1 100001 Nguyễn Đình An 05/07/2007 10A 2 100002 Nguyễn Trường An 10/10/2007 10C 3 100003 Bùi Ngọc Anh 03/02/2007 10M 4 100004 Bùi Thị Phương Anh 24/10/2007 10D 5 100005 Đào Ngọc Mai Anh 21/01/2007 10M 6 100006 Đỗ Hoàng Anh 18/10/2007 10E 7 100007 Đỗ Thị Ngọc Anh 23/10/2007 10K 8 100008 Hà Trần Phan Anh 07/10/2007 10C 9 100009 Hoàng Nguyệt Anh 04/12/2007 10A 10 100010 Khương Quỳnh Anh 26/07/2007 10I 11 100011 Khương Thế Anh 13/11/2007 10B 12 100012 Khương Thị Hải Anh 11/06/2007 10P 13 100013 Khương Thị Phương Anh 07/06/2007 10P 14 100014 Lê Mai Anh 07/12/2007 10G 15 100015 Lê Thị Hải Anh 01/06/2007 10N 16 100016 Mai Phạm Hoàng Anh 26/10/2007 10M 17 100017 Ngô Phương Anh 04/03/2007 10D 18 100018 Nguyễn Bá Hoàng Anh 15/11/2007 10D 19 100019 Nguyễn Hiền Anh 01/08/2007 10M 20 100020 Nguyễn Lan Anh 09/06/2007 10M 21 100021 Nguyễn Mai Anh 16/11/2007 10G 22 100022 Nguyễn Minh Anh 08/06/2007 10G 23 100023 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2007 10P 24 100024 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2007 10E 25 100025 Nguyễn Quỳnh Anh 07/02/2007 10N 26 100026 Nguyễn Quỳnh Anh 06/11/2007 10P 27 100027 Nguyễn Thế Quang Anh 23/03/2007 10H 28 100028 Nguyễn Thị Cẩm Anh 08/10/2007 10N
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100029 Nguyễn Thị Huệ Anh 28/04/2007 10I 2 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/2007 10G 3 100031 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2007 10N 4 100032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/01/2007 10D 5 100033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/2007 10P 6 100034 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2007 10N 7 100035 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/2007 10I 8 100036 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2006 10C 9 100037 Nguyễn Tuấn Anh 15/06/2007 10C 10 100038 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/2007 10E 11 100039 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2007 10H 12 100040 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 10D 13 100041 Nguyễn Việt Anh 14/12/2007 10C 14 100042 Phạm Duy Anh 17/02/2007 10E 15 100043 Phạm Hoàng Anh 11/08/2007 10C 16 100044 Phạm Thị Ngọc Anh 14/07/2007 10E 17 100045 Phạm Thị Phương Anh 10/04/2007 10P 18 100046 Trịnh Đức Anh 04/01/2007 10C 19 100047 Vũ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 10P 20 100048 Ngô Thị Ánh 15/08/2007 10M 21 100049 Nguyễn Ngọc Ánh 02/09/2007 10M 22 100050 Nguyễn Thị Kim Ánh 28/02/2007 10K 23 100051 Đặng Nguyên Bách 05/11/2007 10E 24 100052 Lê Văn Bách 08/06/2007 10I 25 100053 Nguyễn Hoàng Bách 10/11/2007 10B 26 100054 Phạm Việt Bách 04/02/2007 10A 27 100055 Nguyễn Đức Gia Bảo 06/07/2007 10I 28 100056 Nguyễn Ngọc Linh Băng 30/04/2007 10P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100057 Đinh Hoàng Bình 23/09/2007 10E 2 100058 Nguyễn Thị Thanh Bình 25/04/2007 10A 3 100059 Lê Ngọc Bảo Châm 23/09/2007 10P 4 100060 Vũ Minh Châu 10/12/2007 10P 5 100061 Đoàn Huyền Chi 13/03/2007 10N 6 100062 Đoàn Thị Quỳnh Chi 30/10/2007 10B 7 100063 Nguyễn Minh Chiến 08/02/2007 10E 8 100064 Nguyễn Thế Chiến 01/01/2007 10C 9 100065 Vũ Đoàn Quang Chiến 24/12/2007 10A 10 100066 Trịnh Văn Quốc Chung 10/01/2007 10E 11 100067 Phạm Huy Công 29/06/2007 10C 12 100068 Đoàn Nguyên Cương 04/11/2007 10B 13 100069 Ngô Văn Cường 22/06/2007 10H 14 100070 Nguyễn Đức Cường 17/12/2007 10C 15 100071 Nguyễn Đức Cường 27/02/2007 10H 16 100072 Nguyễn Quý Trọng Cường 24/09/2007 10H 17 100073 Phạm Hùng Cường 27/01/2007 10A 18 100074 Phạm Tá Việt Cường 08/08/2007 10E 19 100075 Nguyễn Hương Dịu 14/02/2007 10N 20 100076 Nguyễn Triều Doanh 26/06/2007 10K 21 100077 Nguyễn Vân Dung 05/12/2007 10M 22 100078 Nguyễn Hoàng Dũng 14/08/2007 10B 23 100079 Nguyễn Hữu Dũng 13/01/2007 10B 24 100080 Nguyễn Mạnh Dũng 15/02/2007 10G 25 100081 Nguyễn Năng Dũng 11/02/2007 10C 26 100082 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/2007 10B 27 100083 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/2007 10G 28 100084 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2007 10K Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
1 100365 Nguyễn Minh Phúc 29/03/2007 10G 2 100366 Hoàng Khánh Phương 01/09/2007 10A 3 100367 Hoàng Mai Phương 06/12/2007 10P 4 100368 Nguyễn Duy Phương 10/02/2007 10K 5 100369 Nguyễn Ngọc Hà Phương 17/10/2007 10N 6 100370 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/2007 10P 7 100371 Nguyễn Thị Phương 02/12/2007 10G 8 100372 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/2007 10M 9 100373 Nguyễn Thu Phương 27/02/2007 10N 10 100374 Phạm Đức Phương 15/01/2007 10K 11 100375 Phạm Minh Phương 04/08/2007 10P 12 100376 Phạm Thu Phương 01/06/2007 10N 13 100377 Tăng Hoàng Nam Phương 22/09/2007 10P 14 100378 Vũ Quỳnh Phương 01/10/2007 10D 15 100379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/02/2007 10M 16 100380 Vũ Thị Kim Phượng 12/05/2007 10P 17 100381 Nguyễn Lương Quân 18/10/2007 10C 18 100382 Trần Văn Quân 30/01/2007 10C 19 100383 Nguyễn Thị Quyên 08/06/2007 10M 20 100384 Phạm Minh Quyên 24/02/2007 10I 21 100385 Nguyễn Như Quỳnh 26/11/2007 10H 22 100386 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 27/01/2007 10B 23 100387 Nguyễn Minh Sang 23/02/2007 10B 24 100388 Vũ Tuấn Sang 23/08/2007 10B 25 100389 Nguyễn Xuân Sáng 01/03/2007 10A 26 100390 Nguyễn Thị Huyền Sâm 28/05/2007 10H 27 100391 Hà Thái Sơn 12/07/2007 10C 28 100392 Nguyễn Đức Sơn 17/10/2007 10K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100393 Nguyễn Văn Sơn 30/08/2007 10M 2 100394 Trần Ngọc Trường Sơn 24/06/2007 10C 3 100395 Nguyễn Đức Tài 14/05/2007 10C 4 100396 Hoàng Thị Thanh Tâm 18/12/2007 10G 5 100397 Nguyễn Nhật Tân 20/06/2007 10C 6 100398 Vũ Trọng Tấn 11/04/2007 10A 7 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D 8 100400 Nguyễn Duy Thái 28/10/2007 10A 9 100401 Nguyễn Minh Thái 21/06/2007 10B 10 100402 Nguyễn Nam Thái 12/07/2007 10B 11 100403 Phạm Quang Thái 30/11/2007 10C 12 100404 Vũ Danh Thái 08/01/2007 10C 13 100405 Nguyễn Chí Thanh 21/03/2007 10D 14 100406 Nguyễn Văn Thanh 14/08/2007 10B 15 100407 Hà Tiến Thành 23/07/2007 10G 16 100408 Hà Văn Thành 20/11/2007 10H 17 100409 Nguyễn Công Thành 13/11/2007 10H 18 100410 Nguyễn Hữu Thành 10/10/2007 10D 19 100411 Nguyễn Trung Thành 25/05/2007 10G 20 100412 Nguyễn Trung Thành 21/04/2007 10M 21 100413 Phạm Tiến Thành 21/04/2007 10D 22 100414 Trần Tiến Thành 02/04/2007 10B 23 100415 Trần Tiến Thành 01/09/2007 10E 24 100416 Đồng Minh Thảo 05/01/2007 10I 25 100417 Nguyễn Thanh Thảo 11/11/2007 10A 26 100418 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2007 10E 27 100419 Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2007 10M 28 100420 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/11/2007 10D
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100421 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2007 10M 2 100422 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2007 10P 3 100423 Trần Phương Thảo 12/01/2007 10A 4 100424 Trần Phương Thảo 23/11/2007 10K 5 100425 Võ Thị Thảo 19/12/2007 10H 6 100426 Nguyễn Quang Thắng 07/06/2007 10D 7 100427 Nguyễn Tất Thắng 25/01/2007 10H 8 100428 Nguyễn Thế Thắng 08/09/2007 10D 9 100429 Phạm Minh Thắng 27/09/2007 10E 10 100430 Nguyễn Đức Thịnh 15/07/2007 10A 11 100431 Phạm Vĩnh Thịnh 19/02/2007 10G 12 100432 Lê Thị Trang Thu 22/06/2007 10H 13 100433 Nguyễn Thị Thu 21/08/2007 10M 14 100434 Nguyễn Công Thuận 08/11/2007 10C 15 100435 Nguyễn Văn Thuận 26/05/2007 10H 16 100436 Phạm Thị Thanh Thùy 06/06/2007 10E 17 100437 Đoàn Thanh Thủy 28/12/2007 10G 18 100438 Nguyễn Thị Minh Thúy 19/06/2007 10N 19 100439 Hoàng Anh Thư 26/08/2007 10H 20 100440 Nguyễn Anh Thư 08/03/2007 10A 21 100441 Nguyễn Minh Thư 20/04/2007 10N 22 100442 Trần Minh Thư 04/03/2007 10K 23 100443 Ngô Việt Tiến 11/06/2007 10E 24 100444 Bùi Đức Toàn 30/10/2007 10A 25 100445 Trương Đức Toàn 22/10/2007 10D 26 100446 Chu Thị Huyền Trang 02/08/2007 10I 27 100447 Chu Thị Thu Trang 21/09/2007 10C 28 100448 Đàm Thị Quỳnh Trang 03/03/2007 10I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100449 Đặng Kiều Trang 07/09/2007 10H 2 100450 Đỗ Huyền Trang 30/04/2007 10G 3 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D 4 100452 Nguyễn Phương Trang 19/09/2007 10I 5 100453 Nguyễn Quỳnh Trang 25/01/2007 10H 6 100454 Nguyễn Thu Trang 07/08/2007 10H 7 100455 Phạm Thị Thu Trang 15/04/2007 10H 8 100456 Trương Thị Huyền Trang 01/02/2007 10M 9 100457 Nguyễn Ngọc Triết 16/10/2007 10D 10 100458 Nguyễn Phương Trinh 12/12/2007 10I 11 100459 Bùi Thanh Trúc 09/02/2007 10D 12 100460 Nguyễn Thanh Trúc 26/10/2007 10B 13 100461 Nguyễn Thị Lâm Trúc 11/09/2007 10N 14 100462 Bùi Quang Trung 26/11/2007 10A 15 100463 Đặng Văn Trung 07/09/2007 10C 16 100464 Phạm Thành Trung 25/08/2007 10E 17 100465 Nguyễn Ngọc Trường 01/08/2007 10C 18 100466 Phạm Xuân Trường 12/09/2007 10A 19 100467 Hoàng Anh Tú 25/11/2007 10K 20 100468 Nguyễn Anh Tú 10/01/2007 10K 21 100469 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2007 10K 22 100470 Nguyễn Anh Tuấn 21/05/2007 10C 23 100471 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/2007 10D 24 100472 Nguyễn Anh Tuấn 29/11/2007 10I 25 100473 Nguyễn Minh Tuấn 08/01/2007 10B 26 100474 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/02/2007 10E 27 100475 Phạm Anh Tuấn 20/01/2007 10B 28 100476 Trần Anh Tuấn 27/11/2007 10G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 18
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú 1 100477 Trịnh Anh Tuấn 04/03/2007 10M 2 100478 Nguyễn Tất Tùng 10/07/2007 10M 3 100479 Nguyễn Thanh Tùng 16/04/2007 10H 4 100480 Phú Xuân Tứ 01/03/2007 10B 5 100481 Đặng Thị Tố Uyên 07/10/2007 10N 6 100482 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 12/10/2007 10E 7 100483 Phạm Hoàng Phương Uyên 24/08/2007 10M 8 100484 Trịnh Phương Uyên 10/04/2007 10G 9 100485 Nguyễn Đình Văn 08/11/2007 10I 10 100486 Lê Thanh Vân 05/12/2007 10G 11 100487 Lý Cẩm Vân 28/10/2007 10K 12 100488 Nguyễn Khánh Vi 28/10/2007 10P 13 100489 Phạm Khánh Vi 19/10/2007 10M 14 100490 Đặng Quang Việt 24/03/2007 10I 15 100491 Trịnh Đức Việt 26/07/2007 10N 16 100492 Vũ Quốc Việt 12/12/2007 10E 17 100493 Nguyễn Quang Vinh 23/01/2007 10I 18 100494 Nguyễn Thế Vinh 12/06/2007 10B 19 100495 Nguyễn Thành Vĩnh 12/06/2007 10B 20 100496 Nguyễn Khánh Vũ 09/09/2007 10E 21 100497 Nguyễn Tường Vy 13/08/2007 10B 22 100498 Đặng Thị Hải Yến 07/08/2007 10M 23 100499 Nguyễn Thị Hải Yến 25/02/2007 10N 24 100500 Vũ Hải Yến 10/08/2007 10N 25 100501 Vũ Thị Yến 17/06/2007 10I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100003 Bùi Ngọc Anh 03/02/2007 10M 2 100005 Đào Ngọc Mai Anh 21/01/2007 10M 3 100007 Đỗ Thị Ngọc Anh 23/10/2007 10K 4 100012 Khương Thị Hải Anh 11/06/2007 10P 5 100013 Khương Thị Phương Anh 07/06/2007 10P 6 100015 Lê Thị Hải Anh 01/06/2007 10N 7 100016 Mai Phạm Hoàng Anh 26/10/2007 10M 8 100019 Nguyễn Hiền Anh 01/08/2007 10M 9 100020 Nguyễn Lan Anh 09/06/2007 10M 10 100023 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2007 10P 11 100025 Nguyễn Quỳnh Anh 07/02/2007 10N 12 100026 Nguyễn Quỳnh Anh 06/11/2007 10P 13 100028 Nguyễn Thị Cẩm Anh 08/10/2007 10N 14 100031 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2007 10N 15 100033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/2007 10P 16 100034 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2007 10N 17 100045 Phạm Thị Phương Anh 10/04/2007 10P 18 100047 Vũ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 10P 19 100048 Ngô Thị Ánh 15/08/2007 10M 20 100049 Nguyễn Ngọc Ánh 02/09/2007 10M 21 100050 Nguyễn Thị Kim Ánh 28/02/2007 10K 22 100056 Nguyễn Ngọc Linh Băng 30/04/2007 10P 23 100059 Lê Ngọc Bảo Châm 23/09/2007 10P 24 100060 Vũ Minh Châu 10/12/2007 10P 25 100061 Đoàn Huyền Chi 13/03/2007 10N 26 100075 Nguyễn Hương Dịu 14/02/2007 10N 27 100076 Nguyễn Triều Doanh 26/06/2007 10K 28 