Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Tìm kiếm

Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1

TUYENSINH247: +100% GIÁ TRỊ TIỀN NẠP


KHUYẾN MÃI NHÂN ĐÔI TIỀN NẠP (15 - 16/2)

CHỈ CÒN 10 36 16
GIỜ PHÚT GIÂY

XEM CHI TIẾT

Unit 1: Local TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE


Environment - Môi Giải bài tập tiếng anh 9 thí điểm, Tiếng Anh lớp 9 mới - Để
trường địa phương học tốt tiếng anh 9 thí điểm Unit 10: Space Travel - Du hành
không gian
Vocabulary - Phần từ
vựng - Unit 1 tiếng Anh 9 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10
mới tiếng Anh 9 mới

Luyện tập từ vựng Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit
10

Grammar: Complex
Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 9 tất cả các môn
sentence - Unit 1 SGK
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD
Tiếng Anh 9 mới

Grammar: Phrasal verbs


- Unit 1 SGK Tiếng Anh 9
BÀI GIẢI ĐANG ĐƯỢC QUAN TÂM
mới
A Closer Look 2 Unit 8 trang 22 SG…

Ngữ âm - Unit 1 - Tiếng A Closer Look 1 Unit 8 trang 21 SG…


Anh 9 mới Getting Started Unit 8 trang 18 SGK…
Skills 1 Unit 8 trang 26 SGK tiếng A…
Getting Started Unit 1 00:00 ⁄ 01:00
Communication Unit 8 trang 24 SG…
SGK Tiếng Anh 9 mới
Skills 2 Unit 8 trang 27 SGK tiếng A…
UNIT 10. SPACE TRAVEL
A closer look 1 Unit 1 Looking Back Unit 8 trang 28 SGK ti…
SGK Tiếng Anh 9 mới
(Du hành không gian) Getting Started Unit 9 trang 30 SGK…

GETTING STARTED A Closer Look 2 Unit 9 trang 35 SG…


A closer look 2 Unit 1 A Closer Look 1 Unit 9 trang 33 SG…
SGK Tiếng Anh 9 mới 1. mission /ˈmɪʃn/
(n): chuyến đi, nhiệm vụ
Communication Unit 1 In 20 years, we might be flying there on a
SGK Tiếng Anh 9 mới
discovery mission
mission.
(Trong 20 năm chúng ta có thể đến đó với sứ
Skills 1 Unit 1 SGK Tiếng mệnh khám phá nó.)
Anh 9 mới

Skills 2 Unit 1 SGK Tiếng


Anh 9 mới

Looking back Unit 1 SGK


Tiếng Anh 9 mới

Project Unit 1 SGK Tiếng


Anh 9 mới

Unit 2: City Life - 2. astronaut /ˈæstrənɔːt/


Cuộc sống thành thị (n): phi hành gia
The youngest astronaut in the world doing a
Vocabulary - Phần từ spacewalk!
vựng - Unit 2 tiếng Anh 9 (Phi hành gia trẻ nhất trên thế giới đang đi trong
mới
không gian.)

Luyện tập từ vựng

Getting Started Unit 2


SGK Tiếng Anh 9 mới

A closer look 1 Unit 2


SGK Tiếng Anh 9 mới

A closer look 2 Unit 2

3. spacewalk /ˈspeɪswɔːk/
(n): chuyến đi bộ trong không gian
Some astronauts have been doing a spacewalk
spacewalk!
(Một số phi hành gia đã và đang đi trong không
gian.)

4. meteorite /ˈmiːtiəraɪt/
(n): thiên thạch
What did Nick think of the meteorite in the
museum?
(Nick nghĩ gì về mẩu thiên thạch ở viện bảo tàng?)

5. roller-coaster /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/


(n): tàu lượn siêu tốc
He compares it to a ride on a rollercoaster
rollercoaster.
(Anh ấy so sánh nó với việc lái tàu lượn siêu tốc.)

6.telescope /ˈtelɪskəʊp/
(n): kính thiên văn
With a telescope you can have a great
experience watching the stars.
(Với kính thiên văn bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời
khi ngắm những ngôi sao.)

7.spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/
(n): tàu vũ trụ
A spacecraft is a vehicle, with or without people
inside, used for travel into space.
(Tàu không gian là một loại phương tiện có hoặc
không có con người dùng để đi vào không gian.)

8.habitable /ˈhæbɪtəbl/
(adj): [có thể] ở được
Do you think there could be life on Mars? - It's
possibly habitable
habitable.
(Bạn ó nghĩ rằng có sự sống trên sao hỏa không? -
Có lẽ có thể sinh sống.)

9.scuba diving /'sku:bə/ /'daiviɳ/


(n.phr): lặn biển bằng bình dưỡng khí
They say you practise by scuba diving
diving.
(Họ nói bạn đã luyện tập lặn)

10.microgravity /ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti/
(n): không trọng lực
You also have to experience microgravity on
the planet.
(Bạn cũng phải trải nghiệm không trọng lực trên
hành tinh.)

11.parabolic /ˌpærəˈbɒlɪk/
(adj): như hình parabon
What does Katy compare a parabolic flight to?
(Katy so sánh chuyến bay mô phỏng với cái gì?)

12.shuttle /ˈʃʌtl/
(n): con thoi
A rocket is shaped like a tube and moves very fast.
It helps a space shuttle to be sent into space.
(Tên lửa có dạng hình ống và di chuyển rất nhanh.
Nó giúp đưa 1 con tàu không gian vào không
gian.)

