỗ Huyền Trang 30/04/2007 10G
18 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D
19 100452 Nguyễn Phương Trang 19/09/2007 10I
20 100453 Nguyễn Quỳnh Trang 25/01/2007 10H
21 100454 Nguyễn Thu Trang 07/08/2007 10H
22 100455 Phạm Thị Thu Trang 15/04/2007 10H
23 100456 Trương Thị Huyền Trang 01/02/2007 10M
24 100457 Nguyễn Ngọc Triết 16/10/2007 10D
25 100458 Nguyễn Phương Trinh 12/12/2007 10I
26 100459 Bùi Thanh Trúc 09/02/2007 10D
27 100461 Nguyễn Thị Lâm Trúc 11/09/2007 10N
28 100464 Phạm Thành Trung 25/08/2007 10E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 13


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100467 Hoàng Anh Tú 25/11/2007 10K
2 100468 Nguyễn Anh Tú 10/01/2007 10K
3 100469 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2007 10K
4 100471 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/2007 10D
5 100472 Nguyễn Anh Tuấn 29/11/2007 10I
6 100474 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/02/2007 10E
7 100476 Trần Anh Tuấn 27/11/2007 10G
8 100477 Trịnh Anh Tuấn 04/03/2007 10M
9 100478 Nguyễn Tất Tùng 10/07/2007 10M
10 100479 Nguyễn Thanh Tùng 16/04/2007 10H
11 100481 Đặng Thị Tố Uyên 07/10/2007 10N
12 100482 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 12/10/2007 10E
13 100483 Phạm Hoàng Phương Uyên 24/08/2007 10M
14 100484 Trịnh Phương Uyên 10/04/2007 10G
15 100485 Nguyễn Đình Văn 08/11/2007 10I
16 100486 Lê Thanh Vân 05/12/2007 10G
17 100487 Lý Cẩm Vân 28/10/2007 10K
18 100488 Nguyễn Khánh Vi 28/10/2007 10P
19 100489 Phạm Khánh Vi 19/10/2007 10M
20 100490 Đặng Quang Việt 24/03/2007 10I
21 100491 Trịnh Đức Việt 26/07/2007 10N
22 100492 Vũ Quốc Việt 12/12/2007 10E
23 100493 Nguyễn Quang Vinh 23/01/2007 10I
24 100496 Nguyễn Khánh Vũ 09/09/2007 10E
25 100498 Đặng Thị Hải Yến 07/08/2007 10M
26 100499 Nguyễn Thị Hải Yến 25/02/2007 10N
27 100500 Vũ Hải Yến 10/08/2007 10N
28 100501 Vũ Thị Yến 17/06/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100001 Nguyễn Đình An 05/07/2007 10A
2 100002 Nguyễn Trường An 10/10/2007 10C
3 100004 Bùi Thị Phương Anh 24/10/2007 10D
4 100006 Đỗ Hoàng Anh 18/10/2007 10E
5 100008 Hà Trần Phan Anh 07/10/2007 10C
6 100009 Hoàng Nguyệt Anh 04/12/2007 10A
7 100010 Khương Quỳnh Anh 26/07/2007 10I
8 100011 Khương Thế Anh 13/11/2007 10B
9 100014 Lê Mai Anh 07/12/2007 10G
10 100017 Ngô Phương Anh 04/03/2007 10D
11 100018 Nguyễn Bá Hoàng Anh 15/11/2007 10D
12 100021 Nguyễn Mai Anh 16/11/2007 10G
13 100022 Nguyễn Minh Anh 08/06/2007 10G
14 100024 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2007 10E
15 100027 Nguyễn Thế Quang Anh 23/03/2007 10H
16 100029 Nguyễn Thị Huệ Anh 28/04/2007 10I
17 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/2007 10G
18 100032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/01/2007 10D
19 100035 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/2007 10I
20 100036 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2006 10C
21 100037 Nguyễn Tuấn Anh 15/06/2007 10C
22 100038 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/2007 10E
23 100039 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2007 10H
24 100040 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 10D
25 100041 Nguyễn Việt Anh 14/12/2007 10C
26 100042 Phạm Duy Anh 17/02/2007 10E
27 100043 Phạm Hoàng Anh 11/08/2007 10C
28 100044 Phạm Thị Ngọc Anh 14/07/2007 10E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100046 Trịnh Đức Anh 04/01/2007 10C
2 100051 Đặng Nguyên Bách 05/11/2007 10E
3 100052 Lê Văn Bách 08/06/2007 10I
4 100053 Nguyễn Hoàng Bách 10/11/2007 10B
5 100054 Phạm Việt Bách 04/02/2007 10A
6 100055 Nguyễn Đức Gia Bảo 06/07/2007 10I
7 100057 Đinh Hoàng Bình 23/09/2007 10E
8 100058 Nguyễn Thị Thanh Bình 25/04/2007 10A
9 100062 Đoàn Thị Quỳnh Chi 30/10/2007 10B
10 100063 Nguyễn Minh Chiến 08/02/2007 10E
11 100064 Nguyễn Thế Chiến 01/01/2007 10C
12 100065 Vũ Đoàn Quang Chiến 24/12/2007 10A
13 100066 Trịnh Văn Quốc Chung 10/01/2007 10E
14 100067 Phạm Huy Công 29/06/2007 10C
15 100068 Đoàn Nguyên Cương 04/11/2007 10B
16 100069 Ngô Văn Cường 22/06/2007 10H
17 100070 Nguyễn Đức Cường 17/12/2007 10C
18 100071 Nguyễn Đức Cường 27/02/2007 10H
19 100072 Nguyễn Quý Trọng Cường 24/09/2007 10H
20 100073 Phạm Hùng Cường 27/01/2007 10A
21 100074 Phạm Tá Việt Cường 08/08/2007 10E
22 100078 Nguyễn Hoàng Dũng 14/08/2007 10B
23 100079 Nguyễn Hữu Dũng 13/01/2007 10B
24 100080 Nguyễn Mạnh Dũng 15/02/2007 10G
25 100081 Nguyễn Năng Dũng 11/02/2007 10C
26 100082 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/2007 10B
27 100083 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/2007 10G
28 100086 Phạm Hoàng Dũng 11/09/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100087 Phạm Quang Dũng 29/08/2007 10I
2 100088 Phạm Tiến Dũng 31/08/2007 10C
3 100089 Phạm Trung Dũng 06/07/2007 10A
4 100091 Trần Quốc Dũng 02/02/2007 10G
5 100092 Trần Việt Dũng 02/02/2007 10C
6 100093 Khương Viết Duy 03/01/2007 10H
7 100094 Nguyễn Đình Duy 02/03/2007 10H
8 100096 Bùi Văn Dương 02/05/2007 10I
9 100098 Đoàn Nam Dương 29/12/2007 10D
10 100099 Lê Xuân Tùng Dương 24/02/2007 10B
11 100100 Nguyễn Đức Dương 29/10/2007 10G
12 100101 Nguyễn Hoàng Dương 04/08/2007 10H
13 100102 Nguyễn Hoàng Hải Dương 25/01/2007 10G
14 100104 Nguyễn Thuỳ Dương 30/10/2007 10E
15 100105 Nguyễn Thuỳ Dương 12/05/2007 10I
16 100106 Nguyễn Tùng Dương 07/09/2007 10H
17 100108 Trần Hải Dương 21/04/2007 10C
18 100109 Nguyễn Minh Đại 29/03/2007 10G
19 100110 Nguyễn Trần Đại 11/11/2007 10C
20 100111 Phạm Tâm Đan 15/12/2007 10D
21 100112 Đặng Thành Đạt 23/11/2007 10A
22 100113 Lương Vũ Thành Đạt 10/10/2007 10A
23 100114 Nguyễn Thành Đạt 22/04/2007 10E
24 100115 Nguyễn Tiến Đạt 25/11/2007 10C
25 100117 Vũ Thành Đạt 10/09/2007 10B
26 100118 Nguyễn Phúc Khánh Đăng 02/06/2007 10I
27 100120 Trần Bạch Đằng 26/04/2007 10G
28 100121 Nguyễn Hà Điềm 22/09/2007 10B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100122 Nguyễn Ngọc Đông 11/04/2007 10G
2 100123 Đặng Anh Đức 24/07/2007 10H
3 100124 Ngô Anh Đức 12/07/2007 10A
4 100125 Nguyễn Tất Anh Đức 13/07/2007 10I
5 100126 Nguyến Minh Đức 24/08/2007 10E
6 100127 Vũ Anh Đức 20/05/2007 10A
7 100128 Bùi Thị Hương Giang 04/09/2007 10G
8 100129 Nguyễn Hương Giang 19/11/2007 10B
9 100133 Nguyễn Khắc Trường Giang 27/02/2007 10A
10 100135 Trần Thị Hương Giang 16/01/2007 10B
11 100140 Nguyễn Hải Hà 05/04/2007 10D
12 100143 Nguyễn Thị Hà 01/01/2007 10D
13 100144 Nguyễn Thị Hà 24/08/2007 10H
14 100145 Phạm Thị Thu Hà 20/08/2007 10E
15 100148 Nguyễn Văn Hải 23/05/2007 10H
16 100149 Nguyễn Xuân Hải 24/09/2007 10D
17 100150 Phạm Thị Hải 13/08/2007 10D
18 100151 Trịnh Tiến Hải 18/12/2007 10I
19 100152 Phạm Thúy Hạnh 30/08/2007 10E
20 100153 Phạm Thúy Hằng 26/10/2007 10E
21 100155 Vũ Ngọc Hân 24/06/2007 10H
22 100160 Nguyễn Thế Hiển 20/01/2007 10H
23 100161 Nguyễn Đức Hiệp 14/04/2007 10D
24 100162 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/12/2007 10A
25 100163 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2007 10A
26 100164 Nguyễn Trung Hiếu 29/03/2007 10D
27 100165 Phạm Minh Hiếu 26/12/2007 10B
28 100167 Đồng Thị Thanh Hoa 14/05/2007 10D
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100173 Nguyễn Đức Hòa 25/01/2007 10G
2 100174 Nguyễn Thị Hòa 09/11/2007 10E
3 100175 Đàm Văn Hoàng 21/02/2007 10I
4 100176 Nguyễn Đình Hoàng 29/11/2007 10B
5 100177 Nguyễn Huy Hoàng 19/06/2007 10G
6 100179 Nguyễn Việt Hoàng 09/05/2007 10E
7 100180 Phú Lâm Hoàng 11/11/2007 10C
8 100181 Vũ Đình Hoàng 19/05/2007 10D
9 100182 Vũ Huy Hoàng 23/10/2007 10A
10 100183 Vũ Nguyễn Việt Hoàng 31/08/2007 10B
11 100186 Vũ Thị Huế 02/08/2007 10C
12 100189 Nguyễn Xuân Hùng 07/08/2007 10E
13 100190 Đặng Quang Huy 30/01/2007 10I
14 100191 Khương Viết Quang Huy 02/03/2007 10A
15 100192 Nguyễn Ngọc Huy 20/02/2007 10E
16 100193 Nguyễn Quang Huy 24/10/2007 10A
17 100194 Nguyễn Quốc Huy 20/07/2007 10C
18 100195 Nguyễn Văn Huy 16/07/2007 10G
19 100196 Phạm Công Huy 24/07/2007 10E
20 100198 Phạm Xuân Huy 23/06/2007 10A
21 100201 Khương Thị Khánh Huyền 10/03/2007 10D
22 100203 Nguyễn Khánh Huyền 10/12/2007 10A
23 100204 Nguyễn Khánh Huyền 11/09/2007 10D
24 100205 Nguyễn Thị Huyền 27/10/2007 10H
25 100206 Nguyễn Thị Diệu Huyền 25/08/2007 10E
26 100207 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/01/2006 10B
27 100209 Phạm Khánh Huyền 07/07/2007 10D
28 100210 Vũ Thị Thanh Huyền 31/08/2007 10A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100213 Nguyễn Tuấn Hưng 27/12/2007 10E
2 100214 Nguyễn Mai Hương 17/08/2007 10G
3 100217 Phạm Thị Hường 25/02/2007 10D
4 100220 Nguyễn Phú Khang 10/08/2007 10G
5 100221 Vũ Tuấn Khanh 27/08/2007 10A
6 100222 Nguyễn Duy Khánh 06/08/2007 10A
7 100223 Trần Nguyễn Nam Khánh 23/01/2007 10C
8 100224 Vũ Văn Khánh 10/01/2007 10I
9 100225 Nguyễn Gia Khiêm 11/05/2007 10B
10 100226 Đào Anh Khoa 22/09/2007 10A
11 100227 Nguyễn Ngọc Kiên 19/08/2007 10I
12 100228 Phạm Văn Kiên 06/03/2007 10A
13 100229 Trần Đức Kiên 04/05/2007 10A
14 100230 Lê Đình Tuấn Kiệt 26/10/2007 10H
15 100232 Nguyễn Thiên Kim 23/09/2007 10E
16 100233 Nguyễn Ngọc Lan 28/06/2007 10D
17 100235 Nguyễn Tú Lan 06/11/2007 10E
18 100236 Nguyễn Thúy Lành 10/01/2007 10B
19 100239 Vũ Thị Nhật Lệ 17/11/2007 10G
20 100241 Đặng Khánh Linh 02/09/2007 10B
21 100242 Đặng Thị Phương Linh 24/09/2007 10A
22 100243 Đoàn Thị Khánh Linh 15/05/2007 10A
23 100244 Hoàng Thị Khánh Linh 23/09/2007 10E
24 100245 Kiều Thị Khánh Linh 24/06/2007 10H
25 100246 Nguyễn Diệu Linh 02/08/2007 10D
26 100247 Nguyễn Khánh Linh 01/06/2007 10I
27 100250 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12/11/2007 10B
28 100251 Nguyễn Phương Linh 09/02/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100253 Nguyễn Thị Khánh Linh 23/05/2007 10C
2 100258 Nguyễn Thùy Linh 15/07/2007 10B
3 100261 Phạm Khánh Linh 02/10/2007 10H
4 100263 Phạm Tuyết Linh 17/09/2007 10G
5 100267 Đặng Nguyễn Ngọc Loan 04/08/2007 10B
6 100268 Nguyễn Thị Việt Loan 25/09/2007 10D
7 100269 Nguyễn Khắc Hoàng Long 17/05/2007 10A
8 100271 Nguyễn Tiến Long 01/09/2007 10I
9 100272 Phạm Huy Long 19/06/2007 10G
10 100273 Nguyễn Phú Lộc 22/03/2007 10H
11 100274 Ngô Văn Lợi 01/03/2007 10H
12 100275 Nguyễn Phúc Luân 03/09/2007 10G
13 100276 Khương Thị Khánh Ly 08/09/2007 10I
14 100277 Phạm Hồ Khánh Ly 20/11/2007 10A
15 100279 Đào Hoa Mai 12/03/2007 10I
16 100281 Hoàng Thị Ngọc Mai 20/02/2007 10H
17 100282 Nguyễn Hoàng Mai 17/10/2007 10C
18 100284 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/03/2007 10I
19 100286 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/06/2007 10G
20 100288 Vũ Thị Ngọc Mai 02/01/2007 10G
21 100289 Nguyễn Đoàn Đức Mạnh 07/01/2007 10E
22 100290 Nguyễn Đức Mạnh 29/07/2007 10A
23 100291 Nguyễn Đức Mạnh 07/12/2007 10A
24 100292 Nguyễn Văn Mạnh 07/01/2007 10E
25 100293 Phạm Đức Mạnh 07/08/2007 10I
26 100294 Hoàng Tấn Minh 25/03/2007 10A
27 100297 Nguyễn Đức Minh 06/04/2007 10H
28 100298 Nguyễn Ngọc Minh 04/06/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100299 Nguyễn Nhật Minh 29/07/2007 10I
2 100300 Phạm Ánh Minh 08/11/2007 10D
3 100302 Phạm Tô Hoàng Minh 11/11/2007 10D
4 100303 Trần Quang Minh 28/03/2007 10H
5 100304 Nguyễn Hà My 27/09/2007 10B
6 100305 Nguyễn Thị Trà My 18/01/2007 10E
7 100306 Nguyễn Trà My 06/09/2007 10D
8 100307 Nguyễn Hải Nam 21/03/2007 10D
9 100308 Nguyễn Thành Nam 30/05/2007 10E
10 100309 Tạ Phương Nam 20/08/2007 10G
11 100311 Nguyễn Văn Nga 01/12/2007 10I
12 100312 Phạm Phương Nga 03/07/2007 10D
13 100314 Vương Hồng Nga 05/08/2007 10E
14 100315 Ngô Thị Kim Ngân 02/05/2007 10B
15 100320 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/01/2007 10B
16 100325 Đặng Hồng Ngọc 29/11/2007 10E
17 100326 Đoàn Thị Minh Ngọc 27/11/2007 10B
18 100327 Nguyễn Minh Ngọc 23/06/2007 10C
19 100330 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 21/12/2007 10C
20 100331 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/2007 10E
21 100333 Phạm Thị Hồng Ngọc 13/03/2007 10I
22 100337 Phạm Hạ Nguyên 25/07/2007 10G
23 100339 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 03/07/2007 10I
24 100340 Trương Thiện Nhân 30/11/2007 10B
25 100341 Hoàng Xuân Nhật 02/05/2007 10G
26 100342 Phạm Quang Nhật 15/09/2007 10H
