Giáo Trình Từ Vựng - Quyển 2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

YAMANO 有限会社

会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 26 課

日本語 ベトナム語

おく じ か ん
1. 遅れる〔時間にー〕 Trễ (giờ)
ま あ じ か ん
2. 間に合う〔時間にー〕 Kịp (giờ)
でんき
3. つく〔電気がー〕 (Đèn) sáng
き でんき
4. 消える〔電気が〕 (Đèn) tắt

5. 開く〔ドアがー〕 (Cửa) mở
6. しまる〔ドアがー〕 (Cửa) đóng
7. やる Làm ( văn nói)
8. みる Xem xét
れんらく
9. 連絡する Liên lạc
10. おかしい Kỳ lạ, buồn cười
11. つまらない Chán
つ ご う い
12. 都合が良い Thuận tiện, tiện việc
つ ご う わる
13. 都合が悪い Không tiện, bất tiện
ちょうし
14. 調子 Trạng thái, tình trạng
りょう
15. 寮 Ký túc xá, cư xá
か ん り に ん
16. 管理人 Nhân viên quản lý, người quản lý
ゆうしょく
17. 夕食 Bữa cơm tối
ふ ろ
18. 〔お〕風呂 Bồn tắm, phòng tắm
19. 〔お〕ゆ Nước nóng
20. ガス Ga, khí đốt
せ ん た く き
21. 洗濯機 Máy giặt

22. ~機 Máy ~
23. ~かた Cách ~
24. こんな~ ~ như thế kia
25. そんな~ ~ như thế đó
26. あんな~ ~ như thế kia
27. こうやって Làm như thế này

1
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
さき
28. 先に (Làm, đi ….) trước
か ん り に ん
29. こちらは〔管理人さん〕です。 Đây là (nhân viên quản lý)
せ わ
30. お世話になります Phải nhờ ông giúp đỡ nhiều
Tôi cũng vậy (trả lời cho câu どうぞよろし
31. こちらこそ
く)

2
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 27 課
順 日本語 ベトナム語


1. 打つ Đánh (máy chữ)
そ う さ
2. 操作する Điều khiển, thao tác
やま
3. みえる〔山が~〕 Nhìn thấy được (núi)

4. 聞こえる〔音が~〕 Nghe thấy (âm thanh)
5. できる〔うちが~〕 Hoàn thành (căn nhà), làm xong

6. 着く〔日本に~〕 Tới ( Nhật ), đến nơi
うみ
7. 海 Biển
かわ
8. 川 Sông
こえ
9. 声 Tiếng nói

10. 字 Chữ
ゆうがた
11. 夕方 Chiều hôm, hoàng hôn
ゆう
12. 夕べ Tối qua
13. ウイスキー Rượu uýt ky
14. カーテン Rèm cửa
15. クリーニング Giặt ủi

16. 向こう Đằng kia, phía kia
17. そば Bên cạnh
18. ~がわ Bên -
19. ~め Thứ -
かど
20. 角 Góc
じょうず
21. 上手に Giỏi
22. はっきり Rõ ràng
Khó khăn, mãi mà không ( dùng thể phủ
23. なかなか
định)
24. どこでも Nơi nào cũng
25. ~しか Chỉ ~ ( dùng thể phủ định)
26. いいえ Không có gì đâu

3
順 YAMANO 有限会社
日本語 ベトナム語
番 会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
1. とる〔メモをー〕
電話番号: 024 224 18555 Ghi nhớ (note)
Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
たの
2. 頼む Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhờ
Nhật Website: yamano.com.vn
えら
3. 選ぶ Chọn


4. 咲く[花が] (Hoa) nở
5. まじめ[な] Đứng đắn 28
6. うまい Ngon, giỏi
7. まずい Dở

8. かたい Cứng
9. やわらかい Mềm
つよ
10. 強い Mạnh
よわ
11. 弱い Yếu
12. かわいい Xinh, dễ thương
13. やさしい Dễ tính, dễ
かれ
14. 彼 Anh ấy
かのじょ
15. 彼女 Cô ấy, bạn gái
あじ
16. 味 Vị
17. におい Mùi
いろ
18. 色 Màu
かたち
19. 形 Hình thức, hình dáng
20. デザイン Đồ án, phác họa, thiết kế
しなもの
21. 品物 Hàng hóa
ね だ ん
22. 値段 Giá cả
けいけん
23. 経験 Kinh nghiệm
24. メモ Sổ ghi nhớ, nốt
25. マニュアル Sách chỉ dẫn
べんとう
26. [お]弁当 Cơm hộp
き っ さ て ん
27. 喫茶店 Quán cà phê
28. メニュー Thực đơn