100077 Nguyễn Vân Dung 05/12/2007 10M 29 100084 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2007 10K 30 100085 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2007 10K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100090 Tiêu Tấn Dũng 10/02/2007 10K 2 100095 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/07/2007 10P 3 100097 Đặng Thùy Dương 30/11/2007 10M 4 100103 Nguyễn Quỳnh Dương 19/12/2007 10P 5 100107 Phạm Ánh Dương 30/11/2007 10P 6 100116 Trần Công Đạt 26/02/2007 10M 7 100119 Phạm Hồng Đăng 23/12/2007 10M 8 100130 Nguyễn Hương Giang 01/06/2007 10N 9 100131 Nguyễn Hương Giang 12/05/2007 10N 10 100132 Nguyễn Hương Giang 13/07/2007 10P 11 100134 Nguyễn Lệ Hương Giang 20/05/2007 10P 12 100136 Vũ Hương Giang 23/03/2007 10P 13 100137 Đặng Ngọc Hà 12/01/2007 10P 14 100138 Đặng Thu Hà 06/08/2007 10K 15 100139 Khương Thị Ngọc Hà 28/08/2007 10P 16 100141 Nguyễn Hải Hà 23/08/2007 10K 17 100142 Nguyễn Hồng Hà 08/08/2007 10P 18 100146 Vũ Mạnh Hà 14/07/2007 10M 19 100147 Vũ Thị Thu Hà 20/03/2007 10M 20 100154 Phùng Minh Hằng 02/11/2007 10K 21 100156 Phạm Hải Hậu 24/05/2007 10M 22 100157 Nguyễn Thúy Hiền 21/06/2007 10N 23 100158 Trần Thanh Hiền 10/08/2007 10P 24 100159 Hoàng Minh Hiển 02/09/2007 10K 25 100166 Đỗ Mai Hoa 02/02/2007 10P 26 100168 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 01/03/2007 10M 27 100169 Nguyễn Thị Phương Hoa 06/05/2007 10M 28 100170 Nguyễn Thị Thanh Hoa 04/03/2007 10N 29 100171 Phạm Mai Hoa 12/11/2007 10P 30 100172 Trần Thị Mai Hoa 23/02/2007 10K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100178 Nguyễn Huy Hoàng 15/09/2007 10K 2 100184 Nguyễn Thị Huê 29/08/2007 10P 3 100185 Trần Minh Huế 23/11/2007 10K 4 100187 Nguyễn Thị Hồng Huệ 07/12/2007 10K 5 100188 Nguyễn Đức Hùng 15/05/2007 10M 6 100197 Phạm Hoàng Huy 16/05/2007 10M 7 100199 Vũ Gia Huy 20/05/2007 10N 8 100200 Trương Thị Thu Huyên 02/11/2007 10K 9 100202 Lê Thị Khánh Huyền 13/08/2007 10N 10 100204 Nguyễn Khánh Huyền 11/09/2007 10D 11 100208 Nguyễn Thu Huyền 31/08/2007 10N 12 100211 Đỗ Đức Hưng 29/01/2007 10N 13 100212 Nguyễn Ngọc Hưng 25/11/2007 10K 14 100215 Nguyễn Thị Hường 09/11/2007 10K 15 100216 Nguyễn Thị Thanh Hường 01/02/2007 10M 16 100218 Trần Văn Hướng 07/10/2007 10M 17 100219 Nguyễn Huy Khải 15/04/2007 10N 18 100231 Nguyễn Bùi Anh Kiệt 15/05/2007 10K 19 100234 Nguyễn Thị Phương Lan 05/06/2007 10P 20 100237 Nguyễn Thanh Lâm 20/09/2007 10N 21 100238 Nguyễn Văn Thành Lâm 28/10/2007 10K 22 100240 Đặng Đức Linh 25/10/2007 10K 23 100246 Nguyễn Diệu Linh 02/08/2007 10D 24 100248 Nguyễn Khánh Linh 08/12/2007 10K 25 100249 Nguyễn Khánh Linh 11/07/2007 10M 26 100252 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/07/2007 10M 27 100254 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/03/2007 10N 28 100255 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/2007 10N
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100256 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/12/2007 10K 2 100257 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/09/2007 10N 3 100259 Nguyễn Thùy Linh 04/02/2007 10N 4 100260 Phạm Hoàng Linh 20/08/2007 10N 5 100262 Phạm Khánh Linh 30/06/2007 10K 6 100264 Trần Thị Khánh Linh 24/09/2007 10P 7 100265 Vũ Nguyễn Hải Linh 27/11/2007 10P 8 100266 Vũ Thị Nhật Linh 12/05/2007 10P 9 100270 Nguyễn Ngọc Bảo Long 18/09/2007 10N 10 100278 Vũ Khánh Ly 21/05/2007 10N 11 100280 Đặng Hương Mai 29/12/2007 10P 12 100283 Nguyễn Hoàng Mai 12/02/2007 10M 13 100285 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/07/2007 10M 14 100287 Phạm Quỳnh Mai 29/03/2007 10P 15 100295 Lê Quang Minh 18/02/2007 10K 16 100296 Nguyễn Đoàn Thu Minh 06/09/2007 10M 17 100301 Phạm Thu Minh 20/12/2007 10N 18 100310 Nguyễn Mai Nga 01/09/2007 10P 19 100313 Vũ Thanh Nga 01/07/2007 10N 20 100316 Nguyễn Khánh Ngân 07/12/2007 10P 21 100317 Nguyễn Kim Ngân 03/04/2007 10N 22 100318 Nguyễn Phương Ngân 01/01/2007 10M 23 100319 Nguyễn Thảo Ngân 01/05/2007 10N 24 100321 Phạm Hải Ngân 04/08/2007 10P 25 100322 Phạm Khánh Ngân 24/09/2007 10P 26 100323 Tiêu Kim Ngân 13/06/2007 10N 27 100324 Phạm Minh Nghĩa 27/11/2007 10M 28 100328 Nguyễn Minh Ngọc 07/03/2007 10P Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100329 Nguyễn Thị Ngọc 06/10/2007 10N 2 100332 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/12/2007 10N 3 100334 Phạm Thúy Ngọc 17/07/2007 10P 4 100335 Đỗ Thị Hạnh Nguyên 27/10/2007 10P 5 100336 Phạm Đặng Thuỷ Nguyên 26/11/2007 10M 6 100338 Đàm Minh Nguyệt 20/03/2007 10M 7 100344 Hoàng Nguyễn Uyên Nhi 15/09/2007 10N 8 100346 Nguyễn Lưu Yến Nhi 27/09/2007 10N 9 100349 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/11/2007 10N 10 100352 Đoàn Thị Nhung 28/04/2007 10N 11 100354 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/09/2007 10K 12 100356 Hoàng Lê Kiều Oanh 16/11/2007 10P 13 100364 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2007 10M 14 100367 Hoàng Mai Phương 06/12/2007 10P 15 100368 Nguyễn Duy Phương 10/02/2007 10K 16 100369 Nguyễn Ngọc Hà Phương 17/10/2007 10N 17 100370 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/2007 10P 18 100372 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/2007 10M 19 100373 Nguyễn Thu Phương 27/02/2007 10N 20 100374 Phạm Đức Phương 15/01/2007 10K 21 100375 Phạm Minh Phương 04/08/2007 10P 22 100376 Phạm Thu Phương 01/06/2007 10N 23 100377 Tăng Hoàng Nam Phương 22/09/2007 10P 24 100379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/02/2007 10M 25 100380 Vũ Thị Kim Phượng 12/05/2007 10P 26 100383 Nguyễn Thị Quyên 08/06/2007 10M 27 100392 Nguyễn Đức Sơn 17/10/2007 10K 28 100393 Nguyễn Văn Sơn 30/08/2007 10M
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D 2 100412 Nguyễn Trung Thành 21/04/2007 10M 3 100419 Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2007 10M 4 100421 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2007 10M 5 100422 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2007 10P 6 100424 Trần Phương Thảo 23/11/2007 10K 7 100433 Nguyễn Thị Thu 21/08/2007 10M 8 100438 Nguyễn Thị Minh Thúy 19/06/2007 10N 9 100441 Nguyễn Minh Thư 20/04/2007 10N 10 100442 Trần Minh Thư 04/03/2007 10K 11 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D 12 100456 Trương Thị Huyền Trang 01/02/2007 10M 13 100461 Nguyễn Thị Lâm Trúc 11/09/2007 10N 14 100467 Hoàng Anh Tú 25/11/2007 10K 15 100468 Nguyễn Anh Tú 10/01/2007 10K 16 100469 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2007 10K 17 100477 Trịnh Anh Tuấn 04/03/2007 10M 18 100478 Nguyễn Tất Tùng 10/07/2007 10M 19 100481 Đặng Thị Tố Uyên 07/10/2007 10N 20 100483 Phạm Hoàng Phương Uyên 24/08/2007 10M 21 100487 Lý Cẩm Vân 28/10/2007 10K 22 100488 Nguyễn Khánh Vi 28/10/2007 10P 23 100489 Phạm Khánh Vi 19/10/2007 10M 24 100491 Trịnh Đức Việt 26/07/2007 10N 25 100498 Đặng Thị Hải Yến 07/08/2007 10M 26 100499 Nguyễn Thị Hải Yến 25/02/2007 10N 27 100500 Vũ Hải Yến 10/08/2007 10N
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100003 Bùi Ngọc Anh 03/02/2007 10M 2 100004 Bùi Thị Phương Anh 24/10/2007 10D 3 100005 Đào Ngọc Mai Anh 21/01/2007 10M 4 100006 Đỗ Hoàng Anh 18/10/2007 10E 5 100007 Đỗ Thị Ngọc Anh 23/10/2007 10K 6 100010 Khương Quỳnh Anh 26/07/2007 10I 7 100012 Khương Thị Hải Anh 11/06/2007 10P 8 100013 Khương Thị Phương Anh 07/06/2007 10P 9 100014 Lê Mai Anh 07/12/2007 10G 10 100015 Lê Thị Hải Anh 01/06/2007 10N 11 100016 Mai Phạm Hoàng Anh 26/10/2007 10M 12 100017 Ngô Phương Anh 04/03/2007 10D 13 100018 Nguyễn Bá Hoàng Anh 15/11/2007 10D 14 100019 Nguyễn Hiền Anh 01/08/2007 10M 15 100020 Nguyễn Lan Anh 09/06/2007 10M 16 100021 Nguyễn Mai Anh 16/11/2007 10G 17 100022 Nguyễn Minh Anh 08/06/2007 10G 18 100023 Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2007 10P 19 100024 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2007 10E 20 100025 Nguyễn Quỳnh Anh 07/02/2007 10N 21 100026 Nguyễn Quỳnh Anh 06/11/2007 10P 22 100027 Nguyễn Thế Quang Anh 23/03/2007 10H 23 100028 Nguyễn Thị Cẩm Anh 08/10/2007 10N 24 100029 Nguyễn Thị Huệ Anh 28/04/2007 10I 25 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/2007 10G 26 100031 Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2007 10N 27 100032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/01/2007 10D 28 100033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/2007 10P 29 100034 Nguyễn Thị Phương Anh 26/06/2007 10N 30 100035 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/2007 10I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100038 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/2007 10E 2 100039 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2007 10H 3 100040 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 10D 4 100042 Phạm Duy Anh 17/02/2007 10E 5 100044 Phạm Thị Ngọc Anh 14/07/2007 10E 6 100045 Phạm Thị Phương Anh 10/04/2007 10P 7 100047 Vũ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 10P 8 100048 Ngô Thị Ánh 15/08/2007 10M 9 100049 Nguyễn Ngọc Ánh 02/09/2007 10M 10 100050 Nguyễn Thị Kim Ánh 28/02/2007 10K 11 100051 Đặng Nguyên Bách 05/11/2007 10E 12 100052 Lê Văn Bách 08/06/2007 10I 13 100055 Nguyễn Đức Gia Bảo 06/07/2007 10I 14 100056 Nguyễn Ngọc Linh Băng 30/04/2007 10P 15 100057 Đinh Hoàng Bình 23/09/2007 10E 16 100059 Lê Ngọc Bảo Châm 23/09/2007 10P 17 100060 Vũ Minh Châu 10/12/2007 10P 18 100061 Đoàn Huyền Chi 13/03/2007 10N 19 100063 Nguyễn Minh Chiến 08/02/2007 10E 20 100066 Trịnh Văn Quốc Chung 10/01/2007 10E 21 100069 Ngô Văn Cường 22/06/2007 10H 22 100071 Nguyễn Đức Cường 27/02/2007 10H 23 100072 Nguyễn Quý Trọng Cường 24/09/2007 10H 24 100074 Phạm Tá Việt Cường 08/08/2007 10E 25 100075 Nguyễn Hương Dịu 14/02/2007 10N 26 100076 Nguyễn Triều Doanh 26/06/2007 10K 27 100077 Nguyễn Vân Dung 05/12/2007 10M 28 100080 Nguyễn Mạnh Dũng 15/02/2007 10G 29 100083 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/2007 10G 30 100084 Nguyễn Tiến Dũng 29/05/2007 10K
1 100348 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/11/2007 10H 2 100349 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/11/2007 10N 3 100350 Nguyễn Yến Nhi 17/11/2007 10E 4 100351 Nguyễn Thị Nhiên 21/11/2007 10D 5 100352 Đoàn Thị Nhung 28/04/2007 10N 6 100353 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2007 10G 7 100354 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/09/2007 10K 8 100356 Hoàng Lê Kiều Oanh 16/11/2007 10P 9 100358 Nguyễn Đoàn Đại Phong 10/06/2007 10D 10 100359 Nguyễn Khắc Phong 26/04/2007 10E 11 100360 Nguyễn Tuấn Phong 23/05/2007 10G 12 100361 Nguyễn Vũ Phong 05/07/2007 10H 13 100364 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2007 10M 14 100365 Nguyễn Minh Phúc 29/03/2007 10G 15 100367 Hoàng Mai Phương 06/12/2007 10P 16 100368 Nguyễn Duy Phương 10/02/2007 10K 17 100369 Nguyễn Ngọc Hà Phương 17/10/2007 10N 18 100370 Nguyễn Quỳnh Phương 09/03/2007 10P 19 100371 Nguyễn Thị Phương 02/12/2007 10G 20 100372 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/2007 10M 21 100373 Nguyễn Thu Phương 27/02/2007 10N 22 100374 Phạm Đức Phương 15/01/2007 10K 23 100375 Phạm Minh Phương 04/08/2007 10P 24 100376 Phạm Thu Phương 01/06/2007 10N 25 100377 Tăng Hoàng Nam Phương 22/09/2007 10P 26 100378 Vũ Quỳnh Phương 01/10/2007 10D 27 100379 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/02/2007 10M 28 100380 Vũ Thị Kim Phượng 12/05/2007 10P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100383 Nguyễn Thị Quyên 08/06/2007 10M 2 100384 Phạm Minh Quyên 24/02/2007 10I 3 100385 Nguyễn Như Quỳnh 26/11/2007 10H 4 100390 Nguyễn Thị Huyền Sâm 28/05/2007 10H 5 100392 Nguyễn Đức Sơn 17/10/2007 10K 6 100393 Nguyễn Văn Sơn 30/08/2007 10M 7 100396 Hoàng Thị Thanh Tâm 18/12/2007 10G 8 100399 Đặng Huy Thành Thái 27/10/2007 10D 9 100405 Nguyễn Chí Thanh 21/03/2007 10D 10 100407 Hà Tiến Thành 23/07/2007 10G 11 100408 Hà Văn Thành 20/11/2007 10H 12 100409 Nguyễn Công Thành 13/11/2007 10H 13 100410 Nguyễn Hữu Thành 10/10/2007 10D 14 100411 Nguyễn Trung Thành 25/05/2007 10G 15 100412 Nguyễn Trung Thành 21/04/2007 10M 16 100413 Phạm Tiến Thành 21/04/2007 10D 17 100415 Trần Tiến Thành 01/09/2007 10E 18 100416 Đồng Minh Thảo 05/01/2007 10I 19 100418 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2007 10E 20 100419 Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2007 10M 21 100420 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/11/2007 10D 22 100421 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2007 10M 23 100422 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2007 10P 24 100424 Trần Phương Thảo 23/11/2007 10K 25 100425 Võ Thị Thảo 19/12/2007 10H 26 100426 Nguyễn Quang Thắng 07/06/2007 10D 27 100427 Nguyễn Tất Thắng 25/01/2007 10H 28 100428 Nguyễn Thế Thắng 08/09/2007 10D
