Danh Muc Nganh Va Chuyen Nganh Dao Tao Cua Truong Nam 2016

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TP. HỒ CHÍ MINH

DANH MỤC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HCM - 2016
Theo danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ Cao đẳng, Đại học
Ban hành kèm theo thông tư số 14/2010/TT-BGDĐT và quyết định 318/QĐ-BGDĐT

Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Phiên


Mã Khóa học
STT bản Ghi chú
ngành Ngành Chuyên ngành Ngành Chuyên ngành áp dụng CTĐT
CTĐT
Đại học chính quy
1.0 2010 về trước
Điều khiển tàu biển Navigation 2.0 2011  2012
3.0 2013  2015
Maritime
Quản lý hàng hải 1.0 2016
Khoa học Management
1 52840106 Nautical Science
hàng hải Vận hành khai thác 1.0 2011 về trước
Marine engineering
máy tàu thủy 2.0 2012  2015
Ship Power Plant 1.0 2012 về trước
Thiết bị năng
(Marine Engineering
lượng tàu thủy 2.0 2013  2015
Technology)
Ship’s Electrical 1.0 2012 về trước
Điện và tự động
Engineering &
tàu thủy 2.0 2013  2015
Automation
Electrical &
Kỹ thuật Electrical 1.0 2012 về trước
2 52520201 Electronic
điện, điện tử Điện công nghiệp Engineering of
Engineering 2.0 2013  2015
Industry
Hệ thống điện giao
1.0 2016
thông