29. 日 Ngày
かぜ
30. 風 Gió
ばんぐみ
31. 番組 Chương trình
32. ドラマ Thoại kịch、phim truyền hình
33. ニュース Tin tức
Mới … được, cuối cùng thì (với nhiều khó
34. やっと
khăn)
35. ずいぶん Khá … ( khi ngạc nhiên )
4
36. それに Vả lại, hơn nữa
37. それで Vì vậy, bởi thế
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 29 課

日本語 ベトナム語

こわ
1. 壊れる[いすが~] ( Ghế) bị hỏng

2. 割れる[ガラスが~] ( Thủy tinh) bị vỡ
3. きれる[ひもが~] ( Dây) bị đứt
やぶ かみ
4. 破れる[紙が~] ( Giấy) bị rách
よご ふく
5. 汚れる[服が~] ( Áo quần) bị bẩn
6. かかりる[かぎが~] ( Khóa) bị khóa lại
こ みち
7. 込む[道が~] ( Đường phố) bị kẹt
みち
8. すく[道が~] ( Đường phố) trống vắng
9. おとす Đánh rơi

10. 捨てる Vứt bỏ
ひろ
11. 拾う Nhặt, lượm
ま ち が
12. 間違える Lầm, lẫn lộn, nhầm, sai
さら
13. お皿 Đĩa
ちゃわん
14. お茶碗 Bát
15. コップ Cái ly, cái cốc
びん
16. 瓶 Chai
17. ガラス Thủy tinh
18. ひも Dây
ふくろ
19. 袋 Túi, bao
20. ズボン Quần dài
21. ポケット Túi ( áo, quần)
くつした
22. 靴下 Tất
てぶくろ
23. 手袋 Găng tay
さ い ふ
24. 財布 Ví tiền
て い き け ん
25. 定期券 Vé tháng
5
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
てちょう
26. 手帳 Sổ tay
しょるい
27. 書類 Giấy tờ, tài liệu, hồ sơ
いま でんしゃ
28. 今の[電車] (Xe điện) vừa rồi
29. ~りょうめ Toa xe thứ …
30. あみだな Giá để đồ trong toa xe
31. このくらい Cỡ như thế này
Không sao đâu ( trả lời câu xin lỗi
32. かまいません。
sumimasen)
33. ほんとうだ。 Đúng vậy ( quả như là anh nói)
34. よかった。 Tốt quá ( yên tâm)

第 30 課

6
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn


日本語 ベトナム語

1. かける Treo
なら
2. 並べる Sắp xếp
3. はる Dán
4. しまう Cất đi

5. 乗せる Chất lên
6. おろす Đem xuống
じゅんび
7. 準備する Chuẩn bị
8. ふく Lau
9. そのままにする Cứ để đấy
かべ
10. 壁 Tường
たな
11. 棚 Kệ sách
ひ だ
12. 引き出し Ngăn kéo
13. テーブル Bàn ăn ( bàn tròn)
14. だい Đế, giá, bệ
れいぞうこ
15. 冷蔵庫 Tủ lạnh
そうこ
16. 倉庫 Kho
17. ハンガー Cái móc áo
18. カレンダー Lịch
19. ポスター Poster quảng cáo
こうぐ
20. 工具 Dụng cụ; công cụ
21. ドリル Mũi khoan; máy khoan
22. ハンマー Búa
さぎょう
23. 作業 Thao tác, công việc
しりょう
24. 資料 Tài liệu; tư liệu
まわ
25. 周り Xung quanh
ま なか
26. 真ん中 Chính giữa
ところ
27. もとの 所 Chỗ cũ
28. まだ Còn; chưa ( thể phủ định)
29. きれいに Làm sạch sẽ
30. きちんと Ngay ngắn
くろうさま 7 Rất cảm ơn, anh chị đã vất vả rồi
31. ご苦労様(でした)。 ( người dưới đã làm việc gì)
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 31 課

日本語 ベトナム語

きゅうけい
1. 休憩する Nghỉ giải lao
そうだん
2. 相談する Thảo luận, hỏi ý kiến

3. 決める Quyết định
4. まとめる Tóm tắt, gom lại

5. 建てる Xây dựng
で だいがく
6. 出る[大学をー] Ra, tốt nghiệp (đại học)
しゅっぱつ
7. 出発する Khởi hành, xuất phát
しゅっちょう
8. 出 張 する Đi công tác
よ て い
9. 予定 Dự định
はる
10. 春 Mùa xuân
なつ
11. 夏 Mùa hạ
あき
12. 秋 Mùa thu
ふゆ
13. 冬 Mùa đông
くうこう
14. 空港 Phi trường, sân bay
い な か
15. 田舎 Quê nhà, vùng nông thôn
ちち
16. 父 Bố mình
はは
17. 母 Mẹ mình
あに
18. 兄 Anh mình
あね
19. 姉 Chị mình
しゃちょう
20. 社長 Giám đốc
ぶちょう
21. 部長 Trưởng ban, trưởng phòng
かちょう
22. 課長 Tổ trưởng
23. はじめ Khởi đầu; đầu tiên