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100429 Phạm Minh Thắng 27/09/2007 10E 2 100431 Phạm Vĩnh Thịnh 19/02/2007 10G 3 100432 Lê Thị Trang Thu 22/06/2007 10H 4 100433 Nguyễn Thị Thu 21/08/2007 10M 5 100435 Nguyễn Văn Thuận 26/05/2007 10H 6 100436 Phạm Thị Thanh Thùy 06/06/2007 10E 7 100437 Đoàn Thanh Thủy 28/12/2007 10G 8 100438 Nguyễn Thị Minh Thúy 19/06/2007 10N 9 100439 Hoàng Anh Thư 26/08/2007 10H 10 100441 Nguyễn Minh Thư 20/04/2007 10N 11 100442 Trần Minh Thư 04/03/2007 10K 12 100443 Ngô Việt Tiến 11/06/2007 10E 13 100445 Trương Đức Toàn 22/10/2007 10D 14 100446 Chu Thị Huyền Trang 02/08/2007 10I 15 100448 Đàm Thị Quỳnh Trang 03/03/2007 10I 16 100449 Đặng Kiều Trang 07/09/2007 10H 17 100450 Đỗ Huyền Trang 30/04/2007 10G 18 100451 Nguyễn Minh Trang 22/12/2007 10D 19 100452 Nguyễn Phương Trang 19/09/2007 10I 20 100453 Nguyễn Quỳnh Trang 25/01/2007 10H 21 100454 Nguyễn Thu Trang 07/08/2007 10H 22 100455 Phạm Thị Thu Trang 15/04/2007 10H 23 100456 Trương Thị Huyền Trang 01/02/2007 10M 24 100457 Nguyễn Ngọc Triết 16/10/2007 10D 25 100458 Nguyễn Phương Trinh 12/12/2007 10I 26 100459 Bùi Thanh Trúc 09/02/2007 10D 27 100461 Nguyễn Thị Lâm Trúc 11/09/2007 10N 28 100464 Phạm Thành Trung 25/08/2007 10E
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú 1 100467 Hoàng Anh Tú 25/11/2007 10K 2 100468 Nguyễn Anh Tú 10/01/2007 10K 3 100469 Nguyễn Ngọc Tú 15/08/2007 10K 4 100471 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/2007 10D 5 100472 Nguyễn Anh Tuấn 29/11/2007 10I 6 100474 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/02/2007 10E 7 100476 Trần Anh Tuấn 27/11/2007 10G 8 100477 Trịnh Anh Tuấn 04/03/2007 10M 9 100478 Nguyễn Tất Tùng 10/07/2007 10M 10 100479 Nguyễn Thanh Tùng 16/04/2007 10H 11 100481 Đặng Thị Tố Uyên 07/10/2007 10N 12 100482 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 12/10/2007 10E 13 100483 Phạm Hoàng Phương Uyên 24/08/2007 10M 14 100484 Trịnh Phương Uyên 10/04/2007 10G 15 100485 Nguyễn Đình Văn 08/11/2007 10I 16 100486 Lê Thanh Vân 05/12/2007 10G 17 100487 Lý Cẩm Vân 28/10/2007 10K 18 100488 Nguyễn Khánh Vi 28/10/2007 10P 19 100489 Phạm Khánh Vi 19/10/2007 10M 20 100490 Đặng Quang Việt 24/03/2007 10I 21 100491 Trịnh Đức Việt 26/07/2007 10N 22 100492 Vũ Quốc Việt 12/12/2007 10E 23 100493 Nguyễn Quang Vinh 23/01/2007 10I 24 100496 Nguyễn Khánh Vũ 09/09/2007 10E 25 100498 Đặng Thị Hải Yến 07/08/2007 10M 26 100499 Nguyễn Thị Hải Yến 25/02/2007 10N 27 100500 Vũ Hải Yến 10/08/2007 10N 28 100501 Vũ Thị Yến 17/06/2007 10I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100001 Nguyễn Đình An 05/07/2007 10A 2 100002 Nguyễn Trường An 10/10/2007 10C 3 100004 Bùi Thị Phương Anh 24/10/2007 10D 4 100006 Đỗ Hoàng Anh 18/10/2007 10E 5 100008 Hà Trần Phan Anh 07/10/2007 10C 6 100009 Hoàng Nguyệt Anh 04/12/2007 10A 7 100010 Khương Quỳnh Anh 26/07/2007 10I 8 100011 Khương Thế Anh 13/11/2007 10B 9 100014 Lê Mai Anh 07/12/2007 10G 10 100017 Ngô Phương Anh 04/03/2007 10D 11 100018 Nguyễn Bá Hoàng Anh 15/11/2007 10D 12 100021 Nguyễn Mai Anh 16/11/2007 10G 13 100022 Nguyễn Minh Anh 08/06/2007 10G 14 100024 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2007 10E 15 100027 Nguyễn Thế Quang Anh 23/03/2007 10H 16 100029 Nguyễn Thị Huệ Anh 28/04/2007 10I 17 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/2007 10G 18 100032 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/01/2007 10D 19 100035 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/2007 10I 20 100036 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/2006 10C 21 100037 Nguyễn Tuấn Anh 15/06/2007 10C 22 100038 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/2007 10E 23 100039 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2007 10H 24 100040 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 10D 25 100041 Nguyễn Việt Anh 14/12/2007 10C 26 100042 Phạm Duy Anh 17/02/2007 10E 27 100043 Phạm Hoàng Anh 11/08/2007 10C 28 100044 Phạm Thị Ngọc Anh 14/07/2007 10E
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100046 Trịnh Đức Anh 04/01/2007 10C 2 100051 Đặng Nguyên Bách 05/11/2007 10E 3 100052 Lê Văn Bách 08/06/2007 10I 4 100053 Nguyễn Hoàng Bách 10/11/2007 10B 5 100054 Phạm Việt Bách 04/02/2007 10A 6 100055 Nguyễn Đức Gia Bảo 06/07/2007 10I 7 100057 Đinh Hoàng Bình 23/09/2007 10E 8 100058 Nguyễn Thị Thanh Bình 25/04/2007 10A 9 100062 Đoàn Thị Quỳnh Chi 30/10/2007 10B 10 100063 Nguyễn Minh Chiến 08/02/2007 10E 11 100064 Nguyễn Thế Chiến 01/01/2007 10C 12 100065 Vũ Đoàn Quang Chiến 24/12/2007 10A 13 100066 Trịnh Văn Quốc Chung 10/01/2007 10E 14 100067 Phạm Huy Công 29/06/2007 10C 15 100068 Đoàn Nguyên Cương 04/11/2007 10B 16 100069 Ngô Văn Cường 22/06/2007 10H 17 100070 Nguyễn Đức Cường 17/12/2007 10C 18 100071 Nguyễn Đức Cường 27/02/2007 10H 19 100072 Nguyễn Quý Trọng Cường 24/09/2007 10H 20 100073 Phạm Hùng Cường 27/01/2007 10A 21 100074 Phạm Tá Việt Cường 08/08/2007 10E 22 100078 Nguyễn Hoàng Dũng 14/08/2007 10B 23 100079 Nguyễn Hữu Dũng 13/01/2007 10B 24 100080 Nguyễn Mạnh Dũng 15/02/2007 10G 25 100081 Nguyễn Năng Dũng 11/02/2007 10C 26 100082 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/2007 10B 27 100083 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/2007 10G 28 100086 Phạm Hoàng Dũng 11/09/2007 10I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100087 Phạm Quang Dũng 29/08/2007 10I 2 100088 Phạm Tiến Dũng 31/08/2007 10C 3 100089 Phạm Trung Dũng 06/07/2007 10A 4 100091 Trần Quốc Dũng 02/02/2007 10G 5 100092 Trần Việt Dũng 02/02/2007 10C 6 100093 Khương Viết Duy 03/01/2007 10H 7 100094 Nguyễn Đình Duy 02/03/2007 10H 8 100096 Bùi Văn Dương 02/05/2007 10I 9 100098 Đoàn Nam Dương 29/12/2007 10D 10 100099 Lê Xuân Tùng Dương 24/02/2007 10B 11 100100 Nguyễn Đức Dương 29/10/2007 10G 12 100101 Nguyễn Hoàng Dương 04/08/2007 10H 13 100102 Nguyễn Hoàng Hải Dương 25/01/2007 10G 14 100104 Nguyễn Thuỳ Dương 30/10/2007 10E 15 100105 Nguyễn Thuỳ Dương 12/05/2007 10I 16 100106 Nguyễn Tùng Dương 07/09/2007 10H 17 100108 Trần Hải Dương 21/04/2007 10C 18 100109 Nguyễn Minh Đại 29/03/2007 10G 19 100110 Nguyễn Trần Đại 11/11/2007 10C 20 100111 Phạm Tâm Đan 15/12/2007 10D 21 100112 Đặng Thành Đạt 23/11/2007 10A 22 100113 Lương Vũ Thành Đạt 10/10/2007 10A 23 100114 Nguyễn Thành Đạt 22/04/2007 10E 24 100115 Nguyễn Tiến Đạt 25/11/2007 10C 25 100117 Vũ Thành Đạt 10/09/2007 10B 26 100118 Nguyễn Phúc Khánh Đăng 02/06/2007 10I 27 100120 Trần Bạch Đằng 26/04/2007 10G 28 100121 Nguyễn Hà Điềm 22/09/2007 10B
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 10
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 100122 Nguyễn Ngọc Đông 11/04/2007 10G 2 100123 Đặng Anh Đức 24/07/2007 10H 3 100124 Ngô Anh Đức 12/07/2007 10A 4 100125 Nguyễn Tất Anh Đức 13/07/2007 10I 5 100126 Nguyến Minh Đức 24/08/2007 10E 6 100127 Vũ Anh Đức 20/05/2007 10A 7 100128 Bùi Thị Hương Giang 04/09/2007 10G 8 100129 Nguyễn Hương Giang 19/11/2007 10B 9 100133 Nguyễn Khắc Trường Giang 27/02/2007 10A 10 100135 Trần Thị Hương Giang 16/01/2007 10B 11 100140 Nguyễn Hải Hà 05/04/2007 10D 12 100143 Nguyễn Thị Hà 01/01/2007 10D 13 100144 Nguyễn Thị Hà 24/08/2007 10H 14 100145 Phạm Thị Thu Hà 20/08/2007 10E 15 100148 Nguyễn Văn Hải 23/05/2007 10H 16 100149 Nguyễn Xuân Hải 24/09/2007 10D 17 100150 Phạm Thị Hải 13/08/2007 10D 18 100151 Trịnh Tiến Hải 18/12/2007 10I 19 100152 Phạm Thúy Hạnh 30/08/2007 10E 20 100153 Phạm Thúy Hằng 26/10/2007 10E 21 100155 Vũ Ngọc Hân 24/06/2007 10H 22 100160 Nguyễn Thế Hiển 20/01/2007 10H 23 100161 Nguyễn Đức Hiệp 14/04/2007 10D 24 100162 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/12/2007 10A 25 100163 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2007 10A 26 100164 Nguyễn Trung Hiếu 29/03/2007 10D 27 100165 Phạm Minh Hiếu 26/12/2007 10B 28 100167 Đồng Thị Thanh Hoa 14/05/2007 10D Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
1 110001 Đàm Văn An 03/11/2006 11G 2 110002 Đỗ Thị An 05/05/2006 11N 3 110003 Nguyễn Bình An 08/02/2006 11B 4 110004 Nguyễn Thị Phương An 04/03/2006 11M 5 110005 Đặng Phương Anh 17/11/2006 11N 6 110006 Đặng Trung Anh 15/09/2006 11C 7 110007 Đinh Thị Hoàng Anh 17/12/2006 11K 8 110008 Ngô Ngọc Phương Anh 13/07/2006 11K 9 110009 Ngô Việt Anh 02/06/2006 11H 10 110010 Nguyễn Hà Anh 23/10/2006 11I 11 110011 Nguyễn Hải Anh 08/03/2006 11N 12 110012 Nguyễn Lan Anh 01/09/2006 11P 13 110013 Nguyễn Quỳnh Anh 16/02/2006 11I 14 110014 Nguyễn Thị Hải Anh 16/03/2006 11E 15 110015 Nguyễn Thị Hoài Anh 15/04/2006 11G 16 110016 Nguyễn Thị Hồng Anh 22/04/2006 11N 17 110017 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2006 11H 18 110018 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/02/2006 11A 19 110019 Nguyễn Thị Phương Anh 21/05/2006 11G 20 110020 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2006 11H 21 110021 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/2006 11I 22 110022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/01/2006 11E 23 110023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/07/2006 11K 24 110024 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/2006 11D 25 110025 Nguyễn Thị Xuân Anh 17/08/2006 11K 26 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/03/2006 11H 27 110027 Phạm Phương Anh 30/10/2006 11E 28 110028 Phạm Thị Hoài Anh 06/02/2006 11N
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110029 Phạm Thị Lan Anh 23/08/2006 11M 2 110030 Phạm Thị Vân Anh 22/06/2006 11C 3 110031 Trần Quỳnh Anh 04/12/2006 11A 4 110032 Vũ Ngọc Anh 24/04/2006 11K 5 110033 Vũ Ngọc Anh 12/12/2006 11P 6 110034 Vũ Thị Ngân Anh 24/01/2006 11G 7 110035 Vũ Vân Anh 13/09/2006 11K 8 110036 Đặng Ngọc Ánh 29/08/2006 11I 9 110037 Lê Diệu Ánh 26/11/2006 11E 10 110038 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2006 11C 11 110039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/07/2006 11I 12 110040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/09/2006 11M 13 110041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/2006 11P 14 110042 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/05/2006 11B 15 110043 Đoàn Quang Bảo 28/03/2006 11N 16 110044 Hà Gia Bảo 22/08/2006 11D 17 110045 Phạm Việt Bắc 11/02/2006 11B 18 110046 Nguyễn Văn Bằng 25/01/2006 11C 19 110047 Đặng Văn Bình 18/11/2006 11H 20 110048 Nguyễn Thanh Bình 10/09/2006 11B 21 110049 Nguyễn Thiện Bình 29/11/2006 11G 22 110050 Trịnh Hải Bình 06/11/2006 11E 23 110051 Nguyễn Đức Cảnh 02/02/2006 11G 24 110052 Lê Minh Châu 09/10/2006 11E 25 110053 Nguyễn Hải Châu 19/10/2006 11I 26 110054 Ngô Mai Chi 14/06/2006 11K 27 110055 Nguyễn Linh Chi 02/10/2006 11G 28 110056 Nguyễn Quỳnh Chi 25/01/2006 11K Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110057 Trần Nguyễn Linh Chi 19/03/2006 11M 2 110058 Trịnh Thị Mai Chi 13/07/2006 11M 3 110059 Phạm Minh Chiến 08/02/2006 11D 4 110060 Phạm Văn Chiến 06/03/2006 11G 5 110061 Ngô Dương Thế Chương 25/05/2006 11C 6 110062 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 11K 7 110063 Trần Đại Cương 30/04/2006 11P 8 110064 Đặng Mạnh Cường 12/07/2006 11A 9 110065 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2006 