Tu Vung

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 33

Medical Terminology

• Directions:

▪ Superior: toward the head “upper or above”


▪ Inferior: toward the feet “lower or below”
▪ Anterior: further to the front “in front of”
▪ Posterior” further to the back or “in back of”
▪ Medial: toward the midline of the body
▪ Lateral: toward the side of the body
▪ Proximal: closer to the axial body
▪ Distal: further from the axial body

• Most common suffixes and prefixes:


Affix Meaning Example Translation

A-, an- Not, without Analgesicmedicine that thuốc giảm đau


stops you from pain
Abdomin- Related to the Abdominal muscles
abdomen
nhóm cơ bụng
Audio- Related to hearing Audiologist
nhà thính học
-aemia, ema, hemat Blood Anemia, hematoma
thiếu máu tụ máu
-algia Pain fibromyalgia, analgesia
đau cơ xơ hóa
Amnio- Related to fetal sac Amniocentesis
lquan tới túi thai chọc ối
Andro- Man Andrology
nam nam khoa
Angi- Blood vessels Angiogram, angioplasty
mạch máu tạo phình mạch

chụp mạch máu


1
IBN SiNA Training Academy
Anti- Against, opposite to Antibiotic
kháng sinh
Arterio- Artery arteriosclerosis
xơ vữa động mạch
động mạch
Arthr- Joints Arthritis
viêm khớp
khớp
Articul- Joint Articulation

ather- Fatty deposit Atherosclerosis


xơ vữa động mạch
chất béo lắng đọng
Bronchi- Bronchus Bronchitis
phế quản viêm phế quản
Carcin- Cancer Carcinogenic, carcinoma ung thư biểu mô
tách nhân gây ung thư
Cardi- Heart Cardiology
tim mạch học
Carp- Wrist Carpal tunnel syndrome
hội chứng ống cổ tay
-centesis Surgical puncture Amniocentesis
chọc, dò chọc ối
Cerebre- Brain Cerebral hemorrhage
xuất huyết não
Cervic- Neck, cervix Cervical vertebrae
cột sống cổ
Cholecyst- Gall bladder Cholecystectomy
mổ cắt túi mật
túi mật
Colo- Colon colonoscopy
ruột kết nội soi đại tràng
Colpo- Vagina Colposcopy
soi cổ tử cung
Cyst- Urinary bladder Cystitis

Dermato- Skin Dermatitis, dermatologist


viêm da tiết bã
Dys- Difficult, abnormal Dyspnea, dysmenorrhea đau bụng kinh
khó thở
-ectomy Surgical removal Mastectomy phẫu thuât cắt tuyến

-emesis Vomit Antiemetic, hematemesis
chảy máu đường tiêu
hóa
thuốc chống nôn
2
IBN SiNA Training Academy
Encephalo- Brain Encephalogram
điện não đồ
EEG
Entero- Intestine Gastroenterology
khoa tiêu hóa
Fibr- Fiber Fibroid tumor
u xơ tử cung
Gastr- Stomach gastrectomy phẫu thuật cắt dạ dày
hình ống
Glyc- Sugar Hypoglycemia
hạ đường huyết
-graphy Recording Angiography
chụp mạch vành
-gram Recorded data or Electrocardiogram
picture điện tâm đồ ECG
Gyno- Women Gynecology phụ khoa
Hepato Liver Hepatitis
viêm gan
Hyper- Above normal Hyperthyroidism bệnh cường giáp
(tuyến giáp hđ quá mức)
Hypo- Below normal Hypotension
huyết áp thấp
Hystero- Uterus, womb Hysterectomy
tử cung cắt bỏ tử cung
-ist Specialist Cardiologist
bsi chuyên khoa tim
-itis Inflammation Tonsillitis
viêm amidan
Kal- Potassium Hyperkalemia

Laparo- Abdominal wall Laparoscopy


phẫu thuật nội soi
thành bụng
Lipo- Lipids liposuction
hút mỡ
chất béo
Litho- Stones Lithotripsy
tán sỏi
-malacia Softening Osteomalacia
nhuyễn xương
Mammo- Breast Mammary gland
các tuyến sữa

3
IBN SiNA Training Academy
Masto- Breast Mastectomy
cắt bỏ vú
Myringo-, tympano- Eardrum Myringoplasty
phẫu thuật màng nhi
Nat- Birth Neonates/prenatal

