Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Mã học

phần Học phần TC Mã LHP SV Số Giảng viên/Thứ Tiết


MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 80 Viện Toán 5 12-Nov
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 40 Viện Toán 6 6-May
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 40 Viện Toán 6 4-Mar
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 80 GS.TS. Ngu 3 2-Jan
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 40 GS.TS. Ngu 6 4-Mar
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 40 GS.TS. Ngu 6 6-May
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 2 80 TS. Nguyễn 5 10-Sep
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
INT1007 (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 25 80 PGS.TS. Ng 3 4-Mar
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
INT1007 (học tuần 5,7,11) 3 INT1007 25 40 ThS. Phạm 4 5-Mar
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
INT1007 (học tuần 6,8,12) 3 INT1007 25 40 ThS. Phạm 4 5-Mar
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 80 TS. Lê Đức 4 8-Jul
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 40 ThS. Hoàng 5 3-Jan
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 40 ThS. Hoàng 5 6-Apr
FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 36 40 Trường ĐH 2 5-Jan
FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 40 40 Trường ĐH 2 5-Jan
FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 43 40 Trường ĐH 2 5-Jan
Giảng đường Nhóm
102-GĐ3 CL
304-GĐ2 1
305-GĐ2 2
103-G2 CL
304-GĐ2 1
305-GĐ2 2
102-GĐ3 CL

103-G2 CL

PM202-G2 1

PM202-G2 2
107-G2 CL
PM201-G2 1
PM201-G2 2
215-GĐ3 CL
304-GĐ2 CL
305-GĐ2 CL

You might also like