24. 終わり Chấm dứt; cuối cùng
こ ん ど に ち よ う び
25. 今度の日曜日 Chủ nhật tới
26. ゆっくり (nói) chậm, (nghỉ) thoải mái, (ăn) thong thả
27. もうすぐ Ngay, sắp
いっしょうけんめい
28. 一生懸命 Chăm chỉ; cần cù

8
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
29. いいなあ。 Hay quá nhỉ

30. よかったら、いっしょに行きま Nếu được thì cùng đi nhé?


せんか。
31. え Ủa
32. いいんですか。 Có được không?
たの Rất mong đợi (Lòng vui mừng trông ngóng
33. 楽しみにしています。
gì đó)

第 32 課
順 日本語 ベトナム語


1. 晴れる ( Trời) quang đãng
あめ
2. やむ[雨が~] (Mưa) tạnh
はい ふ ろ
3. 入る[お風呂に~] Vào ( bồn tắm)
4. はかる Đo ( nhiệt độ, kích thước), cân
9
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
くすり
5. つける[ 薬 を~] Thoa ( thuốc)
あ ねつ
6. 上がる[熱が~] (Sốt) lên cao
さ ねつ
7. 下がる[熱が~] (Sốt) hạ xuống
なお びょうき
8. 治る[病気が~] Khỏi (bệnh)

9. 出る[せきが~] Ho
10. する[けがを~] Bị thương
からだ
11. 体 にいい Có lợi cho sức khỏe
からだ わる
12. 体 に悪い Có hại cho sức khỏe
13. エンジン Động cơ
14. セーター Mô tơ
いしゃ
15. 医者 Bác sĩ
かぜ
16. 風 Bệnh cảm
ねつ
17. 熱 Sốt
18. せき Ho
19. アレルギー Dị ứng
20. けが Vết thương
21. やけど Bị phỏng, bỏng
22. のど Họng
23. ~ぶん Phần cho (chỉ số lượng)
24. ずっと Suốt
だいじ Chúc chóng khỏi bệnh ( nhớ giữ sức
25. お大事に khỏe)
26. よこになってください。 Xin mời nằm xuống.

第 33 課

日本語 ベトナム語

まも
1. 守る Giữ gìn, tuân thủ, bảo vệ
はし みち
2. 走る[道をー] Chạy
はこ
3. 運ぶ Chuyên chở

4. 上げる Nâng lên

5. 下げる Hạ xuống; cúi (đầu)
たし
6. 確かめる Xác nhận
ちゅうい くるま
7. 注意する[ 車 にー] Chú ý ,coi chừng (xe hơi)

10
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

8. 知らせる Thông báo
でんわ
9. 電話する Gọi điện thoại
き か
10. 着替える Thay quần áo
じゃま
11. 邪魔[な] Làm cản trở
12. ごみ Rác
13. ランブ Đèn
14. クレーン Cần trục. cần cẩu
15. レバー Đòn bẩy
16. トラック Xe vận tải
きそく
17. 規則 Quy tắc, nội quy
きけん
18. 危険 Nguy hiểm
あんぜん
19. 安全 An toàn
だいいち
20. 第一 Trên hết, quan trọng nhất
あんぜんぐつ
21. 安全靴 Giầy an toàn
しようきんし
22. 使用禁止 Cấm sử dụng
た い きんし
23. 立ち入り禁止 Cấm vào
せいりせいとん
24. 整理整頓 Thu xếp, sắp đặt trật tự
ほんしゃ
25. 本社 Trụ sở chính, văn phòng chính
26. ファックス Máy fax; bản fax
27. ロッカー Tủ sắt nhỏ
28. どういうー (Có nghĩa) gì
29. さっき Vừa rồi
かなら
30. 必ず Nhất định, phải

11
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 34 課

12
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn


日本語 ベトナム語

く た
1. 組み立てる Lắp ráp
ぶんかい
2. 分解する Tháo rời ra
と つ
3. 取り付ける Gắn vào
4. はめる Cài vào

5. 閉める Vặn lại, đóng lại
ゆる
6. 緩める Tháo, nới lỏng ra
ちが じゅんじょ
7. 違う[ 順 序 がー] Sai lầm, khác biệt
8. あわてる Vội vàng
じゅんじょ
9. 順序 Thứ tự
ばんごう
10. 番号 Số

