Phí Ship

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ J&T EXPRESS TRONG NƯỚC

(Áp dụng từ Thanh Hoá đi các tỉnh thành từ ngày 01/11/2022)


BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH
NẤC KHỐI LƯỢNG
VÙNG PHÁT BƯU GỬI
(Kg) Nội tỉnh <100Km 100-300Km >300Km
A B C F
0.50 20,940 22,790 25,500 31,050
1.00 22,000 25,420 29,330 35,910
1.50 25,440 30,260 34,850 47,250
2.00 28,640 33,490 38,930 62,910
Mỗi 0.5 kg tiếp theo 5,500 6,800 7,900 10,900

VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT PHÁT BƯU GỬI
Thời gian giao tại Thời gian giao tại
Thời gian giao Thời gian giao
huyện, thị xã, huyện, thị xã,
Tỉnh trong trung tâm Tỉnh trong trung tâm
Mã vùng ngoại thành của Mã vùng ngoại thành của
Thành phố của Tỉnh,Thành Thành phố của Tỉnh,Thành
tỉnh, thành phố tỉnh, thành phố
phố (giờ) phố (giờ)
(giờ) (giờ)
A An Giang F 108 144 Kiên Giang F 108 144
B BR - Vũng Tàu F 102 138 Kon Tum F 102 156
Bắc Kạn F 90 144 L Lai Châu F 102 126
Bắc Giang C 78 114 Lâm Đồng F 96 132
Bạc Liêu F 108 144 Lạng Sơn F 90 126
Bắc Ninh C 78 114 Lào Cai F 96 144
Bến Tre F 108 144 Long An F 102 126
Bình Định F 90 132 N Nam Định B 60 108
Bình Dương F 102 150 Nghệ An C 72 108
Bình Phước F 108 150 Ninh Bình B 54 108
Bình Thuận F 84 138 Ninh Thuận F 96 132
C Cà Mau F 108 144 P Phú Thọ C 78 114
Cần Thơ F 96 132 Phú Yên F 84 120
Cao Bằng F 90 144 Q Quảng Bình F 84 126
D Đà Nẵng F 78 132 Quảng Nam F 90 126
Đắk Lắk F 96 132 Quảng Ngãi F 90 114
Đắk Nông F 102 156 Quảng Ninh C 84 108
Điện Biên F 102 138 Quảng Trị F 90 126
Đồng Nai F 102 138 S Sóc Trăng F 102 138
Đồng Tháp F 102 138 Sơn La F 96 150
G Gia Lai F 102 138 T Tây Ninh F 102 138
H Hà Giang F 96 144 Thái Bình C 78 114
Hà Nam B 60 114 Thái Nguyên C 78 114
Hà Nội C 78 102 Thanh Hóa A 30 78
Hà Tĩnh C 84 132 Thừa Thiên Huế F 90 126
Hải Dương C 78 102 Tiền Giang F 102 138
Hải Phòng C 78 114 Trà Vinh F 108 144
Hậu Giang F 102 138 Tuyên Quang F 90 144
Hồ Chí Minh F 96 120 V Vĩnh Long F 102 138
Hòa Bình C 78 114 Vĩnh Phúc C 78 102
Hưng Yên C 78 102 Y Yên Bái F 96 144
K Khánh Hòa F 90 126

* Lưu ý:
- Giá trên tính bằng vnđ/kg. Số kg lẻ làm tròn lên. Giá trên chưa bao gồm 15% phụ phí nhiên liệu & VAT. Tính thêm 20% phụ phí với đơn
hàng từ 10kg
- Công thức tính hàng cồng kềnh (cm): (Dài x Rộng x Cao)/ 6000 = số kg tương ứng. Chiều dài tối một bên tối đa 1.4m, chiều dài ba bên
cộng lại tối đa 2.4m. Nếu chiều dài một bên quá 1.4m hoặc chiều dài ba bên cộng lại quá 2.4m hoặc trọng lượng quy đổi quá 10kg, thì sẽ
tính phụ phí 20%
- nếu vùng phát bưu gửi thuộc danh mục vùng sâu vùng xa sẽ cộng thêm 15% trên tổng số tiền gửi.
- Phụ phí hàng điện tử và một số mặt hàng đặc biệt khác (máy quay phim, máy chụp hình, máy tính xách tay, máy tính bảng, thiết bị tin học
hỗ trợ cá nhân (PDAs), điện thoại di động, đồng hồ, bật lửa): 150.000đ/cái (chưa bao gồm VAT)
Ngày sửa đổi:01/11/2022- V.1.0

You might also like