500 Danh T Thông D NG

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

500 DANH TỪ THÔNG DỤNG 31 knowledge /ˈnɒlɪʤ / Kiến thức

32 power /ˈpaʊə / Quyền lực


1. People /ˈpiːpl / Người
33 ability /əˈbɪlɪti / Khả năng
2. history /ˈhɪstəri / Lịch sử
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks / Kinh tế học
3. way /weɪ / Đường
35 love /lʌv / Tình Yêu
4. art /ɑːt / Nghệ thuật
36 internet /ˈɪntəˌnɛt / Internet
5. world /wɜːld / Thế giới
37 television /ˈtɛlɪˌvɪʒən / Tivi
6. information /ˌɪnfəˈmeɪʃən / T. tin
38 science /ˈsaɪəns / Khoa học
7. map /mæp / Bản đồ
39 library /ˈlaɪbrəri / Thư viện
10. government /ˈgʌvnmənt / C.phủ
40 nature /ˈneɪʧə / Bản chất
11 health /hɛlθ / Sức khỏe
41 fact /fækt / Việc
12 system /ˈsɪstɪm / Hệ thống
42 product /ˈprɒdʌkt / S.phẩm
13 computer /kəmˈpjuːtə / M.tính
43 idea /aɪˈdɪə / Ý kiến
14 meat /miːt /Thịt
temperature /ˈtɛmprɪʧə / Nhiệt độ
15 year /jɪə / Năm
45 investment /ɪnˈvɛstmənt / Đầu tư
16 thanks /θæŋks / Lời cảm ơn
46 area /ˈeərɪə / Khu vực
17 music /ˈmjuːzɪk / Âm nhạc
47 society /səˈsaɪəti / Xã hội
18 person /ˈpɜːsn / Người
48 activity /ækˈtɪvɪti / Hoạt động
19 reading /ˈriːdɪŋ / Cách đọc
49 story /ˈstɔːri / Câu chuyện
20 method /ˈmɛθəd / Phương pháp
50 industry /ˈɪndəstri / Ngàh c.nghiệp
21 data /ˈdeɪtə / Dữ liệu
51 media /ˈmɛdɪə / P.tiện tr.thông
22 food /fuːd /Thức ăn
52 thing /θɪŋ / những vật
24 theory /ˈθɪəri / Lý thuyết
53 oven /ˈʌvn / Lò nướng
25 law /lɔː / Pháp luật
54 community /kəˈmjuːnɪti / Cộng đồng
26 bird /bɜːd / Chim
55 definition /ˌdɛfɪˈnɪʃən / Định nghĩa
27 literature /ˈlɪtərɪʧə / Văn chương
56 safety /ˈseɪfti / Sự an toàn
28 problem /ˈprɒbləm / Vấn đề
57 quality /ˈkwɒlɪti / Chất lượng
29 software /ˈsɒftweə / Phần mềm
58 development /dɪˈvɛləpmənt / P.triển
30 control /kənˈtrəʊl / Kiểm soát
59 language /ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ 87 instance /ˈɪnstəns / Trường hợp
60 management/ˈmænɪʤmənt / Quản lý 89 truth /truːθ / Sự thật
61 player /ˈpleɪə / Người chơi 90 marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ / Thị trường
62 variety /vəˈraɪəti /Nhiều 91 university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / Trg đ.học
63 video /ˈvɪdɪəʊ / Video 92 writing /ˈraɪtɪŋ / Viết
64 week /wiːk / Tuần 93 article /ˈɑːtɪkl / Điều khoản
65 security /sɪˈkjʊərɪti / An ninh 94 department /dɪˈpɑːtmənt / Bộ
66 country /ˈkʌntri / Nước 95 difference /ˈdɪfrəns / Khác nhau
67 exam /ɪgˈzæm / Thi 96 goal /gəʊl / Mục tiêu
68 movie /ˈmuːvi / Phim 97 news /njuːz / Tin tức