11. 図 Sơ đồ; đồ thị
おもて
12. 表 Biểu đồ,
せん
13. 線 Tuyến, đường dây
14. てん Chấm
せつめいしょ
15. 説明書 Sách giải thích
16. サンプル Mẫu, kiểu
17. プログラム Chương trình
18. ミーティング Buổi họp
もんだい
19. 問題 Vấn đề
20. バレーボール Bóng chuyền
21. ねじ Đinh ốc, vít
22. ボルト Bu lông
23. パッキング Bao bì
24. できるだけ Làm hết sức mình
25. うまく Tốt
26. しっかり Vững chắc; kiên cố
27. まず Trước hết
つぎ
28. 次に Kế tiếp
29. いけない。 Không được rồi
30. これでいいですか。 Thế nàu được không?
31. うまくいきましたね。 13 Anh làm tốt lắm rồi.(khi thành công)
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 35 課
順 日本語 ベトナム語

1. つく[リモコンが~] Kèm theo ( bộ viễn khiển)
う ほん
2. 売れる[本が~] (Sách) bán chạy
よやく
3. 予約する Đặt trước, hẹn trước
はいたつ
4. 配達する Giao hàng, phân phối (tận nhà)
む り
5. 無理[な] Vô lý, không thể làm được
でんち
6. 電池 Pin
7. フラッシュ Đèn flash; đèn nháy
8. つまみ Quả nắm
9. ふた Nắp
10. パソコン Máy tính cá nhân
11. カタログ Bảng danh mục các mặt hàng
しゅるい
12. 種類 Loại
13. タイプ Kiểu mẫu
14. リモコン Bộ viễn khiển
15. タイマー Đồng hồ định giờ
いじょう
16. ~以上 …trở lên, hơn …
い か
17. ~以下 … trở xuống, dưới…
いろいろ Dạ thưa có(nhiều loại).
18. [色々]ございます。
(Kính ngữ của arimasu )
やす
19. 安くなりませんか。 Không rẻ hơn được à?
20. いや Không phải
はいたつ ねが
21. [配達]をお願いできますか。 Nhờ (giao hàng đến nhà) được không?
22. かしこまりました。 Vâng được chứ ạ (kính ngữ)

第 36 課

日本語 ベトナム語

な せいかつ
1. 慣れる[生活に~] Quen ( đời sống)
14
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
お にもつ
2. 落ちる[荷物が~] Rơi xuống (hàng hóa)
3. かける[カバ~を~] Bao phủ, che kín lại (vỏ bọc)
はっぴょう
4. 発 表 する Phát biểu; công bố
おお
5. 大きな To
ちい
6. 小さな Nhỏ
せいかつ
7. 生活 Cuộc sống, sinh hoạt
ないよう
8. 内容 Nội dung
かんそう
9. 感想 Cảm tưởng
はなし
10. 話 Câu chuyện
ひづけ
11. 日付 Đề ngày tháng
12. こと Điều, chuyện
13. ~のこと Chuyện về …
14. パイプ Cái tẩu, ống dẫn
15. カバー Vỏ bọc, bao bên ngoài
ぜんぶ
16. 全部 Toàn bộ, tất cả
なん
17. 何でも Cái nào cũng
18. かなり Khá
19. ほとんど Hầu hết
くわ
20. 詳しく Chi tiết
かんたん
21. 簡単に Đơn giản
ぜったい
22. 絶対に Tuyệt đối
たと
23. 例えば Ví dụ
24. ~とか Nào đó…
25. ところで Nhân tiện; à này
26. おかげさまで Nhờ trời
27. そうそう À này

15
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 37 課

日本語 ベトナム語

1. ほめる Khen
2. しかる La rầy, mắng
3. とる Ăn cắp, lấy
こわ
4. 壊す Làm vỡ, làm hỏng

5. 分ける Chia
せいさん
6. 生産する Sản xuất
ようせつ
7. 溶接する Hàn
けんさ
8. 検査する Kiểm tra

16
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
かんせい
9. 完成する Hoàn thành
ゆしゅつ
10. 輸出する Xuất khẩu, xuất cảng
ゆにゅう
11. 輸入する Nhập khẩu, nhập cảng
どろぼう
12. 泥棒 Kẻ trộm
けいかん
13. 警官 Cảnh sát
だれ
14. 誰か Ái, ai đó, người nào đó
べい
15. 米 Gạo
むぎ
16. 麦 Lúa mì
げんりょう
17. 原料 Nguyên liệu
ざいりょう
18. 材料 Vật liệu
せきゆ
19. 石油 Dầu hỏa
20. タンカー Tàu chở dầu
く た
21. 組み立て Lắp ráp
22. ライン Dây chuyền sản xuất
23. こうはん Tấm thép
24. ボディー Thân xe
25. タイヤ Bánh xe
とうなん
26. 東南 Đông Nam
27. アジア Châu Á
28. ヨーロッパ Châu Âu
29. パーセント Phần trăm
30. やく Khoảng …
31. など Vân vân…

