Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

Name

Date

Ôn tập bài 4,5_JPD123 Score

1. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ケーキは( )です。


A あまい

B からい

C にがい

D すっぱい

2. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: コーヒーは( )です。


A にがい

B からい

C さむい

D すずしい

3. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: カレーは( )です。


A からい

B にがい

C あまい

D すっぱい

4. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: このりょうりは( )からいです。


A すこし

B あまり

C そして

D それから

5. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: きょうは( )あつくないです。


A あまり

B すこし

C とても

D そして
6. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: このビールは( )です。
A さむい

B つめたい

C いそがしい

D たのしい

7. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: タイはあめが( )です。


A おおい

B おおきい

C すこし

D とても

8. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: このまちはみどりが( )です。


A おおきい

B ちいさい

C すくない

D すこし

9. Tìm từ trái nghĩa với từ sau: おおきい


A ちいさい

B すくない

C おおい

D あたらしい

10. Tìm từ trái nghĩa với từ sau: すくない


A ちいさい

B おおい

C おおきい

D あたらしい

11. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: まいにち、アルバイトをします。( )です。
A たいへん

B むずかしい

C ひま

D かんたん
12. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:温泉は( )です。
A すずしい

B きもちがいい

C かんたん

D たいへん

13. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 日曜日どこへもいきません。( )です。
A ひま

B かんたん

C あたたかい

D おもしろい

14. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:よる7時から10時まではたらきます。( )です。


A いそがしい

B おもしろい

C てんきがいい

15. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:きのう、うちでパーティーをしました。( )です。


A たのしかった

B きもちがよかった

C あつかった

16. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: まいばん、ゲームをします。ゲームは( )で


す。
A たいへん

B ひま

C おもしろい

17. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ハノイ( )ベトナム( )きたです。
A は/の

B は/が

C の/は

D が/は
18. ハノイ( )ホーチミン( )ひこうき( )2じかんくらいです。
A から/まで/で

B まで/から/で

C から/まで/X

D まで/から/X

19. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: うちからえきまであるいて( )10分です。
A で

B X

C から

D まで

20. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:私のまち( )おおきいこうえん( )あります。

A で/が

B に/が

C で/は

D に/は

21. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ここはちいさいです( )、いいまちです。
A が

B と

C そして

D それから

22. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: A:きょうはあついですね。


B:( )。
A そうです

B そうですか

C そうですね

23. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ハノイは10月( )すずしいです。
A に

B X

C が
24. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: このかわは( )。
A きれいじゃありません

B きれくないです

C きれいくないです

D きれじゃありません

25. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ここは( )ところです。
A ゆうめい

B ゆうめいな

C ゆうめな

26. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 東京はすこし( )です。
A あたたかい

B あたたかくない

C あたたかいかった

27. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:このケーキはあまいです。( )おいしいです。


A が

B そして

C それから

D と

28. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 日本は( )国ですか。
A どんな

B どう

C どうして

D どこ

29. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ハノイは( )ところです。
A にぎやか

B にぎやかな

C にぎやかじゃありません
30. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: このけいたいでんわはあまり( )です。
A よくない

B いい

C よかった

31. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: A:にほんごはむずかしいです( )。


B:そうですね。
A ね

B X

C から

32. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:なつやすみ、ともだち( )りょこうをします。


A と

B から

C まで

D X

33. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ひとり( )おさけをのみます。
A で

B と

C X

34. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: こいびと( ) ほしいです。
A が

B を

C で

35. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 日本のアニメ( )すきです。
A が

B を

C で
36. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 日本へいきます( )、日本語をべんきょうしま
す。
A まで

B から

C が

D そして

37. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:A:きのう、どこかへいきましたか。


B:( )がっこうへいきました。
A X

B いいえ、

C はい、

38. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: おととい、サッカーを( )。


A します

B しません

C しました

39. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: せんしゅう、てんきが( )です。
A よかった

B いかった

C いい

40. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: きのうはきもちが( )。


A いい

B よくなかった

C よくない

41. せんしゅう、やまにのぼりました。けしきは( )。
A きれいでした

B きれいなでした

C きれかったです

D きれくなかったです
42. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:きのう、としょかんは( )。
A やすみです

B やすみでした

C やすみじゃありません

43. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: おとといのパーティーは( )か。
A どうです

B どうでした

C どんなでした

44. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: A:どうして日本語をべんきょうしますか。


B:( )。
A すきです

B すきですから

C すきから

45. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:デパート( )かいもの( )いきます。
A へ/に

B まで/に

C から/に

D X/に

46. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: ( )はあたらしいくるまがほしいです。


A 私

B 私のともだち

C かぞく

D 私のこいびと

47. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 日本へ日本語( )べんきょうにいきます。
A を

B の

C で

D に
48. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: 日本へ日本語を( )に
いきます。
A べんきょう

B べんきょうし

C べんきょうします

49. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:レストランへ( )にいきます。


A せんたく

B しょくじ

C べんきょう

D かいもの

50. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống: しゅうまつ、うちへ( )です。
A かえりたい

B かえります

C かえりますたい

D かえるたい

You might also like