Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BẢNG TỶ GIÁ BẢNG TỶ GIÁ SO VỚI USD

Loại Tỷ lệ MNT Tỷ giá


A 5% FF 5.6
B 10% JPY 132
C 20% USD 1
D 50% RUP 200
HKD 20
BẢNG CÁO THUẾ NHẬP KHẨU
Mã số Tên hàng Số lượng Đơn giá MNT Ngày Thành tiền TỈ GIÁ
A001 Thuốc nhuộm 10 30 USD 12/10/2018 300 1
B001 Vật tư ảnh 15 100 JPY 12/10/2018 1500 132
B001 Máy minilab 4 10000 JPY 10/16/2018 40000 132
A002 Sợi 120 20000 RUP 10/13/2018 2400000 200
C001 Dược liệu 10 10000 FF 10/10/2018 100000 5.6
D001 Cassette 10 3000 JPY 7/10/2018 30000 132
C002 Lk điện tử 15 4000 HKD 8/10/2018 60000 20
D002 Nissan car 4 30000 JPY 10/18/2018 120000 132
A003 Máy dệt 2 30000 USD 11/10/2018 60000 1
D003 Mô tô 125 3 10000 JPY 10/10/2018 30000 132

Mã số Số lượng Mã số Tên hàng Số lượng Đơn giá MNT Ngày


A* >60 A002 Sợi 120 20000 RUP 10/13/2018

Thành tiền
Mã số Thành tiền
180000
A 2460300 160000
B 41500 41500
C 160000
D 180000
Tổng thành tiền 2841800 246030
0

A B C D
qui ra USDTTVN THUE
300 6888000 344400
11.363636 260909.09091 26090.909091
303.0303 6957575.7576 695757.57576
12000 268476000 13423800
17857.143 399517857.14 79903571.429
227.27273 5084772.7273 2542386.3636
3000 67119000 13423800
909.09091 20872727.273 10436363.636
60000 1377600000 68880000
227.27273 5084772.7273 2542386.3636

Thành tiền TỈ GIÁ qui ra USD TTVN THUE


2400000 200 12000 268476000 13423800

You might also like