11H 10 110066 Nguyễn Minh Cường 13/10/2006 11D 11 110067 Vũ Ngọc Diệp 03/09/2006 11P 12 110068 Nguyễn Thị Diệu 10/10/2006 11M 13 110069 Nguyễn Thị Dịu 13/03/2006 11C 14 110070 Nguyễn Thành Doanh 16/10/2006 11P 15 110071 Nguyễn Thị Dung 29/11/2006 11H 16 110072 Nguyễn Đăng Dũng 18/06/2006 11H 17 110073 Nguyễn Thế Dũng 05/04/2006 11A 18 110074 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/2006 11A 19 110075 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2006 11H 20 110076 Nguyễn Việt Dũng 08/08/2006 11H 21 110077 Phạm Quốc Dũng 08/09/2006 11E 22 110078 Vũ Tiến Dũng 27/07/2006 11C 23 110079 Vũ Văn Dũng 04/02/2006 11A 24 110080 Đặng Đức Duy 09/01/2006 11B 25 110081 Phạm Đức Duy 04/01/2006 11N 26 110082 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/08/2006 11H 27 110083 Phạm Thị Kỳ Duyên 03/01/2006 11K 28 110084 Đỗ Tùng Dương 07/12/2006 11G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110085 Ngô Quang Dương 14/02/2006 11P 2 110086 Nguyễn Đại Dương 06/03/2006 11C 3 110087 Nguyễn Hải Dương 21/03/2006 11M 4 110088 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 01/08/2006 11K 5 110089 Nguyễn Quý Dương 09/04/2006 11B 6 110090 Nguyễn Thị Vân Dương 20/01/2006 11G 7 110091 Phạm Đại Dương 10/07/2005 11B 8 110092 Trần Nam Dương 26/12/2006 11P 9 110093 Lê Đức Đại 09/04/2006 11B 10 110094 Nguyễn Công Tiến Đạt 25/09/2006 11H 11 110095 Nguyễn Duy Đạt 03/03/2006 11D 12 110096 Nguyễn Khắc Đạt 23/04/2006 11G 13 110097 Nguyễn Tuấn Đạt 31/07/2006 11B 14 110098 Phạm Thành Đạt 04/11/2006 11D 15 110099 Ngô Hải Đăng 08/02/2006 11C 16 110100 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2006 11B 17 110101 Nguyễn Hải Đăng 28/11/2006 11H 18 110102 Triệu Hải Đăng 21/12/2006 11H 19 110103 Bùi Công Điềm 19/05/2006 11H 20 110104 Nguyễn Hồng Điệp 30/10/2006 11D 21 110105 Nguyễn Xuân Định 26/06/2006 11C 22 110106 Nguyễn Xuân Đoàn 01/05/2006 11H 23 110107 Hà Việt Đức 07/06/2006 11D 24 110108 Nguyễn Duy Đức 30/08/2006 11H 25 110109 Nguyễn Hữu Đức 18/05/2006 11D 26 110110 Nguyễn Trung Đức 21/03/2006 11D 27 110111 Nguyễn Văn Đức 02/01/2006 11H 28 110112 Nguyễn Việt Đức 13/08/2006 11C
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110113 Trần Anh Đức 31/10/2006 11G 2 110114 Trần Trung Đức 04/04/2006 11H 3 110115 Vũ Xuân Đức 21/04/2006 11G 4 110116 Lê Hoàng Trường Giang 30/08/2006 11G 5 110117 Nguyễn Thị Hương Giang 17/02/2006 11H 6 110118 Nguyễn Thị Hương Giang 18/03/2006 11M 7 110119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/01/2006 11M 8 110120 Vũ Hương Giang 10/05/2006 11N 9 110121 Nguyễn Hoàng Hà 02/08/2006 11G 10 110122 Nguyễn Nguyệt Hà 09/11/2006 11B 11 110123 Nguyễn Quang Hà 11/04/2006 11C 12 110124 Nguyễn Thái Hà 23/07/2006 11K 13 110125 Nguyễn Thị Hà 15/09/2006 11P 14 110126 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/2006 11N 15 110127 Nguyễn Thu Hà 21/06/2006 11A 16 110128 Phạm Quang Hà 09/01/2006 11H 17 110129 Lê Hoàng Nhật Hạ 26/04/2006 11K 18 110130 Đinh Văn Hải 09/04/2006 11G 19 110131 Nguyễn Đức Hải 04/06/2006 11B 20 110132 Nguyễn Đức Hải 03/08/2006 11B 21 110133 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/2006 11D 22 110134 Nguyễn Quốc Hải 01/10/2006 11N 23 110135 Nguyễn Thanh Hải 26/12/2006 11E 24 110136 Nguyễn Thị Hải 05/07/2006 11A 25 110137 Nguyễn Văn Hải 09/01/2006 11A 26 110138 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/04/2006 11A 27 110139 Nguyễn Thị Bích Hảo 28/12/2006 11N 28 110140 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/03/2006 11N
1 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C 2 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C 3 110199 Bùi Thu Hương 30/03/2006 11K 4 110200 Nguyễn Thị Lan Hương 21/08/2006 11A 5 110201 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2006 11I 6 110202 Phạm Lan Hương 29/04/2006 11I 7 110203 Vũ Thị Thanh Hương 31/05/2006 11N 8 110204 Trần Công Hưởng 16/10/2006 11P 9 110205 Nguyễn Ngọc Khang 08/05/2006 11B 10 110206 Bùi Thị Kim Khánh 15/03/2006 11H 11 110207 Đoàn Quốc Khánh 19/01/2006 11A 12 110208 Đồng Minh Khánh 11/11/2006 11E 13 110209 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/2006 11N 14 110210 Nguyễn Thế An Khánh 14/10/2006 11H 15 110211 Đặng Văn Khiêm 26/08/2006 11C 16 110212 Nguyễn Doãn Anh Khoa 23/08/2006 11N 17 110213 Nguyễn Phương Khuyên 12/10/2006 11M 18 110214 Lê Duy Khương 30/08/2006 11A 19 110215 Đào Trung Kiên 17/12/2006 11N 20 110216 Lê Minh Kiên 02/06/2006 11H 21 110217 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2006 11A 22 110218 Nguyễn Văn Kiên 22/12/2006 11C 23 110219 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 02/10/2006 11C 24 110220 Nguyễn Như Lan 10/11/2006 11M 25 110221 Nguyễn Quỳnh Lan 14/07/2006 11E 26 110222 Nguyễn Thị Hương Lan 26/09/2006 11N 27 110223 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/04/2006 11P 28 110224 Phạm Mai Lan 27/08/2006 11N
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 09
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110225 Phạm Thúy Lành 11/11/2006 11P 2 110226 Nguyễn Tùng Lâm 06/07/2006 11A 3 110227 Vũ Phượng Lâm 10/01/2006 11I 4 110228 Hà Thị Liên 17/02/2006 11E 5 110229 Chu Khánh Linh 21/07/2006 11P 6 110230 Đào Thị Khánh Linh 08/01/2006 11I 7 110231 Đặng Thị Linh 28/07/2006 11D 8 110232 Đỗ Hải Linh 14/03/2006 11C 9 110233 Khúc Thùy Linh 14/11/2006 11E 10 110234 Lê Diệu Linh 28/07/2006 11N 11 110235 Nguyễn Khánh Linh 11/08/2006 11I 12 110236 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11M 13 110237 Nguyễn Phương Linh 28/08/2006 11K 14 110238 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/06/2006 11I 15 110239 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/06/2006 11K 16 110240 Nguyễn Thùy Linh 03/11/2006 11M 17 110241 Nguyễn Thùy Linh 07/08/2006 11M 18 110242 Phạm Hà Linh 20/07/2006 11E 19 110243 Phạm Hải Linh 13/09/2006 11E 20 110244 Phạm Khánh Linh 20/08/2006 11A 21 110245 Phạm Ngọc Linh 11/04/2006 11B 22 110246 Phạm Thị Khánh Linh 07/03/2006 11P 23 110247 Phạm Thị Phương Tú Linh 19/05/2006 11M 24 110248 Phạm Thùy Linh 06/11/2006 11E 25 110249 Phan Nguyễn Hoài Linh 03/09/2006 11K 26 110250 Trần Phương Linh 03/10/2006 11I 27 110251 Trần Thị Khánh Linh 15/07/2006 11I 28 110252 Trần Thị Khánh Linh 25/12/2006 11P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110253 Trương Thị Diệu Linh 11/07/2006 11H 2 110254 Vũ Thùy Linh 14/03/2006 11N 3 110255 Vũ Văn Linh 01/04/2006 11D 4 110256 Đoàn Tiến Long 15/01/2006 11E 5 110257 Hà Văn Long 13/10/2006 11P 6 110258 Hoàng Gia Long 06/02/2006 11A 7 110259 Nguyễn Đức Long 14/11/2006 11A 8 110260 Nguyễn Hoàng Bảo Long 08/11/2006 11C 9 110261 Nguyễn Huy Long 16/08/2006 11B 10 110262 Nguyễn Tiến Long 21/08/2006 11E 11 110263 Tiêu Nam Long 01/10/2006 11B 12 110264 Trần Trọng Hoàng Long 16/07/2006 11H 13 110265 Lê Văn Tiến Lộc 13/05/2006 11G 14 110266 Nguyễn Phước Lộc 22/03/2006 11N 15 110267 Phùng Minh Luyến 22/10/2006 11I 16 110268 Hà Hải Ly 05/04/2006 11E 17 110269 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 11K 18 110270 Nguyễn Khánh Ly 01/10/2006 11P 19 110271 Bùi Tuyết Mai 15/04/2006 11P 20 110272 Dương Thị Phương Mai 12/08/2006 11I 21 110273 Khương Thị Phương Mai 18/08/2006 11K 22 110274 Nguyễn Hoàng Mai 15/08/2006 11M 23 110275 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2006 11E 24 110276 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2006 11P 25 110277 Nguyễn Thanh Mai 31/05/2006 11A 26 110278 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/05/2006 11G 27 110279 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/06/2006 11E 28 110280 Trần Thị Mai 19/10/2006 11A
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110281 Vũ Thị Ngọc Mai 25/07/2006 11H 2 110282 Bùi Đức Mạnh 04/03/2006 11N 3 110283 Hoàng Vũ Mạnh 21/05/2006 11D 4 110284 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/2006 11A 5 110285 Nguyễn Tiến Mạnh 16/10/2006 11B 6 110286 Phạm Hùng Mạnh 13/09/2006 11E 7 110287 Nguyễn Thị Tú Minh 28/10/2006 11M 8 110288 Phạm Văn Minh 17/01/2006 11A 9 110289 Trương Quang Minh 04/08/2006 11B 10 110290 Vũ Nguyễn Ngọc Minh 01/01/2006 11K 11 110291 Vũ Thị Ngọc Minh 25/11/2006 11G 12 110292 Nguyễn Thị Hà My 19/06/2006 11M 13 110293 Nguyễn Trà My 03/01/2006 11H 14 110294 Nguyễn Hải Nam 19/12/2006 11D 15 110295 Nguyễn Hoài Nam 11/04/2006 11B 16 110296 Nguyễn Hữu Nam 09/08/2006 11D 17 110297 Nguyễn Thiên Nam 18/12/2006 11G 18 110298 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2006 11B 19 110299 Phạm Nhật Nam 11/08/2006 11G 20 110300 Trịnh Hoài Nam 28/07/2006 11G 21 110301 Đào Quỳnh Nga 24/02/2006 11K 22 110302 Nguyễn Thị Nga 06/05/2006 11G 23 110303 Phạm Quỳnh Nga 20/10/2006 11D 24 110304 Trần Thị Thúy Nga 22/04/2006 11D 25 110305 Ngô Thị Ngát 10/04/2006 11P 26 110306 Nguyễn Hoàng Ngân 25/06/2006 11C 27 110307 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/08/2006 11G 28 110308 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/10/2006 11I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110309 Nguyễn Thùy Ngân 10/01/2006 11E 2 110310 Vũ Thị Thúy Ngân 29/03/2006 11H 3 110311 Bùi Thị Bảo Ngọc 08/10/2006 11I 4 110312 Đào Phương Ngọc 27/02/2006 11E 5 110313 Đặng Hồng Ngọc 25/08/2006 11M 6 110314 Nguyễn Bích Ngọc 12/12/2006 11K 7 110315 Nguyễn Hồng Ngọc 16/04/2006 11I 8 110316 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/2006 11M 9 110317 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 20/09/2006 11N 10 110318 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 18/02/2006 11E 11 110319 Bùi Thị Thảo Nguyên 06/02/2006 11I 12 110320 Đặng Thảo Nguyên 08/06/2006 11P 13 110321 Ngô Thị Hạnh Nguyên 27/09/2006 11E 14 110322 Nguyễn Thảo Nguyên 25/06/2006 11K 15 110323 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2006 11K 16 110324 Nguyễn Thanh Nhàn 09/10/2006 11K 17 110325 Đặng Thị Nhẫn 06/04/2006 11M 18 110326 Bùi Thị Yến Nhi 15/06/2006 11G 19 110327 Hoàng Lê Nguyệt Nhi 02/05/2006 11E 20 110328 Nguyễn Bùi Yến Nhi 23/11/2006 11H 21 110329 Nguyễn Linh Nhi 22/05/2006 11K 22 110330 Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2006 11E 23 110331 Nguyễn Thị Hà Nhi 29/01/2006 11P 24 110332 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2006 11E 25 110333 Phạm Thị Yến Nhi 07/10/2006 11A 26 110334 Phạm Thị Yến Nhi 22/12/2006 11I 27 110335 Trần Thị Uyển Nhi 04/06/2006 11E 28 110336 Vũ Yến Nhi 02/05/2006 11H
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/09/2006 11N 2 110338 Nguyễn Thanh Phong 26/10/2006 11B 3 110339 Trịnh Đức Tuấn Phong 14/03/2006 11P 4 110340 Nguyễn Tiên Phúc 03/06/2006 11C 5 110341 Đào Thị Thu Phương 11/04/2006 11K 6 110342 Đặng Minh Phương 17/12/2006 11N 7 110343 Ngô Lan Phương 31/07/2006 11I 8 110344 Nguyễn Duy Phương 10/01/2006 11D 9 110345 Nguyễn Mai Phương 02/08/2006 11I 10 110346 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2006 11I 11 110347 Nguyễn Thu Phương 06/09/2006 11A 12 110348 Nguyễn Thu Phương 06/05/2006 11I 13 110349 Nguyễn Thu Phương 28/12/2006 11K 14 110350 Nguyễn Trần Minh Phương 27/03/2006 11G 15 110351 Trần Anh Phương 25/09/2006 11E 16 110352 Vũ Thị Phương 08/01/2006 11I 17 110353 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/06/2006 11A 18 110354 Đào Minh Quang 02/12/2006 11P 19 110355 Lê Việt Quang 15/01/2006 11G 20 110356 Nguyễn Việt Quang 12/10/2006 11B 21 110357 Phạm Đình Quảng 05/12/2006 11B 22 110358 Nguyễn Duy Quân 12/02/2006 11B 23 110359 Đặng Bảo Quốc 30/01/2006 11G 24 110360 Nguyễn Anh Quốc 09/10/2006 11G 25 110361 Trần Đức Quý 25/01/2006 11D 26 110362 Đinh Hoàng Qúy 08/01/2006 11E 27 110363 Phạm Thị Quyên 27/02/2006 11P 28 110364 Lê Ngọc Quyền 25/10/2006 11P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110365 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 29/10/2006 11C 2 110366 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 19/07/2006 11A 3 110367 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/06/2006 11B 4 110368 Lê Văn Sang 26/11/2006 11A 5 110369 Lưu Thiên Sơn 03/06/2006 11B 6 110370 Nguyễn Thái Sơn 07/11/2006 11B 7 110371 Phạm Gia Thái Sơn 07/02/2006 11B 8 110372 Phạm Văn Tài 24/05/2006 11P 9 110373 Nguyễn Thị Đan Tâm 15/08/2006 11P 10 110374 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/11/2006 11K 11 110375 Lê Hoàng Thái 26/08/2006 11B 12 110376 Nguyễn Duy Thái 21/05/2006 11B 13 110377 Nguyễn Ngọc Thái 30/04/2006 11E 14 110378 Phạm Minh Thái 12/03/2006 11G 15 110379 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/11/2006 11P 16 110380 Phạm Thị Phương Thanh 17/09/2006 11C 17 110381 Lê Tuấn Thành 30/09/2006 11A 18 110382 Phạm Văn Thành 22/09/2006 11E 19 110383 Vũ Bá Thành 23/10/2006 11D 20 110384 Bùi Thị Thanh Thảo 02/01/2006 11G 21 110385 Chu Thị Thu Thảo 01/09/2006 11C 22 110386 Đặng Phương Thảo 04/01/2006 11I 23 110387 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2006 11A 24 110388 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2006 11K 25 110389 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2006 11C 26 110390 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/2006 11M
