Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bài thực hành: Tìm hiểu về kinh tế - xã hội của các nhóm nước

Họ và tên: Nguyễn Thị Hoàng Ngân


Lớp: 11A4
BÁO CÁO TƯ LIỆU VỀ ĐẶC ĐIỂM KINH TẾ VÀ CÁC KHÍA
CẠNH XÃ HỘI CỦA MỘT QUỐC GIA
Quốc gia được chọn: LIÊN BANG NGA
A. GIỚI THIỆU CHUNG
Nga là một trong những quốc gia lớn nhất trên thế giới, trải dài trên 11 múi giờ
và bao phủ gần 1/8 diện tích đất liền trên Trái đất. Nhờ tài nguyên thiên nhiên và
ngoại thương, Nga là một trong mười nền kinh tế lớn nhất toàn cầu. Báo cáo này đánh
giá các đặc điểm kinh tế và khía cạnh xã hội của Nga, cung cấp phân tích chuyên sâu
về GDP, GNI, tăng trưởng kinh tế, cơ cấu kinh tế, trình độ sản xuất và tư cách thành
viên trong các tổ chức kinh tế, hệ thống chăm sóc sức khỏe, tốc độ tăng trưởng dân
số, cơ cấu tuổi. dân số, đô thị hóa, lực lượng lao động, giáo dục và mức sống.
B. CÁC ĐẶC ĐIỂM VỀ MẶT KINH TẾ
- GDP của Nga đạt khoảng 1,7 nghìn tỷ USD vào năm 2021, trở thành nền kinh
tế lớn thứ 10 trên toàn cầu. Tốc độ tăng trưởng GDP của đất nước là -3,0% vào năm
2020, do đại dịch COVID-19 và các yếu tố khác [1]. Theo IMF, sau khi giảm 3,0% vào
năm 2020, nền kinh tế Nga dự kiến sẽ tăng trưởng 3,8% vào năm 2021 [2].
- GNI bình quân đầu người của Nga là 8.900 USD vào năm 2020, phản ánh mức
giảm so với mức 11.550 USD vào năm 2019 [3]. Bất bình đẳng thu nhập vẫn là một
vấn đề ở Nga, với hệ số Gini là 37,0 vào năm 2019.
- Nền kinh tế Nga phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu
khí, chiếm tỷ trọng đáng kể trong GDP và xuất khẩu. Các lĩnh vực quan trọng khác
bao gồm sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ. Chính phủ hiện đang thực hiện các kế
hoạch đa dạng hóa kinh tế nhằm giảm sự phụ thuộc của đất nước vào tài nguyên thiên
nhiên.
+ Dịch vụ là ngành đóng vai trò quan trọng, chiếm tỉ trọng lớn nhất (năm 2020, ngành
dịch vụ chiếm 62.7%) [4].
+ Nhóm ngành nông, lâm, thủy sản chiếm tỉ trọng nhỏ nhất (năm 2020, các ngành này
chỉ chiếm 4.7%) [4].
+ Công nghiệp chiếm tỉ trọng khá cao (năm 2020, ngành công nghiệp chiếm 32.6%) [4]
- Ngành kinh tế mũi nhọn của Nga được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp tài
nguyên thiên nhiên, đặc biệt là ngành dầu khí, chiếm một phần đáng kể trong GDP và
xuất khẩu của đất nước. Các ngành công nghiệp quan trọng khác bao gồm khai thác,
sản xuất và vận tải.
2