1
Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Phiên
Mã Khóa học
STT bản Ghi chú
ngành Ngành Chuyên ngành Ngành Chuyên ngành áp dụng CTĐT
CTĐT
Kỹ thuật điện Electrical & Electronic 1.0 2012 về trước
3 52520207 tử, truyền Điện tử viễn thông Electronic Engineering &
thông Engineering Telecommunication 2.0 2013  2015
Kỹ thuật điều Control 1.0 2012 về trước
Tự động hóa công
4 52520216 khiển và tự Engineering & Industrial Automation
nghiệp 2.0 2013  2015
động hóa Automation
1.0 2012 về trước
Thiết kế tàu thủy Naval Architecture
2.0 2013  2015
Kỹ thuật Công nghệ đóng Naval Shipbuilding 1.0 2012 về trước
5
tàu thủy tàu thủy Architecture Technology 2.0 2013  2015
Kỹ thuật công trình Offshore 1.0 2012 về trước
ngoài khơi Engineering 2.0 2013  2015
Material Handling 1.0 2012 về trước
Cơ giới hóa xếp dỡ
Equipment 2.0 2013  2015
Automotive 1.0 2012 về trước
Cơ khí ô tô Mechanical
Kỹ thuật Mechanical 2.0 2013  2015
6 52520103 Engineering
cơ khí Engineering
Road-Making and 1.0 2012 về trước
Máy xây dựng Construction
Machinery 2.0 2013  2015
Cơ khí tự động hóa 1.0 2014  2015
Xây dựng công Hydro-technical and 1.0 2011 về trước
Kỹ thuật xây trình thủy - Thềm Offshore Structure 2.0 2012  2013
dựng công lục địa Construction 3.0 2014  2015
7 52580205 Civil Engineering
trình giao 1.0 2011 về trước
thông Xây dựng Bridge and Highway
2.0 2012  2013
Cầu đường Construction
3.0 2014  2015
2
Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Phiên
Mã Khóa học
STT bản Ghi chú
ngành Ngành Chuyên ngành Ngành Chuyên ngành áp dụng CTĐT
CTĐT
Xây dựng 1.0 2013
Đường bộ 2.0 2014  2015
1.0 2013
Cây dựng Cầu hầm
2.0 2014  2015
Quy hoạch giao
Transport Planning 1.0 2010 về trước
thông
Quy hoạch và thiết 1.0 2011  2012 Đổi tên
Transport Planning
kế công trình giao 2.0 2013
and Engineering
thông 3.0 2014  2015
1.0 2011
Kỹ thuật xây dựng Railroad and Metro
2.0 2012  2013
đường sắt - Metro Engineering
3.0 2014  2015
Xây dựng dân 1.0 2011 về trước
Civil and Industrial
dụng và công 2.0 2012
Constructions
nghiệp 3.0 2013  2015
Kỹ thuật
Kỹ thuật kết cấu Structural 1.0 2012
8 52580201 công trình Civil Engineering
xây dựng
công trình Engineering 2.0 2013  2015
Foundation and
Kỹ thuật nền móng
Underground 1.0 2013  2015
và công trình ngầm
Engineering
Công nghệ Công nghệ Information Information 1.0 2012 về trước
9 52480201
thông tin thông tin Technology Technology 2.0 2013  2015
Truyền thông 1.0 2012 về trước
Truyền thông và Communication Communication and
10 52520214 và mạng máy 2.0 2013
mạng máy tính and networking networking
tính 3.0 2014  2015
Kỹ thuật môi Kỹ thuật môi Environmental Environmental
11 D520320 1.0 2016
trường trường Engineering Engineering
12 52840104 Kinh tế Kinh tế vận tải biển Transport Sea Transport 1.0 2012 về trước
3
Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Phiên
Mã Khóa học
STT bản Ghi chú
ngành Ngành Chuyên ngành Ngành Chuyên ngành áp dụng CTĐT
CTĐT
vận tải Economics Economics 2.0 2013  2015
Construction 1.0 2012 về trước
Kinh tế xây dựng
Kinh tế Construction Economics 2.0 2013  2015
13 52580301
xây dựng Quản lý dự án Economics Construction Project 1.0 2012
xây dựng Management 2.0 2013  2015
Quản trị Logistics Intermodal Transport 1.0 2012 về trước
Khai thác Transport
14 52840101 và vận tải đa and Logistics
vận tải Operation 2.0 2013  2015
phương thức Management
Đại học Văn bằng 2 – Chính quy
Kinh tế Transport Sea Transport
1 52840104 Kinh tế vận tải biển 1.0 2012 về trước
vận tải Economics Economics
Đại học Liên thông - Chính quy
Điều khiển tàu biển Navigation 1.0 2012 về trước
Khoa học
1 52840106 Vận hành khai thác Nautical Science
hàng hải Marine Engineering 1.0 2012 về trước
máy tàu thủy
Công nghệ Công nghệ Information Information
2 52480201 1.0 2012 về trước
thông tin thông tin Technology Technology
Automotive
Kỹ thuật Mechanical
3 52520103 Cơ khí ô tô Mechanical 1.0 2012 về trước
cơ khí Engineering
Engineering
Kinh tế Transport Sea Transport
4 52840104 Kinh tế vận tải biển 1.0 2012 về trước
vận tải Economics Economics
Kinh tế xây Construction Construction
5 52580301 Kinh tế xây dựng 1.0 2012 về trước
dựng Economics Economics
Kỹ thuật xây
dựng công Xây dựng Bridge and Highway
6 52580205 Civil Engineering 1.0 2012 về trước
trình giao Cầu đường Construction
thông
4
Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Phiên
Mã Khóa học
STT bản Ghi chú
ngành Ngành Chuyên ngành Ngành Chuyên ngành áp dụng CTĐT
CTĐT
Kỹ thuật Xây dựng dân
Civil and Industrial
7 52580201 công trình dụng và công Civil Engineering
Constructions
xây dựng nghiệp
Cao đẳng chính quy
Điều khiển 1.0 2012 về trước
1 51840107 Điều khiển tàu biển Navigation Navigation
tàu biển 2.0 2013  2015
Vận hành 1.0 2011 về trước
Vận hành khai thác Marine
2 51840108 khai thác Marine engineering
máy tàu thủy engineering 2.0 2012  2015
máy tàu thủy
Công nghệ Công nghệ Information Information 1.0 2012 về trước
3 51480201
thông tin thông tin Technology Technology 2.0 2013  2015
Automotive 1.0 2012 về trước
Công nghệ Automotive
4 51510205 Cơ khí ô tô Mechanical
kỹ thuật ô tô Technology 2.0 2013  2015
Technology
Khai thác Transport Sea Transport 1.0 2012 về trước
5 51840101 Kinh tế vận tải biển
vận tải Operation Economics 2.0 2013  2015

You might also like