Nephro- Kidney Nephrology


thận học
Oma- Tumor,mass Sarcoma, teratoma

Onco- Tumor Oncologist


bsi khoa ung bướu
Ophthalm- Eye Ophthalmology
nhãn khoa
Ost- Bone Osteoporosis bệnh loãng xương

Pector- Chest Pectoral muscles

Ped- Children Pedophilia, pediatrics


khoa nhi
-pepsia Digestion Dyspepsia chứng khó tiêu đầy hoi
Peri- Around Pericarditis
viêm màng ngoài tim
-phobia Fear Claustrophobia
chứng sợ kgian hẹp
-plasty Surgical repair Rhinoplasty
sửa mui~
-plegia Paralysis Paraplegia
liệt chi dưới
tê liệt
-pnea, pneumo, pulmon- Breathing, lungs Pneumonia, apnea,
pulmonologist
Pod- Foot Podiatrist

Pre- Before Preterm

Post- After Post-partum, post mortem


hậu sản khám nghiệm tử thi
Psych- Mental health Psychology

Ren- Kidney Renal failure bệnh thận mãn tính

4
IBN SiNA Training Academy
Rhino Nose Rhinitis
viêm mui dị ứng
-rrhaphy Surgical suturing Herniorrhaphy
thoát vị bẹn
-rrhea Flow, discharge diarrhea
tiêu chảy
Scler- Hard Sclera, arteriosclerosis xo vữa động mạch
màng cứng
-scope Instrument for Stethoscope ống nghe của bác sĩ
viewing
-scopy Process of viewing Endoscopy
nội soi
-ostomy Creation of an Tracheostomy
opening mở khí quản
Thermo Heat Hypothermia,
thermometer hạ thân nhiệt
Thrombo Blood clot Thrombolytics,
thrombosis
-otomy Incision Episiotomy
cắt tầng sinh môn
-tripsy Crushing Lithotripsy
tán sỏi
Ur- Urine Diuretic, urologist bác sĩ khoa niệu
thuốc lợi tiểu
Vaso-, vasculo Blood vessels Cardiovascular system hệ tuần hoàn máu

5
IBN SiNA Training Academy
• The cardiovascular system:

Word Translation Word translation

Cardiac arrest ngừng tim Arrhythmia rối loạn nhịp tim

Cardiomyopathy bệnh ker tim phì Blockage tắt nghẽn


đại
Congenital heart defects bệnh tim bẩm Hypotension huyết áp thấp
sinh
Endocarditis nhiễm trùng màng ngoài Hypertension huyết áp cao
tim
Heart attack Myocarditis
viêm ker tim
Heart murmur bệnh van tim Rheumatic fever sốt thấp khớp

Atrial fibrillation Atherosclerosis xo vữa động mạch

Congestive heart failure suy tim sung Mitral/tricuspid stenosis hẹp van ba lá
huyết
Embolism Aortic Aneurysm phình động mạch chủ

6
IBN SiNA Training Academy
Angina pectoris đau thắt ngực Anemia bệnh thiếu máu

Lymphoma ung thư hạch Blood clot cục máu đông


Expectoration sự khạc nhổ đờm Cyanosis hội chứng xanh tím da
Blood Poisoning (sepsis) nhiễm trùng máu Varicose veins giãn tinh~ mạch
High Cholesterol Myocardial infarction hoại tử cơ tim do tắc nghẽn
động mạch vành
Atrial/ventricular septal pericarditis
defects viêm màng ngoài tim
Dyslipidemia Mitral regurgitation

Aortic Coarctation Thalassemia


bệnh thiếu máu tán huyết bẩm sinh

leukemia bệnh bạch cầu Edema sưng tấy

Sickle cell anemia thiếu máu hồng cầu palpitation hiện tượng đánh trống ngực
hình lưỡi liềm
Echocardiogram ECG or EKG
siêu âm tim
electrocardiogram
CT scan chụp cắt lớp CBC
công thức máu
Blood pressure cuff máy đo huyết áp Stethoscope
ống nghe y tế của bác sĩ
MRI Magnetic resonance
chụp cộng hưởng Angiography chụp động mạch vành
imaging
từ
Blood test/blood work Doppler/duplex

Blood sugar readings Cardiologist

Phlebotomist người trích máu Cardio surgeon

Vascular surgeon Hematologist bác sĩ chuyên gia về rối loạn máu

Catheter/catheterization CPR cardiopulmonary


resuscitation

7
IBN SiNA Training Academy
Angioplasty tạo hình mạch máu Pacemaker máy tạo nhịp tim nhân
tạo
Heart pump Open heart surgery

Prosthetic valve van tim giả stent


ống đỡ động mạch
Blood thinner thuốc chống đông Anti-coagulant
máu
Stress test Capillary
mao mạch
White or red blood cells Platelets

Hemoglobin thành phần cấu tạo nên hồng HDL


cầu
LDL Iron

Pulse Blood circulation or flow tuần hoàn máu

HDL cholesterol là cholesterol tốt, vì thế nồng độ trong máu càng cao càng tốt, giá trị tối ưu là >
60 mg/dL. LDL cholesterol là cholesterol xấu, nên hạn chế ở mức thấp trong máu, giá trị tối ưu
là dưới 100 mg/dL.