69 organization /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / Cơ quan 98 audience /ˈɔːdjəns / Khán giả
70 equipment /ɪˈkwɪpmənt / Thiết bị 99 fishing /ˈfɪʃɪŋ / Đánh cá
71 physics /ˈfɪzɪks / Vật lý 100 growth /grəʊθ / Tăng trưởng
72 analysis /əˈnæləsɪs / Nghiên cứu 101 income /ˈɪnkʌm / Lợi tức
73 policy /ˈpɒlɪsi / Chính sách 102 marriage /ˈmærɪʤ / Hôn nhân
74 series /ˈsɪəriːz / Loạt 103 user /ˈjuːzə / Người sử dụng
75 thought /θɔːt / Tư tưởng 104. combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃən / Phối hợp
76 basis /ˈbeɪsɪs / Căn cứ 105 failure /ˈfeɪljə / Thất bại
77 boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd / Bạn trai 106 meaning /ˈmiːnɪŋ / Nghĩa
78 direction /dɪˈrɛkʃən / Phương hướng 107 medicine /ˈmɛdsɪn / Y học
79 strategy /ˈstrætɪʤi / Chiến lược 108 philosophy /fɪˈlɒsəfi / Triết học
80 technology /tɛkˈnɒləʤi / Công nghệ 109 teacher /ˈtiːʧə / Giáo viên
81 army /ˈɑːmi / Quân đội communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / Liên lạc
82 camera /ˈkæmərə / Máy chụp hình 111 night /naɪt /Đêm
83 freedom /ˈfriːdəm / Sự tự do 112 chemistry /ˈkɛmɪstri / Hóa học
84 paper /ˈpeɪpə / Giấy 113 disease /dɪˈziːz / Căn bệnh
85 environment /ɪnˈvaɪərənmənt / M.trường 114 disk /dɪsk / Đĩa
86 child /ʧaɪld / Trẻ em 115 energy /ˈɛnəʤi / Năng lượng
116 nation/ˈneɪʃən / Quốc gia 144 category /ˈkætɪgəri / Thể loại
117 road /rəʊd / Đường 145 cigarette /ˌsɪgəˈrɛt / Thuốc lá
118 role /rəʊl / Vai trò 146 context /ˈkɒntɛkst / Bối cảnh
119 soup /suːp / Soup 147 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən / Sự giới thiệu
120 advertising /ˈædvətaɪzɪŋ / Quảng cáo 148 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti / Cơ hội
121 location /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí 149 performance/pəˈfɔːməns / Hiệu suất
122 success /səkˈsɛs / Sự thành công 150 driver /ˈdraɪvə / Người lái xe
123 addition /əˈdɪʃ(ə)n / Thêm vào 151 flight /flaɪt / Chuyến bay
124 apartment /əˈpɑːtmənt / Căn hộ 152 length /lɛŋθ / Chiều dài
125 education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / Sự giáo dục 153 magazine /ˌmægəˈziːn / Tạp chí
126 math /mæθ / Toán học 154 newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpə / Báo
127 moment /ˈməʊmənt / Chốc lát 155 relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp / Mqhệ
128 painting /ˈpeɪntɪŋ / Bức tranh 156 teaching /ˈtiːʧɪŋ / Giảng dạy
129 politics /ˈpɒlɪtɪks / Chính trị 157 cell /sɛl / Tế bào
130 attention /əˈtɛnʃ(ə)n / Chú ý 158 dealer /ˈdiːlə / Người chia bài