27 100343 Đặng Uyên Nhi 01/08/2007 10D
28 100345 Nguyễn Hiền Nhi 26/02/2007 10G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100347 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/06/2007 10B
2 100348 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/11/2007 10H
3 100350 Nguyễn Yến Nhi 17/11/2007 10E
4 100351 Nguyễn Thị Nhiên 21/11/2007 10D
5 100353 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2007 10G
6 100355 Nguyễn Đăng Ninh 20/08/2007 10A
7 100357 Khương Viết Phong 01/01/2006 10C
8 100358 Nguyễn Đoàn Đại Phong 10/06/2007 10D
9 100359 Nguyễn Khắc Phong 26/04/2007 10E
10 100360 Nguyễn Tuấn Phong 23/05/2007 10G
11 100361 Nguyễn Vũ Phong 05/07/2007 10H
12 100362 Trần Thế Phong 24/05/2007 10A
13 100363 Nguyễn Doãn Hoàng Phúc 14/12/2007 10B
14 100365 Nguyễn Minh Phúc 29/03/2007 10G
15 100366 Hoàng Khánh Phương 01/09/2007 10A
16 100371 Nguyễn Thị Phương 02/12/2007 10G
17 100378 Vũ Quỳnh Phương 01/10/2007 10D
18 100381 Nguyễn Lương Quân 18/10/2007 10C
19 100382 Trần Văn Quân 30/01/2007 10C
20 100384 Phạm Minh Quyên 24/02/2007 10I
21 100385 Nguyễn Như Quỳnh 26/11/2007 10H
22 100386 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 27/01/2007 10B
23 100387 Nguyễn Minh Sang 23/02/2007 10B
24 100388 Vũ Tuấn Sang 23/08/2007 10B
25 100389 Nguyễn Xuân Sáng 01/03/2007 10A
26 100390 Nguyễn Thị Huyền Sâm 28/05/2007 10H
27 100391 Hà Thái Sơn 12/07/2007 10C
28 100394 Trần Ngọc Trường Sơn 24/06/2007 10C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100395 Nguyễn Đức Tài 14/05/2007 10C
2 100396 Hoàng Thị Thanh Tâm 18/12/2007 10G
3 100397 Nguyễn Nhật Tân 20/06/2007 10C
4 100398 Vũ Trọng Tấn 11/04/2007 10A
5 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D
6 100400 Nguyễn Duy Thái 28/10/2007 10A
7 100401 Nguyễn Minh Thái 21/06/2007 10B
8 100402 Nguyễn Nam Thái 12/07/2007 10B
9 100403 Phạm Quang Thái 30/11/2007 10C
10 100404 Vũ Danh Thái 08/01/2007 10C
11 100405 Nguyễn Chí Thanh 21/03/2007 10D
12 100406 Nguyễn Văn Thanh 14/08/2007 10B
13 100407 Hà Tiến Thành 23/07/2007 10G
14 100408 Hà Văn Thành 20/11/2007 10H
15 100409 Nguyễn Công Thành 13/11/2007 10H
16 100410 Nguyễn Hữu Thành 10/10/2007 10D
17 100411 Nguyễn Trung Thành 25/05/2007 10G
18 100413 Phạm Tiến Thành 21/04/2007 10D
19 100414 Trần Tiến Thành 02/04/2007 10B
20 100415 Trần Tiến Thành 01/09/2007 10E
21 100416 Đồng Minh Thảo 05/01/2007 10I
22 100417 Nguyễn Thanh Thảo 11/11/2007 10A
23 100418 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2007 10E
24 100420 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/11/2007 10D
25 100423 Trần Phương Thảo 12/01/2007 10A
26 100425 Võ Thị Thảo 19/12/2007 10H
27 100426 Nguyễn Quang Thắng 07/06/2007 10D
28 100428 Nguyễn Thế Thắng 08/09/2007 10D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100429 Phạm Minh Thắng 27/09/2007 10E
2 100430 Nguyễn Đức Thịnh 15/07/2007 10A
3 100431 Phạm Vĩnh Thịnh 19/02/2007 10G
4 100432 Lê Thị Trang Thu 22/06/2007 10H
5 100434 Nguyễn Công Thuận 08/11/2007 10C
6 100435 Nguyễn Văn Thuận 26/05/2007 10H
7 100436 Phạm Thị Thanh Thùy 06/06/2007 10E
8 100437 Đoàn Thanh Thủy 28/12/2007 10G
9 100439 Hoàng Anh Thư 26/08/2007 10H
10 100440 Nguyễn Anh Thư 08/03/2007 10A
11 100443 Ngô Việt Tiến 11/06/2007 10E
12 100444 Bùi Đức Toàn 30/10/2007 10A
13 100445 Trương Đức Toàn 22/10/2007 10D
14 100446 Chu Thị Huyền Trang 02/08/2007 10I
15 100447 Chu Thị Thu Trang 21/09/2007 10C
16 100448 Đàm Thị Quỳnh Trang 03/03/2007 10I
17 100449 Đặng Kiều Trang 07/09/2007 10H
18 100450 Đỗ Huyền Trang 30/04/2007 10G
19 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D
20 100452 Nguyễn Phương Trang 19/09/2007 10I
21 100453 Nguyễn Quỳnh Trang 25/01/2007 10H
22 100454 Nguyễn Thu Trang 07/08/2007 10H
23 100455 Phạm Thị Thu Trang 15/04/2007 10H
24 100457 Nguyễn Ngọc Triết 16/10/2007 10D
25 100458 Nguyễn Phương Trinh 12/12/2007 10I
26 100459 Bùi Thanh Trúc 09/02/2007 10D
27 100460 Nguyễn Thanh Trúc 26/10/2007 10B
28 100462 Bùi Quang Trung 26/11/2007 10A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100463 Đặng Văn Trung 07/09/2007 10C
2 100464 Phạm Thành Trung 25/08/2007 10E
3 100465 Nguyễn Ngọc Trường 01/08/2007 10C
4 100466 Phạm Xuân Trường 12/09/2007 10A
5 100470 Nguyễn Anh Tuấn 21/05/2007 10C
6 100471 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/2007 10D
7 100472 Nguyễn Anh Tuấn 29/11/2007 10I
8 100473 Nguyễn Minh Tuấn 08/01/2007 10B
9 100474 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/02/2007 10E
10 100475 Phạm Anh Tuấn 20/01/2007 10B
11 100476 Trần Anh Tuấn 27/11/2007 10G
12 100479 Nguyễn Thanh Tùng 16/04/2007 10H
13 100480 Phú Xuân Tứ 01/03/2007 10B
14 100482 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 12/10/2007 10E
15 100484 Trịnh Phương Uyên 10/04/2007 10G
16 100485 Nguyễn Đình Văn 08/11/2007 10I
17 100486 Lê Thanh Vân 05/12/2007 10G
18 100490 Đặng Quang Việt 24/03/2007 10I
19 100492 Vũ Quốc Việt 12/12/2007 10E
20 100493 Nguyễn Quang Vinh 23/01/2007 10I
21 100494 Nguyễn Thế Vinh 12/06/2007 10B
22 100495 Nguyễn Thành Vĩnh 12/06/2007 10B
23 100496 Nguyễn Khánh Vũ 09/09/2007 10E
24 100497 Nguyễn Tường Vy 13/08/2007 10B
25 100501 Vũ Thị Yến 17/06/2007 10I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100001 Nguyễn Đình An 05/07/2007 10A
2 100002 Nguyễn Trường An 10/10/2007 10C
3 100008 Hà Trần Phan Anh 07/10/2007 10C
4 100009 Hoàng Nguyệt Anh 04/12/2007 10A
5 100011 Khương Thế Anh 13/11/2007 10B
6 100036 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2006 10C
7 100037 Nguyễn Tuấn Anh 15/06/2007 10C
8 100041 Nguyễn Việt Anh 14/12/2007 10C
9 100043 Phạm Hoàng Anh 11/08/2007 10C
10 100046 Trịnh Đức Anh 04/01/2007 10C
11 100053 Nguyễn Hoàng Bách 10/11/2007 10B
12 100054 Phạm Việt Bách 04/02/2007 10A
13 100058 Nguyễn Thị Thanh Bình 25/04/2007 10A
14 100062 Đoàn Thị Quỳnh Chi 30/10/2007 10B
15 100064 Nguyễn Thế Chiến 01/01/2007 10C
16 100065 Vũ Đoàn Quang Chiến 24/12/2007 10A
17 100067 Phạm Huy Công 29/06/2007 10C
18 100068 Đoàn Nguyên Cương 04/11/2007 10B
19 100070 Nguyễn Đức Cường 17/12/2007 10C
20 100073 Phạm Hùng Cường 27/01/2007 10A
21 100078 Nguyễn Hoàng Dũng 14/08/2007 10B
22 100079 Nguyễn Hữu Dũng 13/01/2007 10B
23 100081 Nguyễn Năng Dũng 11/02/2007 10C
24 100082 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/2007 10B
25 100088 Phạm Tiến Dũng 31/08/2007 10C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100089 Phạm Trung Dũng 06/07/2007 10A
2 100099 Lê Xuân Tùng Dương 24/02/2007 10B
3 100108 Trần Hải Dương 21/04/2007 10C
4 100110 Nguyễn Trần Đại 11/11/2007 10C
5 100112 Đặng Thành Đạt 23/11/2007 10A
6 100113 Lương Vũ Thành Đạt 10/10/2007 10A
7 100115 Nguyễn Tiến Đạt 25/11/2007 10C
8 100117 Vũ Thành Đạt 10/09/2007 10B
9 100121 Nguyễn Hà Điềm 22/09/2007 10B
10 100124 Ngô Anh Đức 12/07/2007 10A
11 100127 Vũ Anh Đức 20/05/2007 10A
12 100129 Nguyễn Hương Giang 19/11/2007 10B
13 100133 Nguyễn Khắc Trường Giang 27/02/2007 10A
14 100135 Trần Thị Hương Giang 16/01/2007 10B
15 100162 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/12/2007 10A
16 100163 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2007 10A
17 100165 Phạm Minh Hiếu 26/12/2007 10B
18 100176 Nguyễn Đình Hoàng 29/11/2007 10B
19 100180 Phú Lâm Hoàng 11/11/2007 10C
20 100182 Vũ Huy Hoàng 23/10/2007 10A
21 100183 Vũ Nguyễn Việt Hoàng 31/08/2007 10B
22 100186 Vũ Thị Huế 02/08/2007 10C
23 100191 Khương Viết Quang Huy 02/03/2007 10A
24 100193 Nguyễn Quang Huy 24/10/2007 10A
25 100194 Nguyễn Quốc Huy 20/07/2007 10C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100198 Phạm Xuân Huy 23/06/2007 10A
2 100203 Nguyễn Khánh Huyền 10/12/2007 10A
3 100207 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/01/2006 10B
4 100210 Vũ Thị Thanh Huyền 31/08/2007 10A
5 100221 Vũ Tuấn Khanh 27/08/2007 10A
6 100222 Nguyễn Duy Khánh 06/08/2007 10A
7 100223 Trần Nguyễn Nam Khánh 23/01/2007 10C
8 100225 Nguyễn Gia Khiêm 11/05/2007 10B
9 100226 Đào Anh Khoa 22/09/2007 10A
10 100228 Phạm Văn Kiên 06/03/2007 10A
11 100229 Trần Đức Kiên 04/05/2007 10A
12 100236 Nguyễn Thúy Lành 10/01/2007 10B
13 100241 Đặng Khánh Linh 02/09/2007 10B
14 100242 Đặng Thị Phương Linh 24/09/2007 10A
15 100243 Đoàn Thị Khánh Linh 15/05/2007 10A
16 100250 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12/11/2007 10B
17 100253 Nguyễn Thị Khánh Linh 23/05/2007 10C
18 100258 Nguyễn Thùy Linh 15/07/2007 10B
19 100267 Đặng Nguyễn Ngọc Loan 04/08/2007 10B
20 100269 Nguyễn Khắc Hoàng Long 17/05/2007 10A
21 100277 Phạm Hồ Khánh Ly 20/11/2007 10A
22 100282 Nguyễn Hoàng Mai 17/10/2007 10C
23 100290 Nguyễn Đức Mạnh 29/07/2007 10A
24 100291 Nguyễn Đức Mạnh 07/12/2007 10A
25 100294 Hoàng Tấn Minh 25/03/2007 10A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100304 Nguyễn Hà My 27/09/2007 10B
2 100315 Ngô Thị Kim Ngân 02/05/2007 10B
3 100320 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/01/2007 10B
4 100326 Đoàn Thị Minh Ngọc 27/11/2007 10B
5 100327 Nguyễn Minh Ngọc 23/06/2007 10C
6 100330 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 21/12/2007 10C
7 100340 Trương Thiện Nhân 30/11/2007 10B
8 100347 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/06/2007 10B
9 100355 Nguyễn Đăng Ninh 20/08/2007 10A
10 100357 Khương Viết Phong 01/01/2006 10C
11 100362 Trần Thế Phong 24/05/2007 10A
12 100363 Nguyễn Doãn Hoàng Phúc 14/12/2007 10B
13 100366 Hoàng Khánh Phương 01/09/2007 10A
14 100381 Nguyễn Lương Quân 18/10/2007 10C
15 100382 Trần Văn Quân 30/01/2007 10C
16 100386 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 27/01/2007 10B
17 100387 Nguyễn Minh Sang 23/02/2007 10B
18 100388 Vũ Tuấn Sang 23/08/2007 10B
19 100389 Nguyễn Xuân Sáng 01/03/2007 10A
20 100391 Hà Thái Sơn 12/07/2007 10C
21 100394 Trần Ngọc Trường Sơn 24/06/2007 10C
22 100395 Nguyễn Đức Tài 14/05/2007 10C
23 100397 Nguyễn Nhật Tân 20/06/2007 10C
24 100398 Vũ Trọng Tấn 11/04/2007 10A
25 100400 Nguyễn Duy Thái 28/10/2007 10A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100401 Nguyễn Minh Thái 21/06/2007 10B
2 100402 Nguyễn Nam Thái 12/07/2007 10B
3 100403 Phạm Quang Thái 30/11/2007 10C
4 100404 Vũ Danh Thái 08/01/2007 10C
5 100406 Nguyễn Văn Thanh 14/08/2007 10B
6 100414 Trần Tiến Thành 02/04/2007 10B
7 100417 Nguyễn Thanh Thảo 11/11/2007 10A
8 100423 Trần Phương Thảo 12/01/2007 10A
9 100430 Nguyễn Đức Thịnh 15/07/2007 10A
10 100434 Nguyễn Công Thuận 08/11/2007 10C
11 100440 Nguyễn Anh Thư 08/03/2007 10A
12 100444 Bùi Đức Toàn 30/10/2007 10A
13 100447 Chu Thị Thu Trang 21/09/2007 10C
14 100460 Nguyễn Thanh Trúc 26/10/2007 10B
15 100462 Bùi Quang Trung 26/11/2007 10A
16 100463 Đặng Văn Trung 07/09/2007 10C
17 100465 Nguyễn Ngọc Trường 01/08/2007 10C
18 100466 Phạm Xuân Trường 12/09/2007 10A
19 100470 Nguyễn Anh Tuấn 21/05/2007 10C
20 100473 Nguyễn Minh Tuấn 08/01/2007 10B
21 100475 Phạm Anh Tuấn 20/01/2007 10B
22 100480 Phú Xuân Tứ 01/03/2007 10B
23 100494 Nguyễn Thế Vinh 12/06/2007 10B
24 100495 Nguyễn Thành Vĩnh 12/06/2007 10B
25 100497 Nguyễn Tường Vy 13/08/2007 10B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: SINH HỌC PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 100011 Khương Thế Anh 13/11/2007 10B
2 100053 Nguyễn Hoàng Bách 10/11/2007 10B
3 100062 Đoàn Thị Quỳnh Chi 30/10/2007 10B
4 100068 Đoàn Nguyên Cương 04/11/2007 10B
5 100078 Nguyễn Hoàng Dũng 14/08/2007 10B
6 100079 Nguyễn Hữu Dũng 13/01/2007 10B
7 100082 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/2007 10B
8 100099 Lê Xuân Tùng Dương 24/02/2007 10B
9 100117 Vũ Thành Đạt 10/09/2007 10B
10 100121 Nguyễn Hà Điềm 22/09/2007 10B
11 100129 Nguyễn Hương Giang 19/11/2007 10B
12 100135 Trần Thị Hương Giang 16/01/2007 10B
13 100165 Phạm Minh Hiếu 26/12/2007 10B
14 100176 Nguyễn Đình Hoàng 29/11/2007 10B
15 100183 Vũ Nguyễn Việt Hoàng 31/08/2007 10B
16 100207 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/01/2006 10B
17 100225 Nguyễn Gia Khiêm 11/05/2007 10B
18 100236 Nguyễn Thúy Lành 10/01/2007 10B
19 100241 Đặng Khánh Linh 02/09/2007 10B
20 100250 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12/11/2007 10B
21 100258 Nguyễn Thùy Linh 15/07/2007 10B
22 100267 Đặng Nguyễn Ngọc Loan 04/08/2007 10B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: SINH HỌC PHÒNG 01


