Professional Documents
Culture Documents
复习 (21-27)
复习 (21-27)
复习 (21-27)
17. 北京大学/多少/中国银行/离/公里/有?北京大学
18. 自己/人/的/都/每/有/个/爱
好。...............................................................................................................................
19. 吃饭/爸爸/杯/以前/一/红酒/喝/常
常。..................................................................................................................
1
五、 译成汉语:Dịch sang tiếng Trung
24. Thời gian rảnh rỗi, tôi thường đến chỗ Mary cùng cô ấy luyện khẩu ngữ.
在空闲时间,我经常和玛丽一起去练习口语。
Zài kòngxián shíjiān, wǒ jīngcháng hé mǎlì yīqǐ qù liànxí kǒuyǔ.
25. Từ chỗ đèn xanh đèn đỏ bạn đi thẳng khoảng 300m. Tòa nhà màu trắng ở phía tây đường cái chính là
bưu điện.
..............................................................................................................................................................................
26. Giám đốc công ty cử tôi đi công tác ở Trung Quốc vào tháng 8.
..............................................................................................................................................................................
27. 我老师常常用..................汉语给我们上课。
A.拿 B.教 C.学 D.用 yongf
7. Wǒ lǎoshī chángcháng yòng hànyǔ gěi wǒmen shàngkè.
A. Ná B. Jiào C. Xué D. Yòng yongf
28. 我刚进家门,妈妈就……我去买东西。
A.给 B.让 C.对 D.替
28. Wǒ gāng jìn jiāmén, māmā jiù……wǒ qù mǎi dōngxī.
A. Gěi B. Ràng C. Duì D. Tì
2
30. 前面就„„„„麦克和他的同学。
A.在 B.有 C.是 D.正
3
4