8
IBN SiNA Training Academy
hệ hô hấp
• The respiratory system:

Word Translation Word translation


Flu= Influenza= common Emphysema bệnh phổi tắc nghẽn mãn
cold tính
Pulmonary embolism thuyên tắc phổi Sinusitis viêm xoang
Sleep apnea ngưng thở khi ngủ Cystic fibrosis bệnh xơ nang
Upper/lower respiratory adenoids amidan họng
infection
Fever Lung cancer
sốt
Phlegm Pneumonia viêm phổi
Shortness of breath khó thở Asthma hen suyễn
Bronchitis viêm phế quản COPD bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Sputum TB tuberculosis
đàm bệnh lao
Wheezing Rhinitis viêm mũi dị ứng
khò khè

9
IBN SiNA Training Academy
sneezing Fistula
hắt hơi lỗ thông động tĩnh mạch
Sore throat/ strep throat congestion (nasal congestion) nghẹt mũi

Spirometer máy đo phế dung (đo thể tích Tracheotomy


mở khí quản
không khí được phổi nạp vào và thải ra)
Tracheostomy biopsy sinh thiết
mở khí quản
Pulmonary function test Thoracotomy phẫu thuật
mở ngực
Lobectomy cắt thùy phổi Breathing tube
ống thở
Pulmonologist bác sĩ khoa hô hấp ENT doctor bsi Tai Mũi Họng

Heimlich Maneuver Antitussive thuốc ho

Windpipe khí quản Voice box


thanh quản
inhaler ống hít C-PAP machine CPAP là chữ viết tắt của
Continuous Positive Airway
Pressure – Máy áp lực
dương liên tục. Đây là một
dạng máy giúp thở không
xâm lấn, nghĩa là người
dùng không phải đặt ống thở

Croup: viêm thanh khí phế quản

Pulmonary edema: phù phổi

Pulmonary fibrosis: xơ phổi

10
IBN SiNA Training Academy
tiêu hóa
• The digestive system:

Word Translation Word Translation

Diarrhea ẻ chảy Diverticulitis viêm túi thừa đại tràng

Flatulence/bloating/diste Gall stones


ntion/gases xì hơi bủm bủm sỏi mật
Heartburn/acid reflux Hemorrhoids
sôi bụng, trào ngược bệnh trĩ lủng lẳng
Hernia thoát vị bẹn Hepatitis
viêm gan
Hiccough/hiccup Cleft lip/ palate sứt môi hở hàm ếch
nấc cục
Cirrhosis Constipation
xơ gan táo bón
IBS= irritable bowel hội chứng ruột Jaundice
syndrome vàng da
kích thích
Polyp dạng tổn thương có hình dáng giống Nausea
mắc ói
với một khối u nhưng không phải là u
Vomiting Ulcers
ói loét
H.Pylori GERD= gastro
khuẩn HP esophageal reflux trào ngược dạ dày
disease thực quản

11
IBN SiNA Training Academy
Dehydration cholecystitis viêm túi mật
mất nước
Aches Tenderness
đau nhức chạm vô bị đau
Colic đau (trẻ sơ sinh) Heaviness
khó tiêu
Sawing Radiating

Burning Throbbing pain đau nhói

Stabbing Tingling
đau đột ngột
Dull đau tự nhiên hoặc rải rác trong Acute
cấp tính
người
Chronic Cramping đau quặn
bệnh mãn tính
BMI body mass index Metabolism quá trình trao đổi chất
chỉ số khối cơ thể
Fibers Leafy green
rau xanh
chất xơ vegetables
Enzymes Whole milk
men tiêu hóa sữa tươi nguyên chất
Vitamins triglycerides chất béo trong máu