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100304 Nguyễn Hà My 27/09/2007 10B
2 100315 Ngô Thị Kim Ngân 02/05/2007 10B
3 100320 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/01/2007 10B
4 100326 Đoàn Thị Minh Ngọc 27/11/2007 10B
5 100340 Trương Thiện Nhân 30/11/2007 10B
6 100347 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/06/2007 10B
7 100363 Nguyễn Doãn Hoàng Phúc 14/12/2007 10B
8 100386 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 27/01/2007 10B
9 100387 Nguyễn Minh Sang 23/02/2007 10B
10 100388 Vũ Tuấn Sang 23/08/2007 10B
11 100401 Nguyễn Minh Thái 21/06/2007 10B
12 100402 Nguyễn Nam Thái 12/07/2007 10B
13 100406 Nguyễn Văn Thanh 14/08/2007 10B
14 100414 Trần Tiến Thành 02/04/2007 10B
15 100460 Nguyễn Thanh Trúc 26/10/2007 10B
16 100473 Nguyễn Minh Tuấn 08/01/2007 10B
17 100475 Phạm Anh Tuấn 20/01/2007 10B
18 100480 Phú Xuân Tứ 01/03/2007 10B
19 100494 Nguyễn Thế Vinh 12/06/2007 10B
20 100495 Nguyễn Thành Vĩnh 12/06/2007 10B
21 100497 Nguyễn Tường Vy 13/08/2007 10B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
b1
b2
b3
b4
b5
b6
b7
b8
b9
b10
b11
b12
b13
b14
b15
b16
b17
b18
b19
b20
b21
b22
b23
b24
b25
b26
b27
b28
b29
b30
b31
b32
b33
b34
b35
b36
b37
b38
b39
b40
b41
b42
b43
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110001 Đàm Văn An 03/11/2006 11G
2 110002 Đỗ Thị An 05/05/2006 11N
3 110003 Nguyễn Bình An 08/02/2006 11B
4 110004 Nguyễn Thị Phương An 04/03/2006 11M
5 110005 Đặng Phương Anh 17/11/2006 11N
6 110006 Đặng Trung Anh 15/09/2006 11C
7 110007 Đinh Thị Hoàng Anh 17/12/2006 11K
8 110008 Ngô Ngọc Phương Anh 13/07/2006 11K
9 110009 Ngô Việt Anh 02/06/2006 11H
10 110010 Nguyễn Hà Anh 23/10/2006 11I
11 110011 Nguyễn Hải Anh 08/03/2006 11N
12 110012 Nguyễn Lan Anh 01/09/2006 11P
13 110013 Nguyễn Quỳnh Anh 16/02/2006 11I
14 110014 Nguyễn Thị Hải Anh 16/03/2006 11E
15 110015 Nguyễn Thị Hoài Anh 15/04/2006 11G
16 110016 Nguyễn Thị Hồng Anh 22/04/2006 11N
17 110017 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2006 11H
18 110018 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/02/2006 11A
19 110019 Nguyễn Thị Phương Anh 21/05/2006 11G
20 110020 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2006 11H
21 110021 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/2006 11I
22 110022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/01/2006 11E
23 110023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/07/2006 11K
24 110024 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/2006 11D
25 110025 Nguyễn Thị Xuân Anh 17/08/2006 11K
26 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/03/2006 11H
27 110027 Phạm Phương Anh 30/10/2006 11E
28 110028 Phạm Thị Hoài Anh 06/02/2006 11N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110029 Phạm Thị Lan Anh 23/08/2006 11M
2 110030 Phạm Thị Vân Anh 22/06/2006 11C
3 110031 Trần Quỳnh Anh 04/12/2006 11A
4 110032 Vũ Ngọc Anh 24/04/2006 11K
5 110033 Vũ Ngọc Anh 12/12/2006 11P
6 110034 Vũ Thị Ngân Anh 24/01/2006 11G
7 110035 Vũ Vân Anh 13/09/2006 11K
8 110036 Đặng Ngọc Ánh 29/08/2006 11I
9 110037 Lê Diệu Ánh 26/11/2006 11E
10 110038 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2006 11C
11 110039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/07/2006 11I
12 110040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/09/2006 11M
13 110041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/2006 11P
14 110042 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/05/2006 11B
15 110043 Đoàn Quang Bảo 28/03/2006 11N
16 110044 Hà Gia Bảo 22/08/2006 11D
17 110045 Phạm Việt Bắc 11/02/2006 11B
18 110046 Nguyễn Văn Bằng 25/01/2006 11C
19 110047 Đặng Văn Bình 18/11/2006 11H
20 110048 Nguyễn Thanh Bình 10/09/2006 11B
21 110049 Nguyễn Thiện Bình 29/11/2006 11G
22 110050 Trịnh Hải Bình 06/11/2006 11E
23 110051 Nguyễn Đức Cảnh 02/02/2006 11G
24 110052 Lê Minh Châu 09/10/2006 11E
25 110053 Nguyễn Hải Châu 19/10/2006 11I
26 110054 Ngô Mai Chi 14/06/2006 11K
27 110055 Nguyễn Linh Chi 02/10/2006 11G
28 110056 Nguyễn Quỳnh Chi 25/01/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110057 Trần Nguyễn Linh Chi 19/03/2006 11M
2 110058 Trịnh Thị Mai Chi 13/07/2006 11M
3 110059 Phạm Minh Chiến 08/02/2006 11D
4 110060 Phạm Văn Chiến 06/03/2006 11G
5 110061 Ngô Dương Thế Chương 25/05/2006 11C
6 110062 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 11K
7 110063 Trần Đại Cương 30/04/2006 11P
8 110064 Đặng Mạnh Cường 12/07/2006 11A
9 110065 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2006 11H
10 110066 Nguyễn Minh Cường 13/10/2006 11D
11 110067 Vũ Ngọc Diệp 03/09/2006 11P
12 110068 Nguyễn Thị Diệu 10/10/2006 11M
13 110069 Nguyễn Thị Dịu 13/03/2006 11C
14 110070 Nguyễn Thành Doanh 16/10/2006 11P
15 110071 Nguyễn Thị Dung 29/11/2006 11H
16 110072 Nguyễn Đăng Dũng 18/06/2006 11H
17 110073 Nguyễn Thế Dũng 05/04/2006 11A
18 110074 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/2006 11A
19 110075 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2006 11H
20 110076 Nguyễn Việt Dũng 08/08/2006 11H
21 110077 Phạm Quốc Dũng 08/09/2006 11E
22 110078 Vũ Tiến Dũng 27/07/2006 11C
23 110079 Vũ Văn Dũng 04/02/2006 11A
24 110080 Đặng Đức Duy 09/01/2006 11B
25 110081 Phạm Đức Duy 04/01/2006 11N
26 110082 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/08/2006 11H
27 110083 Phạm Thị Kỳ Duyên 03/01/2006 11K
28 110084 Đỗ Tùng Dương 07/12/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110085 Ngô Quang Dương 14/02/2006 11P
2 110086 Nguyễn Đại Dương 06/03/2006 11C
3 110087 Nguyễn Hải Dương 21/03/2006 11M
4 110088 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 01/08/2006 11K
5 110089 Nguyễn Quý Dương 09/04/2006 11B
6 110090 Nguyễn Thị Vân Dương 20/01/2006 11G
7 110091 Phạm Đại Dương 10/07/2005 11B
8 110092 Trần Nam Dương 26/12/2006 11P
9 110093 Lê Đức Đại 09/04/2006 11B
10 110094 Nguyễn Công Tiến Đạt 25/09/2006 11H
11 110095 Nguyễn Duy Đạt 03/03/2006 11D
12 110096 Nguyễn Khắc Đạt 23/04/2006 11G
13 110097 Nguyễn Tuấn Đạt 31/07/2006 11B
14 110098 Phạm Thành Đạt 04/11/2006 11D
15 110099 Ngô Hải Đăng 08/02/2006 11C
16 110100 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2006 11B
17 110101 Nguyễn Hải Đăng 28/11/2006 11H
18 110102 Triệu Hải Đăng 21/12/2006 11H
19 110103 Bùi Công Điềm 19/05/2006 11H
20 110104 Nguyễn Hồng Điệp 30/10/2006 11D
21 110105 Nguyễn Xuân Định 26/06/2006 11C
22 110106 Nguyễn Xuân Đoàn 01/05/2006 11H
23 110107 Hà Việt Đức 07/06/2006 11D
24 110108 Nguyễn Duy Đức 30/08/2006 11H
25 110109 Nguyễn Hữu Đức 18/05/2006 11D
26 110110 Nguyễn Trung Đức 21/03/2006 11D
27 110111 Nguyễn Văn Đức 02/01/2006 11H
28 110112 Nguyễn Việt Đức 13/08/2006 11C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110113 Trần Anh Đức 31/10/2006 11G
2 110114 Trần Trung Đức 04/04/2006 11H
3 110115 Vũ Xuân Đức 21/04/2006 11G
4 110116 Lê Hoàng Trường Giang 30/08/2006 11G
5 110117 Nguyễn Thị Hương Giang 17/02/2006 11H
6 110118 Nguyễn Thị Hương Giang 18/03/2006 11M
7 110119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/01/2006 11M
8 110120 Vũ Hương Giang 10/05/2006 11N
9 110121 Nguyễn Hoàng Hà 02/08/2006 11G
10 110122 Nguyễn Nguyệt Hà 09/11/2006 11B
11 110123 Nguyễn Quang Hà 11/04/2006 11C
12 110124 Nguyễn Thái Hà 23/07/2006 11K
13 110125 Nguyễn Thị Hà 15/09/2006 11P
14 110126 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/2006 11N
15 110127 Nguyễn Thu Hà 21/06/2006 11A
16 110128 Phạm Quang Hà 09/01/2006 11H
17 110129 Lê Hoàng Nhật Hạ 26/04/2006 11K
18 110130 Đinh Văn Hải 09/04/2006 11G
19 110131 Nguyễn Đức Hải 04/06/2006 11B
20 110132 Nguyễn Đức Hải 03/08/2006 11B
21 110133 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/2006 11D
22 110134 Nguyễn Quốc Hải 01/10/2006 11N
23 110135 Nguyễn Thanh Hải 26/12/2006 11E
24 110136 Nguyễn Thị Hải 05/07/2006 11A
25 110137 Nguyễn Văn Hải 09/01/2006 11A
26 110138 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/04/2006 11A
27 110139 Nguyễn Thị Bích Hảo 28/12/2006 11N
28 110140 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/03/2006 11N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110141 Nguyễn Thu Hằng 02/01/2006 11G
2 110142 Phạm Minh Hằng 02/10/2006 11D
3 110143 Phùng Minh Hằng 11/02/2006 11I
4 110144 Trịnh Thị Thu Hằng 18/09/2006 11P
5 110145 Nguyễn Ngọc Hiền 28/02/2006 11A
6 110146 Nguyễn Thu Hiền 19/08/2006 11M
7 110147 Phạm Thị Thu Hiền 21/01/2006 11A
8 110148 Phạm Thu Hiền 17/10/2006 11H
9 110149 Đoàn Vinh Hiển 24/03/2006 11H
10 110150 Nguyễn Thiên Hiệp 30/07/2006 11P
11 110151 Đặng Minh Hiếu 12/12/2006 11B
12 110152 Đỗ Trung Hiếu 20/07/2006 11A
13 110153 Lê Minh Hiếu 24/08/2006 11G
14 110154 Nguyễn Công Nam Hiếu 04/07/2006 11E
15 110155 Nguyễn Ngọc Hiếu 15/04/2006 11A
16 110156 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 08/11/2006 11B
17 110157 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2006 11N
18 110158 Trần Minh Hiếu 06/07/2006 11C
19 110159 Trịnh Đức Hiếu 20/09/2006 11E
20 110160 Trương Quốc Hiệu 11/03/2006 11G
21 110161 Phạm Thị Thanh Hoa 25/11/2006 11K
22 110162 Nguyễn Thị Thu Hoà 01/05/2006 11N
23 110163 Bùi Thái Hòa 01/05/2006 11G
24 110164 Nguyễn Thị Thu Hòa 09/05/2006 11M
25 110165 Vũ Ngọc Hoài 09/03/2006 11I
26 110166 Nguyễn Đức Hoàn 11/11/2006 11D
27 110167 Đào Huy Hoàng 09/02/2006 11D
28 110168 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110169 Nguyễn Thế Hoàng 27/05/2006 11D
2 110170 Nguyễn Trắc Minh Hoàng 05/01/2006 11A
3 110171 Nguyễn Việt Hoàng 08/07/2006 11G
4 110172 Nguyễn Xuân Hoàng 23/01/2006 11D
5 110173 Trần Huy Hoàng 03/10/2006 11M
6 110174 Đặng Thị Hồng 14/04/2006 11D
7 110175 Vũ Thị Thúy Hồng 03/04/2006 11M
8 110176 Nguyễn Hanh Huân 02/04/2006 11N
9 110177 Nguyễn Ngọc Huân 20/10/2006 11B
10 110178 Nguyễn Thị Huế 22/08/2006 11N
11 110179 Nguyễn Hữu Hùng 11/01/2006 11D
12 110180 Nguyễn Thế Hùng 21/11/2006 11H
13 110181 Phạm Tuấn Hùng 28/01/2006 11A
14 110182 Vũ Đức Hùng 15/12/2006 11B
15 110183 Nguyễn Đức Huy 22/07/2006 11I
16 110184 Nguyễn Quang Huy 10/05/2006 11C
17 110185 Nguyễn Văn Huy 06/07/2006 11C
18 110186 Trần Xuân Huy 11/01/2006 11C
19 110187 Vũ Thông Hoàng Huy 12/04/2006 11B
20 110188 Hoàng Thị Khánh Huyền 31/08/2006 11A
21 110189 Nguyễn Thanh Huyền 12/04/2006 11D
22 110190 Nguyễn Thị Huyền 19/07/2006 11N
23 110191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/07/2006 11I
24 110192 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/01/2006 11N
25 110193 Phạm Ngọc Huyền 03/09/2006 11I
26 110194 Đặng Thành Hưng 13/09/2006 11B
27 110195 Nguyễn Tuấn Hưng 27/03/2006 11G
28 110196 Nguyễn Việt Hưng 01/01/2006 11A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C
2 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C
3 110199 Bùi Thu Hương 30/03/2006 11K
4 110200 Nguyễn Thị Lan Hương 21/08/2006 11A
5 110201 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2006 11I
6 110202 Phạm Lan Hương 29/04/2006 11I
7 110203 Vũ Thị Thanh Hương 31/05/2006 11N
8 110204 Trần Công Hưởng 16/10/2006 11P
9 110205 Nguyễn Ngọc Khang 08/05/2006 11B
10 110206 Bùi Thị Kim Khánh 15/03/2006 11H
11 110207 Đoàn Quốc Khánh 19/01/2006 11A
12 110208 Đồng Minh Khánh 11/11/2006 11E
13 110209 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/2006 11N
14 110210 Nguyễn Thế An Khánh 14/10/2006 11H
15 110211 Đặng Văn Khiêm 26/08/2006 11C
16 110212 Nguyễn Doãn Anh Khoa 23/08/2006 11N
17 110213 Nguyễn Phương Khuyên 12/10/2006 11M
18 110214 Lê Duy Khương 30/08/2006 11A
19 110215 Đào Trung Kiên 17/12/2006 11N
20 110216 Lê Minh Kiên 02/06/2006 11H
21 110217 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2006 11A
22 110218 Nguyễn Văn Kiên 22/12/2006 11C
23 110219 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 02/10/2006 11C
24 110220 Nguyễn Như Lan 10/11/2006 11M
25 110221 Nguyễn Quỳnh Lan 14/07/2006 11E
26 110222 Nguyễn Thị Hương Lan 26/09/2006 11N
27 110223 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/04/2006 11P
28 110224 Phạm Mai Lan 27/08/2006 11N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110225 Phạm Thúy Lành 11/11/2006 11P
2 110226 Nguyễn Tùng Lâm 06/07/2006 11A
3 110227 Vũ Phượng Lâm 10/01/2006 11I
4 110228 Hà Thị Liên 17/02/2006 11E
5 110229 Chu Khánh Linh 21/07/2006 11P
6 110230 Đào Thị Khánh Linh 08/01/2006 11I
7 110231 Đặng Thị Linh 28/07/2006 11D
8 110232 Đỗ Hải Linh 14/03/2006 11C
9 110233 Khúc Thùy Linh 14/11/2006 11E
10 110234 Lê Diệu Linh 28/07/2006 11N
11 110235 Nguyễn Khánh Linh 11/08/2006 11I
12 110236 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11M
13 110237 Nguyễn Phương Linh 28/08/2006 11K
14 110238 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/06/2006 11I
15 110239 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/06/2006 11K
16 110240 Nguyễn Thùy Linh 03/11/2006 11M
17 110241 Nguyễn Thùy Linh 07/08/2006 11M
18 110242 Phạm Hà Linh 20/07/2006 11E
19 110243 Phạm Hải Linh 13/09/2006 11E
20 110244 Phạm Khánh Linh 20/08/2006 11A
21 110245 Phạm Ngọc Linh 11/04/2006 11B
22 110246 Phạm Thị Khánh Linh 07/03/2006 11P
23 110247 Phạm Thị Phương Tú Linh 19/05/2006 11M
24 110248 Phạm Thùy Linh 06/11/2006 11E
25 110249 Phan Nguyễn Hoài Linh 03/09/2006 11K
26 110250 Trần Phương Linh 03/10/2006 11I
27 110251 Trần Thị Khánh Linh 15/07/2006 11I
28 110252 Trần Thị Khánh Linh 25/12/2006 11P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110253 Trương Thị Diệu Linh 11/07/2006 11H
2 110254 Vũ Thùy Linh 14/03/2006 11N
3 110255 Vũ Văn Linh 01/04/2006 11D
4 110256 Đoàn Tiến Long 15/01/2006 11E
5 110257 Hà Văn Long 13/10/2006 11P
6 110258 Hoàng Gia Long 06/02/2006 11A
7 110259 Nguyễn Đức Long 14/11/2006 11A
8 110260 Nguyễn Hoàng Bảo Long 08/11/2006 11C
9 110261 Nguyễn Huy Long 16/08/2006 11B
10 110262 Nguyễn Tiến Long 21/08/2006 11E
11 110263 Tiêu Nam Long 01/10/2006 11B
12 110264 Trần Trọng Hoàng Long 16/07/2006 11H
13 110265 Lê Văn Tiến Lộc 13/05/2006 11G
14 110266 Nguyễn Phước Lộc 22/03/2006 11N
15 110267 Phùng Minh Luyến 22/10/2006 11I
16 110268 Hà Hải Ly 05/04/2006 11E
17 110269 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 11K
18 110270 Nguyễn Khánh Ly 01/10/2006 11P
19 110271 Bùi Tuyết Mai 15/04/2006 11P
20 110272 Dương Thị Phương Mai 12/08/2006 11I
21 110273 Khương Thị Phương Mai 18/08/2006 11K
22 110274 Nguyễn Hoàng Mai 15/08/2006 11M
23 110275 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2006 11E
24 110276 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2006 11P
25 110277 Nguyễn Thanh Mai 31/05/2006 11A
26 110278 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/05/2006 11G
27 110279 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/06/2006 11E
28 110280 Trần Thị Mai 19/10/2006 11A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110281 Vũ Thị Ngọc Mai 25/07/2006 11H
2 110282 Bùi Đức Mạnh 04/03/2006 11N
3 110283 Hoàng Vũ Mạnh 21/05/2006 11D
4 110284 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/2006 11A
5 110285 Nguyễn Tiến Mạnh 16/10/2006 11B
6 110286 Phạm Hùng Mạnh 13/09/2006 11E
7 110287 Nguyễn Thị Tú Minh 28/10/2006 11M
8 110288 Phạm Văn Minh 17/01/2006 11A
9 110289 Trương Quang Minh 04/08/2006 11B
10 110290 Vũ Nguyễn Ngọc Minh 01/01/2006 11K
11 110291 Vũ Thị Ngọc Minh 25/11/2006 11G
12 110292 Nguyễn Thị Hà My 19/06/2006 11M
13 110293 Nguyễn Trà My 03/01/2006 11H
14 110294 Nguyễn Hải Nam 19/12/2006 11D
15 110295 Nguyễn Hoài Nam 11/04/2006 11B
16 110296 Nguyễn Hữu Nam 09/08/2006 11D
17 110297 Nguyễn Thiên Nam 18/12/2006 11G
18 110298 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2006 11B
19 110299 Phạm Nhật Nam 11/08/2006 11G
20 110300 Trịnh Hoài Nam 28/07/2006 11G
21 110301 Đào Quỳnh Nga 24/02/2006 11K
22 110302 Nguyễn Thị Nga 06/05/2006 11G
23 110303 Phạm Quỳnh Nga 20/10/2006 11D
24 110304 Trần Thị Thúy Nga 22/04/2006 11D
25 110305 Ngô Thị Ngát 10/04/2006 11P
26 110306 Nguyễn Hoàng Ngân 25/06/2006 11C
27 110307 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/08/2006 11G
28 110308 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/10/2006 11I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110309 Nguyễn Thùy Ngân 10/01/2006 11E
2 110310 Vũ Thị Thúy Ngân 29/03/2006 11H
3 110311 Bùi Thị Bảo Ngọc 08/10/2006 11I
4 110312 Đào Phương Ngọc 27/02/2006 11E
5 110313 Đặng Hồng Ngọc 25/08/2006 11M
6 110314 Nguyễn Bích Ngọc 12/12/2006 11K
7 110315 Nguyễn Hồng Ngọc 16/04/2006 11I
8 110316 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/2006 11M
9 110317 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 20/09/2006 11N
10 110318 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 18/02/2006 11E
11 110319 Bùi Thị Thảo Nguyên 06/02/2006 11I
12 110320 Đặng Thảo Nguyên 08/06/2006 11P
13 110321 Ngô Thị Hạnh Nguyên 27/09/2006 11E
14 110322 Nguyễn Thảo Nguyên 25/06/2006 11K
15 110323 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2006 11K
16 110324 Nguyễn Thanh Nhàn 09/10/2006 11K
17 110325 Đặng Thị Nhẫn 06/04/2006 11M
18 110326 Bùi Thị Yến Nhi 15/06/2006 11G
19 110327 Hoàng Lê Nguyệt Nhi 02/05/2006 11E
20 110328 Nguyễn Bùi Yến Nhi 23/11/2006 11H
21 110329 Nguyễn Linh Nhi 22/05/2006 11K
22 110330 Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2006 11E
23 110331 Nguyễn Thị Hà Nhi 29/01/2006 11P
24 110332 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2006 11E
25 110333 Phạm Thị Yến Nhi 07/10/2006 11A
26 110334 Phạm Thị Yến Nhi 22/12/2006 11I
27 110335 Trần Thị Uyển Nhi 04/06/2006 11E
28 110336 Vũ Yến Nhi 02/05/2006 11H

