Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 10 Tiếng Anh 9 Mới
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 10 Tiếng Anh 9 Mới
Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1
CHỈ CÒN 10 36 16
GIỜ PHÚT GIÂY
Luyện tập từ vựng Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit
10
Grammar: Complex
Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 9 tất cả các môn
sentence - Unit 1 SGK
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD
Tiếng Anh 9 mới
3. spacewalk /ˈspeɪswɔːk/
(n): chuyến đi bộ trong không gian
Some astronauts have been doing a spacewalk
spacewalk!
(Một số phi hành gia đã và đang đi trong không
gian.)
4. meteorite /ˈmiːtiəraɪt/
(n): thiên thạch
What did Nick think of the meteorite in the
museum?
(Nick nghĩ gì về mẩu thiên thạch ở viện bảo tàng?)
6.telescope /ˈtelɪskəʊp/
(n): kính thiên văn
With a telescope you can have a great
experience watching the stars.
(Với kính thiên văn bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời
khi ngắm những ngôi sao.)
7.spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/
(n): tàu vũ trụ
A spacecraft is a vehicle, with or without people
inside, used for travel into space.
(Tàu không gian là một loại phương tiện có hoặc
không có con người dùng để đi vào không gian.)
8.habitable /ˈhæbɪtəbl/
(adj): [có thể] ở được
Do you think there could be life on Mars? - It's
possibly habitable
habitable.
(Bạn ó nghĩ rằng có sự sống trên sao hỏa không? -
Có lẽ có thể sinh sống.)
10.microgravity /ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti/
(n): không trọng lực
You also have to experience microgravity on
the planet.
(Bạn cũng phải trải nghiệm không trọng lực trên
hành tinh.)
11.parabolic /ˌpærəˈbɒlɪk/
(adj): như hình parabon
What does Katy compare a parabolic flight to?
(Katy so sánh chuyến bay mô phỏng với cái gì?)
12.shuttle /ˈʃʌtl/
(n): con thoi
A rocket is shaped like a tube and moves very fast.
It helps a space shuttle to be sent into space.
(Tên lửa có dạng hình ống và di chuyển rất nhanh.
Nó giúp đưa 1 con tàu không gian vào không
gian.)
13.altitude /ˈæltɪtjuːd/
(n): độ cao (so với mặt biển)
The plane flies at high altitude
altitude, then it climbs
sharply for a few seconds.
(Máy bay ở một độ cao, sau đó nó chao nghiêng
vài giây)
A CLOSER LOOK 1
14.orbit /ˈɔːbɪt/
(v/n): xoay quanh, đi theo quỹ đạo
It takes 365.256 days for Earth to orbit the Sun.
(Mất 365.256 cho Trái Đất quay quanh Mặt trời.)
15.land /lænd/
(v): hạ cánh
In 2014 a robot named Philae, part of the Rosetta
mission, successfully landed on a comet.
(Năm 2014, một rô bốt tên Philae, một phần của
sứ mệnh Rosetta đã hạ cánh thành công trên sao
chổi.)
16.train /treɪn/
(v): đào tạo
Would you like to be trained to be trained
become an astronaut?
(Bạn có muốn được đào tạo để trở thành một phi
hành gia không?)
17.launch /lɔːntʃ/
(v): phóng
The spacecraft was launched last week.
(Một tàu vũ trụ đã được phóng tuần trước.)
18.atmospheric /ˌætməsˈferɪk/
(v): không khí, [thuộc] khí quyển
The atmospheric temperature of this ‘ice giant'
planet can be as low as -224°C.
(Nhiệt độ không khí của khối băng khổng lồ này có
thể thấp xuống âm 224 °C)
A CLOSER LOOK 2
19.fruit fly /'fru:tflai/
(n): ruồi quả
Fruit flies had been sent into space before Laika
the dog made her space journey.
(Ruồi giấm đã được vào không gian trước khi chó
Laika thực hiện chuyến đi vào không gian đầu
tiên.)
20.groundbreaking /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/
(adj): đột phá
This article describes a ground-breaking space
mission to land on a comet.
(Bài báo mô tả sứ mệnh không gian đột phá hạ
cánh trên sao chổi.)
COMMUNICATION
21.conduct /kənˈdʌkt/
(v): chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn
Astronauts conduct research in a microgravity
environment.
(Phi hành gia tiến hành nghiên cứu trong môi
trường vi trọng lực)
22.pastime /ˈpɑːstaɪm/
(n): thời gian tiêu khiển
A popular pastime while orbiting Earth is simply
looking out of the windows.
(Thời gian tiêu khiển phổ biến trong khi bay quanh
trái đất đơn giản là nhìn ra ngoài cửa sổ)
SKILLS 1
24.harmoniously /hɑːˈməʊniəsli/
(adv): một cách hòa đồng
The job requires people to work harmoniously
together.
(Công việc yêu cầu mọi người làm việc hòa đồng
với nhau)
SKILLS 2
25.client /ˈklaɪənt/
(n): khách hàng
Where has Space Adventures flown clients to
since 2001?
(Các nhà thám hiểm không gian đã chở những
khách hàng đến đâu năm 2001?)
26.unsustainable /ˌʌnsəˈsteɪnəbl/
(adj): không bền vững
People say it's costly, dangerous, and
unsustainable
unsustainable.
(Người ta nói nó tốn kém, nguy hiểm và không
bền vững)
LOOKING BACK
27.telecommunication /,telikə,mju:ni'kei∫nz/
(n): viễn thông
Vinasat-1 is Viet Nam's first
telecommunication satelite, which was
launched in 2008.
(Vinasat -1 là vệ tinh viễn thông đầu tiên của Việt
Nam, cái đã được phóng vào năm 2008.)
28.unmanned /ˌʌnˈmænd/
(adj): không người lái
It is cheaper to build an unmanned spacecraft
than the one that is manned.
(Rẻ hơn để xây một tàu vũ trụ không người lái so
với có người lái.)
PROJECT
29.highlight /ˈhaɪlaɪt/
(n): Điều (nơi) thú vị, đặc sắc
What are the highlights of the tour?
(Điểm nổi bật của chuyến tham quan là gì?)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới - Xem ngay