131 decision /dɪˈsɪʒən / Phán quyết 159 debate /dɪˈbeɪt / Tranh luận
132 event /ɪˈvɛnt / Biến cố 160 finding /ˈfaɪndɪŋ / Phát hiện
133 property /ˈprɒpəti / Bất động sản 161 lake /leɪk / Hồ
134 shopping /ˈʃɒpɪŋ / Muasắm 162 member /ˈmɛmbə / Thành viên
135 student /ˈstjuːdənt / Sinh viên 163 message /ˈmɛsɪʤ / Thông điệp
136 wood /wʊd / Gỗ 164 phone /fəʊn / Điện thoại
competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / Cuộc thi 165 scene /siːn / Sân khấu
distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / Phân phát 166 appearance /əˈpɪərəns / Xuất hiện
entertainment/ˌɛntəˈteɪnmənt / Giải trí Association /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / Sự kết hợp
140 office /ˈɒfɪs / Văn phòng 168 concept /ˈkɒnsɛpt / Khái niệm
141 population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən / Dân số 169 customer /ˈkʌstəmə / Khách hàng
142 president /ˈprɛzɪdənt / Chủ tịch 170 death /dɛθ / Sự chết
143 unit /ˈjuːnɪt / Đơn vị 171 discussion /dɪsˈkʌʃən / Thảo luận
172 housing /ˈhaʊzɪŋ / Nhà ở 200 recipe /ˈrɛsɪpi / Công thức
173 inflation /ɪnˈfleɪʃən / Sự lạm phát 201 studio /ˈstjuːdɪəʊ / Phòng thu
174 insurance /ɪnˈʃʊərəns / Bảo hiểm 202 topic /ˈtɒpɪk / Chủ đề
175 mood /muːd / Khí sắc 203 collection /kəˈlɛkʃən / Bộ sưu tập
176 woman /ˈwʊmən / Đàn bà 204 depression /dɪˈprɛʃən / Phiền muộn
177 advice /ədˈvaɪs / Lời khuyên imagination /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / Sự tưởng tượng
178 blood /blʌd / Máu 206 passion /ˈpæʃən / Tình yêu
179 effort /ˈɛfət / Cố gắng 207 percentage /pəˈsɛntɪʤ / Tỷ lệ phần trăm
180 expression /ɪksˈprɛʃən /Biểu hiện 208 resource /rɪˈsɔːs / Tài nguyên
181 importance /ɪmˈpɔːtəns / Tầm q.trọng 209 setting /ˈsɛtɪŋ / Thiết lập
182 opinion /əˈpɪnjən / Ý kiến 210 ad /æd / Quảng cáo
183 payment /ˈpeɪmənt / Thanh toán 211 agency /ˈeɪʤənsi / Đại lý
184 reality/ri(ː)ˈælɪti / Thực tế 212 college /ˈkɒlɪʤ / Trường đại học
Responsibility /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / Trách nhiệm 213 connection /kəˈnɛkʃən / Liên quan
186 situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / Tình hình 214 criticism /ˈkrɪtɪsɪzm / Sự chỉ trích
187 skill /skɪl / Kỹ năng 215 debt /dɛt / Nợ nần
188 statement /ˈsteɪtmənt / Tuyên bố 216 description /dɪsˈkrɪpʃən / Miêu tả
189 wealth /wɛlθ / Sự giàu có 217 memory /ˈmɛməri / Trí nhớ
190 application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / Ứng dụng 218 patience /ˈpeɪʃəns / Kiên nhẫn
