Professional Documents
Culture Documents
23.09 KQKT - 2
23.09 KQKT - 2
23.09 KQKT - 2
Mã số bản vẽ
Số lượng
Kết quả đo
STT Hạng mục kiểm tra Tiêu chuẩn Phương pháp đo No1 No2 No3 No4 No5 No6 No7 Ghi chú
DHT VNHN DHT VNHN DHT VNHN DHT VNHN DHT VNHN DHT VNHN DHT VNHN
10
11
12
13
14