Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Sở giáo dục & đào tạo

TỈNH LONG AN THPT Kiến Tường

8000045224 - Nguyễn Thị Mỹ Trinh 12A7

Niên học 2022-2023 Học kỳ 1

!2 " Nguyễn Thị Mỹ Trinh

BẢNG ÐIỂM

Kết quả học kỳ 1


#

Kiểm
Kiểm Kiểm
! tra
tra tra
học Ðiểm
thường giữa
Môn kỳ TB
xuyên kỳ
$ (hệ Môn
(hệ số (hệ
số
1) số 2)
3)
%
G
GIÁO
& 10.0 7.0 8.5
DỤC
QUỐC
PHÒNG
'
V 8.0 5.0
9.0
VẬT LÝ 10.0 7.0
(

H
9.5 3.0
) HÓA 6.0
8.0 6.8 6,9
HỌC

* S
10.0
SINH 9.5 9.0 9,4
10.0 9.5
+ HỌC

, L
10.0
LỊCH 9.5
10.0 9.5
SỬ

N
7.0 9.0
NGỮ 6.0 4.0 6,3
8.5 8.0
VĂN

Ð 8.0 6.5
8.0
ÐỊA LÝ 9.0

T 10.0
TIN 10.0 9.8
HỌC 10.0

T 9.0 7.0
8.0 6.2 6,8
TOÁN 1.0 10.0

C
10.0
CÔNG 8.0 10.0 9,4
10.0
NGHỆ

G
10.0 9.5 7.5 9.5 9,0
GDCD

G
GIÁO
DỤC ÐÐÐ Ð Ð Ðạt
THỂ
CHẤT

N
5.0 6.0
NGOẠI 6.8
6.0 7.0
NGỮ 1

Ðiểm Xếp Xếp


Ðạt
TB học loại loại
danh
kỳ : học hạnh
hiệu:
4.0 lực: kiểm:

Kết quả học kỳ 2

Kiểm
Kiểm Kiểm
tra
tra tra
học Ðiểm
thường giữa
Môn kỳ TB
xuyên kỳ
(hệ Môn
(hệ số (hệ
số
1) số 2)
3)

V
VẬT

H
HÓA
HỌC

S
SINH
HỌC

L
LỊCH
SỬ

N
NGỮ
VĂN

Ð
ÐỊA LÝ

T
TIN
HỌC

T
TOÁN

C
CÔNG
NGHỆ

G
GDCD

G
GIÁO
DỤC
THỂ
CHẤT

N
NGOẠI
NGỮ 1

Ðiểm
Xếp Xếp
TB Ðạt
loại loại
học danh
học hạnh
kỳ : hiệu:
lực: kiểm:
0.0

Kết quả cả năm

Học Học kỳ Cả
Môn
kỳ 1 2 năm

G GIÁO
DỤC QUỐC
PHÒNG

V VẬT LÝ

H HÓA
6.9
HỌC

S SINH
9.4
HỌC

L LỊCH
SỬ

N NGỮ
6.3
VĂN

Ð ÐỊA LÝ

T TIN
HỌC

C CÔNG
9.4
NGHỆ

T TOÁN 6.8

G GDCD 9.0

G GIÁO
Chưa
DỤC THỂ Ðạt
đạt
CHẤT

N NGOẠI
NGỮ 1

Xếp
Xếp loại Ðạt
Ðiểm TB học loại
hạnh danh
kỳ cả năm: học
kiểm: hiệu:
lực:

Bản quyền thuộc về ASCVN

You might also like