Professional Documents
Culture Documents
Le Phi Truoc Ba Xe May 1703081121
Le Phi Truoc Ba Xe May 1703081121
Le Phi Truoc Ba Xe May 1703081121
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
ày 28/6/2019
ngày 28/6/2019
Lệ phí trước bạ phải nộp (đồng)
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) TP trực thuộc trung ương;
TP thuộc tỉnh; thị xã
49 13,200,000 660,000
49 40,000,000 2,000,000
49 23,000,000 1,150,000
48 62,000,000 3,100,000
85 192,600,000 9,630,000
49 60,000,000 3,000,000
49 60,000,000 3,000,000
97 40,000,000 2,000,000
49 40,000,000 2,000,000
49 25,300,000 1,265,000
49 33,600,000 1,680,000
49 108,000,000 5,400,000
49 23,000,000 1,150,000
49 20,000,000 1,000,000
149 80,000,000 4,000,000
97 22,000,000 1,100,000
49 33,000,000 1,650,000
1,420,000
1,660,000
600,000
560,000
5,980,000
800,000
800,000
540,000
540,000
670,000
512,000
264,000
1,900,000
800,000
2,400,000
670,000
600,000
1,700,000
6,000,000
460,000
9,360,000
2,160,000
1,600,000
980,000
980,000
9,360,000
8,660,000
9,360,000
9,360,000
9,100,000
7,820,000
7,820,000
7,500,000
9,100,000
9,100,000
7,820,000
9,000,000
9,000,000
728,000
2,160,000
2,100,000
1,284,000
1,800,000
1,800,000
2,140,000
4,392,000
2,140,000
5,060,000
7,340,000
6,000,000
7,340,000
4,400,000
7,340,000
7,340,000
3,440,000
3,440,000
3,440,000
3,600,000
3,760,000
3,760,000
7,000,000
7,000,000
4,518,000
4,518,000
4,520,000
4,518,000
4,920,000
4,920,000
460,000
3,800,000
820,000
380,000
528,000
2,100,000
600,000
960,000
640,000
1,100,000
1,020,000
2,280,000
9,020,000
11,340,000
11,032,000
11,200,000
11,200,000
11,200,000
11,200,000
11,340,000
11,340,000
11,200,000
13,560,000
13,560,000
13,560,000
11,340,000
7,820,000
2,280,000
2,140,000
2,342,000
5,100,000
3,740,000
3,740,000
5,920,000
4,678,000
4,678,000
5,080,000
5,080,000
5,080,000
5,400,000
400,000
1,000,000
484,000
484,000
6,000,000
720,000
774,000
828,000
1,418,000
2,530,000
2,500,000
2,500,000
3,600,000
3,600,000
3,130,000
1,240,000
5,360,000
7,040,000
11,340,000
11,340,000
7,040,000
1,134,000
888,000
686,000
1,872,000
3,104,000
800,000
7,220,000
14,460,000
11,760,000
3,852,000
1,200,000
560,000
1,200,000
12,500,000
420,000
600,000
800,000
800,000
1,620,000
1,840,000
1,600,000
268,000
5,600,000
6,240,000
528,000
600,000
5,360,000
5,268,000
5,360,000
5,360,000
4,720,000
4,800,000
4,800,000
4,800,000
4,800,000
3,960,000
3,852,000
560,000
560,000
11,220,000
506,000
9,020,000
24,000,000
24,000,000
24,000,000
24,000,000
24,000,000
8,860,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
18,964,000
8,860,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
13,410,000
15,000,000
8,860,000
6,400,000
5,800,000
946,000
620,000
6,736,000
12,954,000
1,020,000
560,000
2,140,000
600,000
600,000
672,000
2,140,000
700,000
800,000
2,160,000
1,700,000
844,000
1,200,000
999,800
999,800
1,000,000
1,200,000
5,840,000
5,840,000
6,740,000
6,120,000
6,120,000
6,120,000
2,140,000
3,840,000
9,820,000
9,820,000
1,230,000
800,000
19,460,000
19,460,000
2,500,000
7,240,000
9,100,000
1,200,000
9,620,000
2,240,000
1,640,000
5,920,000
1,528,000
2,206,000
1,528,000
2,206,000
1,200,000
3,000,000
254,000
400,000
1,920,000
2,240,000
3,852,000
3,600,000
1,528,000
3,740,000
3,740,000
3,852,000
2,530,000
2,500,000
3,600,000
700,000
9,680,000
9,680,000
420,000
1,000,000
650,000
1,210,000
1,076,000
1,210,000
900,000
1,076,000
1,260,000
712,000
560,000
560,000
560,000
274,000
560,000
1,920,000
2,678,000
6,126,000
2,300,000
2,300,000
2,300,000
3,000,000
3,000,000
3,500,000
3,000,000
4,960,000
5,380,000
4,980,000
5,400,000
6,126,000
5,320,000
5,320,000
1,200,000
1,586,000
8,620,000
3,060,000
7,420,000
7,420,000
7,420,000
7,400,000
7,420,000
3,060,000
7,420,000
4,080,000
5,529,800
5,579,800
8,360,000
3,040,000
5,600,000
8,360,000
3,040,000
8,360,000
820,000
820,000
680,000
1,680,000
568,000
1,620,000
350,000
1,600,000
2,800,000
9,880,000
9,630,000
6,480,000
9,280,000
4,400,000
4,080,000
268,000
268,000
9,880,000
2,300,000
1,700,000
946,000
946,000
1,700,000
4,400,000
840,000
840,000
460,000
400,000
1,600,000
19,460,000
800,000
1,000,000
1,700,000
