T V NG Ngày 18 - 19

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

VOCABULARY NGÀY 18

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT

Malfunctioning / Defective Trục trặc

Absent Vắng mặt

Ticket barrier Quầy bán vé

Accessory Phụ kiện

Instrument Dụng cụ

Sustainable energy Năng lượng bền vững

Itemized bill Hóa đơn chi tiết

Utility Tính thiết thực

Route Tuyến đường

Corridor Hàng lang

Concert hall Phòng hòa nhạc

Be located/situated Vị trí, địa điểm

Positive review Đánh giá tích cực

Stage Sân khấu

Function Chức năng

Quote Trích dẫn, bảng giá

Boiler Nồi hơi

With regard to Liên quan đến

Claim consultant Tư vấn khiếu nại

Screening Sàng lọc

Refer to v Thích thú làm gì


VOCABULARY NGÀY 19

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT

Art supply Đồ dùng cho môn vẽ

Scultpting studio Xưởng điêu khắc

Technique Phương pháp kỹ thuật

Contemporary painter Họa sĩ đương thời

Inspiration Nguồn cảm hứng

Town hall Tòa nhà thị chính

Refreshments Các món ăn nhẹ

Immediately / promptly Ngay lập tức

Streamline Hợp lý hóa

Salary Lương

Clarify Làm rõ

Give up Từ bỏ

Confusion Sự nhầm lẫn

Weather forecast Dự báo thời tiết

Predict Dự đoán

Souvenir Quà lưu niệm

Proceed to Đi đến

Clearance sale Giảm giá xả kho

Take advantage of / make Tận dụng


use of / utilize

Claim Yêu cầu bồi thường

Put sth another way Nói / làm theo cách khác

Compensation Đền bù

You might also like