Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BÀI 27

A Động từ
か か

1. 「ペットを」飼います Bさんはペットを飼っていますか。
Nuôi (thú cưng) B ơi cậu có nuôi thú cưng không?

みち はし はや はし
2. 「道を」走ります 早く走ってください。
Chạy (trên đường) Chạy nhanh lên.

やま み ふ じ さん み
3. 「山が」見えます ここから富士山が見えますよ。
Có thể nhìn thấy (núi) Từ đây có thể thấy được núi Phú Sĩ.

おと き おと きこ
4. 「音が」聞こえます ピアノの音が聞こえますね。
Có thể nghe thấy (âm thanh) Có thể nghe được tiếng Piano.

みち
5. 「道が」できます Linhさん、Rikiビルはいつできますか。
Hoàn thành, xong Linh, khi nào tòa nhà Riki sẽ hoàn thành?
(con đường)

きょうしつ ひら がっこう らいしゅう りょうりきょうしつ ひら


6. 「教室を」開きます 学校は来週から料理教室を開くよ。
Mở, tổ chức (lớp) Trường sẽ tổ chức một lớp học nấu ăn từ tuần tới.
た せんせい あたら いえ た
7. 「マンションを」建てます Mimi先生は新しい家を建てますよ。
Xây dựng (chung cư) Mimi sẽ xây một ngôi nhà mới.

B Danh từ
いえ
8. ペット 家にペットはいますか?
Thú cưng Nhà bạn có thú cưng không?

とり いえ とり
9. 鳥 家に鳥がいます。
Chim Nhà tôi có một con chim.

Nhật ngữ Riki Nihongo


1
Website: riki.edu.vn
BÀI 27

B Danh từ

こえ とり こえ き
10. 声 鳥の声が聞こえるね。
Tiếng, giọng Có thể nghe được tiếng chim kêu nhỉ.

なみ なみ おお
11. 波 波が大きくなってきた・・・
Sóng Sóng càng ngày càng lớn.

はなび とうきょう はな び いちばん


12. 花火 東京の 花火は 一番 きれいですね。
Pháo hoa Pháo hoa ở Tokyo là đẹp nhất.

みせ も い
13. クリーニング クリーニングの店に持って行ってください。
Giặt ủi Cậu hãy mang nó tới tiệm giặt ủi đi.


14. マンション マンションに住みたいです。
Chung cư Tôi muốn sống ở chung cư.

か ぐ かぐ すこ うご
15. 家具 家具を少し動かしただけです。
Nội thất trong nhà Tôi chỉ chuyển một ít nội thất trong nhà đi thôi.

どう ぐ りょうり どう ぐ う ば
16. 道具 料理道具の売り場はあそこですか。
Dụng cụ Quầy bán dụng cụ nấu ăn ở đâu vậy.

ひろ
17. キッチン 広くて、きれいなキッチンだ。
Nhà bếp (Kiểu Tây) Nhà bếp cậu rộng với đẹp thế.

Nhật ngữ Riki Nihongo


2
Website: riki.edu.vn
BÀI 27

C Tính từ
しんぱい なに
しんぱい
18. 心配(な) 何か心配なことがありますか。
Lo lắng Cậu có chuyện gì lo lắng à?

りょこう
19. すばらしい 旅行はすばらしかった!
Tuyệt vời Chuyến du lịch tuyệt vời lắm.

D Phó từ
ひる はん や さい た
20. 〜しか〜ない 昼ご飯は野菜しか食べないんですか。
Chỉ ~ (dùng với Bữa ăn trưa chỉ có rau thôi à.
thể phủ định)
きょうし
21. いつか いつか教師になりたいですから。
Một lúc nào đó Tớ muốn một ngày nào đó sẽ trở thành giáo viên.

ほか ほか しごと さが
22. 他の 他の仕事を探したい。
Khác Muốn tìm công việc khác.


23. はっきり はっきり言ってください。
Rõ ràng Cậu hãy nói rõ rang vào.

Nhật ngữ Riki Nihongo


3
Website: riki.edu.vn

You might also like