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 13

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/09/2006 11N
2 110338 Nguyễn Thanh Phong 26/10/2006 11B
3 110339 Trịnh Đức Tuấn Phong 14/03/2006 11P
4 110340 Nguyễn Tiên Phúc 03/06/2006 11C
5 110341 Đào Thị Thu Phương 11/04/2006 11K
6 110342 Đặng Minh Phương 17/12/2006 11N
7 110343 Ngô Lan Phương 31/07/2006 11I
8 110344 Nguyễn Duy Phương 10/01/2006 11D
9 110345 Nguyễn Mai Phương 02/08/2006 11I
10 110346 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2006 11I
11 110347 Nguyễn Thu Phương 06/09/2006 11A
12 110348 Nguyễn Thu Phương 06/05/2006 11I
13 110349 Nguyễn Thu Phương 28/12/2006 11K
14 110350 Nguyễn Trần Minh Phương 27/03/2006 11G
15 110351 Trần Anh Phương 25/09/2006 11E
16 110352 Vũ Thị Phương 08/01/2006 11I
17 110353 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/06/2006 11A
18 110354 Đào Minh Quang 02/12/2006 11P
19 110355 Lê Việt Quang 15/01/2006 11G
20 110356 Nguyễn Việt Quang 12/10/2006 11B
21 110357 Phạm Đình Quảng 05/12/2006 11B
22 110358 Nguyễn Duy Quân 12/02/2006 11B
23 110359 Đặng Bảo Quốc 30/01/2006 11G
24 110360 Nguyễn Anh Quốc 09/10/2006 11G
25 110361 Trần Đức Quý 25/01/2006 11D
26 110362 Đinh Hoàng Qúy 08/01/2006 11E
27 110363 Phạm Thị Quyên 27/02/2006 11P
28 110364 Lê Ngọc Quyền 25/10/2006 11P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 14

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110365 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 29/10/2006 11C
2 110366 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 19/07/2006 11A
3 110367 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/06/2006 11B
4 110368 Lê Văn Sang 26/11/2006 11A
5 110369 Lưu Thiên Sơn 03/06/2006 11B
6 110370 Nguyễn Thái Sơn 07/11/2006 11B
7 110371 Phạm Gia Thái Sơn 07/02/2006 11B
8 110372 Phạm Văn Tài 24/05/2006 11P
9 110373 Nguyễn Thị Đan Tâm 15/08/2006 11P
10 110374 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/11/2006 11K
11 110375 Lê Hoàng Thái 26/08/2006 11B
12 110376 Nguyễn Duy Thái 21/05/2006 11B
13 110377 Nguyễn Ngọc Thái 30/04/2006 11E
14 110378 Phạm Minh Thái 12/03/2006 11G
15 110379 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/11/2006 11P
16 110380 Phạm Thị Phương Thanh 17/09/2006 11C
17 110381 Lê Tuấn Thành 30/09/2006 11A
18 110382 Phạm Văn Thành 22/09/2006 11E
19 110383 Vũ Bá Thành 23/10/2006 11D
20 110384 Bùi Thị Thanh Thảo 02/01/2006 11G
21 110385 Chu Thị Thu Thảo 01/09/2006 11C
22 110386 Đặng Phương Thảo 04/01/2006 11I
23 110387 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2006 11A
24 110388 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2006 11K
25 110389 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2006 11C
26 110390 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/2006 11M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 15

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110391 Nguyễn Thu Thảo 09/10/2006 11K
2 110392 Phạm Phương Thảo 26/02/2006 11I
3 110393 Phạm Phương Thảo 07/12/2006 11M
4 110394 Phạm Thị Phương Thảo 15/10/2006 11D
5 110395 Đặng Thị Thắm 08/11/2006 11M
6 110396 Nguyễn Đức Thắng 19/03/2006 11A
7 110397 Trần Huy Minh Thắng 06/07/2006 11G
8 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C
9 110399 Nguyễn Ngọc Thiện 31/08/2006 11D
10 110400 Nguyễn Đình Thiết 21/09/2006 11H
11 110401 Khương Viết Thịnh 27/08/2006 11B
12 110402 Nguyễn Kiều Thu 14/07/2006 11P
13 110403 Bùi Tiến Thuận 07/12/2006 11E
14 110404 Lưu Thị Thủy 25/04/2006 11N
15 110405 Nguyễn Thị Phương Thủy 11/07/2006 11I
16 110406 Nguyễn Thu Thủy 03/09/2006 11D
17 110407 Phạm Thanh Thủy 12/02/2006 11E
18 110408 Bùi Thị Anh Thư 04/08/2006 11E
19 110409 Đặng Gia Thư 24/04/2006 11H
20 110410 Nguyễn Anh Thư 02/03/2006 11A
21 110411 Nguyễn Minh Thư 24/07/2006 11K
22 110412 Nguyễn Việt Thư 20/09/2006 11K
23 110413 Nguyễn Thị Thanh Thương 03/02/2006 11K
24 110414 Phạm Thủy Tiên 02/07/2006 11I
25 110415 Vũ Quang Tiến 02/07/2006 11A
26 110416 Nguyễn Hữu Tơn 27/10/2006 11E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 16

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110417 Nguyễn Thu Trà 27/02/2006 11G
2 110418 Bùi Thùy Trang 02/04/2006 11P
3 110419 Đặng Huyền Trang 04/11/2006 11P
4 110420 Đặng Thị Trang 17/03/2006 11G
5 110421 Đặng Thu Trang 06/06/2006 11I
6 110422 Hoàng Huyền Trang 11/08/2006 11E
7 110423 Nguyễn Huyền Trang 23/09/2006 11H
8 110424 Nguyễn Huyền Trang 10/09/2006 11K
9 110425 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2006 11M
10 110426 Nguyễn Mai Trang 12/08/2006 11K
11 110427 Nguyễn Phương Trang 22/07/2006 11D
12 110428 Nguyễn Quỳnh Trang 06/09/2006 11N
13 110429 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/2006 11A
14 110430 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/09/2006 11K
15 110431 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/07/2006 11G
16 110432 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/02/2006 11M
17 110433 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/10/2006 11P
18 110434 Nguyễn Thùy Trang 05/10/2006 11E
19 110435 Phạm Huyền Trang 18/11/2006 11I
20 110436 Phạm Ngọc Minh Trang 04/11/2006 11K
21 110437 Phạm Quỳnh Trang 25/01/2006 11I
22 110438 Phạm Thị Huyền Trang 18/08/2006 11C
23 110439 Phạm Thị Thu Trang 27/06/2006 11C
24 110440 Phạm Thu Trang 25/07/2006 11K
25 110441 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 25/09/2006 11K
26 110442 Trịnh Ngọc Trâm 23/08/2006 11M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TOÁN PHÒNG 17


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110443 Vũ Nguyễn Ngọc Trọng 17/07/2006 11E
2 110444 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/09/2006 11M
3 110445 Lê Chí Trung 15/07/2006 11D
4 110446 Phạm Quốc Trung 12/06/2006 11G
5 110447 Phạm Thanh Thành Trung 17/11/2006 11G
6 110448 Đặng Xuân Trường 29/07/2006 11B
7 110449 Phạm Xuân Trường 26/05/2006 11B
8 110450 Vũ Xuân Trưởng 01/07/2006 11C
9 110451 Bùi Anh Tú 24/07/2006 11B
10 110452 Hoàng Cẩm Tú 20/10/2006 11C
11 110453 Mai Thị Cẩm Tú 31/10/2006 11I
12 110454 Nguyễn Cẩm Tú 03/02/2006 11N
13 110455 Phạm Anh Tú 07/10/2006 11E
14 110456 Đặng Văn Tuấn 27/06/2006 11B
15 110457 Đinh Văn Tuấn 16/10/2006 11D
16 110458 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 11/01/2006 11C
17 110459 Nguyễn Quốc Tuấn 31/10/2006 11D
18 110460 Phạm Trung Tuấn 21/09/2006 11P
19 110461 Đặng Thanh Tùng 22/07/2006 11H
20 110462 Hoàng Vũ Tùng 05/10/2006 11A
21 110463 Phạm Văn Tùng 07/12/2006 11D
22 110464 Phạm Vĩnh Tùng 08/02/2006 11P
23 110465 Phạm Văn Tuyên 23/09/2006 11K
24 110466 Ngô Phương Uyên 09/11/2006 11I
25 110467 Vũ Thị Uyên 07/11/2006 11K
26 110468 Đặng Thị Thảo Vân 17/03/2006 11P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 18