191 city /ˈsɪti / Thành phố 219 secretary /ˈsɛkrətri / Thư ký
192 county /ˈkaʊnti / Quận 220 solution /səˈluːʃən / Dung dịch
193 depth /dɛpθ / Chiều sâu administration /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n / Quyền q.trị
194 estate /ɪsˈteɪt / Tài sản 222 aspect/ˈæspɛkt / Diện mạo
195 foundation /faʊnˈdeɪʃən / Nền tảng 223 attitude /ˈætɪtjuːd / Thái độ
196 grandmother/ˈgrænˌmʌðə / Bà ngoại 224 director /dɪˈrɛktə / Giám đốc
197 heart /hɑːt /Tim 225 personality /ˌpɜːsəˈnælɪti / Nhân cách
198 perspective /pəˈspɛktɪv / Quan điểm 226 psychology /saɪˈkɒləʤi / Tâm lý học
199 photo /ˈfəʊtəʊ / Ảnh recommendation /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / Khuyến nghị
228 response /rɪsˈpɒns / Câu trả lời 256 seat /siːt / Ghế
229 selection /sɪˈlɛkʃən / Sự lựa chọn 257 tradition /trəˈdɪʃən / Truyền thống
230 storage /ˈstɔːrɪʤ / Lưu trữ 258 virus /ˈvaɪərəs / Virus
231 version /ˈvɜːʃən / Phiên bản 259 actor /ˈæktə / Diễn viên
232 alcohol /ˈælkəhɒl / Rượu 260 classroom /ˈklɑːsrʊm / Lớp học
233 argument /ˈɑːgjʊmənt / Đối số 261 delivery /dɪˈlɪvəri / Giao hàng
234 complaint /kəmˈpleɪnt / Lời phàn nàn 262 device /dɪˈvaɪs / Thiết bị
235 contract /ˈkɒntrækt / Hợp đồng 263 difficulty /ˈdɪfɪkəlti / Khó khăn
236 emphasis /ˈɛmfəsɪs / Sự nhấn mạnh 264 drama/ˈdrɑːmə / Kịch
237 highway /ˈhaɪweɪ / Xa lộ 265 election /ɪˈlɛkʃən / Sựu bầu cử
238 loss /lɒs / Sự mất 266 engine /ˈɛnʤɪn / Động cơ
239 membership /ˈmɛmbəʃɪp / Thành viên 267 football /ˈfʊtbɔːl / Bóng đá
240 possession /pəˈzɛʃən / Sở hữu 268 guidance /ˈgaɪdəns / Hướng dẫn
241 preparation /ˌprɛpəˈreɪʃən / Sự chuẩn bị 269 hotel /həʊˈtɛl / Khách sạn
242 steak /steɪk / Miếng bò hầm 270 match /mæʧ / Trận đấu
243 union /ˈjuːnjən / Liên hiệp 271 owner/ˈəʊnə / Chủ nhân
244 agreement /əˈgriːmənt / Sự đồng ý 272 priority /praɪˈɒrɪti / Quyền ưu tiên
245 cancer /ˈkænsə / Ung thư 273 protection /prəˈtɛkʃən / Sự bảo vệ
246 currency /ˈkʌrənsi / Tiền tệ 274 suggestion /səˈʤɛsʧən / Gợi ý
247 employment /ɪmˈplɔɪmənt / Việc làm 275 tension /ˈtɛnʃən / Sức ép
248 engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / Kỹ thuật 276 variation /ˌveərɪˈeɪʃən / Sự biến đổi
249 entry /ˈɛntri / Lối vào 277 anxiety /æŋˈzaɪəti / Lo ngại
250 interaction /ˌɪntərˈækʃən / Tương tác 278 atmosphere /ˈætməsfɪə / Không khí
251 limit /ˈlɪmɪt / Giới hạn 279 awareness /əˈweənəs / Nhận thức
252 mixture /ˈmɪksʧə / Hỗn hợp 280 bread /brɛd / Bánh mì
253 preference /ˈprɛfərəns / Sự ưa thích 281 climate /ˈklaɪmɪt /Khí hậu
254 region/ˈriːʤən / Vùng 282 comparison /kəmˈpærɪsn / Sự so S
