Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

50 CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN TRONG TIẾNG TRUNG

1, Tối nay có phòng trống không?


今晚有空房吗?
jīn wǎn yǒu kòng fáng ma?
2, Ở một đêm bao nhiêu tiền?
住一晚多少钱?
Zhù yī wǎn duō shǎo qián?
3. Tôi cần một phòng đơn.
我需要一个单人房间
Wǒ  xū yào yīgè dān rén fán gjiān
4. Trong khách sạn có nhà ăn không?
宾馆里有餐厅吗?
Bīn guǎn li yǒu cāntīng ma?
5. Tôi có thể đổi phòng khác được không?
我可以换另外一间房间吗?
Wǒ kěyǐ huàn lìngwài yī jiàn fáng jiān ma?
6. Tôi là A, hôm qua có đặt trước phòng với cô.
我是 A, 昨天跟你预定了房间
wǒ shì A ,zuó tiān gēn nǐ yùdìng le fángjiān.
7. Tôi muốn trả phòng. Đây là thẻ phòng.
 我要退房。这是房卡!
wǒ yào tuì fángzhè shì fáng kǎ!
8. Có thể dùng thẻ tín dụng thanh toán không ?
可以用信用卡结账吗?
kě yǐ yòng xìn yòng kǎ jié zhàng ma?
9. Bạn có phòng view biển không?
您有一间带有海景的房间吗?
Nín yǒuyī jiàn dài yǒu hǎijǐng de fángjiān ma?
10. Tiện thể xin hỏi một chút, gần đây có nơi nào chơi không?
顺便问一下,这附近有什么好玩儿的地方吗?
shùnbiàn wèn yíxià, zhè fùjìn yǒu shénme hǎo wánr de dìfang ma?
11. Xin lỗi, ở khách sạn chúng tôi không được hút thuốc.
对不起,我们酒店不能抽烟。
Duìbùqǐ, wǒmen jiǔdiàn bù néng chōuyān.
12. Có phòng nào rẻ hơn không?
有便宜点的房间吗?
Yǒu piányí diǎn de fángjiān ma?
13. Nếu ở thời gian lâu có thể rẻ hơn một chút không?
如果住的时间长可以便宜点儿吗?
Rúguǒ zhù de shíjiān cháng kěyǐ piányí diǎnr ma?
14. Tôi muốn một phòng ở nơi yên tĩnh một chút.
我想要安静点的房间。
Wǒ xiǎng yào ānjìng diǎn de fángjiān.
15. Hôm qua tôi có đặt trước một phòng, bây giờ tôi muốn hủy.
昨天我预订了一间房,现在想取消。
Zuótiān wǒ yùdìngle yī jiàn fáng, xiànzài xiǎng qǔxiāo.
16. Khách sạn có những dịch vụ gì?
这宾馆有些什么服务?
Zhè bīnguǎn yǒuxiē shénme fúwù?
17. Nhờ bạn mang giúp hành lý của tôi lên phòng.
请帮我把行李拿到房间。
Qǐng bāng wǒ bǎ xínglǐ ná dào fángjiān.
18. Tôi có phải trả trước một phần tiền phòng không?
我必须先付房费吗?
Wǒ bìxū xiān fù fáng fèi ma ?
19. Bạn có phòng có lò sưởi không?
您有一间带暖机的房间吗?
Nín yǒuyī jiàn dài nuǎn jī de fángjiān ma?
20. Tôi cần một cái chăn khác.
我需要另一条毯子。
Wǒ xūyào lìngyītiáo tǎnzi。

You might also like