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110469 Nguyễn Thanh Vân 29/08/2006 11M
2 110470 Phạm Khánh Vân 20/09/2006 11M
3 110471 Vũ Thảo Vân 20/08/2006 11I
4 110472 Nguyễn Hữu Việt 28/10/2006 11C
5 110473 Phạm Anh Việt 28/06/2006 11H
6 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C
7 110475 Đặng Quang Vinh 13/11/2006 11E
8 110476 Nguyễn Đình Vinh 13/05/2006 11A
9 110477 Nguyễn Đình Vinh 10/09/2006 11C
10 110478 Nguyễn Quang Vinh 13/04/2006 11H
11 110479 Phạm Quang Vinh 25/12/2006 11N
12 110480 Nguyễn Nhật Vũ 18/10/2006 11D
13 110481 Nguyễn Tá Vũ 05/07/2006 11D
14 110482 Phạm Minh Vũ 01/02/2006 11A
15 110483 Phạm Khánh Vy 10/01/2006 11N
16 110484 Phạm Thị Thảo Vy 24/06/2006 11A
17 110485 Phạm Thị Triệu Vy 01/11/2006 11I
18 110486 Vũ Hà Vy 05/05/2006 11I
19 110487 Vũ Thị Hà Vy 22/05/2006 11K
20 110488 Đặng Thị Hải Yến 11/12/2006 11N
21 110489 Nguyễn Hải Yến 26/03/2006 11I
22 110490 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/12/2006 11N
23 110491 Nguyễn Thị Hải Yến 04/05/2006 11H
24 110492 Nguyễn Thị Thu Yến 13/07/2006 11C
25 110493 Phạm Thị Ngọc Yến 15/10/2006 11K
26 110494 Vũ Thị Hải Yến 22/05/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110001 Đàm Văn An 03/11/2006 11G
2 110003 Nguyễn Bình An 08/02/2006 11B
3 110006 Đặng Trung Anh 15/09/2006 11C
4 110009 Ngô Việt Anh 02/06/2006 11H
5 110014 Nguyễn Thị Hải Anh 16/03/2006 11E
6 110015 Nguyễn Thị Hoài Anh 15/04/2006 11G
7 110017 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2006 11H
8 110018 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/02/2006 11A
9 110019 Nguyễn Thị Phương Anh 21/05/2006 11G
10 110020 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2006 11H
11 110022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/01/2006 11E
12 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/03/2006 11H
13 110027 Phạm Phương Anh 30/10/2006 11E
14 110031 Trần Quỳnh Anh 04/12/2006 11A
15 110034 Vũ Thị Ngân Anh 24/01/2006 11G
16 110037 Lê Diệu Ánh 26/11/2006 11E
17 110038 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2006 11C
18 110042 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/05/2006 11B
19 110045 Phạm Việt Bắc 11/02/2006 11B
20 110046 Nguyễn Văn Bằng 25/01/2006 11C
21 110047 Đặng Văn Bình 18/11/2006 11H
22 110048 Nguyễn Thanh Bình 10/09/2006 11B
23 110049 Nguyễn Thiện Bình 29/11/2006 11G
24 110050 Trịnh Hải Bình 06/11/2006 11E
25 110051 Nguyễn Đức Cảnh 02/02/2006 11G
26 110052 Lê Minh Châu 09/10/2006 11E
27 110055 Nguyễn Linh Chi 02/10/2006 11G
28 110060 Phạm Văn Chiến 06/03/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110061 Ngô Dương Thế Chương 25/05/2006 11C
2 110064 Đặng Mạnh Cường 12/07/2006 11A
3 110065 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2006 11H
4 110069 Nguyễn Thị Dịu 13/03/2006 11C
5 110071 Nguyễn Thị Dung 29/11/2006 11H
6 110072 Nguyễn Đăng Dũng 18/06/2006 11H
7 110073 Nguyễn Thế Dũng 05/04/2006 11A
8 110074 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/2006 11A
9 110075 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2006 11H
10 110076 Nguyễn Việt Dũng 08/08/2006 11H
11 110077 Phạm Quốc Dũng 08/09/2006 11E
12 110078 Vũ Tiến Dũng 27/07/2006 11C
13 110079 Vũ Văn Dũng 04/02/2006 11A
14 110080 Đặng Đức Duy 09/01/2006 11B
15 110082 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/08/2006 11H
16 110084 Đỗ Tùng Dương 07/12/2006 11G
17 110086 Nguyễn Đại Dương 06/03/2006 11C
18 110089 Nguyễn Quý Dương 09/04/2006 11B
19 110090 Nguyễn Thị Vân Dương 20/01/2006 11G
20 110091 Phạm Đại Dương 10/07/2005 11B
21 110093 Lê Đức Đại 09/04/2006 11B
22 110094 Nguyễn Công Tiến Đạt 25/09/2006 11H
23 110096 Nguyễn Khắc Đạt 23/04/2006 11G
24 110097 Nguyễn Tuấn Đạt 31/07/2006 11B
25 110099 Ngô Hải Đăng 08/02/2006 11C
26 110100 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2006 11B
27 110101 Nguyễn Hải Đăng 28/11/2006 11H
28 110102 Triệu Hải Đăng 21/12/2006 11H

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110103 Bùi Công Điềm 19/05/2006 11H
2 110106 Nguyễn Xuân Đoàn 01/05/2006 11H
3 110108 Nguyễn Duy Đức 30/08/2006 11H
4 110111 Nguyễn Văn Đức 02/01/2006 11H
5 110112 Nguyễn Việt Đức 13/08/2006 11C
6 110113 Trần Anh Đức 31/10/2006 11G
7 110114 Trần Trung Đức 04/04/2006 11H
8 110115 Vũ Xuân Đức 21/04/2006 11G
9 110116 Lê Hoàng Trường Giang 30/08/2006 11G
10 110117 Nguyễn Thị Hương Giang 17/02/2006 11H
11 110121 Nguyễn Hoàng Hà 02/08/2006 11G
12 110122 Nguyễn Nguyệt Hà 09/11/2006 11B
13 110123 Nguyễn Quang Hà 11/04/2006 11C
14 110127 Nguyễn Thu Hà 21/06/2006 11A
15 110128 Phạm Quang Hà 09/01/2006 11H
16 110130 Đinh Văn Hải 09/04/2006 11G
17 110131 Nguyễn Đức Hải 04/06/2006 11B
18 110132 Nguyễn Đức Hải 03/08/2006 11B
19 110135 Nguyễn Thanh Hải 26/12/2006 11E
20 110136 Nguyễn Thị Hải 05/07/2006 11A
21 110137 Nguyễn Văn Hải 09/01/2006 11A
22 110138 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/04/2006 11A
23 110141 Nguyễn Thu Hằng 02/01/2006 11G
24 110145 Nguyễn Ngọc Hiền 28/02/2006 11A
25 110147 Phạm Thị Thu Hiền 21/01/2006 11A
26 110148 Phạm Thu Hiền 17/10/2006 11H
27 110149 Đoàn Vinh Hiển 24/03/2006 11H
28 110151 Đặng Minh Hiếu 12/12/2006 11B
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110152 Đỗ Trung Hiếu 20/07/2006 11A
2 110153 Lê Minh Hiếu 24/08/2006 11G
3 110154 Nguyễn Công Nam Hiếu 04/07/2006 11E
4 110155 Nguyễn Ngọc Hiếu 15/04/2006 11A
5 110156 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 08/11/2006 11B
6 110158 Trần Minh Hiếu 06/07/2006 11C
7 110159 Trịnh Đức Hiếu 20/09/2006 11E
8 110160 Trương Quốc Hiệu 11/03/2006 11G
9 110163 Bùi Thái Hòa 01/05/2006 11G
10 110168 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2006 11G
11 110169 Nguyễn Thế Hoàng 27/05/2006 11D
12 110170 Nguyễn Trắc Minh Hoàng 05/01/2006 11A
13 110171 Nguyễn Việt Hoàng 08/07/2006 11G
14 110172 Nguyễn Xuân Hoàng 23/01/2006 11D
15 110177 Nguyễn Ngọc Huân 20/10/2006 11B
16 110180 Nguyễn Thế Hùng 21/11/2006 11H
17 110181 Phạm Tuấn Hùng 28/01/2006 11A
18 110182 Vũ Đức Hùng 15/12/2006 11B
19 110184 Nguyễn Quang Huy 10/05/2006 11C
20 110185 Nguyễn Văn Huy 06/07/2006 11C
21 110187 Vũ Thông Hoàng Huy 12/04/2006 11B
22 110188 Hoàng Thị Khánh Huyền 31/08/2006 11A
23 110194 Đặng Thành Hưng 13/09/2006 11B
24 110195 Nguyễn Tuấn Hưng 27/03/2006 11G
25 110196 Nguyễn Việt Hưng 01/01/2006 11A
26 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C
27 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C
28 110200 Nguyễn Thị Lan Hương 21/08/2006 11A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110205 Nguyễn Ngọc Khang 08/05/2006 11B
2 110206 Bùi Thị Kim Khánh 15/03/2006 11H
3 110207 Đoàn Quốc Khánh 19/01/2006 11A
4 110208 Đồng Minh Khánh 11/11/2006 11E
5 110210 Nguyễn Thế An Khánh 14/10/2006 11H
6 110211 Đặng Văn Khiêm 26/08/2006 11C
7 110214 Lê Duy Khương 30/08/2006 11A
8 110216 Lê Minh Kiên 02/06/2006 11H
9 110217 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2006 11A
10 110219 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 02/10/2006 11C
11 110221 Nguyễn Quỳnh Lan 14/07/2006 11E
12 110226 Nguyễn Tùng Lâm 06/07/2006 11A
13 110228 Hà Thị Liên 17/02/2006 11E
14 110233 Khúc Thùy Linh 14/11/2006 11E
15 110242 Phạm Hà Linh 20/07/2006 11E
16 110243 Phạm Hải Linh 13/09/2006 11E
17 110244 Phạm Khánh Linh 20/08/2006 11A
18 110245 Phạm Ngọc Linh 11/04/2006 11B
19 110248 Phạm Thùy Linh 06/11/2006 11E
20 110253 Trương Thị Diệu Linh 11/07/2006 11H
21 110256 Đoàn Tiến Long 15/01/2006 11E
22 110258 Hoàng Gia Long 06/02/2006 11A
23 110259 Nguyễn Đức Long 14/11/2006 11A
24 110261 Nguyễn Huy Long 16/08/2006 11B
25 110262 Nguyễn Tiến Long 21/08/2006 11E
26 110263 Tiêu Nam Long 01/10/2006 11B
27 110264 Trần Trọng Hoàng Long 16/07/2006 11H
28 110265 Lê Văn Tiến Lộc 13/05/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110268 Hà Hải Ly 05/04/2006 11E
2 110275 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2006 11E
3 110277 Nguyễn Thanh Mai 31/05/2006 11A
4 110278 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/05/2006 11G
5 110279 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/06/2006 11E
6 110280 Trần Thị Mai 19/10/2006 11A
7 110281 Vũ Thị Ngọc Mai 25/07/2006 11H
8 110284 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/2006 11A
9 110285 Nguyễn Tiến Mạnh 16/10/2006 11B
10 110286 Phạm Hùng Mạnh 13/09/2006 11E
11 110288 Phạm Văn Minh 17/01/2006 11A
12 110289 Trương Quang Minh 04/08/2006 11B
13 110291 Vũ Thị Ngọc Minh 25/11/2006 11G
14 110293 Nguyễn Trà My 03/01/2006 11H
15 110295 Nguyễn Hoài Nam 11/04/2006 11B
16 110297 Nguyễn Thiên Nam 18/12/2006 11G
17 110298 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2006 11B
18 110299 Phạm Nhật Nam 11/08/2006 11G
19 110300 Trịnh Hoài Nam 28/07/2006 11G
20 110302 Nguyễn Thị Nga 06/05/2006 11G
21 110306 Nguyễn Hoàng Ngân 25/06/2006 11C
22 110307 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/08/2006 11G
23 110309 Nguyễn Thùy Ngân 10/01/2006 11E
24 110310 Vũ Thị Thúy Ngân 29/03/2006 11H
25 110312 Đào Phương Ngọc 27/02/2006 11E
26 110318 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 18/02/2006 11E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110321 Ngô Thị Hạnh Nguyên 27/09/2006 11E
2 110326 Bùi Thị Yến Nhi 15/06/2006 11G
3 110327 Hoàng Lê Nguyệt Nhi 02/05/2006 11E
4 110328 Nguyễn Bùi Yến Nhi 23/11/2006 11H
5 110330 Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2006 11E
6 110332 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2006 11E
7 110333 Phạm Thị Yến Nhi 07/10/2006 11A
8 110335 Trần Thị Uyển Nhi 04/06/2006 11E
9 110336 Vũ Yến Nhi 02/05/2006 11H
10 110338 Nguyễn Thanh Phong 26/10/2006 11B
11 110340 Nguyễn Tiên Phúc 03/06/2006 11C
12 110347 Nguyễn Thu Phương 06/09/2006 11A
13 110350 Nguyễn Trần Minh Phương 27/03/2006 11G
14 110351 Trần Anh Phương 25/09/2006 11E
15 110353 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/06/2006 11A
16 110355 Lê Việt Quang 15/01/2006 11G
17 110356 Nguyễn Việt Quang 12/10/2006 11B
18 110357 Phạm Đình Quảng 05/12/2006 11B
19 110358 Nguyễn Duy Quân 12/02/2006 11B
20 110359 Đặng Bảo Quốc 30/01/2006 11G
21 110360 Nguyễn Anh Quốc 09/10/2006 11G
22 110362 Đinh Hoàng Qúy 08/01/2006 11E
23 110366 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 19/07/2006 11A
24 110367 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/06/2006 11B
25 110368 Lê Văn Sang 26/11/2006 11A
26 110369 Lưu Thiên Sơn 03/06/2006 11B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110370 Nguyễn Thái Sơn 07/11/2006 11B
2 110371 Phạm Gia Thái Sơn 07/02/2006 11B
3 110375 Lê Hoàng Thái 26/08/2006 11B
4 110376 Nguyễn Duy Thái 21/05/2006 11B
5 110377 Nguyễn Ngọc Thái 30/04/2006 11E
6 110378 Phạm Minh Thái 12/03/2006 11G
7 110381 Lê Tuấn Thành 30/09/2006 11A
8 110382 Phạm Văn Thành 22/09/2006 11E
9 110384 Bùi Thị Thanh Thảo 02/01/2006 11G
10 110387 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2006 11A
11 110396 Nguyễn Đức Thắng 19/03/2006 11A
12 110397 Trần Huy Minh Thắng 06/07/2006 11G
13 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C
14 110400 Nguyễn Đình Thiết 21/09/2006 11H
15 110401 Khương Viết Thịnh 27/08/2006 11B
16 110403 Bùi Tiến Thuận 07/12/2006 11E
17 110407 Phạm Thanh Thủy 12/02/2006 11E
18 110408 Bùi Thị Anh Thư 04/08/2006 11E
19 110409 Đặng Gia Thư 24/04/2006 11H
20 110410 Nguyễn Anh Thư 02/03/2006 11A
21 110415 Vũ Quang Tiến 02/07/2006 11A
22 110416 Nguyễn Hữu Tơn 27/10/2006 11E
23 110417 Nguyễn Thu Trà 27/02/2006 11G
24 110420 Đặng Thị Trang 17/03/2006 11G
25 110422 Hoàng Huyền Trang 11/08/2006 11E
26 110423 Nguyễn Huyền Trang 23/09/2006 11H