255 republic /rɪˈpʌblɪk / Nước cộng hòa 283 confusion /kənˈfjuːʒən / Nhầm lẫn
284 construction /kənˈstrʌkʃən / Xây dựng 312 outcome /ˈaʊtkʌm / Kết quả
285 elevator /ˈɛlɪveɪtə / Thang máy permission /pəˈmɪʃən / Sự cho phép
286 emotion /ɪˈməʊʃən / Xúc động presentation /ˌprɛzɛnˈteɪʃən / Trình bày
287 employee /ˌɛmplɔɪˈiː / Công nhân promotion /prəˈməʊʃən / Khuyến mãi
288 employer /ɪmˈplɔɪə / Sử dụng lao độg 316 reflection /rɪˈflɛkʃən / Sự phản xạ
289 guest /gɛst / Khách 317 refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə / Tủ lạnh
290 height/haɪt /Chiều cao 318 resolution /ˌrɛzəˈluːʃən / Độ phân giải
291 leadership /ˈliːdəʃɪp / Lãnh đạo 319 revenue /ˈrɛvɪnjuː / Lợi tức
292 mall /mɔːl / T.tâm mua sắm 320 session /ˈsɛʃən / Buổi họp
293 manager /ˈmænɪʤə / Người quản lý 321 singer /ˈsɪŋə / Ca sĩ
294 operation /ˌɒpəˈreɪʃən / Hoạt động 322 tennis /ˈtɛnɪs / Quần vợt
295 recording /rɪˈkɔːdɪŋ / Ghi âm 323 basket /ˈbɑːskɪt / Cái giỏ
296 respect /rɪsˈpɛkt / Tôn trọng 324 bonus /ˈbəʊnəs / Tiền thưởng
297 sample /ˈsɑːmpl /Mẫu 325 cabinet /ˈkæbɪnɪt / Buồng
transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃən / G.thông vận tải 326 childhood /ˈʧaɪldhʊd / Thời thơ ấu
299 boring /ˈbɔːrɪŋ / Chán nản 327 church /ʧɜːʧ / Nhà thờ
300 charity /ˈʧærɪti / Bố thí 328 clothes /kləʊðz / Quần áo
301 cousin /ˈkʌzn / Anh em họ 329 coffee /ˈkɒfi / Cà phê
302 disaster /dɪˈzɑːstə / Thảm họa 330 dinner /ˈdɪnə / Bữa tối
303 editor /ˈɛdɪtə / Biên tập viên 331 drawing /ˈdrɔːɪŋ / Bản vẽ
304 efficiency /ɪˈfɪʃənsi / Hiệu quả 332 hair /heə / Tóc
305 excitement /ɪkˈsaɪtmənt / Phấn khích 333 hearing /ˈhɪərɪŋ / Thính giác
306 extent /ɪksˈtɛnt / Mức độ 334 initiative /ɪˈnɪʃɪətɪv / Sáng kiến
307 feedback /ˈfiːdbæk / Ttin phản hồi 335 judgment /ˈʤʌʤmənt / Án
308 guitar /gɪˈtɑː / Đàn guitar 336 lab /læb / Phòng thí nghiệm
309 homework /ˈhəʊmˌwɜːk / BTVN measurement /ˈmɛʒəmənt / Sự đo lường
310 leader /ˈliːdə / Lãnh đạo 338 mode /məʊd / Chế độ
311 mom /mɒm / Mẹ 339 mud /mʌd / Bùn
340 orange /ˈɒrɪnʤ / Trái cam 368 database /ˈdeɪtəˌbeɪs / Cơ sở dữ liệu
341 poetry/ˈpəʊɪtri / Thơ phú 369 enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm / Hăng hái
342 police /pəˈliːs / Cảnh sát 370 error /ˈɛrə / Lỗi
343 possibility /ˌpɒsəˈbɪlɪti / Khả năng explanation ˌ/ɛkspləˈneɪʃən / Giải thích
344 procedure /prəˈsiːʤə / P.pháp 372 farmer /ˈfɑːmə / Nông dân
345 queen /kwiːn / Nữ hoàng 373 gate /geɪt / Cửa
346 ratio /ˈreɪʃɪəʊ / Tỉ lệ 374 girl /gɜːl / Cô gái
