Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

U

p
Tháng công theo
PLHD số 7
Đã sử dụng đến hết huy động T10/2022
Tổng sử dụng đến
Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract T10/2022
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng T9/2022 Plan for October
Total to be used to
Remaining against o
inputs (Person- Used up to Sep 2022 2022 Oct 2022 Contract Inputs
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 35.14 0.93 36.07 11.43
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 6.54 6.54 5.46


K-2 John Gildea
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Nguyễn Đình Thọ/ Phó đoàn 74.04 52.05 1.00 53.05 20.99
K-3
Lê Bá Lượng Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Lý Trường Nam thải 56.00 34.32 1.00 35.32 20.68
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
Poul Nygaard/ 12.00 9.16 0.15 9.31 2.69
N-1 dụng/đô thị
Anders Nyman ###
Civil/ Municipal
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 6.65 6.65 5.35
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 15.43 1.00 16.43 9.90
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 0.00 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Đặng Thái Hà/ Quản lý hợp đồng 37.45 15.68 1.00 16.68 20.77
N-7
Cao Minh Dung Contract Management ###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Lê Phước Anh/ Phiên dịch 1.00
N-8 ###
Lê Thị Mỹ Hồng Translator
71.45 50.17 52.17 19.28
Phiên dịch 1.00
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 48.52 1.00 49.52 21.32
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 48.23 1.00 49.23 23.84
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7
Đã sử dụng đến hết huy động T11/2022
Tổng sử dụng đến
Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract T11/2022
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng 10/2022 Plan for November
Total to be used to
Remaining against o
inputs (Person- Used up to Oct 2022 2022 Nov 2022 Contract Inputs
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 36.07 0.67 36.74 10.76
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 6.54 6.54 5.46


K-2 John Gildea
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Nguyễn Đình Thọ/ Phó đoàn 74.04 53.05 1.00 54.05 19.99
K-3
Lê Bá Lượng Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Lý Trường Nam thải 56.00 35.32 1.00 36.32 19.68
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
Poul Nygaard/ 12.00 9.31 9.31 2.69
N-1 dụng/đô thị
Anders Nyman ###
Civil/ Municipal
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 6.65 6.65 5.35
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 16.43 1.00 17.43 8.90
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 0.00 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Đặng Thái Hà/ Quản lý hợp đồng 37.45 16.68 1.00 17.68 19.77
N-7
Cao Minh Dung Contract Management ###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Lê Phước Anh/ Phiên dịch 1.00
Lê Thị Mỹ Hồng Translator ###
N-8 71.45 52.17 54.17 17.28
Phiên dịch 1.00
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 49.52 1.00 50.52 20.32
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 49.23 1.00 50.23 22.84
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7
Đã sử dụng đến hết huy động T12/2022
Tổng sử dụng đến
Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract T12/2022
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng 11/2022 Plan for December
Total to be used to
Remaining against o
inputs (Person- Used up to Nov 2022 2022 Dec 2022 Contract Inputs
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 36.74 0.67 37.41 10.09
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 6.54 6.54 5.46


K-2 John Gildea
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Nguyễn Đình Thọ/ Phó đoàn 74.04 54.05 1.00 55.05 18.99
K-3
Lê Bá Lượng Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Lý Trường Nam thải 56.00 36.32 1.00 37.32 18.68
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
Poul Nygaard/ 12.00 9.31 9.31 2.69
N-1 dụng/đô thị
Anders Nyman ###
Civil/ Municipal
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 6.65 6.65 5.35
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 17.43 0.95 18.38 7.95
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 0.00 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Đặng Thái Hà/ Quản lý hợp đồng 37.45 17.68 1.00 18.68 18.77
N-7
Cao Minh Dung Contract Management ###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Lê Phước Anh/ Phiên dịch 0.86
Lê Thị Mỹ Hồng Translator ###
N-8 71.45 56.17 57.98 13.47
Phiên dịch 0.95
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 50.52 0.95 51.47 19.37
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 50.23 0.91 51.14 21.93
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7
Đã sử dụng đến hết huy động T01/2023
Tổng sử dụng đến
Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract T1/2023
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng 12/2022 Plan for January
Total to be used to
Remaining against o
inputs (Person- Used up to Dec 2022 2023 Jan 2023 Contract Inputs
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 37.41 0.50 37.91 9.59
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 6.54 6.54 5.46