17
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 38 課

日本語 ベトナム語

かよ かいしゃ
1. 通う[会社に~] Đi làm (công ty)
ざんぎょう
2. 残 業 する Làm thêm giờ
うんどう
3. 運動する Tập thể dục thể thao
こた しつもん
4. 答える[質問に~] Trả lời (câu hỏi)
けいさん
5. 計算する Tính toán
あつ
6. 集める Thu thập; gom lại
わた
7. 渡す Trao cho
8. かける[かぎを~] Khóa
う こども
9. 生まれる[子供が~] Sinh (con)
10. する[お祝いを~] Tổ chức (tiệc mừng)
だいす
11. 大好き[な] Rất thích
だいきら
12. 大嫌い[な] Rất ghét
む だ
13. 無駄[な] Vô ích, lãng phí

14. 恥ずかしい Xấu hổ
き も よ
15. 気持ちが良い Thấy dễ chịu

18
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
き も わる
16. 気持ちが悪い Thấy khó chịu
やきゅう
17. 野球 Bóng chày
18. プール Bể bơi
19. ジョギング Chạy bộ
20. コンサート Buổi hòa tấu, buổi hòa nhạc
21. カラオケ Karaoke
いわ
22. お祝い Tiệc mừng
23. いき Chuyến đi
24. かえり Chuyến về
25. ラッシュ Giờ cao điểm
26. それほどでもありません。 Đâu có gì đâu
じかん む だ
27. [時間]を無駄にしませんね。 Không uổng phí (thời gian) nhỉ?
28. もういっぱいどうですか Uống một ly nữa nhé!
29. もうけっこうです。 Thôi tôi đủ rồi.

19
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 39 課

日本語 ベトナム語

おも だ
1. 思い出す Nhớ lại
あんしん
2. 安心する Yên tâm
3. びっくりする Ngạc nhiên
わら わら わら
4. 笑う(笑う、笑って) Cười

5. 泣く Khóc

6. 死ぬ Chết

7. 焼ける[うちが~] Cháy (nhà)
たお き
8. 倒れる[木が~] (Cây ) đổ
とお くるま
9. 通る[ 車 が~] (xe) đi ngang qua
ふくざつ
10. 複雑[な] Phức tạp
11. うるさい ồn ào
こわ
12. 怖い Sợ
13. 気分が良い Dễ chịu trong người
14. 気分が悪い Khó chịu trong người
よ う じ
15. 用事 Có việc
じ こ
16. 事故 Tai nạn
じ し ん
17. 地震 Động đất
か じ
18. 家事 Cháy nhà, hỏa hoạn
たいふう
19. 台風 Bão

20. 木 Cây
こ う じ
21. 工事 Công trình xây dựng
こうじちゅう
22. 工事中 Đang xây cất
けっこんしき
23. 結婚式 Đám cưới
20
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
じつ
24. 実は Thật ra thì…
25. それじゃ Thế thì
いそが
26. お 忙 しいですか。 Ông có bận không?
ねが
27. ちょっとお願いがあるんです。 Tôi có chút việc muốn nhờ ông.
し か た
28. 仕方がありませんね。 Đành vậy thôi chớ sao
もう わけ
29. 申し訳ありません。 Thành thật xin lỗi.

21
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 40 課
順 日本語 ベトナム語

1. 数える
かぞ
Đếm
2. 足りる

Đủ
3. のこ

残る Còn lại, thừa


4. あ
合う[サイズが~] ( Cỡ) thích hợp
5. さが

探す Tìm
6. み

見つける Tìm thấy


7. チェックする Kiểm lại, xét lại
8. かんけい
関係がある[専門と~]
せんもん
Có liên quan (với chuyên môn)
9. ただ

正しい Đúng
10. 本当
ほんとう
Thật
11. 嘘
うそ
Nói dối
12. 答え
こた
Câu trả lời
13. きず Vết thương
14. 中身
な か み
Nội dung
15. 原因
げんいん
Nguyên nhân
16. サイズ Kích thước
17. 大きさ
おお
Độ lớn
18. 重さ
おも
Độ nặng
19. 長さ
なが
Chiều dài
20. 高さ
たか
Chiều cao
21. ~こ Cái, chiếc…
22. ~ほん(~ぽん、~ぼん) Cây, điếu …(đếm vật thon dài)
23. ~はい(~ぱい、~ばい) … ly (đếm ly, bát…)

