Nhat 2 - 01

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Môn học/Nhóm: Nhật Ngữ 2 Số tín chỉ: 3

CBGD: Nguyễn- Thị


(JAPA230238) NhómThanh
01 Thùy(0373)

Tham gia lớp Minitest Giữa kì Cando


TT Mã SV Họ và tên lót Tên Điểm quá trình
10% 25% 40% 25%
1 22131008 Nguyễn Hải Anh 9,5 10 8,8 10 9,5
2 22131019 Nguyễn Phan Gia Bảo 9 8,5 7,9 10 8,7
3 22131025 Nguyễn Ngọc Thanh Châu 9,5 9 8,8 10 9,2
4 22131030 Đỗ Gia CưỜNg 10 10 9,7 10 9,9
5 22950005 Nguyễn Thị Kim Hằng 10 10 10 10 10,0
6 22950007 Lương Ngọc Hân 10 9,5 9,1 10 9,5
7 22131054 Nguyễn Thu Hiếu Hiền 9,5 10 9,6 10 9,8
8 22131057 Bùi Minh Huy 9 9 9 10 9,3
9 22131069 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 9,5 8 7 10 8,3
10 22131088 Đặng Thị Thanh Ngân 10 9,5 9,7 10 9,8
11 22131096 Khúc Duy Ngọc 10 9,5 10 10 9,9
12 22131103 Nguyễn Xuân Nhi 10 9,5 9,4 10 9,6
13 22950017 Lê Hoàng Nguyên Phúc 10 10 8,8 10 9,5
14 22131145 Trần Phạm Anh Thy 10 10 8,2 10 9,3
15 22950024 Nguyễn Phúc Tiến 9 9 8,6 9 8,8
16 22131154 Đặng Khánh Trình 10 9 7,5 10 8,8
17 22950029 Lê Thị Trường Vy 10 10 9,3 10 9,7
18 22131168 Trương Đức Ý 10 10 8,6 10 9,4
19 Huỳnh Nguyễn Duy 10 7,5 4 10 7,0
20 Minh
Trần Hoàng Nam 9,5 9 7,1 10 8,5

21 Nguyễn Hoàng Văn 9,5 7,1 10 6,3

1/1

You might also like