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TOÁN PHÒNG 15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110391 Nguyễn Thu Thảo 09/10/2006 11K 2 110392 Phạm Phương Thảo 26/02/2006 11I 3 110393 Phạm Phương Thảo 07/12/2006 11M 4 110394 Phạm Thị Phương Thảo 15/10/2006 11D 5 110395 Đặng Thị Thắm 08/11/2006 11M 6 110396 Nguyễn Đức Thắng 19/03/2006 11A 7 110397 Trần Huy Minh Thắng 06/07/2006 11G 8 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C 9 110399 Nguyễn Ngọc Thiện 31/08/2006 11D 10 110400 Nguyễn Đình Thiết 21/09/2006 11H 11 110401 Khương Viết Thịnh 27/08/2006 11B 12 110402 Nguyễn Kiều Thu 14/07/2006 11P 13 110403 Bùi Tiến Thuận 07/12/2006 11E 14 110404 Lưu Thị Thủy 25/04/2006 11N 15 110405 Nguyễn Thị Phương Thủy 11/07/2006 11I 16 110406 Nguyễn Thu Thủy 03/09/2006 11D 17 110407 Phạm Thanh Thủy 12/02/2006 11E 18 110408 Bùi Thị Anh Thư 04/08/2006 11E 19 110409 Đặng Gia Thư 24/04/2006 11H 20 110410 Nguyễn Anh Thư 02/03/2006 11A 21 110411 Nguyễn Minh Thư 24/07/2006 11K 22 110412 Nguyễn Việt Thư 20/09/2006 11K 23 110413 Nguyễn Thị Thanh Thương 03/02/2006 11K 24 110414 Phạm Thủy Tiên 02/07/2006 11I 25 110415 Vũ Quang Tiến 02/07/2006 11A 26 110416 Nguyễn Hữu Tơn 27/10/2006 11E
1 110001 Đàm Văn An 03/11/2006 11G 2 110003 Nguyễn Bình An 08/02/2006 11B 3 110006 Đặng Trung Anh 15/09/2006 11C 4 110009 Ngô Việt Anh 02/06/2006 11H 5 110014 Nguyễn Thị Hải Anh 16/03/2006 11E 6 110015 Nguyễn Thị Hoài Anh 15/04/2006 11G 7 110017 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2006 11H 8 110018 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/02/2006 11A 9 110019 Nguyễn Thị Phương Anh 21/05/2006 11G 10 110020 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2006 11H 11 110022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/01/2006 11E 12 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/03/2006 11H 13 110027 Phạm Phương Anh 30/10/2006 11E 14 110031 Trần Quỳnh Anh 04/12/2006 11A 15 110034 Vũ Thị Ngân Anh 24/01/2006 11G 16 110037 Lê Diệu Ánh 26/11/2006 11E 17 110038 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2006 11C 18 110042 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/05/2006 11B 19 110045 Phạm Việt Bắc 11/02/2006 11B 20 110046 Nguyễn Văn Bằng 25/01/2006 11C 21 110047 Đặng Văn Bình 18/11/2006 11H 22 110048 Nguyễn Thanh Bình 10/09/2006 11B 23 110049 Nguyễn Thiện Bình 29/11/2006 11G 24 110050 Trịnh Hải Bình 06/11/2006 11E 25 110051 Nguyễn Đức Cảnh 02/02/2006 11G 26 110052 Lê Minh Châu 09/10/2006 11E 27 110055 Nguyễn Linh Chi 02/10/2006 11G 28 110060 Phạm Văn Chiến 06/03/2006 11G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110061 Ngô Dương Thế Chương 25/05/2006 11C 2 110064 Đặng Mạnh Cường 12/07/2006 11A 3 110065 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2006 11H 4 110069 Nguyễn Thị Dịu 13/03/2006 11C 5 110071 Nguyễn Thị Dung 29/11/2006 11H 6 110072 Nguyễn Đăng Dũng 18/06/2006 11H 7 110073 Nguyễn Thế Dũng 05/04/2006 11A 8 110074 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/2006 11A 9 110075 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2006 11H 10 110076 Nguyễn Việt Dũng 08/08/2006 11H 11 110077 Phạm Quốc Dũng 08/09/2006 11E 12 110078 Vũ Tiến Dũng 27/07/2006 11C 13 110079 Vũ Văn Dũng 04/02/2006 11A 14 110080 Đặng Đức Duy 09/01/2006 11B 15 110082 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/08/2006 11H 16 110084 Đỗ Tùng Dương 07/12/2006 11G 17 110086 Nguyễn Đại Dương 06/03/2006 11C 18 110089 Nguyễn Quý Dương 09/04/2006 11B 19 110090 Nguyễn Thị Vân Dương 20/01/2006 11G 20 110091 Phạm Đại Dương 10/07/2005 11B 21 110093 Lê Đức Đại 09/04/2006 11B 22 110094 Nguyễn Công Tiến Đạt 25/09/2006 11H 23 110096 Nguyễn Khắc Đạt 23/04/2006 11G 24 110097 Nguyễn Tuấn Đạt 31/07/2006 11B 25 110099 Ngô Hải Đăng 08/02/2006 11C 26 110100 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2006 11B 27 110101 Nguyễn Hải Đăng 28/11/2006 11H 28 110102 Triệu Hải Đăng 21/12/2006 11H
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110103 Bùi Công Điềm 19/05/2006 11H 2 110106 Nguyễn Xuân Đoàn 01/05/2006 11H 3 110108 Nguyễn Duy Đức 30/08/2006 11H 4 110111 Nguyễn Văn Đức 02/01/2006 11H 5 110112 Nguyễn Việt Đức 13/08/2006 11C 6 110113 Trần Anh Đức 31/10/2006 11G 7 110114 Trần Trung Đức 04/04/2006 11H 8 110115 Vũ Xuân Đức 21/04/2006 11G 9 110116 Lê Hoàng Trường Giang 30/08/2006 11G 10 110117 Nguyễn Thị Hương Giang 17/02/2006 11H 11 110121 Nguyễn Hoàng Hà 02/08/2006 11G 12 110122 Nguyễn Nguyệt Hà 09/11/2006 11B 13 110123 Nguyễn Quang Hà 11/04/2006 11C 14 110127 Nguyễn Thu Hà 21/06/2006 11A 15 110128 Phạm Quang Hà 09/01/2006 11H 16 110130 Đinh Văn Hải 09/04/2006 11G 17 110131 Nguyễn Đức Hải 04/06/2006 11B 18 110132 Nguyễn Đức Hải 03/08/2006 11B 19 110135 Nguyễn Thanh Hải 26/12/2006 11E 20 110136 Nguyễn Thị Hải 05/07/2006 11A 21 110137 Nguyễn Văn Hải 09/01/2006 11A 22 110138 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/04/2006 11A 23 110141 Nguyễn Thu Hằng 02/01/2006 11G 24 110145 Nguyễn Ngọc Hiền 28/02/2006 11A 25 110147 Phạm Thị Thu Hiền 21/01/2006 11A 26 110148 Phạm Thu Hiền 17/10/2006 11H 27 110149 Đoàn Vinh Hiển 24/03/2006 11H 28 110151 Đặng Minh Hiếu 12/12/2006 11B Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110152 Đỗ Trung Hiếu 20/07/2006 11A 2 110153 Lê Minh Hiếu 24/08/2006 11G 3 110154 Nguyễn Công Nam Hiếu 04/07/2006 11E 4 110155 Nguyễn Ngọc Hiếu 15/04/2006 11A 5 110156 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 08/11/2006 11B 6 110158 Trần Minh Hiếu 06/07/2006 11C 7 110159 Trịnh Đức Hiếu 20/09/2006 11E 8 110160 Trương Quốc Hiệu 11/03/2006 11G 9 110163 Bùi Thái Hòa 01/05/2006 11G 10 110168 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2006 11G 11 110169 Nguyễn Thế Hoàng 27/05/2006 11D 12 110170 Nguyễn Trắc Minh Hoàng 05/01/2006 11A 13 110171 Nguyễn Việt Hoàng 08/07/2006 11G 14 110172 Nguyễn Xuân Hoàng 23/01/2006 11D 15 110177 Nguyễn Ngọc Huân 20/10/2006 11B 16 110180 Nguyễn Thế Hùng 21/11/2006 11H 17 110181 Phạm Tuấn Hùng 28/01/2006 11A 18 110182 Vũ Đức Hùng 15/12/2006 11B 19 110184 Nguyễn Quang Huy 10/05/2006 11C 20 110185 Nguyễn Văn Huy 06/07/2006 11C 21 110187 Vũ Thông Hoàng Huy 12/04/2006 11B 22 110188 Hoàng Thị Khánh Huyền 31/08/2006 11A 23 110194 Đặng Thành Hưng 13/09/2006 11B 24 110195 Nguyễn Tuấn Hưng 27/03/2006 11G 25 110196 Nguyễn Việt Hưng 01/01/2006 11A 26 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C 27 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C 28 110200 Nguyễn Thị Lan Hương 21/08/2006 11A
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110205 Nguyễn Ngọc Khang 08/05/2006 11B 2 110206 Bùi Thị Kim Khánh 15/03/2006 11H 3 110207 Đoàn Quốc Khánh 19/01/2006 11A 4 110208 Đồng Minh Khánh 11/11/2006 11E 5 110210 Nguyễn Thế An Khánh 14/10/2006 11H 6 110211 Đặng Văn Khiêm 26/08/2006 11C 7 110214 Lê Duy Khương 30/08/2006 11A 8 110216 Lê Minh Kiên 02/06/2006 11H 9 110217 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2006 11A 10 110219 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 02/10/2006 11C 11 110221 Nguyễn Quỳnh Lan 14/07/2006 11E 12 110226 Nguyễn Tùng Lâm 06/07/2006 11A 13 110228 Hà Thị Liên 17/02/2006 11E 14 110233 Khúc Thùy Linh 14/11/2006 11E 15 110242 Phạm Hà Linh 20/07/2006 11E 16 110243 Phạm Hải Linh 13/09/2006 11E 17 110244 Phạm Khánh Linh 20/08/2006 11A 18 110245 Phạm Ngọc Linh 11/04/2006 11B 19 110248 Phạm Thùy Linh 06/11/2006 11E 20 110253 Trương Thị Diệu Linh 11/07/2006 11H 21 110256 Đoàn Tiến Long 15/01/2006 11E 22 110258 Hoàng Gia Long 06/02/2006 11A 23 110259 Nguyễn Đức Long 14/11/2006 11A 24 110261 Nguyễn Huy Long 16/08/2006 11B 25 110262 Nguyễn Tiến Long 21/08/2006 11E 26 110263 Tiêu Nam Long 01/10/2006 11B 27 110264 Trần Trọng Hoàng Long 16/07/2006 11H 28 110265 Lê Văn Tiến Lộc 13/05/2006 11G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110268 Hà Hải Ly 05/04/2006 11E 2 110275 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2006 11E 3 110277 Nguyễn Thanh Mai 31/05/2006 11A 4 110278 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/05/2006 11G 5 110279 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/06/2006 11E 6 110280 Trần Thị Mai 19/10/2006 11A 7 110281 Vũ Thị Ngọc Mai 25/07/2006 11H 8 110284 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/2006 11A 9 110285 Nguyễn Tiến Mạnh 16/10/2006 11B 10 110286 Phạm Hùng Mạnh 13/09/2006 11E 11 110288 Phạm Văn Minh 17/01/2006 11A 12 110289 Trương Quang Minh 04/08/2006 11B 13 110291 Vũ Thị Ngọc Minh 25/11/2006 11G 14 110293 Nguyễn Trà My 03/01/2006 11H 15 110295 Nguyễn Hoài Nam 11/04/2006 11B 16 110297 Nguyễn Thiên Nam 18/12/2006 11G 17 110298 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2006 11B 18 110299 Phạm Nhật Nam 11/08/2006 11G 19 110300 Trịnh Hoài Nam 28/07/2006 11G 20 110302 Nguyễn Thị Nga 06/05/2006 11G 21 110306 Nguyễn Hoàng Ngân 25/06/2006 11C 22 110307 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/08/2006 11G 23 110309 Nguyễn Thùy Ngân 10/01/2006 11E 24 110310 Vũ Thị Thúy Ngân 29/03/2006 11H 25 110312 Đào Phương Ngọc 27/02/2006 11E 26 110318 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 18/02/2006 11E
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 07
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110321 Ngô Thị Hạnh Nguyên 27/09/2006 11E 2 110326 Bùi Thị Yến Nhi 15/06/2006 11G 3 110327 Hoàng Lê Nguyệt Nhi 02/05/2006 11E 4 110328 Nguyễn Bùi Yến Nhi 23/11/2006 11H 5 110330 Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2006 11E 6 110332 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2006 11E 7 110333 Phạm Thị Yến Nhi 07/10/2006 11A 8 110335 Trần Thị Uyển Nhi 04/06/2006 11E 9 110336 Vũ Yến Nhi 02/05/2006 11H 10 110338 Nguyễn Thanh Phong 26/10/2006 11B 11 110340 Nguyễn Tiên Phúc 03/06/2006 11C 12 110347 Nguyễn Thu Phương 06/09/2006 11A 13 110350 Nguyễn Trần Minh Phương 27/03/2006 11G 14 110351 Trần Anh Phương 25/09/2006 11E 15 110353 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/06/2006 11A 16 110355 Lê Việt Quang 15/01/2006 11G 17 110356 Nguyễn Việt Quang 12/10/2006 11B 18 110357 Phạm Đình Quảng 05/12/2006 11B 19 110358 Nguyễn Duy Quân 12/02/2006 11B 20 110359 Đặng Bảo Quốc 30/01/2006 11G 21 110360 Nguyễn Anh Quốc 09/10/2006 11G 22 110362 Đinh Hoàng Qúy 08/01/2006 11E 23 110366 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 19/07/2006 11A 24 110367 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/06/2006 11B 25 110368 Lê Văn Sang 26/11/2006 11A 26 110369 Lưu Thiên Sơn 03/06/2006 11B
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 08
