Chỉ tiêu mgt 401

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Chỉ tiêu 2019 2020 2021

1 Doanh thu bán hàng 7,723,133,955 6,522,165,071 7,374,456,066

Và cung cấp dv

2 Các khoản giảm trừ doanh 42,244,702,165 32,401,244,522 39,161,673,649

thu

3 Doanh thu thuần về bán 7,680,889,252,723 6,489,763,826,797 7,335,294,392,055

hàng và cung cấp dv(


3= 1- 2 )

4 Giá vốn hàng bán 5,224,486,810,304 4,438,284,191,180 5,073,234,436,282

5 Lợi nhuận gộp về bán hàn


và cung cấp dịch vụ 2,456,402,442,419 2,051,479,635,617 2,262,059,955,773

(5= 3 – 4)

6 Doanh thu hoạt động tài


138,023,568,910 142,064,834,469 142,915,484,776
chính

7 Chi phí tài chính 77,362,094,057 71,847,485,893 66,281,421,486

8 Trong đó : chi phí lãi vay 76,961,987,689 71,041,570,755 65,880,925,449

9 Chi phí bán hàng 785,326,185,604 654,113,883,340 693,932,847,200


10 Chi phí quản lí doanh
214,246,805,827 234,335,496,961 252,508,477,645
nghiệp

11Lợi nhuận thuần từ hoạt


động
1,517,490,925,841 1,233,247,603,892 1,392,252,694,218
kinh doanh( 11 = 5+ (6-7)

-(9+10))

12Thu nhập khác 32,973,976,754 38,029,869,172 53,029,739,734

13Chi phí khác 7,288,897,373 4,843,664,119 6,125,164,821

14Lợi nhuận khác(14 = 12-


25,685,079,381 33,186,205,053 46,904,574,913
13)

15Tổng lợi nhuận kế toán


1,543,176,005,222 1,266,433,808,945 1,439,157,269,131
trước thuế(15 = 11+14)

16Chi phí TNDN hiện hành 251,415,589,222 213,634,256,071 185,397,124,171

17Chi phí TNDN hoàn lại -16,185,066 -178,403,283 195,966,503

18Lợi nhuận sau thuế TNDN


1,291,776,601,066 1,052,977,956,157 1,253,564,178,457
( 18 = 15-16-17)

You might also like