22
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

24. ~キロ Kilogam


25. ~グラム Gram
26. ~センチ Centimet
27. ~ミリ milimet
28. スケジュール Lịch trình
29. 希望
き ぼ う
Nguyện vọng; hy vọng
30. 関係
かんけい
Quan hệ; mối liên quan
31. 販売
はんばい
Việc mua bán
32. 販売店
はんばいてん
Tiệm bán hàng
33. ニーズ Nhu cầu
34. おきゃく
客 さん Quý khách
35. ぴったり Vừa khít
36. さあ Ừa (ý nói để xem sao)
37. しかし Nhưng mà

第 41 課

番 日本語 ベトナム語
1. いただく Xin ; nhận (kính ngữ của morau )
2. くださる Cho ( kính ngữ của kureru )
3. やる Cho; làm ( dùng với người cấp dưới)
23
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
しょうたい
4. 招待する Mời đến
しんせつ
5. 親切にする Đối xử tử tế
ていねい ( )
6. 丁寧[な] Lịch sự; lễ phép; đàng hoàng
めずら
7. 珍 しい Hiếm có
む す こ
8. 息子 Con trai mình
むすめ
9. 娘 Con gái mình

10. お子さん Con ( con của người khác)
11. (息子)さん
む す こ Thêm san là kính ngữ dùng cho con của
người khác
いぬ
12. 犬 Chó
ねこ
13. 猫 Mèo
14. おもちゃ Đồ chơi
じ て ん し ゃ
15. 自転車 Xe đạp
き も の
16. 着物 Áo Kimono
17. テレホンカード Thẻ điện thoại
18. ホームステイ Sống chung với gia đình người nhật
れい
19. お礼 Sự cảm tạ, sự trả ơn
おど
20. 踊り Khiêu vũ, nhảy múa
てら
21. お寺 Chùa
22. ~ か ~ … hay ….

第 42 課

番 日本語 ベトナム語
1. ためる Dành dụm; tích trữ
けず
2. 削る Gọt bút chì
3. はずす Tháo gỡ
4. あける Đục lỗ

5. 混ぜる Trộn lẫn
24
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

6. 曲げる Uốn cong
さ ん か りょこう
7. 参加する(旅行に~) Tham gia (du lịch)
もう こ
8. 申し込む Xin ( tham gia làm gì đó)
ひつよう ( )
9. 必要[な] Tất yễu, cần thiết
くわ
10. 詳しい Tỉ mỉ, cặn kẽ
いた
11. 板 Tấm ván, bảng
あな
12. 穴 Lỗ
13. ミキサー Máy trộn, máy xay
せ い び
14. 整備 Bảo trì
15. コスト Chi phí
しゅうかん
16. 習慣 Tập quán
けんこう
17. 健康 Sức khỏe
く う き
18. 空気 Không khí
しゃいん
19. 社員 Nhân viên công ty
かか
20. 係り Nhân viên trách nhiệm
21. アルバイト Làm thuê ( tính theo giờ)
こうよう
22. 紅葉 Lá đỏ, lá vàng mùa thu
みずうみ
23. 湖 Hồ
まいつき
24. 毎月 Hàng tháng
まいとし
25. 毎年 Hàng năm
き せ つ
26. 季節 Mùa
すこ
27. 少しずつ Từng chút một, từ từ

第 43 課

日本語 ベトナム語

1. なくなる(ガソリンが~) Hết (xăng) ; mất gì đó
あず
2. 預ける Gửi gắm
むか
3. 迎える Đón
じょうぶ
4. 丈夫[な] Bền, mạnh mẽ
5. すばらしい Tuyệt vời
6. ダンボール Giấy các tông
7. コインロッカー Tủ gửi đồ

25
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

8. 火 Lửa
けむり
9. 煙 Khói
10. ガソリン Xăng
おも で
11. 思い出 Kỷ niệm
12. ボート Thuyền
13. ~のほう Phía …
いま
14. 今にも Ngay bây giờ
ふ じ さ ん ば っ く
15. 富士山をバックにして、 Chọn cảnh có núi Phú Sĩ ở sau
ほんとう
16. 本当にきてよかったです。 Thật hài lòng khi đến đây
おも で
17. いい思い出になります。 Đây sẽ là một kỉ niệm tốt đẹp