347 relation /rɪˈleɪʃən / Quan hệ 375 hall /hɔːl / Đại sảnh
348 restaurant /ˈrɛstrɒnt / Nhà hàng 376 historian /hɪsˈtɔːrɪən / Sử gia
satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃən / Sự hài lòng 377 hospital /ˈhɒspɪtl / Bệnh viện
350 sector /ˈsɛktə / Khu vực 378 injury /ˈɪnʤəri / Vết thương
351 signature /ˈsɪgnɪʧə / Chữ ký 379 instruction /ɪnˈstrʌkʃən / Hướng dẫn
352 significance /sɪgˈnɪfɪkəns / Ý nghĩa 380 maintenance/ˈmeɪntənəns / Bảo trì
353 song /sɒŋ / Bài hát Manufacturer /ˌmænjʊˈfækʧərə / Nhà chế tạo
354 tooth /tuːθ / Răng 382 meal /miːl / Bữa ăn
355 town /taʊn / Thành phố 383 perception /pəˈsɛpʃən / Sự nhận thức
356 vehicle /ˈviːɪkl / Xe cộ 384 pie /paɪ / Bánh
357 volume /ˈvɒljʊm / Thể tích 385 poem /ˈpəʊɪm / Bài thơ
358 wife /waɪf / Vợ 386 presence /ˈprɛzns / Sự hiện diện
359 accident /ˈæksɪdənt / Tai nạn 387 proposal /prəˈpəʊzəl / Đề nghị
360 airport /ˈeəpɔːt / Sân bay 388 reception /rɪˈsɛpʃən / Tiếp nhận
361 appointment /əˈpɔɪntmənt / Cuộc hẹn replacement /rɪˈpleɪsmənt / Sự thay thế
362 arrival /əˈraɪvəl / Đến 391 river /ˈrɪvə / Sông
363 assumption /əˈsʌmpʃ(ə)n / Giả định 392 son /sʌn / Con trai
364 baseball /ˈbeɪsbɔːl / Bóng chày 393 speech /spiːʧ / Lời nói
365 chapter /ˈʧæptə / Chương 394 tea /tiː / Trà
366 committee /kəˈmɪti / Ủy ban 395 village /ˈvɪlɪʤ / Làng
Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən / Đàm thoại 396 warning /ˈwɔːnɪŋ / Cảnh báo
397 winner /ˈwɪnə / Người chiến thắng 425 menu /ˈmɛnjuː / Thực đơn
398 worker /ˈwɜːkə / Công nhân 426 penalty /ˈpɛnlti / Hình phạt
399 writer /ˈraɪtə / Nhà văn 427 piano /pɪˈænəʊ / Dương cầm
400 assistance /əˈsɪstəns/ Hỗ trợ 428 potato/pəˈteɪtəʊ / Khoai tây
401 breath /brɛθ / Hơi thở 429 profession /prəˈfɛʃən / Nghề nghiệp
402 buyer /ˈbaɪə / Người mua 430 professor /prəˈfɛsə / Giáo sư
403 chest /ʧɛst /Ngực 431 quantity /ˈkwɒntɪti / Số lượng
404 chocolate /ˈʧɒkəlɪt / Sôcôla 432 reaction /ri(ː)ˈækʃən / Sự phản ứng
Conclusion /kənˈkluːʒən / Phần kết luận 433 requirement /rɪˈkwaɪəmənt / Yêu cầu
Contribution/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / Sự đóng góp 434 salad /ˈsæləd / Xà lách
407 cookie /ˈkʊki / Cookie 435 sister /ˈsɪstə / Chị
408 courage /ˈkʌrɪʤ / Lòng can đảm 436 supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / Siêu thị
409 dad /dæd / Cha 437 tongue /tʌŋ / Lưỡi
410 desk /dɛsk / Bàn giấy 438 weakness /ˈwiːknɪs / Yếu đuối
411 drawer /ˈdrɔːə / Ngăn kéo 439 wedding /ˈwɛdɪŋ / Kết hôn
Establishment /ɪsˈtæblɪʃmənt / Thành lập 440 affair /əˈfeə / Việc