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110370 Nguyễn Thái Sơn 07/11/2006 11B 2 110371 Phạm Gia Thái Sơn 07/02/2006 11B 3 110375 Lê Hoàng Thái 26/08/2006 11B 4 110376 Nguyễn Duy Thái 21/05/2006 11B 5 110377 Nguyễn Ngọc Thái 30/04/2006 11E 6 110378 Phạm Minh Thái 12/03/2006 11G 7 110381 Lê Tuấn Thành 30/09/2006 11A 8 110382 Phạm Văn Thành 22/09/2006 11E 9 110384 Bùi Thị Thanh Thảo 02/01/2006 11G 10 110387 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2006 11A 11 110396 Nguyễn Đức Thắng 19/03/2006 11A 12 110397 Trần Huy Minh Thắng 06/07/2006 11G 13 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C 14 110400 Nguyễn Đình Thiết 21/09/2006 11H 15 110401 Khương Viết Thịnh 27/08/2006 11B 16 110403 Bùi Tiến Thuận 07/12/2006 11E 17 110407 Phạm Thanh Thủy 12/02/2006 11E 18 110408 Bùi Thị Anh Thư 04/08/2006 11E 19 110409 Đặng Gia Thư 24/04/2006 11H 20 110410 Nguyễn Anh Thư 02/03/2006 11A 21 110415 Vũ Quang Tiến 02/07/2006 11A 22 110416 Nguyễn Hữu Tơn 27/10/2006 11E 23 110417 Nguyễn Thu Trà 27/02/2006 11G 24 110420 Đặng Thị Trang 17/03/2006 11G 25 110422 Hoàng Huyền Trang 11/08/2006 11E 26 110423 Nguyễn Huyền Trang 23/09/2006 11H
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: VẬT LÝ PHÒNG 09
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110429 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/2006 11A 2 110431 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/07/2006 11G 3 110434 Nguyễn Thùy Trang 05/10/2006 11E 4 110443 Vũ Nguyễn Ngọc Trọng 17/07/2006 11E 5 110446 Phạm Quốc Trung 12/06/2006 11G 6 110447 Phạm Thanh Thành Trung 17/11/2006 11G 7 110448 Đặng Xuân Trường 29/07/2006 11B 8 110449 Phạm Xuân Trường 26/05/2006 11B 9 110450 Vũ Xuân Trưởng 01/07/2006 11C 10 110451 Bùi Anh Tú 24/07/2006 11B 11 110455 Phạm Anh Tú 07/10/2006 11E 12 110456 Đặng Văn Tuấn 27/06/2006 11B 13 110461 Đặng Thanh Tùng 22/07/2006 11H 14 110462 Hoàng Vũ Tùng 05/10/2006 11A 15 110472 Nguyễn Hữu Việt 28/10/2006 11C 16 110473 Phạm Anh Việt 28/06/2006 11H 17 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C 18 110475 Đặng Quang Vinh 13/11/2006 11E 19 110476 Nguyễn Đình Vinh 13/05/2006 11A 20 110478 Nguyễn Quang Vinh 13/04/2006 11H 21 110480 Nguyễn Nhật Vũ 18/10/2006 11D 22 110482 Phạm Minh Vũ 01/02/2006 11A 23 110484 Phạm Thị Thảo Vy 24/06/2006 11A 24 110491 Nguyễn Thị Hải Yến 04/05/2006 11H 25 110492 Nguyễn Thị Thu Yến 13/07/2006 11C 26 110494 Vũ Thị Hải Yến 22/05/2006 11G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110003 Nguyễn Bình An 08/02/2006 11B 2 110006 Đặng Trung Anh 15/09/2006 11C 3 110018 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/02/2006 11A 4 110030 Phạm Thị Vân Anh 22/06/2006 11C 5 110031 Trần Quỳnh Anh 04/12/2006 11A 6 110038 Nguyễn Ngọc Ánh 16/09/2006 11C 7 110042 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/05/2006 11B 8 110045 Phạm Việt Bắc 11/02/2006 11B 9 110046 Nguyễn Văn Bằng 25/01/2006 11C 10 110048 Nguyễn Thanh Bình 10/09/2006 11B 11 110061 Ngô Dương Thế Chương 25/05/2006 11C 12 110064 Đặng Mạnh Cường 12/07/2006 11A 13 110069 Nguyễn Thị Dịu 13/03/2006 11C 14 110073 Nguyễn Thế Dũng 05/04/2006 11A 15 110074 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/2006 11A 16 110078 Vũ Tiến Dũng 27/07/2006 11C 17 110079 Vũ Văn Dũng 04/02/2006 11A 18 110080 Đặng Đức Duy 09/01/2006 11B 19 110086 Nguyễn Đại Dương 06/03/2006 11C 20 110089 Nguyễn Quý Dương 09/04/2006 11B 21 110091 Phạm Đại Dương 10/07/2005 11B 22 110093 Lê Đức Đại 09/04/2006 11B 23 110097 Nguyễn Tuấn Đạt 31/07/2006 11B 24 110099 Ngô Hải Đăng 08/02/2006 11C 25 110100 Nguyễn Hải Đăng 08/09/2006 11B 26 110105 Nguyễn Xuân Định 26/06/2006 11C
1 110188 Hoàng Thị Khánh Huyền 31/08/2006 11A 2 110194 Đặng Thành Hưng 13/09/2006 11B 3 110196 Nguyễn Việt Hưng 01/01/2006 11A 4 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C 5 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C 6 110200 Nguyễn Thị Lan Hương 21/08/2006 11A 7 110205 Nguyễn Ngọc Khang 08/05/2006 11B 8 110207 Đoàn Quốc Khánh 19/01/2006 11A 9 110211 Đặng Văn Khiêm 26/08/2006 11C 10 110214 Lê Duy Khương 30/08/2006 11A 11 110217 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2006 11A 12 110218 Nguyễn Văn Kiên 22/12/2006 11C 13 110219 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 02/10/2006 11C 14 110226 Nguyễn Tùng Lâm 06/07/2006 11A 15 110232 Đỗ Hải Linh 14/03/2006 11C 16 110244 Phạm Khánh Linh 20/08/2006 11A 17 110245 Phạm Ngọc Linh 11/04/2006 11B 18 110258 Hoàng Gia Long 06/02/2006 11A 19 110259 Nguyễn Đức Long 14/11/2006 11A 20 110260 Nguyễn Hoàng Bảo Long 08/11/2006 11C 21 110261 Nguyễn Huy Long 16/08/2006 11B 22 110263 Tiêu Nam Long 01/10/2006 11B 23 110277 Nguyễn Thanh Mai 31/05/2006 11A 24 110280 Trần Thị Mai 19/10/2006 11A 25 110284 Nguyễn Đức Mạnh 31/05/2006 11A 26 110285 Nguyễn Tiến Mạnh 16/10/2006 11B
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110288 Phạm Văn Minh 17/01/2006 11A 2 110289 Trương Quang Minh 04/08/2006 11B 3 110295 Nguyễn Hoài Nam 11/04/2006 11B 4 110298 Nguyễn Tuấn Nam 01/07/2006 11B 5 110306 Nguyễn Hoàng Ngân 25/06/2006 11C 6 110333 Phạm Thị Yến Nhi 07/10/2006 11A 7 110338 Nguyễn Thanh Phong 26/10/2006 11B 8 110340 Nguyễn Tiên Phúc 03/06/2006 11C 9 110347 Nguyễn Thu Phương 06/09/2006 11A 10 110353 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 28/06/2006 11A 11 110356 Nguyễn Việt Quang 12/10/2006 11B 12 110357 Phạm Đình Quảng 05/12/2006 11B 13 110358 Nguyễn Duy Quân 12/02/2006 11B 14 110365 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 29/10/2006 11C 15 110366 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 19/07/2006 11A 16 110367 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/06/2006 11B 17 110368 Lê Văn Sang 26/11/2006 11A 18 110369 Lưu Thiên Sơn 03/06/2006 11B 19 110370 Nguyễn Thái Sơn 07/11/2006 11B 20 110371 Phạm Gia Thái Sơn 07/02/2006 11B 21 110375 Lê Hoàng Thái 26/08/2006 11B 22 110376 Nguyễn Duy Thái 21/05/2006 11B 23 110380 Phạm Thị Phương Thanh 17/09/2006 11C 24 110381 Lê Tuấn Thành 30/09/2006 11A 25 110385 Chu Thị Thu Thảo 01/09/2006 11C 26 110387 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2006 11A
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: HÓA HỌC PHÒNG 05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110389 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2006 11C 2 110396 Nguyễn Đức Thắng 19/03/2006 11A 3 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C 4 110401 Khương Viết Thịnh 27/08/2006 11B 5 110410 Nguyễn Anh Thư 02/03/2006 11A 6 110415 Vũ Quang Tiến 02/07/2006 11A 7 110429 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/01/2006 11A 8 110438 Phạm Thị Huyền Trang 18/08/2006 11C 9 110439 Phạm Thị Thu Trang 27/06/2006 11C 10 110448 Đặng Xuân Trường 29/07/2006 11B 11 110449 Phạm Xuân Trường 26/05/2006 11B 12 110450 Vũ Xuân Trưởng 01/07/2006 11C 13 110451 Bùi Anh Tú 24/07/2006 11B 14 110452 Hoàng Cẩm Tú 20/10/2006 11C 15 110456 Đặng Văn Tuấn 27/06/2006 11B 16 110458 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 11/01/2006 11C 17 110462 Hoàng Vũ Tùng 05/10/2006 11A 18 110472 Nguyễn Hữu Việt 28/10/2006 11C 19 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C 20 110476 Nguyễn Đình Vinh 13/05/2006 11A 21 110477 Nguyễn Đình Vinh 10/09/2006 11C 22 110480 Nguyễn Nhật Vũ 18/10/2006 11D 23 110482 Phạm Minh Vũ 01/02/2006 11A 24 110484 Phạm Thị Thảo Vy 24/06/2006 11A 25 110492 Nguyễn Thị Thu Yến 13/07/2006 11C
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: SINH HỌC
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110030 Phạm Thị Vân Anh 22/06/2006 11C 2 110105 Nguyễn Xuân Định 26/06/2006 11C 3 110186 Trần Xuân Huy 11/01/2006 11C 4 110198 Phạm Thanh Hưng 23/11/2006 11C 5 110218 Nguyễn Văn Kiên 22/12/2006 11C 6 110232 Đỗ Hải Linh 14/03/2006 11C 7 110260 Nguyễn Hoàng Bảo Long 08/11/2006 11C 8 110365 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 29/10/2006 11C 9 110380 Phạm Thị Phương Thanh 17/09/2006 11C 10 110385 Chu Thị Thu Thảo 01/09/2006 11C 11 110389 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/2006 11C 12 110398 Nguyễn Đình Thiện 06/05/2006 11C 13 110438 Phạm Thị Huyền Trang 18/08/2006 11C 14 110439 Phạm Thị Thu Trang 27/06/2006 11C 15 110452 Hoàng Cẩm Tú 20/10/2006 11C 16 110458 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 11/01/2006 11C 17 110474 Đặng Ngọc Vinh 25/03/2006 11C 18 110477 Nguyễn Đình Vinh 10/09/2006 11C
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110002 Đỗ Thị An 05/05/2006 11N 2 110004 Nguyễn Thị Phương An 04/03/2006 11M 3 110005 Đặng Phương Anh 17/11/2006 11N 4 110007 Đinh Thị Hoàng Anh 17/12/2006 11K 5 110008 Ngô Ngọc Phương Anh 13/07/2006 11K 6 110010 Nguyễn Hà Anh 23/10/2006 11I 7 110011 Nguyễn Hải Anh 08/03/2006 11N 8 110012 Nguyễn Lan Anh 01/09/2006 11P 9 110013 Nguyễn Quỳnh Anh 16/02/2006 11I 10 110016 Nguyễn Thị Hồng Anh 22/04/2006 11N 11 110021 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/2006 11I 12 110023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/07/2006 11K 13 110024 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/2006 11D 14 110025 Nguyễn Thị Xuân Anh 17/08/2006 11K 15 110028 Phạm Thị Hoài Anh 06/02/2006 11N 16 110029 Phạm Thị Lan Anh 23/08/2006 11M 17 110032 Vũ Ngọc Anh 24/04/2006 11K 18 110033 Vũ Ngọc Anh 12/12/2006 11P 19 110035 Vũ Vân Anh 13/09/2006 11K 20 110036 Đặng Ngọc Ánh 29/08/2006 11I 21 110039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/07/2006 11I 22 110040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/09/2006 11M 23 110041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/2006 11P 24 110043 Đoàn Quang Bảo 28/03/2006 11N 25 110044 Hà Gia Bảo 22/08/2006 11D 26 110053 Nguyễn Hải Châu 19/10/2006 11I 27 110054 Ngô Mai Chi 14/06/2006 11K 28 110056 Nguyễn Quỳnh Chi 25/01/2006 11K 29 110057 Trần Nguyễn Linh Chi 19/03/2006 11M 30 110058 Trịnh Thị Mai Chi 13/07/2006 11M Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110059 Phạm Minh Chiến 08/02/2006 11D 2 110062 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 11K 3 110063 Trần Đại Cương 30/04/2006 11P 4 110066 Nguyễn Minh Cường 13/10/2006 11D 5 110067 Vũ Ngọc Diệp 03/09/2006 11P 6 110068 Nguyễn Thị Diệu 10/10/2006 11M 7 110070 Nguyễn Thành Doanh 16/10/2006 11P 8 110081 Phạm Đức Duy 04/01/2006 11N 9 110083 Phạm Thị Kỳ Duyên 03/01/2006 11K 10 110085 Ngô Quang Dương 14/02/2006 11P 11 110087 Nguyễn Hải Dương 21/03/2006 11M 12 110088 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 01/08/2006 11K 13 110092 Trần Nam Dương 26/12/2006 11P 14 110095 Nguyễn Duy Đạt 03/03/2006 11D 15 110104 Nguyễn Hồng Điệp 30/10/2006 11D 16 110107 Hà Việt Đức 07/06/2006 11D 17 110109 Nguyễn Hữu Đức 18/05/2006 11D 18 110110 Nguyễn Trung Đức 21/03/2006 11D 19 110118 Nguyễn Thị Hương Giang 18/03/2006 11M 20 110119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/01/2006 11M 21 110120 Vũ Hương Giang 10/05/2006 11N 22 110124 Nguyễn Thái Hà 23/07/2006 11K 23 110125 Nguyễn Thị Hà 15/09/2006 11P 24 110126 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/2006 11N 25 110129 Lê Hoàng Nhật Hạ 26/04/2006 11K 26 110133 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/2006 11D 27 110134 Nguyễn Quốc Hải 01/10/2006 11N 28 110139 Nguyễn Thị Bích Hảo 28/12/2006 11N 29 110140 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/03/2006 11N 30 110142 Phạm Minh Hằng 02/10/2006 11D Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú 1 110143 Phùng Minh Hằng 11/02/2006 11I 2 110144 Trịnh Thị Thu Hằng 18/09/2006 11P 3 110146 Nguyễn Thu Hiền 19/08/2006 11M 4 110150 Nguyễn Thiên Hiệp 30/07/2006 11P 5 110157 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2006 11N 6 110161 Phạm Thị Thanh Hoa 25/11/2006 11K 7 110162 Nguyễn Thị Thu Hoà 01/05/2006 11N 8 110164 Nguyễn Thị Thu Hòa 09/05/2006 11M 9 110165 Vũ Ngọc Hoài 09/03/2006 11I 10 110166 Nguyễn Đức Hoàn 11/11/2006 11D 11 110167 Đào Huy Hoàng 09/02/2006 11D 12 110173 Trần Huy Hoàng 03/10/2006 11M 13 110175 Vũ Thị Thúy Hồng 03/04/2006 11M 14 110176 Nguyễn Hanh Huân 02/04/2006 11N 15 110178 Nguyễn Thị Huế 22/08/2006 11N 16 110179 Nguyễn Hữu Hùng 11/01/2006 11D 17 110183 Nguyễn Đức Huy 22/07/2006 11I 18 