Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Dự án: 3T-Soft

Chủ đầu tư: Made by Date Proj. No


Địa Điểm: 2023
Tính toán:
Tính toán: Bulông
Tiêu chuẩn TCVN 5575-2012

TÍNH TOÁN BU LÔNG…

1: Dữ liệu:

1.1. Vật liệu

- Loại Bulông:

- Cường độ Bulông: 6.6 (TCVN 5575-2012)

+ Cường độ chịu cắt: Rc = 0 daN/cm2

+ Cường độ chịu kéo: Rk = 0 daN/cm2

- Đường kính Bulông: Db = 0 mm

+ Diện tích Bulông: Abl = 0.00 cm2

+ Diện tích thực Bulông: Athbl = 0.00 cm2

- Khả năng chịu kéo: [N]k = 0.00 kN

- Khả năng chịu cắt: [N]c = 0.00 kN

- Thép bản mã: CCT34 (TCVN 5575-2012)

0 daN/cm
2
REM =

- Kích thước bản mã:

X1 = 0mm Y1 = 0mm

X2 = 0mm Y2 = 0mm

LX = 0mm LY = 0mm

- Chiều dày bản mã nhỏ nhất: dmin = 16 mm


1
0.9
1.2. Tải trọng: 0.8

- Lực dọc: N= 0.00 kN 0.7


0.6
Y

- Mômen: MX = 0.00 kNm


0.5
MY = 0.00 kNm 0.4

MZ = 0.00 kNm 0.3


0.2
- Lực cắt: QX = 0.00 kN
0.1
QY = 0.00 kN 0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 X0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
0.2
0.1
0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 X0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
2. Tính toán:
2.1. Tính toán bulông chịu kéo:

Tọa độ bulông Ni(N) Ni(MX) Ni(MY) ΣNi


STT
X (mm) Y (mm) (kN) (kN) (kN) (kN)

- Điều kiện kiểm tra: Nmax = 0.0kN ≤ [N]k = 0.0kN Đạt

2.2. Tính toán chịu cắt:

Tọa độ bulông Qxi(QX) Qyi(QY) Qx(MZ) Qy(MZ) ΣQi


STT
X (mm) Y (mm) (kN) (kN) (kN) (kN) (kN)
[N]emblX = 0.00 kN
[N]emblY = 0.00 kN
Qmax = 0.0kN ≤ [N]minbl = 0.0kN Đạt

You might also like