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110429 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/2006 11A
2 110431 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/07/2006 11G
3 110434 Nguyễn Thùy Trang 05/10/2006 11E
4 110443 Vũ Nguyễn Ngọc Trọng 17/07/2006 11E
5 110446 Phạm Quốc Trung 12/06/2006 11G
6 110447 Phạm Thanh Thành Trung 17/11/2006 11G
7 110448 Đặng Xuân Trường 29/07/2006 11B
8 110449 Phạm Xuân Trường 26/05/2006 11B
9 110450 Vũ Xuân Trưởng 01/07/2006 11C
10 110451 Bùi Anh Tú 24/07/2006 11B
11 110455 Phạm Anh Tú 07/10/2006 11E
12 110456 Đặng Văn Tuấn 27/06/2006 11B
13 110461 Đặng Thanh Tùng 22/07/2006 11H
14 110462 Hoàng Vũ Tùng 05/10/2006 11A
15 110472 Nguyễn Hữu Việt 28/10/2006 11C
16 110473 Phạm Anh Việt 28/06/2006 11H
17 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C
18 110475 Đặng Quang Vinh 13/11/2006 11E
19 110476 Nguyễn Đình Vinh 13/05/2006 11A
20 110478 Nguyễn Quang Vinh 13/04/2006 11H
21 110480 Nguyễn Nhật Vũ 18/10/2006 11D
22 110482 Phạm Minh Vũ 01/02/2006 11A
23 110484 Phạm Thị Thảo Vy 24/06/2006 11A
24 110491 Nguyễn Thị Hải Yến 04/05/2006 11H
25 110492 Nguyễn Thị Thu Yến 13/07/2006 11C
26 110494 Vũ Thị Hải Yến 22/05/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110003 Nguyễn Bình An 08/02/2006 11B
2 110006 Đặng Trung Anh 15/09/2006 11C
3 110018 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/02/2006 11A
4 110030 Phạm Thị Vân Anh 22/06/2006 11C
5 110031 Trần Quỳnh Anh 04/12/2006 11A
6 110038 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2006 11C
7 110042 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/05/2006 11B
8 110045 Phạm Việt Bắc 11/02/2006 11B
9 110046 Nguyễn Văn Bằng 25/01/2006 11C
10 110048 Nguyễn Thanh Bình 10/09/2006 11B
11 110061 Ngô Dương Thế Chương 25/05/2006 11C
12 110064 Đặng Mạnh Cường 12/07/2006 11A
13 110069 Nguyễn Thị Dịu 13/03/2006 11C
14 110073 Nguyễn Thế Dũng 05/04/2006 11A
15 110074 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/2006 11A
16 110078 Vũ Tiến Dũng 27/07/2006 11C
17 110079 Vũ Văn Dũng 04/02/2006 11A
18 110080 Đặng Đức Duy 09/01/2006 11B
19 110086 Nguyễn Đại Dương 06/03/2006 11C
20 110089 Nguyễn Quý Dương 09/04/2006 11B
21 110091 Phạm Đại Dương 10/07/2005 11B
22 110093 Lê Đức Đại 09/04/2006 11B
23 110097 Nguyễn Tuấn Đạt 31/07/2006 11B
24 110099 Ngô Hải Đăng 08/02/2006 11C
25 110100 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2006 11B
26 110105 Nguyễn Xuân Định 26/06/2006 11C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110112 Nguyễn Việt Đức 13/08/2006 11C
2 110122 Nguyễn Nguyệt Hà 09/11/2006 11B
3 110123 Nguyễn Quang Hà 11/04/2006 11C
4 110127 Nguyễn Thu Hà 21/06/2006 11A
5 110131 Nguyễn Đức Hải 04/06/2006 11B
6 110132 Nguyễn Đức Hải 03/08/2006 11B
7 110136 Nguyễn Thị Hải 05/07/2006 11A
8 110137 Nguyễn Văn Hải 09/01/2006 11A
9 110138 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/04/2006 11A
10 110145 Nguyễn Ngọc Hiền 28/02/2006 11A
11 110147 Phạm Thị Thu Hiền 21/01/2006 11A
12 110151 Đặng Minh Hiếu 12/12/2006 11B
13 110152 Đỗ Trung Hiếu 20/07/2006 11A
14 110155 Nguyễn Ngọc Hiếu 15/04/2006 11A
15 110156 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 08/11/2006 11B
16 110158 Trần Minh Hiếu 06/07/2006 11C
17 110169 Nguyễn Thế Hoàng 27/05/2006 11D
18 110170 Nguyễn Trắc Minh Hoàng 05/01/2006 11A
19 110172 Nguyễn Xuân Hoàng 23/01/2006 11D
20 110177 Nguyễn Ngọc Huân 20/10/2006 11B
21 110181 Phạm Tuấn Hùng 28/01/2006 11A
22 110182 Vũ Đức Hùng 15/12/2006 11B
23 110184 Nguyễn Quang Huy 10/05/2006 11C
24 110185 Nguyễn Văn Huy 06/07/2006 11C
25 110186 Trần Xuân Huy 11/01/2006 11C
26 110187 Vũ Thông Hoàng Huy 12/04/2006 11B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110188 Hoàng Thị Khánh Huyền 31/08/2006 11A
2 110194 Đặng Thành Hưng 13/09/2006 11B
3 110196 Nguyễn Việt Hưng 01/01/2006 11A
4 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C
5 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C
6 110200 Nguyễn Thị Lan Hương 21/08/2006 11A
7 110205 Nguyễn Ngọc Khang 08/05/2006 11B
8 110207 Đoàn Quốc Khánh 19/01/2006 11A
9 110211 Đặng Văn Khiêm 26/08/2006 11C
10 110214 Lê Duy Khương 30/08/2006 11A
11 110217 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2006 11A
12 110218 Nguyễn Văn Kiên 22/12/2006 11C
13 110219 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 02/10/2006 11C
14 110226 Nguyễn Tùng Lâm 06/07/2006 11A
15 110232 Đỗ Hải Linh 14/03/2006 11C
16 110244 Phạm Khánh Linh 20/08/2006 11A
17 110245 Phạm Ngọc Linh 11/04/2006 11B
18 110258 Hoàng Gia Long 06/02/2006 11A
19 110259 Nguyễn Đức Long 14/11/2006 11A
20 110260 Nguyễn Hoàng Bảo Long 08/11/2006 11C
21 110261 Nguyễn Huy Long 16/08/2006 11B
22 110263 Tiêu Nam Long 01/10/2006 11B
23 110277 Nguyễn Thanh Mai 31/05/2006 11A
24 110280 Trần Thị Mai 19/10/2006 11A
25 110284 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/2006 11A
26 110285 Nguyễn Tiến Mạnh 16/10/2006 11B

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110288 Phạm Văn Minh 17/01/2006 11A
2 110289 Trương Quang Minh 04/08/2006 11B
3 110295 Nguyễn Hoài Nam 11/04/2006 11B
4 110298 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2006 11B
5 110306 Nguyễn Hoàng Ngân 25/06/2006 11C
6 110333 Phạm Thị Yến Nhi 07/10/2006 11A
7 110338 Nguyễn Thanh Phong 26/10/2006 11B
8 110340 Nguyễn Tiên Phúc 03/06/2006 11C
9 110347 Nguyễn Thu Phương 06/09/2006 11A
10 110353 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/06/2006 11A
11 110356 Nguyễn Việt Quang 12/10/2006 11B
12 110357 Phạm Đình Quảng 05/12/2006 11B
13 110358 Nguyễn Duy Quân 12/02/2006 11B
14 110365 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 29/10/2006 11C
15 110366 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 19/07/2006 11A
16 110367 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/06/2006 11B
17 110368 Lê Văn Sang 26/11/2006 11A
18 110369 Lưu Thiên Sơn 03/06/2006 11B
19 110370 Nguyễn Thái Sơn 07/11/2006 11B
20 110371 Phạm Gia Thái Sơn 07/02/2006 11B
21 110375 Lê Hoàng Thái 26/08/2006 11B
22 110376 Nguyễn Duy Thái 21/05/2006 11B
23 110380 Phạm Thị Phương Thanh 17/09/2006 11C
24 110381 Lê Tuấn Thành 30/09/2006 11A
25 110385 Chu Thị Thu Thảo 01/09/2006 11C
26 110387 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2006 11A

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110389 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2006 11C
2 110396 Nguyễn Đức Thắng 19/03/2006 11A
3 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C
4 110401 Khương Viết Thịnh 27/08/2006 11B
5 110410 Nguyễn Anh Thư 02/03/2006 11A
6 110415 Vũ Quang Tiến 02/07/2006 11A
7 110429 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/2006 11A
8 110438 Phạm Thị Huyền Trang 18/08/2006 11C
9 110439 Phạm Thị Thu Trang 27/06/2006 11C
10 110448 Đặng Xuân Trường 29/07/2006 11B
11 110449 Phạm Xuân Trường 26/05/2006 11B
12 110450 Vũ Xuân Trưởng 01/07/2006 11C
13 110451 Bùi Anh Tú 24/07/2006 11B
14 110452 Hoàng Cẩm Tú 20/10/2006 11C
15 110456 Đặng Văn Tuấn 27/06/2006 11B
16 110458 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 11/01/2006 11C
17 110462 Hoàng Vũ Tùng 05/10/2006 11A
18 110472 Nguyễn Hữu Việt 28/10/2006 11C
19 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C
20 110476 Nguyễn Đình Vinh 13/05/2006 11A
21 110477 Nguyễn Đình Vinh 10/09/2006 11C
22 110480 Nguyễn Nhật Vũ 18/10/2006 11D
23 110482 Phạm Minh Vũ 01/02/2006 11A
24 110484 Phạm Thị Thảo Vy 24/06/2006 11A
25 110492 Nguyễn Thị Thu Yến 13/07/2006 11C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: SINH HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110030 Phạm Thị Vân Anh 22/06/2006 11C
2 110105 Nguyễn Xuân Định 26/06/2006 11C
3 110186 Trần Xuân Huy 11/01/2006 11C
4 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C
5 110218 Nguyễn Văn Kiên 22/12/2006 11C
6 110232 Đỗ Hải Linh 14/03/2006 11C
7 110260 Nguyễn Hoàng Bảo Long 08/11/2006 11C
8 110365 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 29/10/2006 11C
9 110380 Phạm Thị Phương Thanh 17/09/2006 11C
10 110385 Chu Thị Thu Thảo 01/09/2006 11C
11 110389 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2006 11C
12 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C
13 110438 Phạm Thị Huyền Trang 18/08/2006 11C
14 110439 Phạm Thị Thu Trang 27/06/2006 11C
15 110452 Hoàng Cẩm Tú 20/10/2006 11C
16 110458 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 11/01/2006 11C
17 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C
18 110477 Nguyễn Đình Vinh 10/09/2006 11C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110002 Đỗ Thị An 05/05/2006 11N
2 110004 Nguyễn Thị Phương An 04/03/2006 11M
3 110005 Đặng Phương Anh 17/11/2006 11N
4 110007 Đinh Thị Hoàng Anh 17/12/2006 11K
5 110008 Ngô Ngọc Phương Anh 13/07/2006 11K
6 110010 Nguyễn Hà Anh 23/10/2006 11I
7 110011 Nguyễn Hải Anh 08/03/2006 11N
8 110012 Nguyễn Lan Anh 01/09/2006 11P
9 110013 Nguyễn Quỳnh Anh 16/02/2006 11I
10 110016 Nguyễn Thị Hồng Anh 22/04/2006 11N
11 110021 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/2006 11I
12 110023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/07/2006 11K
13 110024 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/2006 11D
14 110025 Nguyễn Thị Xuân Anh 17/08/2006 11K
15 110028 Phạm Thị Hoài Anh 06/02/2006 11N
16 110029 Phạm Thị Lan Anh 23/08/2006 11M
17 110032 Vũ Ngọc Anh 24/04/2006 11K
18 110033 Vũ Ngọc Anh 12/12/2006 11P
19 110035 Vũ Vân Anh 13/09/2006 11K
20 110036 Đặng Ngọc Ánh 29/08/2006 11I
21 110039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/07/2006 11I
22 110040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/09/2006 11M
23 110041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/2006 11P
24 110043 Đoàn Quang Bảo 28/03/2006 11N
25 110044 Hà Gia Bảo 22/08/2006 11D
26 110053 Nguyễn Hải Châu 19/10/2006 11I
27 110054 Ngô Mai Chi 14/06/2006 11K
28 110056 Nguyễn Quỳnh Chi 25/01/2006 11K
29 110057 Trần Nguyễn Linh Chi 19/03/2006 11M
30 110058 Trịnh Thị Mai Chi 13/07/2006 11M
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110059 Phạm Minh Chiến 08/02/2006 11D
2 110062 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 11K
3 110063 Trần Đại Cương 30/04/2006 11P
4 110066 Nguyễn Minh Cường 13/10/2006 11D
5 110067 Vũ Ngọc Diệp 03/09/2006 11P
6 110068 Nguyễn Thị Diệu 10/10/2006 11M
7 110070 Nguyễn Thành Doanh 16/10/2006 11P
8 110081 Phạm Đức Duy 04/01/2006 11N
9 110083 Phạm Thị Kỳ Duyên 03/01/2006 11K
10 110085 Ngô Quang Dương 14/02/2006 11P
11 110087 Nguyễn Hải Dương 21/03/2006 11M
12 110088 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 01/08/2006 11K
13 110092 Trần Nam Dương 26/12/2006 11P
14 110095 Nguyễn Duy Đạt 03/03/2006 11D
15 110104 Nguyễn Hồng Điệp 30/10/2006 11D
16 110107 Hà Việt Đức 07/06/2006 11D
17 110109 Nguyễn Hữu Đức 18/05/2006 11D
18 110110 Nguyễn Trung Đức 21/03/2006 11D
19 110118 Nguyễn Thị Hương Giang 18/03/2006 11M
20 110119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/01/2006 11M
21 110120 Vũ Hương Giang 10/05/2006 11N
22 110124 Nguyễn Thái Hà 23/07/2006 11K
23 110125 Nguyễn Thị Hà 15/09/2006 11P
24 110126 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/2006 11N
25 110129 Lê Hoàng Nhật Hạ 26/04/2006 11K
26 110133 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/2006 11D
27 110134 Nguyễn Quốc Hải 01/10/2006 11N
28 110139 Nguyễn Thị Bích Hảo 28/12/2006 11N
29 110140 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/03/2006 11N
30 110142 Phạm Minh Hằng 02/10/2006 11D
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 03