110189 Nguyễn Thanh Huyền 12/04/2006 11D 19 110190 Nguyễn Thị Huyền 19/07/2006 11N 20 110191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/07/2006 11I 21 110192 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/01/2006 11N 22 110193 Phạm Ngọc Huyền 03/09/2006 11I 23 110199 Bùi Thu Hương 30/03/2006 11K 24 110201 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2006 11I 25 110202 Phạm Lan Hương 29/04/2006 11I 26 110203 Vũ Thị Thanh Hương 31/05/2006 11N 27 110204 Trần Công Hưởng 16/10/2006 11P 28 110209 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/2006 11N 29 110212 Nguyễn Doãn Anh Khoa 23/08/2006 11N 30 110213 Nguyễn Phương Khuyên 12/10/2006 11M Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110215 Đào Trung Kiên 17/12/2006 11N 2 110220 Nguyễn Như Lan 10/11/2006 11M 3 110222 Nguyễn Thị Hương Lan 26/09/2006 11N 4 110223 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/04/2006 11P 5 110224 Phạm Mai Lan 27/08/2006 11N 6 110225 Phạm Thúy Lành 11/11/2006 11P 7 110227 Vũ Phượng Lâm 10/01/2006 11I 8 110229 Chu Khánh Linh 21/07/2006 11P 9 110230 Đào Thị Khánh Linh 08/01/2006 11I 10 110231 Đặng Thị Linh 28/07/2006 11D 11 110234 Lê Diệu Linh 28/07/2006 11N 12 110235 Nguyễn Khánh Linh 11/08/2006 11I 13 110236 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11M 14 110237 Nguyễn Phương Linh 28/08/2006 11K 15 110238 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/06/2006 11I 16 110239 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/06/2006 11K 17 110240 Nguyễn Thùy Linh 03/11/2006 11M 18 110241 Nguyễn Thùy Linh 07/08/2006 11M 19 110246 Phạm Thị Khánh Linh 07/03/2006 11P 20 110247 Phạm Thị Phương Tú Linh 19/05/2006 11M 21 110249 Phan Nguyễn Hoài Linh 03/09/2006 11K 22 110250 Trần Phương Linh 03/10/2006 11I 23 110251 Trần Thị Khánh Linh 15/07/2006 11I 24 110252 Trần Thị Khánh Linh 25/12/2006 11P 25 110254 Vũ Thùy Linh 14/03/2006 11N 26 110255 Vũ Văn Linh 01/04/2006 11D 27 110257 Hà Văn Long 13/10/2006 11P 28 110266 Nguyễn Phước Lộc 22/03/2006 11N 29 110267 Phùng Minh Luyến 22/10/2006 11I 30 110269 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 11K Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110270 Nguyễn Khánh Ly 01/10/2006 11P 2 110271 Bùi Tuyết Mai 15/04/2006 11P 3 110272 Dương Thị Phương Mai 12/08/2006 11I 4 110273 Khương Thị Phương Mai 18/08/2006 11K 5 110274 Nguyễn Hoàng Mai 15/08/2006 11M 6 110276 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2006 11P 7 110282 Bùi Đức Mạnh 04/03/2006 11N 8 110283 Hoàng Vũ Mạnh 21/05/2006 11D 9 110287 Nguyễn Thị Tú Minh 28/10/2006 11M 10 110290 Vũ Nguyễn Ngọc Minh 01/01/2006 11K 11 110292 Nguyễn Thị Hà My 19/06/2006 11M 12 110296 Nguyễn Hữu Nam 09/08/2006 11D 13 110301 Đào Quỳnh Nga 24/02/2006 11K 14 110303 Phạm Quỳnh Nga 20/10/2006 11D 15 110304 Trần Thị Thúy Nga 22/04/2006 11D 16 110305 Ngô Thị Ngát 10/04/2006 11P 17 110308 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/10/2006 11I 18 110311 Bùi Thị Bảo Ngọc 08/10/2006 11I 19 110313 Đặng Hồng Ngọc 25/08/2006 11M 20 110314 Nguyễn Bích Ngọc 12/12/2006 11K 21 110315 Nguyễn Hồng Ngọc 16/04/2006 11I 22 110316 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/2006 11M 23 110317 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 20/09/2006 11N 24 110319 Bùi Thị Thảo Nguyên 06/02/2006 11I 25 110320 Đặng Thảo Nguyên 08/06/2006 11P 26 110322 Nguyễn Thảo Nguyên 25/06/2006 11K 27 110323 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2006 11K 28 110324 Nguyễn Thanh Nhàn 09/10/2006 11K Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: NGỮ VĂN PHÒNG 06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110325 Đặng Thị Nhẫn 06/04/2006 11M 2 110329 Nguyễn Linh Nhi 22/05/2006 11K 3 110331 Nguyễn Thị Hà Nhi 29/01/2006 11P 4 110334 Phạm Thị Yến Nhi 22/12/2006 11I 5 110337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/09/2006 11N 6 110339 Trịnh Đức Tuấn Phong 14/03/2006 11P 7 110341 Đào Thị Thu Phương 11/04/2006 11K 8 110342 Đặng Minh Phương 17/12/2006 11N 9 110343 Ngô Lan Phương 31/07/2006 11I 10 110344 Nguyễn Duy Phương 10/01/2006 11D 11 110345 Nguyễn Mai Phương 02/08/2006 11I 12 110346 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2006 11I 13 110348 Nguyễn Thu Phương 06/05/2006 11I 14 110349 Nguyễn Thu Phương 28/12/2006 11K 15 110352 Vũ Thị Phương 08/01/2006 11I 16 110354 Đào Minh Quang 02/12/2006 11P 17 110361 Trần Đức Quý 25/01/2006 11D 18 110363 Phạm Thị Quyên 27/02/2006 11P 19 110364 Lê Ngọc Quyền 25/10/2006 11P 20 110372 Phạm Văn Tài 24/05/2006 11P 21 110373 Nguyễn Thị Đan Tâm 15/08/2006 11P 22 110374 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/11/2006 11K 23 110379 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/11/2006 11P 24 110383 Vũ Bá Thành 23/10/2006 11D 25 110386 Đặng Phương Thảo 04/01/2006 11I 26 110388 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2006 11K 27 110390 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/2006 11M 28 110391 Nguyễn Thu Thảo 09/10/2006 11K Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
1 110441 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 25/09/2006 11K 2 110442 Trịnh Ngọc Trâm 23/08/2006 11M 3 110444 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/09/2006 11M 4 110445 Lê Chí Trung 15/07/2006 11D 5 110453 Mai Thị Cẩm Tú 31/10/2006 11I 6 110454 Nguyễn Cẩm Tú 03/02/2006 11N 7 110459 Nguyễn Quốc Tuấn 31/10/2006 11D 8 110460 Phạm Trung Tuấn 21/09/2006 11P 9 110463 Phạm Văn Tùng 07/12/2006 11D 10 110464 Phạm Vĩnh Tùng 08/02/2006 11P 11 110465 Phạm Văn Tuyên 23/09/2006 11K 12 110466 Ngô Phương Uyên 09/11/2006 11I 13 110467 Vũ Thị Uyên 07/11/2006 11K 14 110468 Đặng Thị Thảo Vân 17/03/2006 11P 15 110469 Nguyễn Thanh Vân 29/08/2006 11M 16 110470 Phạm Khánh Vân 20/09/2006 11M 17 110471 Vũ Thảo Vân 20/08/2006 11I 18 110479 Phạm Quang Vinh 25/12/2006 11N 19 110481 Nguyễn Tá Vũ 05/07/2006 11D 20 110483 Phạm Khánh Vy 10/01/2006 11N 21 110485 Phạm Thị Triệu Vy 01/11/2006 11I 22 110486 Vũ Hà Vy 05/05/2006 11I 23 110487 Vũ Thị Hà Vy 22/05/2006 11K 24 110488 Đặng Thị Hải Yến 11/12/2006 11N 25 110489 Nguyễn Hải Yến 26/03/2006 11I 26 110490 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/12/2006 11N 27 110493 Phạm Thị Ngọc Yến 15/10/2006 11K
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110001 Đàm Văn An 03/11/2006 11G 2 110002 Đỗ Thị An 05/05/2006 11N 3 110004 Nguyễn Thị Phương An 04/03/2006 11M 4 110005 Đặng Phương Anh 17/11/2006 11N 5 110007 Đinh Thị Hoàng Anh 17/12/2006 11K 6 110008 Ngô Ngọc Phương Anh 13/07/2006 11K 7 110009 Ngô Việt Anh 02/06/2006 11H 8 110010 Nguyễn Hà Anh 23/10/2006 11I 9 110011 Nguyễn Hải Anh 08/03/2006 11N 10 110012 Nguyễn Lan Anh 01/09/2006 11P 11 110013 Nguyễn Quỳnh Anh 16/02/2006 11I 12 110014 Nguyễn Thị Hải Anh 16/03/2006 11E 13 110015 Nguyễn Thị Hoài Anh 15/04/2006 11G 14 110016 Nguyễn Thị Hồng Anh 22/04/2006 11N 15 110017 Nguyễn Thị Kim Anh 26/03/2006 11H 16 110019 Nguyễn Thị Phương Anh 21/05/2006 11G 17 110020 Nguyễn Thị Phương Anh 06/03/2006 11H 18 110021 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/2006 11I 19 110022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/01/2006 11E 20 110023 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/07/2006 11K 21 110024 Nguyễn Thị Vân Anh 16/03/2006 11D 22 110025 Nguyễn Thị Xuân Anh 17/08/2006 11K 23 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/03/2006 11H 24 110027 Phạm Phương Anh 30/10/2006 11E 25 110028 Phạm Thị Hoài Anh 06/02/2006 11N 26 110029 Phạm Thị Lan Anh 23/08/2006 11M 27 110032 Vũ Ngọc Anh 24/04/2006 11K 28 110033 Vũ Ngọc Anh 12/12/2006 11P 29 110034 Vũ Thị Ngân Anh 24/01/2006 11G 30 110035 Vũ Vân Anh 13/09/2006 11K Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110036 Đặng Ngọc Ánh 29/08/2006 11I 2 110037 Lê Diệu Ánh 26/11/2006 11E 3 110039 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/07/2006 11I 4 110040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/09/2006 11M 5 110041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/2006 11P 6 110043 Đoàn Quang Bảo 28/03/2006 11N 7 110044 Hà Gia Bảo 22/08/2006 11D 8 110047 Đặng Văn Bình 18/11/2006 11H 9 110049 Nguyễn Thiện Bình 29/11/2006 11G 10 110050 Trịnh Hải Bình 06/11/2006 11E 11 110051 Nguyễn Đức Cảnh 02/02/2006 11G 12 110052 Lê Minh Châu 09/10/2006 11E 13 110053 Nguyễn Hải Châu 19/10/2006 11I 14 110054 Ngô Mai Chi 14/06/2006 11K 15 110055 Nguyễn Linh Chi 02/10/2006 11G 16 110056 Nguyễn Quỳnh Chi 25/01/2006 11K 17 110057 Trần Nguyễn Linh Chi 19/03/2006 11M 18 110058 Trịnh Thị Mai Chi 13/07/2006 11M 19 110059 Phạm Minh Chiến 08/02/2006 11D 20 110060 Phạm Văn Chiến 06/03/2006 11G 21 110062 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 11K 22 110063 Trần Đại Cương 30/04/2006 11P 23 110065 Nguyễn Mạnh Cường 28/02/2006 11H 24 110066 Nguyễn Minh Cường 13/10/2006 11D 25 110067 Vũ Ngọc Diệp 03/09/2006 11P 26 110068 Nguyễn Thị Diệu 10/10/2006 11M 27 110070 Nguyễn Thành Doanh 16/10/2006 11P 28 110071 Nguyễn Thị Dung 29/11/2006 11H
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110072 Nguyễn Đăng Dũng 18/06/2006 11H 2 110075 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/2006 11H 3 110076 Nguyễn Việt Dũng 08/08/2006 11H 4 110077 Phạm Quốc Dũng 08/09/2006 11E 5 110081 Phạm Đức Duy 04/01/2006 11N 6 110082 Nguyễn Thị Hồng Duyên 03/08/2006 11H 7 110083 Phạm Thị Kỳ Duyên 03/01/2006 11K 8 110084 Đỗ Tùng Dương 07/12/2006 11G 9 110085 Ngô Quang Dương 14/02/2006 11P 10 110087 Nguyễn Hải Dương 21/03/2006 11M 11 110088 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 01/08/2006 11K 12 110090 Nguyễn Thị Vân Dương 20/01/2006 11G 13 110092 Trần Nam Dương 26/12/2006 11P 14 110094 Nguyễn Công Tiến Đạt 25/09/2006 11H 15 110095 Nguyễn Duy Đạt 03/03/2006 11D 16 110096 Nguyễn Khắc Đạt 23/04/2006 11G 17 110098 Phạm Thành Đạt 04/11/2006 11D 18 110101 Nguyễn Hải Đăng 28/11/2006 11H 19 110102 Triệu Hải Đăng 21/12/2006 11H 20 110103 Bùi Công Điềm 19/05/2006 11H 21 110104 Nguyễn Hồng Điệp 30/10/2006 11D 22 110106 Nguyễn Xuân Đoàn 01/05/2006 11H 23 110107 Hà Việt Đức 07/06/2006 11D 24 110108 Nguyễn Duy Đức 30/08/2006 11H 25 110109 Nguyễn Hữu Đức 18/05/2006 11D 26 110110 Nguyễn Trung Đức 21/03/2006 11D 27 110111 Nguyễn Văn Đức 02/01/2006 11H 28 110113 Trần Anh Đức 31/10/2006 11G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110114 Trần Trung Đức 04/04/2006 11H 2 110115 Vũ Xuân Đức 21/04/2006 11G 3 110116 Lê Hoàng Trường Giang 30/08/2006 11G 4 110117 Nguyễn Thị Hương Giang 17/02/2006 11H 5 110118 Nguyễn Thị Hương Giang 18/03/2006 11M 6 110119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/01/2006 11M 7 110120 Vũ Hương Giang 10/05/2006 11N 8 110121 Nguyễn Hoàng Hà 02/08/2006 11G 9 110124 Nguyễn Thái Hà 23/07/2006 11K 10 110125 Nguyễn Thị Hà 15/09/2006 11P 11 110126 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/11/2006 11N 12 110128 Phạm Quang Hà 09/01/2006 11H 13 110129 Lê Hoàng Nhật Hạ 26/04/2006 11K 14 110130 Đinh Văn Hải 09/04/2006 11G 15 110133 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/2006 11D 16 110134 Nguyễn Quốc Hải 01/10/2006 11N 17 110135 Nguyễn Thanh Hải 26/12/2006 11E 18 110139 Nguyễn Thị Bích Hảo 28/12/2006 11N 19 110140 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/03/2006 11N 20 110141 Nguyễn Thu Hằng 02/01/2006 11G 21 110142 Phạm Minh Hằng 02/10/2006 11D 22 110143 Phùng Minh Hằng 11/02/2006 11I 23 110144 Trịnh Thị Thu Hằng 18/09/2006 11P 24 110146 Nguyễn Thu Hiền 19/08/2006 11M 25 110148 Phạm Thu Hiền 17/10/2006 11H 26 110149 Đoàn Vinh Hiển 24/03/2006 11H 27 110150 Nguyễn Thiên Hiệp 30/07/2006 11P 28 110153 Lê Minh Hiếu 24/08/2006 11G