Lactose intolerance Skimmed milk sữa tách béo


uống sữa là ẻ
Greasy/fatty/heavy food Starch
tinh bột
Appendectomy Cholecystectomy
cắt ruột thừa mổ cắt túi mật
Colonoscopy Colostomy hậu môn nhân tạo
nội soi đại tràng
Upper GI endoscopy nội soi đường tiêu Sleeve gastrectomy
cắt vạt dạ dày
hóa trên
Antacids thuốc trung hòa acid Antiemetic thuốc chống nôn
Laxative Stool softener
thuốc trị táo bón thuốc nhuận tràng
Enema thụt rửa đại tràng Gastroenterologist
Khoa tiêu hóa

12
IBN SiNA Training Academy
Bowel movement việc đi ẻ Fatty liver
gan nhiễm mỡ

bile: mật

rectum: trực tràng

EGD: nội soi tiêu hóa trên

Peptic ulcer: viêm loét dạ dày tá tràng

ulcerative colitis- UC: viêm loét đại trực tràng

Pancreatitis: viêm tụy

appendicitis: viêm ruột thừa

diverticulosis: bệnh chi nang đại tràng

13
IBN SiNA Training Academy
nội tiết
• The endocrine system:

*Bệnh Cushing là hội chứng


Cushing là kết quả của việc sản
xuất quá mức hormone
adrenocorticotropic (ACTH),
thông thuong là thưa phat' do u
tuyến yên. Các triệu chứng và
dấu hiệu điển hình bao gồm mặt
tròn và bệnh béo kiểu béo thân,
dễ bị bầm tím và cánh tay và
chân gầy yếu.

Word Translate Word Translate

Obesity/ overweight Osteoporosis bệnh loãng xương


béo phì
PCOS polycystic ovarian đa nang buồng Tumor (malignant or
khối u
syndrome trứng benign) lành ác tính
Loss of appetite k ngon miệng Blurry vision
mờ mắt
Dizziness chóng mặt Cushing’s syndrome * ở trên*
hypoglycemia Hyperglycemia
hạ sugar huyết sugar huyết cao
Hyperthyroidism bệnh cuong` giáp Hypothyroidism
bệnh suy giáp
Type 1/type 2 diabetes tiểu đường tuýp coma
hôn mê
1/2
tremors Peripheral neuropathy dây thần kinh ngoại biên
run rẩy (n.)
Lethargy /ˈleθ.ə.dʒi/ Primary infertility
chứng ngủ lịm vô sinh hiếm muộn
Endocrinologist bác sĩ nội tiết Random
ngẫu nhiên

14
IBN SiNA Training Academy
Fasting no eat gián đoạn Post prandial /ˈpræn.di.əl/ sau khi ăn

HBA1c Saline UK /ˈseɪ.laɪn/


1 loại xét nghiệm* H2O muối sinh lý
US /ˈseɪ.liːn/
Insulin pump
máy bơm insulin Metformin thuốc trị tiểu đường

Blood sugar log Testosterone hormone nam giới


Estrogen/progesterone hormone sinh Growth hormone nội tiết tố tăng trưởng
dục nữ

*HbA1c là chỉ số sugar huyết dùng để đánh giá tình trạng của bệnh nhân tiểu sugar và các vấn đề
liên quan.

15
IBN SiNA Training Academy
hệ vỏ bọc

• The integumentary system:

Word Translation Word Translation

birthmark Photosensitive nhạy cảm ánh sáng


vết bớt
Psoriasis Rash
bệnh vảy nến mẩn ngứa
Ringworm nấm gây viêm da Itching/scratching ngứa ngáy
Sores Vitiligo
đau bệnh bạch biến
Wart/ HPV mụn cóc Acne
mụn
Alopecia rụng tóc mảng Bite or sting

Boil Burn/blister
nhọt mụn nuoc
Eczema Hives/urticaria
bệnh chàm mề đay
Ingrown toenails Moles
nốt ruồi
callus Atopic dermatitis
mô sẹo viêm da co địa
Abscess áp xe scar
sẹo

16
IBN SiNA Training Academy
Herpes zoster bệnh Zona Herpes simplex viêm da do vi khuẩn
(shingles) bệnh giời leo Herpes

Melanoma: ung thư hắc tố da

17
IBN SiNA Training Academy
**Paraplegia: liệt chi dưới
hemiplegia: liệt nửa người
Hệ thần kinh giao cảm quatriplegia: liệt tứ chi
• The nervous system:

Word Translation Word translation


Brain não Nerve
dây thần kinh
Spinal cord Cervical vertebrae
tủy sống cột sống cổ
Thoracic vertebrae Lumbar vertebrae
đốt sống ngực xuong sống lung
Dementia/ Delirium bệnh sa sút Encephalitis
viêm não
trí tuệ /enˌsef.əˈlaɪ.t̬əs/
Epilepsy động kinh Meningitis viêm màng não mô
cầu
Multiple sclerosis MS
xo* cứng rải rác Cerebral/facial palsy bại não/ liệt thần kinh mặt
Nerve block gây tê thần kinh Concussion chấn động (não)
Parkinson’s disease Headache
Bệnh Parkinson nhức đầu
Loss of consciousness mất ý thức, bất Amnesia
tỉnh mất trí nhớ
Alzheimer’s disease Sciatica
Bệnh Alzheimer dây thần kinh tọa
Autism Seizures/convulsions
tự kỉ Động kinh/co giật
Short tern memory loss mất trí nhớ ngắn TIA transient ischemic Cơn thiếu máu não thoáng
hạn attack qua
Stroke or CVA Tai biến mạch não hay Migraine
đau nửa đầu
đột quỵ
Hemi/para/quadriplegia confusion
** lú lẫn, lần thần
Cerebral hemorrhage Pinched nerve chèn ép dây thần kinh
xuất huyết não
Vertigo chóng mặt Anesthesia gây tê, gây mê
Neurologist Lumbar puncture
bác sĩ thần kinh Chọc ống sống thắt lưng

EEG Anti-epileptics
electroencephalogram
điện não đồ Thuốc chống co giật
(thuốc chống động kinh)
Aphasia: chứng mất ngôn ngữ 18 dysphagia: chứng khó nuốt
IBN SiNA Training Academy narcolepsy: chứng ngủ rũ
Iris: mống mắt conjuctiva: kết mạc
cornea: giác mạc floater: mắt nhìn thấy đốm
pupil: đồng tử Tonometry: máy đo nhãn áp
sclera: tròng trắng của mắt Split-lamp exam: khám mắt bằng đèn khe
• The eye & the ear: Refraction test: kiểm tra tật khúc xạ
Visual Acuity Test: đo độ cận thị

Word Translation Word Translation

Sty Astigmatism loạn thị


lẹo mắt
Cataract đục thủy tinh thể, cườm khô Glaucoma
tăng nhãn áp/ cườm nước
Retinal detachment Crossed eyes
bong võng mạc strabismus mắt bị lác
Farsightedness/ Nearsightedness/
Hypermetropia viễn thị myopia cận thị
Macular degeneration Fundus examination
Thoái hoá điểm vàng rọi mắt, soi mắt
Contact lenses Ophthalmologist bsi kê toa và thực hiện phẫu
kính áp tròng optimetrist thuật mắt
Cochlear implant Cấy ghép ốc tai điện tử Ear wax/ear lavage
rửa tai, lấy ráy tai
phục hồi chức năng nghe
Tympano/myringoplasty Ruptured eardrum
*
Swimmer’s ear Tinnitus
viêm tai ngoài ù tai
Otitis media/externa Otoscopy soi tai
viêm tai giữa viêm tai ngoài
Mute/deaf Hearing aids
câm/điếc máy trợ thính

*tympanoplasty: tạo hình tai giữa


myringoplasty: vá màng nhĩ

19
IBN SiNA Training Academy
• Mental health:
Word Translation Word translation
Psychiatrist Psychologist
nhà tâm thần học nhà tâm lý học
Manic episodes OCD
hưng cảm Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Panic attacks Pedophilia bệnh ái nhi
cơn hoảng loạn
Phobia chứng sợ PTSD rối loạn căng thẳng sau chấn thương

Post-partum Schizophrenia
trầm cảm sau sinh Bệnh tâm thần phân liệt
depression
Fatigue Distress
mệt mỏi nỗi đau buồn
GAD generalized Borderline personality Rối loạn nhân cách ranh
anxiety disorder Rối loạn lo âu lan tỏa disorder
giới
Bipolar disorder ADHD
rối loạn lưỡng cực Rối loạn tăng động giảm chú ý
Anti-psychotics thuốc chống loạn Psychosis
loạn thần
thần
Sedatives/ hypnotics Anti-depressant
thuốc chống trầm cảm