第 44 課
順 日本語 ベトナム語

1.
か いろ
Thay đổi, biến đổi (màu )
変わる(色が~)
2. つく(きずが~) Bị nứt, trầy, rạn …
なお
3. やり直す Làm lại từ đầu
ふと
4. 太い To tròn
ほそ
5. 細い Thon nhỏ
あつ
6. 厚い Dày
うす
7. 薄い Mỏng
8. こい Đậm (màu), đặc (trà)
きたな
9. 汚い Dơ bẩn
にが
10. 苦い Đắng
う わ ぎ
11. 上着 Quần áo ngoài
26
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
し た ぎ
12. 下着 Quần áo lót
りょう
13. 量 Số lượng
はんぶん
14. 半分 Một nửa
15. ~ ばい … lần
16. スタートボタン Nút khởi động
17. いつまでも Mãi mãi
18. それはいけませんね Thế là không được rồi
19. ほら Coi chừng ; nhìn kìa

第 45 課

日本語 ベトナム語

じ し ん
1. おきる(地震が~) Xảy ra ( động đất)

2. 逃げる Chạy trốn
はじ か い ぎ
3. 始まる(会議が~) Bắt đầu ( hội nghị)

4. 過ぎる (Thời gian) trôi qua; đi qua (nơi nào)
まよ みち
5. 迷う(道に~) Lạc (đường)
はい
6. 入る(ひびが~) Có (vết nứt)
あか
7. 赤 Màu đỏ
くろ
8. 黒 Màu đen
しろ
9. 白 Màu trắng
あお
10. 青 Màu xanh
みどり
11. 緑 Màu xanh lá cây
き い ろ
12. 黄色 Màu vàng
けいさつ
13. 警察 Cảnh sát
27
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
ひじょうぐち
14. 非常口 Cửa ra khẩn cấp
じ ど う
15. 自動 Tự động
へ ん じ
16. 返事 Trả lời; hồi âm
か ん り
17. 管理 Quản lý
ほうほう
18. 方法 Phương pháp, cách thức
19. シリンダー Xi lanh
うちがわ
20. 内側 Phía bên trong
21. ひび Vết rạn nứt
れいきゃく
22. 冷却 Làm lạnh
お ん ど
23. 温度 Nhiệt độ
24. ~度 Độ
25. まんいち(~ばあいは) Nếu (có trường hợp)
26. たまに Đôi khi
27. このごろ Dạo này
なん
28. 何でしょうか。 Có việc gì thế?
29. そのとおりです。 Đúng như vậy.

28
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 46 課
順 日本語 ベトナム語

で でんしゃ
1. (xe điện) khởi hành
出る(電車が~)

2. Tìm ra (chìa khóa)
見つかる(かぎが~)
3. ぬれる Bị ướt
かわ
4. Khô
乾く

5. Quét, trét lên
塗る
はい かいしゃ
6. Vào (công ty)
入る(会社に~)
すす じゅんび
7. (chuẩn bị) tiến triển, tiến lên
進む(準備が~)
く ろ う こ と ば
8. Gặp khó khăn (về ngôn ngữ)
苦労します(言葉に~)
9. ペンキ Sơn
10. ちょうど Vừa kịp, vừa đúng
11. たったいま Ngay lúc này
12. あと ー Còn – nữa
たす
13. Giúp tôi được rất nhiều.
とても助かりました。
14. に ほ ん ご く ろ う Đã rất khó nhọc (tổng kết bằng nhật
日本語でまとめるのに苦労しました。 ngữ)

29
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 47 課
順 日本語 ベトナム語

ふ かぜ
1. 吹く(風が~) (Gió) thổi
の じっしゅう
2. 伸ぶ( 実習が~) (Thực tập) kéo dài
にゅういん
3. 入院する Nằm bênh viện; nhập viện
4. ノックする Gõ cửa
あつ ひと
5. 集まる(人が~) Tập hợp, thu thập
も かみ
6. 燃える(紙が~) (Giấy) cháy
で ん わ
7. かかる(電話が~) (Điện thoại) đang gọi
8. する(においが~) Có mùi
9. する(音が~) Có tiếng động
10. へん[な] Kỳ dị
む あつ
11. 蒸し暑い Oi bức
て ん き よ ほ う
12. 天気予報 Dự báo thời tiết
13. シンガポール Singapore
る す
14. 留守 Đi vắng
15. げんかん Cửa nhà
ろ う か
16. 廊下 Hành lang
ゆうびん
17. 郵便 Bưu điện
18. ~や Hiệu…
こうそくどうろ
19. 高速道路 Đường cao tốc
ど う ろ
20. 道路 Đường xá
21. パトカー Xe tuần cảnh
はんとし
22. 半年 Nửa năm
23. どうも Hình như
こ ん ど
24. 今度 Lần tới
25. なんども Rất nhiều lần
30
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
26. ~ によると Căn cứ theo
しんぱい
27. 心配ですね。 Lo quá nhỉ