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110154 Nguyễn Công Nam Hiếu 04/07/2006 11E 2 110157 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2006 11N 3 110159 Trịnh Đức Hiếu 20/09/2006 11E 4 110160 Trương Quốc Hiệu 11/03/2006 11G 5 110161 Phạm Thị Thanh Hoa 25/11/2006 11K 6 110162 Nguyễn Thị Thu Hoà 01/05/2006 11N 7 110163 Bùi Thái Hòa 01/05/2006 11G 8 110164 Nguyễn Thị Thu Hòa 09/05/2006 11M 9 110165 Vũ Ngọc Hoài 09/03/2006 11I 10 110166 Nguyễn Đức Hoàn 11/11/2006 11D 11 110167 Đào Huy Hoàng 09/02/2006 11D 12 110168 Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2006 11G 13 110171 Nguyễn Việt Hoàng 08/07/2006 11G 14 110173 Trần Huy Hoàng 03/10/2006 11M 15 110174 Đặng Thị Hồng 14/04/2006 11D 16 110175 Vũ Thị Thúy Hồng 03/04/2006 11M 17 110176 Nguyễn Hanh Huân 02/04/2006 11N 18 110178 Nguyễn Thị Huế 22/08/2006 11N 19 110179 Nguyễn Hữu Hùng 11/01/2006 11D 20 110180 Nguyễn Thế Hùng 21/11/2006 11H 21 110183 Nguyễn Đức Huy 22/07/2006 11I 22 110189 Nguyễn Thanh Huyền 12/04/2006 11D 23 110190 Nguyễn Thị Huyền 19/07/2006 11N 24 110191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/07/2006 11I 25 110192 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/01/2006 11N 26 110193 Phạm Ngọc Huyền 03/09/2006 11I 27 110195 Nguyễn Tuấn Hưng 27/03/2006 11G 28 110197 Nguyễn Việt Hưng 02/02/2006 11C
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110199 Bùi Thu Hương 30/03/2006 11K 2 110201 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2006 11I 3 110202 Phạm Lan Hương 29/04/2006 11I 4 110203 Vũ Thị Thanh Hương 31/05/2006 11N 5 110204 Trần Công Hưởng 16/10/2006 11P 6 110206 Bùi Thị Kim Khánh 15/03/2006 11H 7 110208 Đồng Minh Khánh 11/11/2006 11E 8 110209 Nguyễn Ngọc Khánh 06/11/2006 11N 9 110210 Nguyễn Thế An Khánh 14/10/2006 11H 10 110212 Nguyễn Doãn Anh Khoa 23/08/2006 11N 11 110213 Nguyễn Phương Khuyên 12/10/2006 11M 12 110215 Đào Trung Kiên 17/12/2006 11N 13 110216 Lê Minh Kiên 02/06/2006 11H 14 110220 Nguyễn Như Lan 10/11/2006 11M 15 110221 Nguyễn Quỳnh Lan 14/07/2006 11E 16 110222 Nguyễn Thị Hương Lan 26/09/2006 11N 17 110223 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/04/2006 11P 18 110224 Phạm Mai Lan 27/08/2006 11N 19 110225 Phạm Thúy Lành 11/11/2006 11P 20 110227 Vũ Phượng Lâm 10/01/2006 11I 21 110228 Hà Thị Liên 17/02/2006 11E 22 110229 Chu Khánh Linh 21/07/2006 11P 23 110230 Đào Thị Khánh Linh 08/01/2006 11I 24 110231 Đặng Thị Linh 28/07/2006 11D 25 110233 Khúc Thùy Linh 14/11/2006 11E 26 110234 Lê Diệu Linh 28/07/2006 11N 27 110235 Nguyễn Khánh Linh 11/08/2006 11I 28 110236 Nguyễn Khánh Linh 20/08/2006 11M
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 07
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110237 Nguyễn Phương Linh 28/08/2006 11K 2 110238 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/06/2006 11I 3 110239 Nguyễn Thị Khánh Linh 14/06/2006 11K 4 110240 Nguyễn Thùy Linh 03/11/2006 11M 5 110241 Nguyễn Thùy Linh 07/08/2006 11M 6 110242 Phạm Hà Linh 20/07/2006 11E 7 110243 Phạm Hải Linh 13/09/2006 11E 8 110246 Phạm Thị Khánh Linh 07/03/2006 11P 9 110247 Phạm Thị Phương Tú Linh 19/05/2006 11M 10 110248 Phạm Thùy Linh 06/11/2006 11E 11 110249 Phan Nguyễn Hoài Linh 03/09/2006 11K 12 110250 Trần Phương Linh 03/10/2006 11I 13 110251 Trần Thị Khánh Linh 15/07/2006 11I 14 110252 Trần Thị Khánh Linh 25/12/2006 11P 15 110253 Trương Thị Diệu Linh 11/07/2006 11H 16 110254 Vũ Thùy Linh 14/03/2006 11N 17 110255 Vũ Văn Linh 01/04/2006 11D 18 110256 Đoàn Tiến Long 15/01/2006 11E 19 110257 Hà Văn Long 13/10/2006 11P 20 110262 Nguyễn Tiến Long 21/08/2006 11E 21 110264 Trần Trọng Hoàng Long 16/07/2006 11H 22 110265 Lê Văn Tiến Lộc 13/05/2006 11G 23 110266 Nguyễn Phước Lộc 22/03/2006 11N 24 110267 Phùng Minh Luyến 22/10/2006 11I 25 110268 Hà Hải Ly 05/04/2006 11E 26 110269 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 11K 27 110270 Nguyễn Khánh Ly 01/10/2006 11P 28 110271 Bùi Tuyết Mai 15/04/2006 11P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 08
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110272 Dương Thị Phương Mai 12/08/2006 11I 2 110273 Khương Thị Phương Mai 18/08/2006 11K 3 110274 Nguyễn Hoàng Mai 15/08/2006 11M 4 110275 Nguyễn Ngọc Mai 03/01/2006 11E 5 110276 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2006 11P 6 110278 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/05/2006 11G 7 110279 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/06/2006 11E 8 110281 Vũ Thị Ngọc Mai 25/07/2006 11H 9 110282 Bùi Đức Mạnh 04/03/2006 11N 10 110283 Hoàng Vũ Mạnh 21/05/2006 11D 11 110286 Phạm Hùng Mạnh 13/09/2006 11E 12 110287 Nguyễn Thị Tú Minh 28/10/2006 11M 13 110290 Vũ Nguyễn Ngọc Minh 01/01/2006 11K 14 110291 Vũ Thị Ngọc Minh 25/11/2006 11G 15 110292 Nguyễn Thị Hà My 19/06/2006 11M 16 110293 Nguyễn Trà My 03/01/2006 11H 17 110294 Nguyễn Hải Nam 19/12/2006 11D 18 110296 Nguyễn Hữu Nam 09/08/2006 11D 19 110297 Nguyễn Thiên Nam 18/12/2006 11G 20 110299 Phạm Nhật Nam 11/08/2006 11G 21 110300 Trịnh Hoài Nam 28/07/2006 11G 22 110301 Đào Quỳnh Nga 24/02/2006 11K 23 110302 Nguyễn Thị Nga 06/05/2006 11G 24 110303 Phạm Quỳnh Nga 20/10/2006 11D 25 110304 Trần Thị Thúy Nga 22/04/2006 11D 26 110305 Ngô Thị Ngát 10/04/2006 11P 27 110307 Nguyễn Thị Phương Ngân 25/08/2006 11G 28 110308 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/10/2006 11I
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 09
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110309 Nguyễn Thùy Ngân 10/01/2006 11E 2 110310 Vũ Thị Thúy Ngân 29/03/2006 11H 3 110311 Bùi Thị Bảo Ngọc 08/10/2006 11I 4 110312 Đào Phương Ngọc 27/02/2006 11E 5 110313 Đặng Hồng Ngọc 25/08/2006 11M 6 110314 Nguyễn Bích Ngọc 12/12/2006 11K 7 110315 Nguyễn Hồng Ngọc 16/04/2006 11I 8 110316 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/2006 11M 9 110317 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 20/09/2006 11N 10 110318 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 18/02/2006 11E 11 110319 Bùi Thị Thảo Nguyên 06/02/2006 11I 12 110320 Đặng Thảo Nguyên 08/06/2006 11P 13 110321 Ngô Thị Hạnh Nguyên 27/09/2006 11E 14 110322 Nguyễn Thảo Nguyên 25/06/2006 11K 15 110323 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/12/2006 11K 16 110324 Nguyễn Thanh Nhàn 09/10/2006 11K 17 110325 Đặng Thị Nhẫn 06/04/2006 11M 18 110326 Bùi Thị Yến Nhi 15/06/2006 11G 19 110327 Hoàng Lê Nguyệt Nhi 02/05/2006 11E 20 110328 Nguyễn Bùi Yến Nhi 23/11/2006 11H 21 110329 Nguyễn Linh Nhi 22/05/2006 11K 22 110330 Nguyễn Thảo Nhi 26/06/2006 11E 23 110331 Nguyễn Thị Hà Nhi 29/01/2006 11P 24 110332 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/03/2006 11E 25 110334 Phạm Thị Yến Nhi 22/12/2006 11I 26 110335 Trần Thị Uyển Nhi 04/06/2006 11E 27 110336 Vũ Yến Nhi 02/05/2006 11H 28 110337 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/09/2006 11N
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110339 Trịnh Đức Tuấn Phong 14/03/2006 11P 2 110341 Đào Thị Thu Phương 11/04/2006 11K 3 110342 Đặng Minh Phương 17/12/2006 11N 4 110343 Ngô Lan Phương 31/07/2006 11I 5 110344 Nguyễn Duy Phương 10/01/2006 11D 6 110345 Nguyễn Mai Phương 02/08/2006 11I 7 110346 Nguyễn Thị Thu Phương 02/11/2006 11I 8 110348 Nguyễn Thu Phương 06/05/2006 11I 9 110349 Nguyễn Thu Phương 28/12/2006 11K 10 110350 Nguyễn Trần Minh Phương 27/03/2006 11G 11 110351 Trần Anh Phương 25/09/2006 11E 12 110352 Vũ Thị Phương 08/01/2006 11I 13 110354 Đào Minh Quang 02/12/2006 11P 14 110355 Lê Việt Quang 15/01/2006 11G 15 110359 Đặng Bảo Quốc 30/01/2006 11G 16 110360 Nguyễn Anh Quốc 09/10/2006 11G 17 110361 Trần Đức Quý 25/01/2006 11D 18 110362 Đinh Hoàng Qúy 08/01/2006 11E 19 110363 Phạm Thị Quyên 27/02/2006 11P 20 110364 Lê Ngọc Quyền 25/10/2006 11P 21 110372 Phạm Văn Tài 24/05/2006 11P 22 110373 Nguyễn Thị Đan Tâm 15/08/2006 11P 23 110374 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/11/2006 11K 24 110377 Nguyễn Ngọc Thái 30/04/2006 11E 25 110378 Phạm Minh Thái 12/03/2006 11G 26 110379 Nguyễn Thị Yến Thanh 29/11/2006 11P 27 110382 Phạm Văn Thành 22/09/2006 11E 28 110383 Vũ Bá Thành 23/10/2006 11D
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110384 Bùi Thị Thanh Thảo 02/01/2006 11G 2 110386 Đặng Phương Thảo 04/01/2006 11I 3 110388 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2006 11K 4 110390 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/2006 11M 5 110391 Nguyễn Thu Thảo 09/10/2006 11K 6 110392 Phạm Phương Thảo 26/02/2006 11I 7 110393 Phạm Phương Thảo 07/12/2006 11M 8 110394 Phạm Thị Phương Thảo 15/10/2006 11D 9 110395 Đặng Thị Thắm 08/11/2006 11M 10 110397 Trần Huy Minh Thắng 06/07/2006 11G 11 110399 Nguyễn Ngọc Thiện 31/08/2006 11D 12 110400 Nguyễn Đình Thiết 21/09/2006 11H 13 110402 Nguyễn Kiều Thu 14/07/2006 11P 14 110403 Bùi Tiến Thuận 07/12/2006 11E 15 110404 Lưu Thị Thủy 25/04/2006 11N 16 110405 Nguyễn Thị Phương Thủy 11/07/2006 11I 17 110406 Nguyễn Thu Thủy 03/09/2006 11D 18 110407 Phạm Thanh Thủy 12/02/2006 11E 19 110408 Bùi Thị Anh Thư 04/08/2006 11E 20 110409 Đặng Gia Thư 24/04/2006 11H 21 110411 Nguyễn Minh Thư 24/07/2006 11K 22 110412 Nguyễn Việt Thư 20/09/2006 11K 23 110413 Nguyễn Thị Thanh Thương 03/02/2006 11K 24 110414 Phạm Thủy Tiên 02/07/2006 11I 25 110416 Nguyễn Hữu Tơn 27/10/2006 11E 26 110417 Nguyễn Thu Trà 27/02/2006 11G 27 110418 Bùi Thùy Trang 02/04/2006 11P 28 110419 Đặng Huyền Trang 04/11/2006 11P
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú
1 110420 Đặng Thị Trang 17/03/2006 11G 2 110421 Đặng Thu Trang 06/06/2006 11I 3 110422 Hoàng Huyền Trang 11/08/2006 11E 4 110423 Nguyễn Huyền Trang 23/09/2006 11H 5 110424 Nguyễn Huyền Trang 10/09/2006 11K 6 110425 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2006 11M 7 110426 Nguyễn Mai Trang 12/08/2006 11K 8 110427 Nguyễn Phương Trang 22/07/2006 11D 9 110428 Nguyễn Quỳnh Trang 06/09/2006 11N 10 110430 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/09/2006 11K 11 110431 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19/07/2006 11G 12 110432 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/02/2006 11M 13 110433 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/10/2006 11P 14 110434 Nguyễn Thùy Trang 05/10/2006 11E 15 110435 Phạm Huyền Trang 18/11/2006 11I 16 110436 Phạm Ngọc Minh Trang 04/11/2006 11K 17 110437 Phạm Quỳnh Trang 25/01/2006 11I 18 110440 Phạm Thu Trang 25/07/2006 11K 19 110441 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 25/09/2006 11K 20 110442 Trịnh Ngọc Trâm 23/08/2006 11M 21 110443 Vũ Nguyễn Ngọc Trọng 17/07/2006 11E 22 110444 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/09/2006 11M 23 110445 Lê Chí Trung 15/07/2006 11D 24 110446 Phạm Quốc Trung 12/06/2006 11G 25 110447 Phạm Thanh Thành Trung 17/11/2006 11G 26 110453 Mai Thị Cẩm Tú 31/10/2006 11I 27 110454 Nguyễn Cẩm Tú 03/02/2006 11N 28 110455 Phạm Anh Tú 07/10/2006 11E
Tứ Kỳ, ngày 18 tháng 5 năm 2023
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ
MÔN: TIẾNG ANH PHÒNG 13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký Ghi chú 1 110457 Đinh Văn Tuấn 16/10/2006 11D 2 110459 Nguyễn Quốc Tuấn 31/10/2006 11D 3 110460 Phạm Trung Tuấn 21/09/2006 11P 4 110461 Đặng Thanh Tùng 22/07/2006 11H 5 110463 Phạm Văn Tùng 07/12/2006 11D 6 110464 Phạm Vĩnh Tùng 08/02/2006 11P 7 110465 Phạm Văn Tuyên 23/09/2006 11K 8 110466 Ngô Phương Uyên 09/11/2006 11I 9 110467 Vũ Thị Uyên 07/11/2006 11K 10 110468 Đặng Thị Thảo Vân 17/03/2006 11P 11 110469 Nguyễn Thanh Vân 29/08/2006 11M 12 110470 Phạm Khánh Vân 20/09/2006 11M 13 110471 Vũ Thảo Vân 20/08/2006 11I 14 110473 Phạm Anh Việt 28/06/2006 11H 15 110475 Đặng Quang Vinh 13/11/2006 11E 16 110478 Nguyễn Quang Vinh 13/04/2006 11H 17 110479 Phạm Quang Vinh 25/12/2006 11N 18 110481 Nguyễn Tá Vũ 05/07/2006 11D 19 110483 Phạm Khánh Vy 10/01/2006 11N 20 110485 Phạm Thị Triệu Vy 01/11/2006 11I 21 110486 Vũ Hà Vy 05/05/2006 11I 22 110487 Vũ Thị Hà Vy 22/05/2006 11K 23 110488 Đặng Thị Hải Yến 11/12/2006 11N 24 110489 Nguyễn Hải Yến 26/03/2006 11I 25 110490 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/12/2006 11N 26 110491 Nguyễn Thị Hải Yến 04/05/2006 11H 27 110493 Phạm Thị Ngọc Yến 15/10/2006 11K 28 110494 Vũ Thị Hải Yến 22/05/2006 11G