K-2 John Gildea
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Nguyễn Đình Thọ/ Phó đoàn 74.04 55.05 55.05 18.99
K-3
Lê Bá Lượng Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Lý Trường Nam thải 56.00 37.32 0.68 38.00 18.00
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
Poul Nygaard/ 12.00 9.31 9.31 2.69
N-1 dụng/đô thị
Anders Nyman ###
Civil/ Municipal
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 6.65 6.65 5.35
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 18.38 0.68 19.06 7.27
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Đặng Thái Hà/ Quản lý hợp đồng 37.45 18.68 0.68 19.36 18.09
N-7
Cao Minh Dung Contract Management ###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Lê Phước Anh/ Phiên dịch 0.68
Lê Thị Mỹ Hồng Translator ###
N-8 71.45 57.98 59.34 12.11
Phiên dịch 0.68
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 51.47 0.68 52.15 18.69
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 51.14 0.68 51.82 21.25
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7
Đã sử dụng đến hết huy động T02/2023
Tổng sử dụng đến
Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract T2/2023
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng 1/2023 Plan for February
Total to be used to
Remaining against o
inputs (Person- Used up to Jan 2023 2023 Feb 2023 Contract Inputs
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 37.91 0.87 38.78 8.72
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 6.54 6.54 5.46


K-2 John Gildea
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Nguyễn Đình Thọ/ Phó đoàn 74.04 55.05 55.05 18.99
K-3
Lê Bá Lượng Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
Lý Trường Nam/ 56.00 38.00 1.00 39.00 17.00
K-4 thải
Bui Ngoc Son ###
Drainage/ Sewerage
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
Poul Nygaard/ 12.00 9.38 0.50 9.88 2.12
N-1 dụng/đô thị
Anders Nyman ###
Civil/ Municipal
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 6.65 6.65 5.35
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 19.06 1.00 20.06 6.27
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Đặng Thái Hà/ Quản lý hợp đồng 37.45 19.36 1.00 20.36 17.09
N-7
Cao Minh Dung Contract Management ###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Lê Phước Anh/ Phiên dịch 0.65
Lê Thị Mỹ Hồng Translator ###
N-8 71.45 59.34 60.99 10.46
Phiên dịch 1.00
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 52.15 1.00 53.15 17.69
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 51.82 1.00 52.82 20.25
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7 Đã sử dụng đến hết Tổng sử dụng đến Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract huy động T03/2023 T3/2023
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng 2/2023 Remaining against o
Used up to Feb 2023 Plan for March 2023 Total to be used to Contract Inputs
inputs (Person- Mar 2023
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 38.78 1.00 39.78 7.72
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 6.54 6.54 5.46


K-2 Erwin Schelbert
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Phó đoàn 74.04 55.05 1.00 56.05 17.99
K-3 Bui Ngoc Sơn
Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Nguyen Trí Trung thải 56.00 39.00 0.91 39.91 16.09
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
N-1 Anders Nyman dụng/đô thị 12.00 9.88 0.50 10.38 1.62
Civil/ Municipal ###
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 6.65 0.83 7.48 4.52
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 20.06 1.00 21.06 5.27
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Quản lý hợp đồng 37.45 20.36 1.00 21.36 16.09


N-7 Cao Minh Dung
Contract Management
###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Lê Phước Anh/ Phiên dịch 0.96
Lê Thị Mỹ Hồng Translator ###
N-8 71.45 60.99 62.95 8.50
Phiên dịch 1.00
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 53.15 1.00 54.15 16.69
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 52.82 1.00 53.82 19.25
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7 Đã sử dụng đến hết Tổng sử dụng đến Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract huy động T05/2023 T5/2023
Name of Staff Position Amendment No. 7
tháng 4/2023 Remaining against o
Used up to Apr 2023 Plan for May 2023 Total to be used to Contract Inputs
inputs (Person- May 2023
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 40.58 0.40 40.98 6.52
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 7.42 0.60 8.02 3.98


K-2 Erwin Schelbert
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Phó đoàn 74.04 57.05 0.91 57.96 16.08
K-3 Bui Ngoc Sơn
Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Nguyen Trí Trung thải 56.00 40.77 0.91 41.68 14.32
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
N-1 Anders Nyman dụng/đô thị 12.00 10.80 0.57 11.37 0.63
Civil/ Municipal ###
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 7.48 7.48 4.52
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 22.06 0.91 22.97 3.36
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Quản lý hợp đồng 37.45 22.36 0.91 23.27 14.18


N-7 Cao Minh Dung
Contract Management
###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Phiên dịch 0.91
Lê Thị Mỹ Hồng ###
Translator
N-8 71.45 64.95 66.77 4.68
Phiên dịch 0.91
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 55.15 0.91 56.06 14.78
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 54.72 0.91 55.63 17.44
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7 Đã sử dụng đến hết Tổng sử dụng đến Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract huy động T06/2023 T6/2023
Name of Staff Position
tháng 5/2023
Amendment No. 7 Used up to May 2023 Plan for Jun 2023 Total to be used to
Remaining against o
Contract Inputs
inputs (Person- June 2023
month) J
a
1.000 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 40.98 0.60 41.58 5.92
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader

Quản lý hợp đồng 12.00 8.02 0.32 8.34 3.66


K-2 Erwin Schelbert
Contract Management
###
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Phó đoàn 74.04 57.96 1.00 58.96 15.08
K-3 Bui Ngoc Sơn
Deputy Team Leader ###
Kỹ sư thoát nước/nước
K-4 Nguyen Trí Trung thải 56.00 41.68 1.00 42.68 13.32
Drainage/ Sewerage ###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân
N-1 Anders Nyman dụng/đô thị 12.00 11.30 0.75 12.05 -0.05
Civil/ Municipal ###
Kỹ sư thoát nước/nước
N-2 Jon Musgrave thải 4.00 0.00 0.00 4.00
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 7.48 7.48 4.52
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 22.97 0.91 23.88 2.45
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Quản lý hợp đồng 37.45 23.27 1.00 24.27 13.18


N-7 Cao Minh Dung
Contract Management
###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Phiên dịch 0.86
Lê Thị Mỹ Hồng ###
Translator
N-8 71.45 63.77 65.63 5.82
Phiên dịch 1.00
Nguyen Lan Huong ###
Translator
Thư ký/Phụ trách văn
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ phòng 70.84 56.06 0.77 56.83 14.01
Administrator ###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 55.63 0.91 56.54 16.53
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
U
p
Tháng công theo
PLHD số 7
Đã sử dụng đến hết huy động T07/2023
Tổng sử dụng đến
Còn lại theo HĐ t
No. Họ Tên Chức vụ Contract T7/2023
Name of Staff Position Amendment No. 7 Usedtháng
6/2023 Remaining against o
up to June 2023 Plan for Jul 2023 Total to be used to Contract Inputs
inputs (Person- July 2023
month) J
a
1 2 3 4=2+3 5=1-4 n
Chuyên gia nước ngoài chủ chốt
Key International Experts
Trưởng đoàn tư vấn 47.50 41.58 0.60 42.18 5.32
K-1 Giovanni Vazzola ###
Team Leader
Quản lý hợp đồng 12.00 8.34 0.60 8.94 3.06
K-2 Erwin Schelbert ###
Contract Management
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Key National Experts ###
Phó đoàn 74.04 58.96 1.00 59.96 14.08
K-3 Bui Ngoc Sơn
Deputy Team Leader
###
Kỹ sư thoát nước/nước thải 56.00 42.68 1.00 43.68 12.32
K-4 Nguyen Trí Trung
Drainage/ Sewerage
###
Chuyên gia nước ngoài không chủ chốt
Non - Key International Experts ###
Kỹ sư xây dựng dân dụng/đô thị 12.00 12.05 12.05 -0.05
N-1 Anders Nyman ###
Civil/ Municipal

Kỹ sư thoát nước/nước thải 4.00 0.00 0.00 4.00


N-2 Jon Musgrave
Drainage/ Sewerage ###
Kỹ sư Cơ khí 12.00 7.48 7.48 4.52
N-3 Erik Nielsen ###
Mechanical
Chuyên gia trong nước chủ chốt
Non - Key National Experts ###
Chuyên gia dự toán 26.33 23.88 1.00 24.88 1.45
N-4 Bùi Thị Phúc Khánh ###
Cost Estimator
Kiến trúc sư 14.41 14.32 14.32 0.09
N-5 Bùi Ngọc Sơn ###
Architect
Pháp lý 0.45 0.45 0.45 0.00
N-6 Ho Kim Mich Chau ###
Legal

Quản lý hợp đồng 37.45 24.27 1.00 25.27 12.18


N-7 Cao Minh Dung
Contract Management ###
Hỗ trợ Văn phòng
Support Staff ###
Phiên dịch 0.95
Lê Thị Mỹ Hồng ###
Translator
N-8 71.45 65.63 67.58 3.87
Phiên dịch 1.00
Nguyen Lan Huong ###
Translator

Thư ký/Phụ trách văn phòng 70.84 56.83 1.00 57.83 13.01
N-9 Hồ Thị Mỹ Lệ
Administrator
###
Hỗ trợ phần mềm IT 73.07 56.54 1.00 57.54 15.53
N-10 Nguyễn Tuấn Cường ###
IT Software
the end Mar
Kỹ sư Cơ
khí 4.00 1.87 0.50 2.37 1.63
N-3 Erik Niels
Mechanic
al

2.37 0.5 2.87 1.13


1.00 0.53 1.53

You might also like