Professional Documents
Culture Documents
at (ở, tại) : Giới từ chỉ nơi chốn
at (ở, tại) : Giới từ chỉ nơi chốn
at (ở, tại) : Giới từ chỉ nơi chốn
Dùng với các phương tiện đi lại on a bus/ train/ plane/ ship/
công cộng hoặc cá nhân (trừ motorbike/ horse/ bike
car và taxi)
Dùng trong một số cụm từ chỉ on the left/ right, on the front/
vị trí back (of…)
above (ở bên trên) Chỉ vị trí ở bên trên (không above the clouds
nhất thiết phải ngay trên)
below (ở bên dưới) Chỉ vị trí ở bên dưới (không below sea level
nhất thiết phải ngay dưới)
under Chỉ vị trí ngay phía dưới (dưới, under the table
ngay dưới)
near (gần) Chỉ khoảng cách gần near the door, near the sea
by/ beside/ next to (bên Chỉ vị trí gần bên cạnh Come and sit by/ beside/ next
cạnh) to me.
Come and sit by/beside/ next Chỉ vị trí phía trước There is a fence in front of my
to me. house. (Có một hàng rào đằng
trước nhà tôi.)
behind (đằng sau) Chỉ vị trí phía sau There is someone behind us.
(Có ai đó đằng sau chúng tôi.)
opposite (đối diện) Chỉ vị trí đối diện My house is opposite the
market. (Nhà tôi đối diện cái
chợ.)
Inside (bên trong) Chỉ vị trí bên trong Go inside the house! (Đi vào
trong nhà ngay!)
Outside (bên ngoài) Chỉ vị trí bên ngoài They have just gone outside.
(Họ vừa mới đi ra ngoài.)