2. Capital resources Nguồn vốn 3. Goal setting Thiết lập mục tiêu 4. Staff supervision Giám sát nhân viên 3. Adapt to the changing world Thích nghi với thế giới thay đổi 6. Measure performance Đánh giá năng suất 7. Precise tactics Chiến lược chính xác 8. Developing stratergies Phát triển chiến lược 9. Public authorities Cơ quan công quyền 10. Top management Giám đốc 11. Middle management Trưởng phòng, trưởng ban 12. Intuition or instinct Trực giác hoặc bản năng 13. Departmentalize Phân chia thành nhiều bộ phận 14. Division Phân ban (n) 15. Segment Bộ phận 16. Hierarky Hệ thống cấp bậc 17. Hybrid Hỗn hợp 18. Customercentric Lấy khách hàng làm trung tâm 19. Product lines Dòng sản phẩm 20. Target market Thị trường mục tiêu 21. Borrowing needs 22. Outsourcing Thuê cty khac làm choc ty mình trong một hoạt động nào đó 23.Competitive edge Lợi thế cạnh tranh 24.