2. Commission tiền hoa hồng, ủy ban. 3. Commodity hàng hóa 4. Complimentary khen tặng, biếu 5. Component thành phần, phần hợp thành 6. Compose bao gồm, giải quyết, dàn xếp 7. Compound phức, kép 8. Compromise (v) : dàn xếp, thỏa hiệp (n) : sự thỏa hiệp, hợp đồng 9. Compute tính toán 10. Concede thừa nhận, cho rằng 11. Concerned liên quan 12. Concession sự nhượng bộ 13. Conciliation sự hòa giải 14. Concrete cụ thể 15. Conduce mang lại 16. Conductive dẫn, truyền 17. Conduct chỉ đạo, điều khiển 18. Conform tuân theo 19. Conglomerate, sự kết hợp conjunction 20. Consent đồng ý, bằng lòng 21. Considering suy cho cùng 22. Consign gửi Consignee người nhận 23. Consistent kiên định 24. Consolidate củng cố, hợp nhất 25. Constitute thiết lập 26. Construe hiểu 27. Contraction sự thu hẹp 28. Contractor nhà thầu, người kí hợp đồng 29. Contradiction mâu thuẫn 30. Convene họp 31. Convention tục lệ Conventional theo quy ước 32. Conversion sự chuyển đổi 33. Convert biến đổi 34. Convey chuyên chở 35. Coordinate điều phối, sắp xếp 36. Corporate thuộc đoàn thể 37. Correspond trao đổi thư từ Correspondence quan hệ thư từ Correspondent thư tín viên 38. Count tính, có giá trị Counter quầy tính tiền Counterfoil hóa đơn, chi phiếu, vé Countermand hủy bỏ Counteroffer hoàn giá chào Counterpart người có cùng địa vị Countersign phê chuẩn 39. Covenant kí kết, giao kèo 40. Credit (v) : công nhận (n) : lòng tin, uy tín, tín dụng. 41. Curtail cắt bớt 42. Customs hải quan, thuế hải quân 43. Damp làm nản 44. Deadlock sự trì trệ, bế tắc 45. Deal sự giao dịch,cách đối xử 46. Dealing các quan hệ làm ăn 47. Dear đắt đỏ 48. Debit ghi nợ, khoản nợ 49. Declaration tờ khai Declare tuyên bố 50. Decontrol bãi bỏ kiểm soát 51. Deduct cấu trừ 52. Deed chứng thư 53. Deem thấy rằng, nghĩ rằng 54. Default sự vỡ nợ 55. Defective thiếu sót 56. Defer trì hoãn 57. Deficiency sự thiếu hụt 58. Deficit khoản tiền thiếu hụt 59. Definite chắc chắn, dứt khoát