Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

1日目

ひょうげん(biểu hiện)
おはようございます。-- ohayou gozaimasu-- Chào buổi sáng.
こんにちは。-- konnichiwa -- Chào buổi trưa, chiều.
こんばんは。-- konbanwa – Chào buổi tối.
• Giới thiệu bản thân.

はじめまして hajimashite
~ともうします。 ~ to moushimasu.
~じんです。~jinndesu.
どうぞ よろしく おねがいます。douzo yokushiku onegaimasu

ことば
品詞 ひらがな ローマ字 意味
(Từ vựng)
(Loại từ) (Hiragana) (Chữ La-tinh) (Ý nghĩa)
1 先生 せんせい sensei giáo viên
2 学生 がくせい gakusei học sinh
3 日本 にほん nihon Nhật Bản
名詞
4 (Danh từ) ベトナム betonamu Việt Nam
5 中国 ちゅうごく chuugoku Trung Quốc
6 韓国 かんこく kankoku Hàn Quốc
7 アメリカ amerika Mỹ
フランス furannsu Pháp
tai Thái lan
タイ
8 国 くに kuni quốc gia/ nước
9 ~人 ~じん ~jin người~
10 クラス kurasu lớp
11 名前 なまえ namae tên
12 朝 あさ asa sáng
時数詞
13
(Thời số từ) 昼 ひる hiru trưa
14 晩 ばん ban tối

15 夜 よる yoru khuya

You might also like