thuốc an thần thuốc ngủ

20
IBN SiNA Training Academy
• Female reproductive system:

Word Translation Word Translation

Clitoris
hột le
LabiaMôi lớn (hai lớp da ở bên ngoài âm hộ,
được bao phủ bởi lông vùng kín)
Vulva âm hộ Mammary Glands
Các tuyến sữa
Placenta umbilical cord dây rốn thai nhi
nhau thai
Endometriosis Cervical cancer ung thư cổ tử cung
Lạc nội mạc tử cung
Gestational diabetes Tiểu đường thai kỳ Gonorrhea bệnh lậu
Syphilis Chlamydia bệnh Chlamydia
bệnh giang mai
HPV Abortion
vi rút HPV nạo thai, phá thai
Miscarriage Yeast infection
sảy thai nhiễm nấm men
PCOS poly cystic ovarian Hội chứng buồng STDs sexually
syndrome transmitted disease bệnh STD
trứng đa nang
Discharge Ectopic pregnancy
dịch tiết ra thai ngoài tử cung

21
IBN SiNA Training Academy
prolapse Premature/preterm trẻ sinh non
sa, tụt (vd: sa tử cung) baby
menopause Mãn kinh Nipple discharge
Tiết dịch núm vú
Lump spotting chảy máu âm đạo
bướu, u
với các đốm li ti
MRSA Nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin PMS
Hội chứng tiền kinh nguyệt
OBGYN Gynecologist
Sản phụ khoa Bác sĩ phụ khoa
Obstetrician Labor and delivery
bác sĩ sản khoa chuyển dạ và sinh nở
midwife nhân viên hộ Transvaginal
ultrasound siêu âm đầu dò
sinh
Mammogram Pap smear
Chụp X-quang tuyến vú Xét nghiệm Pap smear

Hysteroscopy nội soi buồng tử cung Colposcopy


Soi cổ tử cung
Pregnancy test Ovulation test
que thử thai Que thử rụng trứng
sonogram Kegel exercises
siêu âm bài tập Kegel
Episiotomy
cắt tầng sinh môn Hysterectomy cắt bỏ tử cung
IUD Vaginal delivery đẻ thường
vòng tránh thai
C-section mổ lấy thai Birth control pills thuốc tránh thai

Contraceptives biện pháp tránh D&C Nong cổ tử cung và


thai Dilation and Curettage nạo tử cung
Tubal ligation thắt ống dẫn trứng Prenatal vitamins vitamin cho bầu
Douching IVF
thụt rửa thụ tinh nhân tạo
Induction of labor gây chuyển dạ Epidural
gây tê màng cứng
Assisted birth (forceps sinh con bằng Baby safety seat
and vacuum) giác hút
due date ngày dự sinh Baby crib nôi em bé

22
IBN SiNA Training Academy
Birth certificate giấy khai sinh Lactation or
breastfeeding
tiết sữa
Colostrum Go into labor chuyển dạ
sữa non
Tampon/pads/liners liners là rạn da Baby formula
sữa bột


Amenorrhea: mất kinh endometrial ablation: phá hủy nội mạc tử cung

Oophorectomy: cắt bỏ buồng trứng cervical biopsy: sinh thiết chóp cổ tử cung

Chỉ số nước ối - AFI (Amniotic fluid index)


salpingitis: viêm ống dẫn trứng

Fibroids: u xơ tử cung amniocentesis: chọc ối để xét nghiệm

Ovarian Cyst: U nang buồng trứng contraction: cơn gò


Cervical cancer: ung thư cổ tử cung

23
IBN SiNA Training Academy
• Male reproductive system:

Word Translation Word Translation

Prostatitis viêm tuyến tiền liệt HIV


bệnh suy giảm miễn dịch
impotence bất lực Erectile dysfunction rối loạn cuong duong

varicocele giãn tĩnh mạch thừng tinh Hydrocele tràn dịch màng tinh
hoàn
Benign prostatic Vasectomy thắt ống dẫn tinh
hyperplasia BPH phì đại tuyến tiền liệt

Rectal exam thăm khám trực condom


bao cao su
tràng
Circumcision
cắt bao quy đầu ejaculation xuất tinh
Foreskin scrotum
bao quy đầu bìu dái
Semen sperm
tinh dịch tinh trùng

orchiectomy: cắt tinh hoàn orchiditis: viêm 1 bên tinh hoàn


Cryptorchidism: ẩn tinh hoàn Inguinal Hernia: bệnh thoát vị bẹn
24
IBN SiNA Training Academy prostatectomy: cắt bỏ tuyến tiền liệt
• The urinary system:

Word Translation Word translation

UTI urinary tract infection nhiễm trùng đg tiểu Incontinence tiểu k kiểm soát
Cystitis kidney failure
viêm bàng quang suy thận
intermittency Urgency sự khẩn cấp
sự gián đoạn
dribbling Renal calculi or
nhỏ giọt stones
sỏi tiết niệu, sỏi thận
Urinalysis Urine culture
Phân tích nước tiểu Nuôi cấy nước tiểu
Urinary catheter Cystoscopy
Đặt ống thông niệu đạo Soi bàng quang
Void dialysis
trống không lọc máu, lọc thận
nephrectomy
Phẫu thuật cắt bỏ thận Kidney transplant cấy ghép thận
Kidney function test xn đánh giá chức năng Diuretics or water
pills Thuốc lợi niệu
thận
Urologist Nephrologist
bác sĩ tiết niệu bác sĩ chuyên khoa thận

25
IBN SiNA Training Academy
Crystals tinh thể (trong nước Uric Acid
acid Uric
tiểu)

Urolithiasis: Sỏi tiết niệu IVP: chụp Xquang hệ tiết niệu

ESRD: bệnh suy thận mãn giai đoạn cuối

anuria: vô niệu (thận không tạo ra nước tiểu)

Dysuria: khó tiểu, đau khi tiểu

Hematuria: tiểu ra máu

nephrectomy: phẫu thuật cắt bỏ thận

renal angiography: chụp động mạch thận

ESWL: tán sỏi bằng sóng âm

26
IBN SiNA Training Academy
• Musculo-skeletal system:

Word Translation Word translation

Cartilages Ligaments /ˈlɪɡ.ə.mənt/ dây chằng


sụn
tendons Joints khớp
gân
Jaw Mandible xương hàm dưới
hàm
Calf clavicle
bắp chân xương đòn gánh
Ribs Patella or
xương sườn xương bánh chè
Knee cap
Thigh đùi Rotator cuff chấn thương gân cơ chóp xoay
Forearm Sole of the foot
cơ cẳng tay lòng bàn chân
Fibromyalgia đau cơ xơ hóa Gout bệnh Gút
/ˌfaɪ.brəʊ.maɪˈæl.dʒi.ə/
Herniated or thoát vị đĩa đệm Systemic lupus Lupus hệ thống
prolapsed disc
lồi đĩa đệm
Muscle tears rách co* Muscular loạn dưỡng cơ
dystrophy/atrophy
teo cơ
Osteoporosis Rheumatoid Arthritis Viêm khớp dạng thấp
bệnh loãng xương RA
Rotator cuff tear rách chóp xoay Scoliosis vẹo cột sống
Dislocated joint trật khớp Simple/compound gãy xương kín/ gãy xương
fracture hở
Ankle sprain Bone erosions khớp xương bị ăn mòn
bong gân
chondromalacia Muscle cramps
Nhuyễn sụn bánh chè chuột rút
swelling stiffness
sưng phồng cứng ker
Orthopedic surgeon bác sĩ phẫu Chiropractor bác sĩ chuyên khoa Trị
thuật chỉnh /ˈkaɪ.rəʊ.præk.tər/ liệu Thần kinh Cột sống
hình
27
IBN SiNA Training Academy
Physiotherapist chuyên viên vật lý Rheumatologist khoa thấp khớp
trị liệu
Amputation thủ thuật cắt cụt Hip replacement phẫu thuật thay khớp háng
Pins/screws/plates ốc vít PET scan
chụp cắt lớp phát xạ
Bone mineral density đo mật độ xuong Splint/brace thanh nẹp
Cast bó bột Internal/external fixation mở nắn kết hợp xuong
trong/ngoài
EMG electromyogram Intra articular steroid
điện cơ đồ injection tiêm vào trong khớp

28
IBN SiNA Training Academy
hệ bạch huyết

• The lymphatic system:

Word Translation Word Translation

Lymphoma ung thư hạch bạch huyết Metastatic lymph ung thư bạch huyết di
cancer
căn
Tonsillitis Tonsillectomy
viêm amidan phẫu thuật cắt amidan
Radiation therapy Radiation
xạ trị Kỹ thuật viên xạ trị
oncologist
Immunization/vaccination Anaphylactic
tiêm chủng shock Sốc Phản Vệ
Antibody kháng thể hepatitis
viêm gan
Chemotherapy Bone marrow sinh thiết tủy xương
hóa trị biopsy

immunodeficiency diseases: suy giảm miễn dịch

29
IBN SiNA Training Academy
• Important vaccines:

Word Translation Word Translation

Chicken pox/varicella DTP uốn ván, bạch hầu và ho gà


đậu mùa
MMR Measles, Mumps, Sởi, quai bị, Polio
bại liệt
and Rubella Rubella
Whooping cough Flu shot tiêm phòng cúm
ho gà
HPV BCG
vi rút HPV vaccine ngừa lao
Meningococcal viêm màng não mô cầu Pneumococcal
Vắc xin phế cầu khuẩn
Shingles/herpes zoster Booster shot mũi tiêm tăng cường (mũi
bệnh Zona
tiêm thêm để tăng hiệu quả)