- Nga có lực lượng lao động có tay nghề cao, đặc biệt là trong lĩnh vực tài
nguyên thiên nhiên. Cả nước có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động là 68,1% và tỷ lệ
thất nghiệp là 4,5% vào năm 2021.
- Nga là thành viên của một số tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu, bao gồm Tổ
chức Thương mại Thế giới (WHO), Liên minh Kinh tế Á-Âu và Tổ chức Hợp tác
Thượng Hải.
C. CÁC KHÍA CẠNH VỀ MẶT XÃ HỘI
- Quy mô và đặc điểm dân số Nga: Nga có dân số khoảng 144 triệu người, là
quốc gia đông dân thứ chín trên toàn cầu. Phần lớn dân số sống ở khu vực thành thị,
với trên 70% sống ở thị trấn, thành phố. [5]
- Tốc độ tăng dân số của Nga là -0,5% vào năm 2020, cho thấy xu hướng giảm.
Đất nước này có tỷ lệ sinh thấp và dân số già, điều này có thể ảnh hưởng đến tăng
trưởng kinh tế trong tương lai. [6]
- Dân số Nga đang già đi nhanh chóng, với tỷ lệ người cao tuổi được dự đoán sẽ
tăng từ 14,3% năm 2020 lên 22,3% vào năm 2050. Sự thay đổi nhân khẩu học này có
thể gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và các chương trình phúc lợi xã hội
của đất nước. [6]
- Nga có hệ thống giáo dục phát triển tốt, tỷ lệ biết chữ cao trên 99%. Đất nước
này có nhiều trường đại học và viện nghiên cứu, tạo ra lực lượng lao động có trình độ
học vấn cao. [7]
- Nga có mức độ đô thị hóa cao, với phần lớn dân số sống ở các thị trấn và thành
phố. Chính phủ đã đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng đô thị, giao thông và nhà ở để
đáp ứng dân số đô thị ngày càng tăng.
- Mức sống của Nga đã được cải thiện trong thập kỷ qua, với tỷ lệ nghèo giảm từ
18% năm 2008 xuống còn 12,3% vào năm 2019. Tuy nhiên, bất bình đẳng về thu
nhập vẫn là một vấn đề và đại dịch COVID-19 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế và
mức sống. [8]
- Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Nga đã trải qua những cải tiến đáng kể trong
những năm gần đây, với việc tăng cường đầu tư vào cơ sở y tế và công nghệ mới. Tuy
nhiên, đất nước này vẫn phải đối mặt với những thách thức trong việc cung cấp dịch
vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận và giá cả phải chăng cho mọi người dân.
- Tính đến năm 2021, Nga có giá trị Chỉ số Phát triển Con người (HDI) là 0,824,
xếp thứ 52 trên 189 quốc gia. HDI tính đến các thước đo về tuổi thọ, giáo dục và thu
nhập để đưa ra thước đo tổng thể về sự phát triển và phúc lợi của con người. . [8]
D – ĐÁNH GIÁ VỀ KINH TẾ - XÃ HỘI
- Nền kinh tế Nga phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là xuất
khẩu dầu khí. Mặc dù đất nước đã có những bước tiến trong việc đa dạng hóa nền
3

kinh tế và phát triển các ngành công nghiệp khác như công nghệ và nông nghiệp,
nhưng vẫn phải đối mặt với những thách thức trong việc giải quyết bất bình đẳng thu
nhập và tăng năng suất. Ngoài ra, đất nước này còn phải đối mặt với những thách thức
về nhân khẩu học với dân số già và tỷ lệ sinh giảm.
- Về khía cạnh xã hội, Nga đã đạt được tiến bộ trong việc cải thiện hệ thống giáo
dục và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, đất nước này vẫn phải đối mặt với các vấn đề
tham nhũng, kiểm duyệt và vi phạm nhân quyền. Có khoảng cách giữa dân số thành
thị và nông thôn về khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội. Ngoài ra, đất nước này
còn phải đối mặt với những thách thức trong việc giải quyết các vấn đề như bạo lực
gia đình, lạm dụng ma túy và nghiện rượu.
- Nhìn chung, nền kinh tế và các khía cạnh xã hội của Nga đều thể hiện những
lĩnh vực tiến bộ và thách thức mà nước này phải giải quyết để tiếp tục phát triển và
cải thiện phúc lợi cho người dân.

CÁC NGUỒN THAM KHẢO


[1] - Trading Economics. (2021). GDP của Nga.
https://tradingeconomics.com/russia/gdp.
[2] - Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). (2021). Triển vọng kinh tế thế giới: Quản lý các đợt
phục hồi khác nhau.
https://www.imf.org/en/Publications/WEO/Issues/2021/03/23/world-economic-
outlook-april-2021.
[3] - Ngân hàng Thế giới (2021). Nga. https://data.worldbank.org/country/russia.
[4] - Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA). (2021). Sách Dữ kiện Thế giới: Nga.
https://www.cia.gov/the-world-factbook/countries/russia/.
[5] - Liên Hợp Quốc. (2021). Triển vọng dân số thế giới 2019 .
https://population.un.org/wpp/.
[6] - Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). (2021). Russia.
https://www.who.int/countries/rus/en/.
[7] - Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). (2021). Tổng quan về giáo dục
2021: Các chỉ số của OECD. https://www.oecd-ilibrary.org/docserver/69096873-
en.pdf?
expires=1645303417&id=id&accname=guest&checksum=5644D9E10C1EFE0880F
BBB4AED14BE2F.
[8] - Báo cáo phát triển con người. (2020). Các chỉ số phát triển con người: Cập nhật
thống kê năm 2019. http://hdr.undp.org/sites/default/files/hdr2019.pdf.

You might also like