13.altitude /ˈæltɪtjuːd/
(n): độ cao (so với mặt biển)
The plane flies at high altitude
altitude, then it climbs
sharply for a few seconds.
(Máy bay ở một độ cao, sau đó nó chao nghiêng
vài giây)

A CLOSER LOOK 1

14.orbit /ˈɔːbɪt/
(v/n): xoay quanh, đi theo quỹ đạo
It takes 365.256 days for Earth to orbit the Sun.
(Mất 365.256 cho Trái Đất quay quanh Mặt trời.)

15.land /lænd/
(v): hạ cánh
In 2014 a robot named Philae, part of the Rosetta
mission, successfully landed on a comet.
(Năm 2014, một rô bốt tên Philae, một phần của
sứ mệnh Rosetta đã hạ cánh thành công trên sao
chổi.)

16.train /treɪn/
(v): đào tạo
Would you like to be trained to be trained
become an astronaut?
(Bạn có muốn được đào tạo để trở thành một phi
hành gia không?)

17.launch /lɔːntʃ/
(v): phóng
The spacecraft was launched last week.
(Một tàu vũ trụ đã được phóng tuần trước.)

18.atmospheric /ˌætməsˈferɪk/
(v): không khí, [thuộc] khí quyển
The atmospheric temperature of this ‘ice giant'
planet can be as low as -224°C.
(Nhiệt độ không khí của khối băng khổng lồ này có
thể thấp xuống âm 224 °C)

A CLOSER LOOK 2

19.fruit fly /'fru:tflai/
(n): ruồi quả
Fruit flies had been sent into space before Laika
the dog made her space journey.
(Ruồi giấm đã được vào không gian trước khi chó
Laika thực hiện chuyến đi vào không gian đầu
tiên.)

20.groundbreaking /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/
(adj): đột phá
This article describes a ground-breaking space
mission to land on a comet.
(Bài báo mô tả sứ mệnh không gian đột phá hạ
cánh trên sao chổi.)

COMMUNICATION

21.conduct /kənˈdʌkt/
(v): chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn
Astronauts conduct research in a microgravity
environment.
(Phi hành gia tiến hành nghiên cứu trong môi
trường vi trọng lực)

22.pastime /ˈpɑːstaɪm/
(n): thời gian tiêu khiển
A popular pastime while orbiting Earth is simply
looking out of the windows.
(Thời gian tiêu khiển phổ biến trong khi bay quanh
trái đất đơn giản là nhìn ra ngoài cửa sổ)

SKILLS 1

23.float around fləʊt əˈraʊnd


(v): trôi nổi
They enjoyed floating around in the weightless
environment.
(Họ rất thích chuyến du hành trong môi trường
không trọng lực)

24.harmoniously /hɑːˈməʊniəsli/
(adv): một cách hòa đồng
The job requires people to work harmoniously
together.
(Công việc yêu cầu mọi người làm việc hòa đồng
với nhau)

SKILLS 2

25.client /ˈklaɪənt/
(n): khách hàng
Where has Space Adventures flown clients to
since 2001?
(Các nhà thám hiểm không gian đã chở những
khách hàng đến đâu năm 2001?)

26.unsustainable /ˌʌnsəˈsteɪnəbl/
(adj): không bền vững
People say it's costly, dangerous, and
unsustainable
unsustainable.
(Người ta nói nó tốn kém, nguy hiểm và không
bền vững)

LOOKING BACK

27.telecommunication /,telikə,mju:ni'kei∫nz/
(n): viễn thông
Vinasat-1 is Viet Nam's first
telecommunication satelite, which was
launched in 2008.
(Vinasat -1 là vệ tinh viễn thông đầu tiên của Việt
Nam, cái đã được phóng vào năm 2008.)

28.unmanned /ˌʌnˈmænd/
(adj): không người lái
It is cheaper to build an unmanned spacecraft
than the one that is manned.
(Rẻ hơn để xây một tàu vũ trụ không người lái so
với có người lái.)

PROJECT

29.highlight /ˈhaɪlaɪt/
(n): Điều (nơi) thú vị, đặc sắc
What are the highlights of the tour?
(Điểm nổi bật của chuyến tham quan là gì?)

>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 mới

Bình luận Chia sẻ Chia


sẻ
Bình chọn:

Bài tiếp theo

Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 mới


Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 mới

Grammar: Past perfect & past simple - Unit 10 SGK Tiếng


Anh 9 mới
Grammar: Defining relative clause - Unit 10 SGK Tiếng Anh 9
mới
Getting Started Unit 10 trang 46 SGK tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp bài tập Getting Started Unit 10, có đáp án và lời giải chi
tiết.

A Closer Look 1 Unit 10 trang 49 SGK tiếng Anh 9 mới


Tổng hợp bài tập A Closer Look 1 Unit 10, có đáp án và lời giải chi
tiết.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới - Xem ngay

Báo lỗi - Góp ý

>> Học trực tuyến lớp 9 và luyện vào lớp 10 tại


Tuyensinh247.com. , cam kết giúp học sinh lớp 9 học
tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

1 bình luận Sắp xếp theo Mới nhất

Viết bình luận...

Hoàng Quảng Long


you
Thích · Phản hồi · 1 · 2 năm

Plugin bình luận trên Facebook

Các bài khác cùng chuyên mục

Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 9 mới


Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 mới

Liên hệ Chính sách

Copyright © 2021 loigiaihay.com

You might also like