• Healthcare staff:

Word Translation Word Translation

Attending/ Resident Chaperon người đi kèm


*
/ˈʃæp·əˌroʊn/
Chaplain Counselor
cha tuyên úy tư vấn viên
Dietician/nutritionist chuyên gia dinh NP nurse practitioner y sĩ
dưỡng
Pharmacist PA physician’s assistant trợ lý y khoa
dược sĩ
PCP primary care physician bác sĩ gia đình HCP health care provider nhà cung cấp dịch vụ
chăm sóc sk
Social worker
nhân viên xã hội Case manager nhân viên phụ trách
Anesthesiologist bác sĩ gây mê Triage nurse
y tá phân loại bệnh nhân

*Attending doctor: bác sĩ điều trị


Resident doctor: bác sĩ nội trú

30
IBN SiNA Training Academy
• Other symptoms:

Word Translation Word translation


Blurry vision thị lực mờ Weight gain/ loss

Distracted mất tập trung engorged sung huyết, ứ máu


Chills claustrophobic
ớn lạnh sợ không gian hẹp
Difficulty swallowing Hoarse /hɔːs/
khó nuốt khàn tiếng
Lightheaded xây xẩm chóng mặt Hot flashes nóng bừng cổ, mặt, ngực
groggy Restless
đứng k vững không nghỉ, chuyển động k ngừng
Foul smell Toothache đau răng
Flushed drowsy mệt mỏi uể oải buồn ngủ
da ửng đỏ
Faint/pass out xỉu Teeth grinding nghiến răng
Snoring gagging ọe, mắc ói
ngáy

• Tools used in healthcare facilities:

Word Translation Word Translation


Sling vải bó bột Sutures/stitches mũi khâu
syringe walker gậy chống, xe tập đi
/sɪˈrɪndʒ/ ống tiêm
wheelchair Cane/crutches cái nạng
xe lăn
stretcher Hospital gown
cái cáng áo bệnh nhân
strips/lancets/ glucometer strip là miếng dán mesh
tấm lưới
giảm sẹo
IV fluids port cổng ngoại vi
dịch để truyền vào tĩnh mạch
Pinch/stick/poke/prick prick: châm, chích, chọt Gauze /ɡɔːz/ gạc
Wound dressings/bandages scalpel dao mổ

31
IBN SiNA Training Academy
• Terms used in dental visits:

Word Translation Word translation


Gum/gingivitis Dentures
hàm răng giả
Latex chất cao su Tooth extraction
nhổ răng
Fillings trám răng molars
răng hàm
Loose teeth tụt nuóu Primary/milk teeth
răng sữa

32
IBN SiNA Training Academy
• Some other useful terms:

Word Translation Word translation


Formulary medication thuốc gốc Recreational drugs ma túy
Groin /ɡrɔɪn/ háng Vital signs /ˈvaɪ.təl ˌsaɪnz/ dấu hiệu sống
ICU NICU
Khoa Săn sóc tích cực sơ sinh
Referral Refill
giấy giới thiệu lấy thuốc
Follow up Inpatient/outpatient bệnh nhân nội/ ngoại trú
Contagious Physical exam

Living will * Admission/discharge nạp vào/ thải ra


POA Advance directive
** giống Living Will
Co-pay/self-pay Deductible
khấu trừ bảo hiểm
Ethnicity/race dân tộc Payment plan
trả góp
Worker’s comp bảo hiểm ng lao độngSocial security number số an sinh xã hội
MRN Medical Record Number OTC thuốc mua k cần toa
OR Operating Room ER/ED Emergency department or emergency room.

Recovery room Tablet/pills/suppository/shot


phòng hồi sức

*Living Will là một văn tự hoạch định sẵn những quyết định của bạn về việc có muốn duy trì mạng
sống

**A medical power of attorney (POA) is a legal document you use to name an agent
to make medical decisions for you in case you can't make them yourself.

33
IBN SiNA Training Academy

You might also like