20,280,000
20,280,000
20,280,000
318,000
11,300,000
6,240,000
7,240,000
6,214,000
8,200,000
6,400,000
6,400,000
6,400,000
8,000,000
8,000,000
8,000,000
460,000
440,000
500,000
500,000
640,000
798,000
484,000
400,000
700,000
440,000
440,000
6,520,000
3,852,000
460,000
780,000
780,000
4,896,000
5,920,000
534,000
7,840,000
1,700,000
5,980,000
660,000
1,360,000
1,360,000
Lệ phí trước bạ xe máy SUZUKI - NHẬP KHẨU
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị xã
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị xã
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
ngày 28/6/2019
TC ngày 28/6/2019
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị
xã
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
ngày 28/6/2019
TC ngày 28/6/2019
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ)
Tp trực thuộc trung ương;
TP thuộc tỉnh; thị xã
97 16,900,000 845,000
97 16,900,000 845,000
97 16,400,000 820,000
97 13,700,000 685,000
97 15,800,000 790,000
97 17,000,000 850,000
97 17,000,000 850,000
97 16,900,000 845,000
97 16,900,000 845,000
97 16,900,000 845,000
97 16,900,000 845,000
97 16,300,000 815,000
97 12,900,000 645,000
97 11,900,000 595,000
97 17,500,000 875,000
97 14,500,000 725,000
97 14,900,000 745,000
97 14,900,000 745,000
97 14,900,000 745,000
97 15,300,000 765,000
97 16,900,000 845,000
97 18,300,000 915,000
97 15,900,000 795,000
97 14,300,000 715,000
97 14,700,000 735,000
97 14,900,000 745,000
97 12,900,000 645,000
97 12,900,000 645,000
97 12,900,000 645,000
97 12,900,000 645,000
97 13,400,000 670,000
760,000
640,000
660,000
570,000
560,000
560,000
376,000
338,000
510,000
510,000
510,000
510,000
2,530,000
338,000
338,000
470,000
440,000
604,000
540,000
540,000
480,000
480,000
480,000
560,000
480,000
430,000
450,000
430,000
328,000
274,000
316,000
340,000
340,000
410,000
394,000
532,000
552,000
374,000
440,000
440,000
390,000
450,000
480,000
430,000
382,000
354,000
392,000
372,000
400,000
450,000
460,000
430,000
356,000
334,000
540,000
450,000
540,000
600,000
340,000
330,000
330,000
350,000
380,000
320,000
320,000
396,000
426,000
360,000
390,000
336,000
336,000
380,000
410,000
410,000
440,000
356,000
360,000
490,000
580,000
600,000
760,000
780,000
800,000
800,000
510,000
600,000
620,000
620,000
600,000
620,000
620,000
604,000
624,000
658,000
520,000
530,000
640,000
700,000
720,000
2,000,000
1,000,000
570,000
574,000
1,246,000
1,340,000
1,040,000
750,000
750,000
760,000
760,000
1,000,000
1,000,000
1,010,000
1,050,000
1,030,000
1,034,000
12,000,000
1,040,000
1,040,000
1,110,000
600,000
600,000
600,000
650,000
760,000
760,000
866,000
1,360,000
1,520,000
750,000
786,000
1,130,000
860,000
2,440,000
1,510,000
1,620,000
1,640,000
1,800,000
1,330,000
1,800,000
750,000
1,004,000
1,940,000
1,800,000
1,800,000
1,130,000
1,410,000
3,600,000
1,034,000
1,020,000
1,030,000
1,360,000
1,640,000
2,440,000
338,000
338,000
338,000
338,000
326,000
600,000
258,000
238,000
350,000
356,000
410,000
330,000
290,000
298,000
298,000
298,000
338,000
306,000
338,000
366,000
430,000
318,000
286,000
294,000
298,000
258,000
258,000
258,000
258,000
258,000
268,000
930,000
930,000
858,000
2,000,000
Lệ phí trước bạ xe máy SZUKI - XE SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯ
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị
xã
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
ngày 28/6/2019
TC ngày 28/6/2019
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) TP trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh, thị xã
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
ngày 28/6/2019
TC ngày 28/6/2019
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị xã
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
ngày 28/6/2019
TC ngày 28/6/2019
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ)
Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị xã
124,5 48,900,000
2,445,000 978,000
TT Tên nhóm xe Nhãn hiệu Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]
Thể tích làm việc/Công suất (cm3/kW) Giá tính LPTB (VNĐ) Tp trực thuộc
trung ương; TP Khu vực còn lại
thuộc tỉnh; thị xã