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110143 Phùng Minh Hằng 11/02/2006 11I
2 110144 Trịnh Thị Thu Hằng 18/09/2006 11P
3 110146 Nguyễn Thu Hiền 19/08/2006 11M
4 110150 Nguyễn Thiên Hiệp 30/07/2006 11P
5 110157 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2006 11N
6 110161 Phạm Thị Thanh Hoa 25/11/2006 11K
7 110162 Nguyễn Thị Thu Hoà 01/05/2006 11N
8 110164 Nguyễn Thị Thu Hòa 09/05/2006 11M
9 110165 Vũ Ngọc Hoài 09/03/2006 11I
10 110166 Nguyễn Đức Hoàn 11/11/2006 11D
11 110167 Đào Huy Hoàng 09/02/2006 11D
12 110173 Trần Huy Hoàng 03/10/2006 11M
13 110175 Vũ Thị Thúy Hồng 03/04/2006 11M
14 110176 Nguyễn Hanh Huân 02/04/2006 11N
15 110178 Nguyễn Thị Huế 22/08/2006 11N
16 110179 Nguyễn Hữu Hùng 11/01/2006 11D
17 110183 Nguyễn Đức Huy 22/07/2006 11I
18 110189 Nguyễn Thanh Huyền 12/04/2006 11D
19 110190 Nguyễn Thị Huyền 19/07/2006 11N
20 110191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/07/2006 11I
21 110192 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/01/2006 11N
22 110193 Phạm Ngọc Huyền 03/09/2006 11I
23 110199 Bùi Thu Hương 30/03/2006 11K
24 110201 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2006 11I
25 110202 Phạm Lan Hương 29/04/2006 11I
26 110203 Vũ Thị Thanh Hương 31/05/2006 11N
27 110204 Trần Công Hưởng 16/10/2006 11P
28 110209 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/2006 11N
29 110212 Nguyễn Doãn Anh Khoa 23/08/2006 11N
30 110213 Nguyễn Phương Khuyên 12/10/2006 11M
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110215 Đào Trung Kiên 17/12/2006 11N
2 110220 Nguyễn Như Lan 10/11/2006 11M
3 110222 Nguyễn Thị Hương Lan 26/09/2006 11N
4 110223 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/04/2006 11P
5 110224 Phạm Mai Lan 27/08/2006 11N
6 110225 Phạm Thúy Lành 11/11/2006 11P
7 110227 Vũ Phượng Lâm 10/01/2006 11I
8 110229 Chu Khánh Linh 21/07/2006 11P
9 110230 Đào Thị Khánh Linh 08/01/2006 11I
10 110231 Đặng Thị Linh 28/07/2006 11D
11 110234 Lê Diệu Linh 28/07/2006 11N
12 110235 Nguyễn Khánh Linh 11/08/2006 11I
13 110236 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11M
14 110237 Nguyễn Phương Linh 28/08/2006 11K
15 110238 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/06/2006 11I
16 110239 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/06/2006 11K
17 110240 Nguyễn Thùy Linh 03/11/2006 11M
18 110241 Nguyễn Thùy Linh 07/08/2006 11M
19 110246 Phạm Thị Khánh Linh 07/03/2006 11P
20 110247 Phạm Thị Phương Tú Linh 19/05/2006 11M
21 110249 Phan Nguyễn Hoài Linh 03/09/2006 11K
22 110250 Trần Phương Linh 03/10/2006 11I
23 110251 Trần Thị Khánh Linh 15/07/2006 11I
24 110252 Trần Thị Khánh Linh 25/12/2006 11P
25 110254 Vũ Thùy Linh 14/03/2006 11N
26 110255 Vũ Văn Linh 01/04/2006 11D
27 110257 Hà Văn Long 13/10/2006 11P
28 110266 Nguyễn Phước Lộc 22/03/2006 11N
29 110267 Phùng Minh Luyến 22/10/2006 11I
30 110269 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110270 Nguyễn Khánh Ly 01/10/2006 11P
2 110271 Bùi Tuyết Mai 15/04/2006 11P
3 110272 Dương Thị Phương Mai 12/08/2006 11I
4 110273 Khương Thị Phương Mai 18/08/2006 11K
5 110274 Nguyễn Hoàng Mai 15/08/2006 11M
6 110276 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2006 11P
7 110282 Bùi Đức Mạnh 04/03/2006 11N
8 110283 Hoàng Vũ Mạnh 21/05/2006 11D
9 110287 Nguyễn Thị Tú Minh 28/10/2006 11M
10 110290 Vũ Nguyễn Ngọc Minh 01/01/2006 11K
11 110292 Nguyễn Thị Hà My 19/06/2006 11M
12 110296 Nguyễn Hữu Nam 09/08/2006 11D
13 110301 Đào Quỳnh Nga 24/02/2006 11K
14 110303 Phạm Quỳnh Nga 20/10/2006 11D
15 110304 Trần Thị Thúy Nga 22/04/2006 11D
16 110305 Ngô Thị Ngát 10/04/2006 11P
17 110308 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/10/2006 11I
18 110311 Bùi Thị Bảo Ngọc 08/10/2006 11I
19 110313 Đặng Hồng Ngọc 25/08/2006 11M
20 110314 Nguyễn Bích Ngọc 12/12/2006 11K
21 110315 Nguyễn Hồng Ngọc 16/04/2006 11I
22 110316 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/2006 11M
23 110317 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 20/09/2006 11N
24 110319 Bùi Thị Thảo Nguyên 06/02/2006 11I
25 110320 Đặng Thảo Nguyên 08/06/2006 11P
26 110322 Nguyễn Thảo Nguyên 25/06/2006 11K
27 110323 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2006 11K
28 110324 Nguyễn Thanh Nhàn 09/10/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110325 Đặng Thị Nhẫn 06/04/2006 11M
2 110329 Nguyễn Linh Nhi 22/05/2006 11K
3 110331 Nguyễn Thị Hà Nhi 29/01/2006 11P
4 110334 Phạm Thị Yến Nhi 22/12/2006 11I
5 110337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/09/2006 11N
6 110339 Trịnh Đức Tuấn Phong 14/03/2006 11P
7 110341 Đào Thị Thu Phương 11/04/2006 11K
8 110342 Đặng Minh Phương 17/12/2006 11N
9 110343 Ngô Lan Phương 31/07/2006 11I
10 110344 Nguyễn Duy Phương 10/01/2006 11D
11 110345 Nguyễn Mai Phương 02/08/2006 11I
12 110346 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2006 11I
13 110348 Nguyễn Thu Phương 06/05/2006 11I
14 110349 Nguyễn Thu Phương 28/12/2006 11K
15 110352 Vũ Thị Phương 08/01/2006 11I
16 110354 Đào Minh Quang 02/12/2006 11P
17 110361 Trần Đức Quý 25/01/2006 11D
18 110363 Phạm Thị Quyên 27/02/2006 11P
19 110364 Lê Ngọc Quyền 25/10/2006 11P
20 110372 Phạm Văn Tài 24/05/2006 11P
21 110373 Nguyễn Thị Đan Tâm 15/08/2006 11P
22 110374 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/11/2006 11K
23 110379 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/11/2006 11P
24 110383 Vũ Bá Thành 23/10/2006 11D
25 110386 Đặng Phương Thảo 04/01/2006 11I
26 110388 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2006 11K
27 110390 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/2006 11M
28 110391 Nguyễn Thu Thảo 09/10/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110392 Phạm Phương Thảo 26/02/2006 11I
2 110393 Phạm Phương Thảo 07/12/2006 11M
3 110394 Phạm Thị Phương Thảo 15/10/2006 11D
4 110395 Đặng Thị Thắm 08/11/2006 11M
5 110399 Nguyễn Ngọc Thiện 31/08/2006 11D
6 110402 Nguyễn Kiều Thu 14/07/2006 11P
7 110404 Lưu Thị Thủy 25/04/2006 11N
8 110405 Nguyễn Thị Phương Thủy 11/07/2006 11I
9 110406 Nguyễn Thu Thủy 03/09/2006 11D
10 110411 Nguyễn Minh Thư 24/07/2006 11K
11 110412 Nguyễn Việt Thư 20/09/2006 11K
12 110413 Nguyễn Thị Thanh Thương 03/02/2006 11K
13 110414 Phạm Thủy Tiên 02/07/2006 11I
14 110418 Bùi Thùy Trang 02/04/2006 11P
15 110419 Đặng Huyền Trang 04/11/2006 11P
16 110421 Đặng Thu Trang 06/06/2006 11I
17 110424 Nguyễn Huyền Trang 10/09/2006 11K
18 110425 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2006 11M
19 110426 Nguyễn Mai Trang 12/08/2006 11K
20 110427 Nguyễn Phương Trang 22/07/2006 11D
21 110428 Nguyễn Quỳnh Trang 06/09/2006 11N
22 110430 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/09/2006 11K
23 110432 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/02/2006 11M
24 110433 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/10/2006 11P
25 110435 Phạm Huyền Trang 18/11/2006 11I
26 110436 Phạm Ngọc Minh Trang 04/11/2006 11K
27 110437 Phạm Quỳnh Trang 25/01/2006 11I
28 110440 Phạm Thu Trang 25/07/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110441 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 25/09/2006 11K
2 110442 Trịnh Ngọc Trâm 23/08/2006 11M
3 110444 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/09/2006 11M
4 110445 Lê Chí Trung 15/07/2006 11D
5 110453 Mai Thị Cẩm Tú 31/10/2006 11I
6 110454 Nguyễn Cẩm Tú 03/02/2006 11N
7 110459 Nguyễn Quốc Tuấn 31/10/2006 11D
8 110460 Phạm Trung Tuấn 21/09/2006 11P
9 110463 Phạm Văn Tùng 07/12/2006 11D
10 110464 Phạm Vĩnh Tùng 08/02/2006 11P
11 110465 Phạm Văn Tuyên 23/09/2006 11K
12 110466 Ngô Phương Uyên 09/11/2006 11I
13 110467 Vũ Thị Uyên 07/11/2006 11K
14 110468 Đặng Thị Thảo Vân 17/03/2006 11P
15 110469 Nguyễn Thanh Vân 29/08/2006 11M
16 110470 Phạm Khánh Vân 20/09/2006 11M
17 110471 Vũ Thảo Vân 20/08/2006 11I
18 110479 Phạm Quang Vinh 25/12/2006 11N
19 110481 Nguyễn Tá Vũ 05/07/2006 11D
20 110483 Phạm Khánh Vy 10/01/2006 11N
21 110485 Phạm Thị Triệu Vy 01/11/2006 11I
22 110486 Vũ Hà Vy 05/05/2006 11I
23 110487 Vũ Thị Hà Vy 22/05/2006 11K
24 110488 Đặng Thị Hải Yến 11/12/2006 11N
25 110489 Nguyễn Hải Yến 26/03/2006 11I
26 110490 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/12/2006 11N
27 110493 Phạm Thị Ngọc Yến 15/10/2006 11K

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110001 Đàm Văn An 03/11/2006 11G
2 110002 Đỗ Thị An 05/05/2006 11N
3 110004 Nguyễn Thị Phương An 04/03/2006 11M
4 110005 Đặng Phương Anh 17/11/2006 11N
5 110007 Đinh Thị Hoàng Anh 17/12/2006 11K
6 110008 Ngô Ngọc Phương Anh 13/07/2006 11K
7 110009 Ngô Việt Anh 02/06/2006 11H
8 110010 Nguyễn Hà Anh 23/10/2006 11I
9 110011 Nguyễn Hải Anh 08/03/2006 11N
10 110012 Nguyễn Lan Anh 01/09/2006 11P
11 110013 Nguyễn Quỳnh Anh 16/02/2006 11I
12 110014 Nguyễn Thị Hải Anh 16/03/2006 11E
13 110015 Nguyễn Thị Hoài Anh 15/04/2006 11G
14 110016 Nguyễn Thị Hồng Anh 22/04/2006 11N
15 110017 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2006 11H
16 110019 Nguyễn Thị Phương Anh 21/05/2006 11G
17 110020 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2006 11H
18 110021 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/2006 11I
19 110022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/01/2006 11E
20 110023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/07/2006 11K
21 110024 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/2006 11D
22 110025 Nguyễn Thị Xuân Anh 17/08/2006 11K
23 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/03/2006 11H
24 110027 Phạm Phương Anh 30/10/2006 11E
25 110028 Phạm Thị Hoài Anh 06/02/2006 11N
26 110029 Phạm Thị Lan Anh 23/08/2006 11M
27 110032 Vũ Ngọc Anh 24/04/2006 11K
28 110033 Vũ Ngọc Anh 12/12/2006 11P
29 110034 Vũ Thị Ngân Anh 24/01/2006 11G
30 110035 Vũ Vân Anh 13/09/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110036 Đặng Ngọc Ánh 29/08/2006 11I
2 110037 Lê Diệu Ánh 26/11/2006 11E
3 110039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/07/2006 11I
4 110040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/09/2006 11M
5 110041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/2006 11P
6 110043 Đoàn Quang Bảo 28/03/2006 11N
7 110044 Hà Gia Bảo 22/08/2006 11D
8 110047 Đặng Văn Bình 18/11/2006 11H
9 110049 Nguyễn Thiện Bình 29/11/2006 11G
10 110050 Trịnh Hải Bình 06/11/2006 11E
11 110051 Nguyễn Đức Cảnh 02/02/2006 11G
12 110052 Lê Minh Châu 09/10/2006 11E
13 110053 Nguyễn Hải Châu 19/10/2006 11I
14 110054 Ngô Mai Chi 14/06/2006 11K
15 110055 Nguyễn Linh Chi 02/10/2006 11G
16 110056 Nguyễn Quỳnh Chi 25/01/2006 11K
17 110057 Trần Nguyễn Linh Chi 19/03/2006 11M
18 110058 Trịnh Thị Mai Chi 13/07/2006 11M
19 110059 Phạm Minh Chiến 08/02/2006 11D
20 110060 Phạm Văn Chiến 06/03/2006 11G
21 110062 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 11K
22 110063 Trần Đại Cương 30/04/2006 11P
23 110065 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2006 11H
24 110066 Nguyễn Minh Cường 13/10/2006 11D
25 110067 Vũ Ngọc Diệp 03/09/2006 11P
26 110068 Nguyễn Thị Diệu 10/10/2006 11M
27 110070 Nguyễn Thành Doanh 16/10/2006 11P
28 110071 Nguyễn Thị Dung 29/11/2006 11H

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110072 Nguyễn Đăng Dũng 18/06/2006 11H
2 110075 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2006 11H
3 110076 Nguyễn Việt Dũng 08/08/2006 11H
4 110077 Phạm Quốc Dũng 08/09/2006 11E
5 110081 Phạm Đức Duy 04/01/2006 11N
6 110082 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/08/2006 11H
7 110083 Phạm Thị Kỳ Duyên 03/01/2006 11K
8 110084 Đỗ Tùng Dương 07/12/2006 11G
9 110085 Ngô Quang Dương 14/02/2006 11P
10 110087 Nguyễn Hải Dương 21/03/2006 11M
11 110088 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 01/08/2006 11K
12 110090 Nguyễn Thị Vân Dương 20/01/2006 11G
13 110092 Trần Nam Dương 26/12/2006 11P
14 110094 Nguyễn Công Tiến Đạt 25/09/2006 11H
15 110095 Nguyễn Duy Đạt 03/03/2006 11D
16 110096 Nguyễn Khắc Đạt 23/04/2006 11G
17 110098 Phạm Thành Đạt 04/11/2006 11D
18 110101 Nguyễn Hải Đăng 28/11/2006 11H
19 110102 Triệu Hải Đăng 21/12/2006 11H
20 110103 Bùi Công Điềm 19/05/2006 11H
21 110104 Nguyễn Hồng Điệp 30/10/2006 11D
22 110106 Nguyễn Xuân Đoàn 01/05/2006 11H
23 110107 Hà Việt Đức 07/06/2006 11D
24 110108 Nguyễn Duy Đức 30/08/2006 11H
25 110109 Nguyễn Hữu Đức 18/05/2006 11D
26 110110 Nguyễn Trung Đức 21/03/2006 11D
27 110111 Nguyễn Văn Đức 02/01/2006 11H
28 110113 Trần Anh Đức 31/10/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110114 Trần Trung Đức 04/04/2006 11H
2 110115 Vũ Xuân Đức 21/04/2006 11G
3 110116 Lê Hoàng Trường Giang 30/08/2006 11G
4 110117 Nguyễn Thị Hương Giang 17/02/2006 11H
5 110118 Nguyễn Thị Hương Giang 18/03/2006 11M
6 110119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/01/2006 11M
7 110120 Vũ Hương Giang 10/05/2006 11N
8 110121 Nguyễn Hoàng Hà 02/08/2006 11G
9 110124 Nguyễn Thái Hà 23/07/2006 11K
10 110125 Nguyễn Thị Hà 15/09/2006 11P
11 110126 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/2006 11N
12 110128 Phạm Quang Hà 09/01/2006 11H
13 110129 Lê Hoàng Nhật Hạ 26/04/2006 11K
14 110130 Đinh Văn Hải 09/04/2006 11G
15 110133 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/2006 11D
16 110134 Nguyễn Quốc Hải 01/10/2006 11N
17 110135 Nguyễn Thanh Hải 26/12/2006 11E
18 110139 Nguyễn Thị Bích Hảo 28/12/2006 11N
19 110140 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/03/2006 11N
20 110141 Nguyễn Thu Hằng 02/01/2006 11G
21 110142 Phạm Minh Hằng 02/10/2006 11D
22 110143 Phùng Minh Hằng 11/02/2006 11I
23 110144 Trịnh Thị Thu Hằng 18/09/2006 11P
24 110146 Nguyễn Thu Hiền 19/08/2006 11M
25 110148 Phạm Thu Hiền 17/10/2006 11H
26 110149 Đoàn Vinh Hiển 24/03/2006 11H
27 110150 Nguyễn Thiên Hiệp 30/07/2006 11P
28 110153 Lê Minh Hiếu 24/08/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110154 Nguyễn Công Nam Hiếu 04/07/2006 11E
2 110157 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2006 11N
3 110159 Trịnh Đức Hiếu 20/09/2006 11E
4 110160 Trương Quốc Hiệu 11/03/2006 11G
5 110161 Phạm Thị Thanh Hoa 25/11/2006 11K
6 110162 Nguyễn Thị Thu Hoà 01/05/2006 11N
7 110163 Bùi Thái Hòa 01/05/2006 11G
8 110164 Nguyễn Thị Thu Hòa 09/05/2006 11M
9 110165 Vũ Ngọc Hoài 09/03/2006 11I
10 110166 Nguyễn Đức Hoàn 11/11/2006 11D
11 110167 Đào Huy Hoàng 09/02/2006 11D
12 110168 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2006 11G
13 110171 Nguyễn Việt Hoàng 08/07/2006 11G
14 110173 Trần Huy Hoàng 03/10/2006 11M
15 110174 Đặng Thị Hồng 14/04/2006 11D
16 110175 Vũ Thị Thúy Hồng 03/04/2006 11M
17 110176 Nguyễn Hanh Huân 02/04/2006 11N
18 110178 Nguyễn Thị Huế 22/08/2006 11N
19 110179 Nguyễn Hữu Hùng 11/01/2006 11D
20 110180 Nguyễn Thế Hùng 21/11/2006 11H
21 110183 Nguyễn Đức Huy 22/07/2006 11I
22 110189 Nguyễn Thanh Huyền 12/04/2006 11D
23 110190 Nguyễn Thị Huyền 19/07/2006 11N
24 110191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/07/2006 11I
25 110192 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/01/2006 11N
26 110193 Phạm Ngọc Huyền 03/09/2006 11I
27 110195 Nguyễn Tuấn Hưng 27/03/2006 11G
28 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110199 Bùi Thu Hương 30/03/2006 11K
2 110201 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2006 11I
3 110202 Phạm Lan Hương 29/04/2006 11I
4 110203 Vũ Thị Thanh Hương 31/05/2006 11N
5 110204 Trần Công Hưởng 16/10/2006 11P
6 110206 Bùi Thị Kim Khánh 15/03/2006 11H
7 110208 Đồng Minh Khánh 11/11/2006 11E
8 110209 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/2006 11N
9 110210 Nguyễn Thế An Khánh 14/10/2006 11H
10 110212 Nguyễn Doãn Anh Khoa 23/08/2006 11N
11 110213 Nguyễn Phương Khuyên 12/10/2006 11M
12 110215 Đào Trung Kiên 17/12/2006 11N
13 110216 Lê Minh Kiên 02/06/2006 11H
14 110220 Nguyễn Như Lan 10/11/2006 11M
15 110221 Nguyễn Quỳnh Lan 14/07/2006 11E
16 110222 Nguyễn Thị Hương Lan 26/09/2006 11N
17 110223 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/04/2006 11P
18 110224 Phạm Mai Lan 27/08/2006 11N
19 110225 Phạm Thúy Lành 11/11/2006 11P
20 110227 Vũ Phượng Lâm 10/01/2006 11I
21 110228 Hà Thị Liên 17/02/2006 11E
22 110229 Chu Khánh Linh 21/07/2006 11P
23 110230 Đào Thị Khánh Linh 08/01/2006 11I
24 110231 Đặng Thị Linh 28/07/2006 11D
25 110233 Khúc Thùy Linh 14/11/2006 11E
26 110234 Lê Diệu Linh 28/07/2006 11N
27 110235 Nguyễn Khánh Linh 11/08/2006 11I
28 110236 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11M