Eexamination /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / Kiểm tra 441 ambition /æmˈbɪʃ(ə)n / Tham vọng
414 garbage /ˈgɑːbɪʤ / Đống rác 442 analyst /ˈænəlɪst / Phân tích
415 grocery /ˈgrəʊsəri / Tạp hóa 443 apple /ˈæpl / Táo
416 honey /ˈhʌni / Mật ong 444 assignment /əˈsaɪnmənt / Phân công
417 impression /ɪmˈprɛʃən / Ấn tượng 445 assistant /əˈsɪstənt / Phụ tá
Improvement /ɪmˈpruːvmənt / Sự cải thiện 446 bathroom /ˈbɑːθru(ː)m / Phòng tắm
Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns / Độc lập 447 bedroom /ˈbɛdru(ː)m / Phòng ngủ
420 insect /ˈɪnsɛkt / Côn trùng 448 beer /bɪə / Bia
421 inspection /ɪnˈspɛkʃən / Sự kiểm tra 449 birthday /ˈbɜːθdeɪ / Ngày sinh nhật
422 inspector /ɪnˈspɛktə / Viên thanh tra Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən / Lễ kỷ niệm
423 king /kɪŋ / Vua Championship /ˈʧæmpjənʃɪp / Chức vô địch
424 ladder/ˈlædə / Thang 452 cheek /ʧiːk / Gò má
453 client /ˈklaɪənt / Khách hàng 481 stranger /ˈstreɪnʤə / Người lạ
454 consequence /ˈkɒnsɪkwəns / Kết quả 482 surgery /ˈsɜːʤəri / Phẫu thuật
455 departure /dɪˈpɑːʧə / Khởi hành 483 sympathy /ˈsɪmpəθi / Thông cảm
456 diamond /ˈdaɪəmənd / Kim cương 484 tale /teɪl / Truyện
457 dirt /dɜːt / Bụi 485 throat /θrəʊt / Họng
458 ear /ɪə / Tai 486 trainer /ˈtreɪnə / Huấn luyện viên
459 fortune /ˈfɔːʧən / Vận may 487 uncle /ˈʌŋkl / Chú
460 friendship /ˈfrɛndʃɪp / Tình bạn 488 youth /juːθ / Tuổi trẻ
461 funeral /ˈfjuːnərəl / Đám ma 489 time /taɪm / Thời gian
462 gene /ʤiːn / Gen 490 work /wɜːk / Công việc
463 girlfriend /ˈgɜːlˌfrɛnd / Bạn gái 491 film /fɪlm /Phim ảnh
464 hat /hæt / Mũ 492 water /ˈwɔːtə / Nước
465 indication /ˌɪndɪˈkeɪʃən / Dấu hiệu 493 money /ˈmʌni / Tiền
466 intention /ɪnˈtɛnʃən / Mục đích 494 example /ɪgˈzɑːmpl / Thí dụ
467 lady /ˈleɪdi / Phụ nữ 495 while /waɪl / Trong khi
468 midnight /ˈmɪdnaɪt / Nữa đêm 496 business /ˈbɪznɪs / Kinh doanh
469 negotiation /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / Đàm phán 497 study /ˈstʌdi / Nghiên cứu
470 obligation /ˌɒblɪˈgeɪʃən / Nghĩa vụ 498 game /geɪm / Trò chơi
471 passenger /ˈpæsɪnʤə / Hành khách 499 life /laɪf / Đời sống
472 pizza /ˈpiːtsə / Bánh pizza 500 form /fɔːm / Hình thức
473 platform /ˈplætfɔːm / Nền tảng
474 poet /ˈpəʊɪt / Thi sĩ
475 pollution /pəˈluːʃən / Ô nhiễm
Recognition /ˌrɛkəgˈnɪʃən / Sự công nhận
Reputation /ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən / Danh tiếng
478 shirt /ʃɜːt / Áo sơ mi
479 sir /sɜː / Ngài
480 speaker /ˈspiːkə / Loa

You might also like