第 48 課

日本語 ベトナム語

しゅっせき
1. 出席する Tham dự, có mặt
とど
2. 届ける Giao đến
れ き し
3. 歴史 Lịch sử
ぶ ん か
4. 文化 Văn hóa
すいえい
5. 水泳 Bơi lội
じゅく
6. 塾 Lớp dạy thêm
7. パンフレット Sách giới thiệu hoặc hướng dẫn
よ う す
8. 様子 Tình trạng
じ ぶ ん
9. 自分 Tự mình
しょうがつ
10. お 正月 Tết; năm mới
11. ごちそう Bữa ăn ngon, món ăn ngon

12. 変わりに Thay thế (đại diện cho ai)

13. お待たせしました。 Xin lỗi đã bắt phải chờ lâu.
14. あけましておめでとうございます。 Chúc mừng năm mới
えんりょ
15. 遠慮なくどうぞ。 Xin cứ tự nhiên nhé!

31
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn

第 49 課
順 日本語 ベトナム語

やす
1. 休みます Đi ngủ
い す
2. かけます(椅子に~) Ngồi (xuống ghế)
もど
3. 戻ります Quay về
あいさつ
4. 挨拶します Chào hỏi
5. いらっしゃいます Ở nhà, ở, đi, đến (kính ngữ)
め あ Dùng bữa (kính ngữ của taberu và
6. 召し上がります nomu)
7. おっしゃいます Nói (kính ngữ của iu)
8. なさいます Làm (kính ngữ của suru)
9. ごらんになります Xem (kính ngữ của miru)
ぞ ん じ
10. ご存知です Biết (kính ngữ của shitteiru)
じょうず
11. お上手な Giỏi (kính ngữ của jouzu)
たく
12. お宅 Nhà (của người khác)
くに
13. お国 Nước (của người khác)
14. お ~ Tiếp đầu ngữ tỏ ý lễ phép
か ぞ く
15. ご家族 Gia đình (của người khác)
16. ご ~ Tiếp đầu ngữ tỏ ý lễ độ
かた
17. あの方 Vị kia
さま
18. 様 Ông, bà, ngài ( kính ngữ của san)
かいじょう
19. 会場 Hội trường
20. ~まえ Trước ….
21. ~すぎ Quá, qua…
さいしょ
22. 最初に Đầu tiên
さ い ご
23. 最後に Cuối cùng
しつれい
24. 失礼ですが、 Xin phép cho tôi hỏi
さま
25. どちら様ですか。 Quý vị là ai đấy ạ?

26. お待ちください。 Xin vui lòng chờ

27. お変わりありませんか。 Có gì lạ không ạ

第 50 課
32
YAMANO 有限会社
会社住所:LO 15, V6B, PHO VICTORIA, KHU DO THI VAN PHU, PHU LA, HA DONG, HA NOI.
電話番号: 024 224 18555 Hotline: 096 571 9623/ 096 583 6001
Fan page: Yamano- Chuyên du học, kỹ sư Nhật Website: yamano.com.vn
順 日本語 ベトナム語

まい まい Đi, đến ( hình thức khiêm tốn của iku và
まい
1. 参ります(参る、参って) kuru)
2. おります(おる、おって) Ở (hình thức khiêm tốn của iru)
いただきます(いただく、いただ Ăn, uống, xin (hình thức khiêm tốn của
3. いて) morau)
もう もう もう
4. 申します(申す、申して) Xin thưa (hình thức khiêm tốn của iu)
5. いたします(いたす、いたして) Làm (hình thức khiêm tốn của suru)
はいけん
6. 拝見します(ーする、ーして) Xem (hình thức khiêm tốn của miru)
ぞ ん ち
7. 存知ます Biết (hình thức khiêm tốn của shiru)
うかが うかが Nghe, hỏi thăm (hình thức khiêm tốn của
8. 伺 います( 伺 う、伺って) kiku)
9. ございます(ござる、ござって) Có (kính ngữ của aru)
10. ー で ございます Là …( cách nói lịch sự của desu )
11. お忙しい Bận (dùng cho người khác)
12. わたくし Tôi (hình thức khiêm tốn của watashi )
みなさま
13. 皆様 Quý vị
そうべつかい
14. 送別会 Tiệc chia tay
しんせつ
15. ご親切 Chu đáo, ân cần(của người khác)
ぶ じ
16. 無事に Bình yên vô sự
17. では Thế thì
18. それでは Vâng, thế thì …
いそが
19. お 忙 しいところ Lúc ông đang bận rộn
しゅっせき

20. ご 出席くださいまして、ありがと Xin cảm ơn sự tham dự của qúy vị


うございます。
よ べんきょう
21. 良い 勉強になりました。 Đã học hỏi được nhiều
けいけん
22. 経験をいかして Vận dụng (kinh nghiệm)

33

You might also like