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110237 Nguyễn Phương Linh 28/08/2006 11K
2 110238 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/06/2006 11I
3 110239 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/06/2006 11K
4 110240 Nguyễn Thùy Linh 03/11/2006 11M
5 110241 Nguyễn Thùy Linh 07/08/2006 11M
6 110242 Phạm Hà Linh 20/07/2006 11E
7 110243 Phạm Hải Linh 13/09/2006 11E
8 110246 Phạm Thị Khánh Linh 07/03/2006 11P
9 110247 Phạm Thị Phương Tú Linh 19/05/2006 11M
10 110248 Phạm Thùy Linh 06/11/2006 11E
11 110249 Phan Nguyễn Hoài Linh 03/09/2006 11K
12 110250 Trần Phương Linh 03/10/2006 11I
13 110251 Trần Thị Khánh Linh 15/07/2006 11I
14 110252 Trần Thị Khánh Linh 25/12/2006 11P
15 110253 Trương Thị Diệu Linh 11/07/2006 11H
16 110254 Vũ Thùy Linh 14/03/2006 11N
17 110255 Vũ Văn Linh 01/04/2006 11D
18 110256 Đoàn Tiến Long 15/01/2006 11E
19 110257 Hà Văn Long 13/10/2006 11P
20 110262 Nguyễn Tiến Long 21/08/2006 11E
21 110264 Trần Trọng Hoàng Long 16/07/2006 11H
22 110265 Lê Văn Tiến Lộc 13/05/2006 11G
23 110266 Nguyễn Phước Lộc 22/03/2006 11N
24 110267 Phùng Minh Luyến 22/10/2006 11I
25 110268 Hà Hải Ly 05/04/2006 11E
26 110269 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 11K
27 110270 Nguyễn Khánh Ly 01/10/2006 11P
28 110271 Bùi Tuyết Mai 15/04/2006 11P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110272 Dương Thị Phương Mai 12/08/2006 11I
2 110273 Khương Thị Phương Mai 18/08/2006 11K
3 110274 Nguyễn Hoàng Mai 15/08/2006 11M
4 110275 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2006 11E
5 110276 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2006 11P
6 110278 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/05/2006 11G
7 110279 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/06/2006 11E
8 110281 Vũ Thị Ngọc Mai 25/07/2006 11H
9 110282 Bùi Đức Mạnh 04/03/2006 11N
10 110283 Hoàng Vũ Mạnh 21/05/2006 11D
11 110286 Phạm Hùng Mạnh 13/09/2006 11E
12 110287 Nguyễn Thị Tú Minh 28/10/2006 11M
13 110290 Vũ Nguyễn Ngọc Minh 01/01/2006 11K
14 110291 Vũ Thị Ngọc Minh 25/11/2006 11G
15 110292 Nguyễn Thị Hà My 19/06/2006 11M
16 110293 Nguyễn Trà My 03/01/2006 11H
17 110294 Nguyễn Hải Nam 19/12/2006 11D
18 110296 Nguyễn Hữu Nam 09/08/2006 11D
19 110297 Nguyễn Thiên Nam 18/12/2006 11G
20 110299 Phạm Nhật Nam 11/08/2006 11G
21 110300 Trịnh Hoài Nam 28/07/2006 11G
22 110301 Đào Quỳnh Nga 24/02/2006 11K
23 110302 Nguyễn Thị Nga 06/05/2006 11G
24 110303 Phạm Quỳnh Nga 20/10/2006 11D
25 110304 Trần Thị Thúy Nga 22/04/2006 11D
26 110305 Ngô Thị Ngát 10/04/2006 11P
27 110307 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/08/2006 11G
28 110308 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/10/2006 11I

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110309 Nguyễn Thùy Ngân 10/01/2006 11E
2 110310 Vũ Thị Thúy Ngân 29/03/2006 11H
3 110311 Bùi Thị Bảo Ngọc 08/10/2006 11I
4 110312 Đào Phương Ngọc 27/02/2006 11E
5 110313 Đặng Hồng Ngọc 25/08/2006 11M
6 110314 Nguyễn Bích Ngọc 12/12/2006 11K
7 110315 Nguyễn Hồng Ngọc 16/04/2006 11I
8 110316 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/2006 11M
9 110317 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 20/09/2006 11N
10 110318 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 18/02/2006 11E
11 110319 Bùi Thị Thảo Nguyên 06/02/2006 11I
12 110320 Đặng Thảo Nguyên 08/06/2006 11P
13 110321 Ngô Thị Hạnh Nguyên 27/09/2006 11E
14 110322 Nguyễn Thảo Nguyên 25/06/2006 11K
15 110323 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2006 11K
16 110324 Nguyễn Thanh Nhàn 09/10/2006 11K
17 110325 Đặng Thị Nhẫn 06/04/2006 11M
18 110326 Bùi Thị Yến Nhi 15/06/2006 11G
19 110327 Hoàng Lê Nguyệt Nhi 02/05/2006 11E
20 110328 Nguyễn Bùi Yến Nhi 23/11/2006 11H
21 110329 Nguyễn Linh Nhi 22/05/2006 11K
22 110330 Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2006 11E
23 110331 Nguyễn Thị Hà Nhi 29/01/2006 11P
24 110332 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2006 11E
25 110334 Phạm Thị Yến Nhi 22/12/2006 11I
26 110335 Trần Thị Uyển Nhi 04/06/2006 11E
27 110336 Vũ Yến Nhi 02/05/2006 11H
28 110337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/09/2006 11N

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110339 Trịnh Đức Tuấn Phong 14/03/2006 11P
2 110341 Đào Thị Thu Phương 11/04/2006 11K
3 110342 Đặng Minh Phương 17/12/2006 11N
4 110343 Ngô Lan Phương 31/07/2006 11I
5 110344 Nguyễn Duy Phương 10/01/2006 11D
6 110345 Nguyễn Mai Phương 02/08/2006 11I
7 110346 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2006 11I
8 110348 Nguyễn Thu Phương 06/05/2006 11I
9 110349 Nguyễn Thu Phương 28/12/2006 11K
10 110350 Nguyễn Trần Minh Phương 27/03/2006 11G
11 110351 Trần Anh Phương 25/09/2006 11E
12 110352 Vũ Thị Phương 08/01/2006 11I
13 110354 Đào Minh Quang 02/12/2006 11P
14 110355 Lê Việt Quang 15/01/2006 11G
15 110359 Đặng Bảo Quốc 30/01/2006 11G
16 110360 Nguyễn Anh Quốc 09/10/2006 11G
17 110361 Trần Đức Quý 25/01/2006 11D
18 110362 Đinh Hoàng Qúy 08/01/2006 11E
19 110363 Phạm Thị Quyên 27/02/2006 11P
20 110364 Lê Ngọc Quyền 25/10/2006 11P
21 110372 Phạm Văn Tài 24/05/2006 11P
22 110373 Nguyễn Thị Đan Tâm 15/08/2006 11P
23 110374 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/11/2006 11K
24 110377 Nguyễn Ngọc Thái 30/04/2006 11E
25 110378 Phạm Minh Thái 12/03/2006 11G
26 110379 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/11/2006 11P
27 110382 Phạm Văn Thành 22/09/2006 11E
28 110383 Vũ Bá Thành 23/10/2006 11D

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110384 Bùi Thị Thanh Thảo 02/01/2006 11G
2 110386 Đặng Phương Thảo 04/01/2006 11I
3 110388 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2006 11K
4 110390 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/2006 11M
5 110391 Nguyễn Thu Thảo 09/10/2006 11K
6 110392 Phạm Phương Thảo 26/02/2006 11I
7 110393 Phạm Phương Thảo 07/12/2006 11M
8 110394 Phạm Thị Phương Thảo 15/10/2006 11D
9 110395 Đặng Thị Thắm 08/11/2006 11M
10 110397 Trần Huy Minh Thắng 06/07/2006 11G
11 110399 Nguyễn Ngọc Thiện 31/08/2006 11D
12 110400 Nguyễn Đình Thiết 21/09/2006 11H
13 110402 Nguyễn Kiều Thu 14/07/2006 11P
14 110403 Bùi Tiến Thuận 07/12/2006 11E
15 110404 Lưu Thị Thủy 25/04/2006 11N
16 110405 Nguyễn Thị Phương Thủy 11/07/2006 11I
17 110406 Nguyễn Thu Thủy 03/09/2006 11D
18 110407 Phạm Thanh Thủy 12/02/2006 11E
19 110408 Bùi Thị Anh Thư 04/08/2006 11E
20 110409 Đặng Gia Thư 24/04/2006 11H
21 110411 Nguyễn Minh Thư 24/07/2006 11K
22 110412 Nguyễn Việt Thư 20/09/2006 11K
23 110413 Nguyễn Thị Thanh Thương 03/02/2006 11K
24 110414 Phạm Thủy Tiên 02/07/2006 11I
25 110416 Nguyễn Hữu Tơn 27/10/2006 11E
26 110417 Nguyễn Thu Trà 27/02/2006 11G
27 110418 Bùi Thùy Trang 02/04/2006 11P
28 110419 Đặng Huyền Trang 04/11/2006 11P

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú


1 110420 Đặng Thị Trang 17/03/2006 11G
2 110421 Đặng Thu Trang 06/06/2006 11I
3 110422 Hoàng Huyền Trang 11/08/2006 11E
4 110423 Nguyễn Huyền Trang 23/09/2006 11H
5 110424 Nguyễn Huyền Trang 10/09/2006 11K
6 110425 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2006 11M
7 110426 Nguyễn Mai Trang 12/08/2006 11K
8 110427 Nguyễn Phương Trang 22/07/2006 11D
9 110428 Nguyễn Quỳnh Trang 06/09/2006 11N
10 110430 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/09/2006 11K
11 110431 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/07/2006 11G
12 110432 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/02/2006 11M
13 110433 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/10/2006 11P
14 110434 Nguyễn Thùy Trang 05/10/2006 11E
15 110435 Phạm Huyền Trang 18/11/2006 11I
16 110436 Phạm Ngọc Minh Trang 04/11/2006 11K
17 110437 Phạm Quỳnh Trang 25/01/2006 11I
18 110440 Phạm Thu Trang 25/07/2006 11K
19 110441 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 25/09/2006 11K
20 110442 Trịnh Ngọc Trâm 23/08/2006 11M
21 110443 Vũ Nguyễn Ngọc Trọng 17/07/2006 11E
22 110444 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/09/2006 11M
23 110445 Lê Chí Trung 15/07/2006 11D
24 110446 Phạm Quốc Trung 12/06/2006 11G
25 110447 Phạm Thanh Thành Trung 17/11/2006 11G
26 110453 Mai Thị Cẩm Tú 31/10/2006 11I
27 110454 Nguyễn Cẩm Tú 03/02/2006 11N
28 110455 Phạm Anh Tú 07/10/2006 11E

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 13


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110457 Đinh Văn Tuấn 16/10/2006 11D
2 110459 Nguyễn Quốc Tuấn 31/10/2006 11D
3 110460 Phạm Trung Tuấn 21/09/2006 11P
4 110461 Đặng Thanh Tùng 22/07/2006 11H
5 110463 Phạm Văn Tùng 07/12/2006 11D
6 110464 Phạm Vĩnh Tùng 08/02/2006 11P
7 110465 Phạm Văn Tuyên 23/09/2006 11K
8 110466 Ngô Phương Uyên 09/11/2006 11I
9 110467 Vũ Thị Uyên 07/11/2006 11K
10 110468 Đặng Thị Thảo Vân 17/03/2006 11P
11 110469 Nguyễn Thanh Vân 29/08/2006 11M
12 110470 Phạm Khánh Vân 20/09/2006 11M
13 110471 Vũ Thảo Vân 20/08/2006 11I
14 110473 Phạm Anh Việt 28/06/2006 11H
15 110475 Đặng Quang Vinh 13/11/2006 11E
16 110478 Nguyễn Quang Vinh 13/04/2006 11H
17 110479 Phạm Quang Vinh 25/12/2006 11N
18 110481 Nguyễn Tá Vũ 05/07/2006 11D
19 110483 Phạm Khánh Vy 10/01/2006 11N
20 110485 Phạm Thị Triệu Vy 01/11/2006 11I
21 110486 Vũ Hà Vy 05/05/2006 11I
22 110487 Vũ Thị Hà Vy 22/05/2006 11K
23 110488 Đặng Thị Hải Yến 11/12/2006 11N
24 110489 Nguyễn Hải Yến 26/03/2006 11I
25 110490 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/12/2006 11N
26 110491 Nguyễn Thị Hải Yến 04/05/2006 11H
27 110493 Phạm Thị Ngọc Yến 15/10/2006 11K
28 110494 Vũ Thị Hải Yến 22/05/2006 11G

Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023


TRƯỜNG THPT TỨ KỲ

You might also like