Professional Documents
Culture Documents
变 化 biến hóa, thay đổi (n, v)
变 化 biến hóa, thay đổi (n, v)
我比你喜欢音乐。
biàn huà
Mấy năm nay Thượng Hải thay đổi rất nhiều.
变化 biến hóa, zhè jǐ nián shàng hǎi biàn huà hěn dà
上 海的变化很大。
biàn
Sau kết hôn, anh ta thay đổi rất nhiều.
变 biến đổi,
结婚后、他变了很多。
thay đổi (v)
变 + adj + 了: trở nên...
Mấy ngày không tập thể dục, mình trở nên mập
rồi.
jǐ tiān méi yùn dòng wǒ jiù biàn pàng le
几天没运动、我就变胖了。
shǔ jià
Kỳ nghỉ hè sắp đến rồi, mình định đi Thượng
暑假 kỳ nghỉ hè Hải du lịch bằng tàu lửa.
shǔ jià kuài dào le wǒ dǎ suàn zuò huǒ chē qù shàng hǎi lǚ xíng
暑假快到了、我打算坐火车去 上 海旅行。
Kỳ nghỉ hè năm nay mình còn ở Thượng Hải
chơi hơn 1 tháng.
jīn nián shǔ jià wǒ hái zài shàng hǎi wán le yí gè duō yuè ne
今年暑假我还在 上 海玩了一个多月呢。